tradingkey.logo

Tarsus Pharmaceuticals Inc

TARS

41.407USD

+0.597+1.46%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.74BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
183.68%78.33M
407.86%66.41M
2471.78%48.12M
--40.81M
1004.56%27.61M
30.76%13.08M
--1.87M
-100.00%0.00
363.82%2.50M
2858.58%10.00M
-100.00%0.00
-30.61%15.28M
-98.39%539.00K
--338.00K
--1.24M
--22.02M
--33.43M
----
----
Doanh thu
183.68%78.33M
407.86%66.41M
2471.78%48.12M
--40.81M
1004.56%27.61M
30.76%13.08M
--1.87M
-100.00%0.00
363.82%2.50M
2858.58%10.00M
-100.00%0.00
-30.61%15.28M
-98.39%539.00K
--338.00K
--1.24M
--22.02M
--33.43M
----
----
Chi phí doanh thu
215.05%5.21M
305.10%4.93M
759.95%3.24M
--3.00M
--1.65M
204.00%1.22M
--377.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1766.67%400.00K
-100.00%0.00
-29.17%522.00K
-97.46%33.00K
---24.00K
--65.00K
--737.00K
--1.30M
----
----
Chi phí hoạt động
60.21%104.61M
57.89%90.83M
71.19%73.28M
125.82%74.11M
137.86%65.30M
129.54%57.53M
86.88%42.81M
60.09%32.82M
36.85%27.45M
69.49%25.06M
35.18%22.91M
39.13%20.50M
-11.70%20.06M
28.83%14.79M
67.09%16.95M
--14.73M
--22.72M
--11.48M
--10.14M
Chi phí R&D
19.42%14.41M
26.82%16.87M
0.19%12.13M
-1.81%12.32M
-2.35%12.07M
32.68%13.30M
10.93%12.11M
30.65%12.55M
2.28%12.36M
24.76%10.03M
6.89%10.91M
33.30%9.60M
-25.71%12.08M
5.94%8.04M
27.76%10.21M
--7.20M
--16.26M
--7.59M
--7.99M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
70.37%460.00K
26.80%440.00K
22.95%300.00K
31.32%239.00K
159.62%270.00K
254.08%347.00K
159.57%244.00K
97.83%182.00K
153.66%104.00K
145.00%98.00K
-6.00%94.00K
-26.40%92.00K
-35.94%41.00K
-9.09%40.00K
316.67%100.00K
--125.00K
--64.00K
--44.00K
--24.00K
Lợi nhuận hoạt động
30.26%-26.28M
45.06%-24.42M
38.53%-25.16M
-1.47%-33.30M
-51.03%-37.68M
-195.13%-44.45M
-78.71%-40.94M
-528.27%-32.82M
-27.82%-24.95M
-4.24%-15.06M
-45.85%-22.91M
-171.74%-5.22M
-282.20%-19.52M
-25.89%-14.45M
-54.87%-15.71M
--7.28M
--10.71M
---11.48M
---10.14M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
10.81%3.45M
22.46%3.65M
45.07%4.12M
85.53%4.13M
35.94%3.12M
40.01%2.98M
167.67%2.84M
--2.23M
--2.29M
--2.13M
--1.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
138.67%2.07M
147.61%2.17M
205.94%2.32M
146.38%2.01M
27.05%869.00K
26.88%878.00K
19.59%757.00K
--815.00K
--684.00K
--692.00K
--633.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-21.93%-139.00K
-24.32%-138.00K
-27.72%-129.00K
---101.00K
---114.00K
---111.00K
---101.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-6009.09%-1.95M
-858.54%-786.00K
642.86%572.00K
-374.19%-147.00K
108.73%33.00K
81.24%-82.00K
121.63%77.00K
91.04%-31.00K
56.85%-378.00K
---437.00K
---356.00K
---346.00K
---876.00K
----
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-113.39%-81.00K
-107.69%-27.00K
239.58%67.00K
-25.53%-59.00K
9983.33%605.00K
74.00%-13.00K
-585.71%-48.00K
-144.34%-47.00K
-83.78%6.00K
-900.00%-50.00K
-240.00%-7.00K
371.79%106.00K
208.82%37.00K
---5.00K
--5.00K
---39.00K
---34.00K
----
----
Thu nhập trước thuế
29.70%-25.12M
44.84%-23.11M
40.18%-23.42M
-5.94%-33.29M
-52.57%-35.73M
-208.13%-41.90M
-73.87%-39.15M
-447.17%-31.42M
-15.72%-23.42M
8.10%-13.60M
-40.39%-22.52M
-190.10%-5.74M
-289.33%-20.24M
-29.04%-14.80M
-58.21%-16.04M
--6.37M
--10.69M
---11.47M
---10.14M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
98.53%-5.00K
-100.00%0.00
-99.68%1.00K
--54.00K
-34200.00%-341.00K
--29.00K
--313.00K
--0.00
--1.00K
Doanh thu sau thuế
29.70%-25.12M
44.84%-23.11M
40.18%-23.42M
-5.94%-33.29M
-52.57%-35.73M
-208.13%-41.90M
-73.91%-39.15M
-447.17%-31.42M
-15.72%-23.42M
8.43%-13.60M
-43.41%-22.51M
-190.51%-5.74M
-295.05%-20.24M
-29.51%-14.85M
-54.83%-15.70M
--6.34M
--10.38M
---11.47M
---10.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.70%-25.12M
44.84%-23.11M
40.18%-23.42M
-5.94%-33.29M
-52.57%-35.73M
-208.13%-41.90M
-73.91%-39.15M
-447.17%-31.42M
-15.72%-23.42M
8.43%-13.60M
-43.41%-22.51M
-190.51%-5.74M
-295.05%-20.24M
-29.51%-14.85M
-54.83%-15.70M
--6.34M
--10.38M
---11.47M
---10.14M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
29.70%-25.12M
44.84%-23.11M
40.18%-23.42M
-5.94%-33.29M
-52.57%-35.73M
-208.13%-41.90M
-73.91%-39.15M
-447.17%-31.42M
-15.72%-23.42M
8.39%-13.60M
-43.41%-22.51M
-191.17%-5.74M
-296.75%-20.24M
-29.45%-14.84M
-54.83%-15.70M
--6.30M
--10.29M
---11.47M
---10.14M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
29.70%-25.12M
44.84%-23.11M
40.18%-23.42M
-5.94%-33.29M
-52.57%-35.73M
-208.13%-41.90M
-73.91%-39.15M
-447.17%-31.42M
-15.72%-23.42M
8.39%-13.60M
-43.41%-22.51M
-191.17%-5.74M
-296.75%-20.24M
-29.45%-14.84M
-54.83%-15.70M
--6.30M
--10.29M
---11.47M
---10.14M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
36.92%-0.64
52.31%-0.60
52.27%-0.61
24.89%-0.88
-15.58%-1.01
-146.86%-1.26
-51.42%-1.28
-396.50%-1.17
10.38%-0.88
29.06%-0.51
-11.02%-0.84
-177.02%-0.24
-293.20%-0.98
-28.34%-0.72
-40.72%-0.76
--0.31
--0.51
---0.56
---0.54
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
36.92%-0.64
52.31%-0.60
52.27%-0.61
24.89%-0.88
-15.58%-1.01
-146.86%-1.26
-51.42%-1.28
-396.50%-1.17
10.38%-0.88
29.06%-0.51
-11.02%-0.84
-182.27%-0.24
-307.22%-0.98
-28.34%-0.72
-40.72%-0.76
--0.29
--0.47
---0.56
---0.54
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI