tradingkey.logo

Tarsus Pharmaceuticals Inc

TARS

41.390USD

+0.580+1.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.74BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.35%-20.65M
43.61%-22.18M
73.26%-8.65M
39.55%-14.40M
-72.00%-37.79M
-261.73%-39.34M
-73.89%-32.36M
-459.43%-23.83M
-43.73%-21.97M
10.29%-10.87M
-361.68%-18.61M
-120.72%-4.26M
-29.61%-15.29M
-21.05%-12.12M
208.22%7.11M
--20.55M
---11.79M
---10.01M
---6.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.70%-25.12M
44.84%-23.11M
40.18%-23.42M
-5.94%-33.29M
-52.57%-35.73M
-208.13%-41.90M
-73.91%-39.15M
-447.17%-31.42M
-15.72%-23.42M
8.43%-13.60M
-43.41%-22.51M
-190.51%-5.74M
-295.05%-20.24M
-29.51%-14.85M
-54.85%-15.70M
--6.34M
--10.38M
---11.47M
---10.14M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
70.37%460.00K
24.50%432.00K
16.39%284.00K
31.32%239.00K
159.62%270.00K
254.08%347.00K
159.57%244.00K
97.83%182.00K
153.66%104.00K
145.00%98.00K
13.25%94.00K
-26.40%92.00K
-35.94%41.00K
-27.27%40.00K
245.83%83.00K
--125.00K
--64.00K
--55.00K
--24.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-2197.73%-1.01M
-1105.98%-1.18M
-222.69%-839.00K
205.83%908.00K
96.44%-44.00K
111.12%117.00K
-275.68%-260.00K
-544.56%-858.00K
-831.36%-1.24M
-991.53%-1.05M
55.79%148.00K
171.83%193.00K
-96.93%169.00K
110.71%118.00K
-97.00%95.00K
--71.00K
--5.50M
--56.00K
--3.17M
Thay đổi trong vốn lưu động
77.76%-1.91M
-104.03%-5.73M
462.85%7.91M
229.12%10.25M
-510.45%-8.59M
-3402.35%-2.81M
3093.18%1.41M
214.90%3.12M
-186.27%-1.41M
129.73%85.00K
-99.78%44.00K
-126.22%-2.71M
105.59%1.63M
-95.91%37.00K
13712.33%20.17M
--10.34M
---29.17M
--905.00K
--146.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-17.94%-16.09M
-56.53%-17.75M
108.75%536.00K
-80.49%521.00K
-2152.18%-13.65M
-2744.06%-11.34M
-80.54%-6.12M
1037.19%2.67M
374.79%665.00K
832.61%429.00K
-116.94%-3.39M
-102.32%-285.00K
99.25%-242.00K
355.56%46.00K
--20.02M
--12.29M
---32.43M
---18.00K
--0.00
-Thay đổi hàng tồn kho
90.96%-84.00K
107.34%227.00K
-4246.67%-652.00K
---692.00K
---929.00K
---3.09M
---15.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
719.25%8.72M
-313.86%-7.70M
-44.89%-1.15M
255.89%767.00K
314.40%1.06M
-46.31%-1.86M
-198.51%-793.00K
58.31%-492.00K
-72.25%257.00K
7.83%-1.27M
-6.83%805.00K
2.16%-1.18M
388.47%926.00K
-684.75%-1.38M
173.59%864.00K
---1.21M
---321.00K
--236.00K
---1.17M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-8.32%11.31M
86.62%15.05M
0.93%5.87M
1632.76%7.09M
1279.25%12.34M
2303.01%8.06M
339.79%5.81M
119.44%409.00K
-153.12%-1.05M
-202.52%-366.00K
220.29%1.32M
-377.10%-2.10M
-61.11%1.97M
66.05%357.00K
-202.52%-1.10M
---441.00K
--5.06M
--215.00K
--1.07M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
17.92%125.00K
61.82%-42.00K
124.51%25.00K
188.79%483.00K
178.95%106.00K
21.43%-110.00K
---102.00K
-511.24%-544.00K
171.43%38.00K
-128.17%-140.00K
100.00%0.00
91.69%-89.00K
101.12%14.00K
1135.42%497.00K
---436.00K
---1.07M
---1.25M
---48.00K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
96.55%-1.00K
-2800.00%-232.00K
-93.07%189.00K
1200.00%33.00K
-3.57%-29.00K
81.40%-8.00K
58.33%2.73M
-106.98%-3.00K
-75.00%-28.00K
-134.96%-43.00K
231.35%1.72M
-82.66%43.00K
---16.00K
--123.00K
--520.00K
--248.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
45.35%-20.65M
43.61%-22.18M
73.26%-8.65M
39.55%-14.40M
-72.00%-37.79M
-261.73%-39.34M
-73.89%-32.36M
-459.43%-23.83M
-43.73%-21.97M
10.29%-10.87M
-361.68%-18.61M
-120.72%-4.26M
-29.61%-15.29M
-21.05%-12.12M
208.22%7.11M
--20.55M
---11.79M
---10.01M
---6.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
239.08%590.00K
--5.07M
-93.55%282.00K
32.02%1.04M
-48.82%174.00K
-100.00%0.00
4457.29%4.38M
545.08%787.00K
111.18%340.00K
-53.65%127.00K
-20.66%96.00K
662.50%122.00K
-8.00%161.00K
648.00%274.00K
-10.37%121.00K
--16.00K
--175.00K
---50.00K
--135.00K
Chi phí vốn
239.08%590.00K
--5.07M
-93.55%282.00K
32.02%1.04M
-48.82%174.00K
-100.00%0.00
4457.29%4.38M
545.08%787.00K
111.18%340.00K
-53.65%127.00K
-20.66%96.00K
662.50%122.00K
-8.00%161.00K
--274.00K
-10.37%121.00K
--16.00K
--175.00K
----
--135.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
239.08%590.00K
--72.00K
-24.80%282.00K
32.02%1.04M
-48.82%174.00K
-100.00%0.00
290.63%375.00K
545.08%787.00K
111.18%340.00K
-53.65%127.00K
-20.66%96.00K
662.50%122.00K
-8.00%161.00K
648.00%274.00K
-10.37%121.00K
--16.00K
--175.00K
---50.00K
--135.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--5.00M
----
----
----
--0.00
--4.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
66.34%-34.35M
-405.33%-54.50M
-93.41%3.41M
-160.86%-39.49M
-977.17%-102.05M
120.50%17.85M
190.73%51.74M
--64.88M
--11.63M
---87.09M
---57.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
65.82%-34.94M
-433.75%-59.57M
-93.40%3.13M
-163.23%-40.52M
-1005.12%-102.22M
120.47%17.85M
182.92%47.37M
52634.43%64.09M
7114.91%11.29M
-31731.75%-87.22M
-47112.40%-57.13M
-662.50%-122.00K
8.00%-161.00K
-648.00%-274.00K
10.37%-121.00K
---16.00K
---175.00K
--50.00K
---135.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
25.55%136.56M
-85.19%2.93M
-99.39%639.00K
8197.84%42.32M
2069.78%108.77M
7384.85%19.76M
77227.21%104.89M
-99.32%510.00K
-73.79%5.01M
456.76%264.00K
-281.33%-136.00K
7473300.00%74.73M
100557.89%19.13M
-100.08%-74.00K
-99.81%75.00K
--1.00K
--19.00K
--91.76M
--39.90M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
-100.00%0.00
--75.00M
-100.00%0.00
--0.00
--5.00M
--0.00
-75.00%5.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--20.00M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
37.04%135.13M
-100.00%0.00
-100.04%-43.00K
---274.00K
--98.60M
--19.22M
45685.78%99.38M
----
----
--0.00
---218.00K
--74.57M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---244.00K
--40.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
79.18%1.44M
444.05%2.93M
39.73%721.00K
479.22%2.95M
6069.23%802.00K
103.79%538.00K
529.27%516.00K
113.39%510.00K
--13.00K
15.28%264.00K
9.33%82.00K
23800.00%239.00K
-100.00%0.00
5625.00%229.00K
-67.53%75.00K
--1.00K
--19.00K
--4.00K
--231.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--9.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
---39.00K
---35.36M
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---75.00K
---875.00K
-100.33%-303.00K
----
----
----
--92.00M
---330.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
25.55%136.56M
-85.19%2.93M
-99.39%639.00K
8197.84%42.32M
2069.78%108.77M
7384.85%19.76M
77227.21%104.89M
-99.32%510.00K
-73.79%5.01M
456.76%264.00K
-281.33%-136.00K
7473300.00%74.73M
100557.89%19.13M
-100.08%-74.00K
-99.81%75.00K
--1.00K
--19.00K
--91.76M
--39.90M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-56.71%97.38M
-22.26%176.21M
69.61%181.09M
193.51%193.71M
213.91%224.95M
33.74%226.67M
-56.48%106.77M
-62.29%66.00M
-58.17%71.66M
-7.79%169.49M
38.83%245.36M
12.04%175.01M
1.89%171.33M
112.86%183.80M
232.49%176.74M
--156.20M
--168.15M
--86.35M
--53.16M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
359.17%80.97M
-4469.80%-78.83M
-104.07%-4.88M
-130.93%-12.61M
-451.69%-31.24M
98.24%-1.73M
258.02%119.90M
-42.04%40.78M
-253.97%-5.66M
-684.58%-97.83M
-1173.79%-75.87M
242.58%70.35M
130.78%3.68M
-115.24%-12.47M
-78.71%7.07M
--20.54M
---11.95M
--81.80M
--33.19M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-7.93%178.35M
-56.71%97.38M
-22.26%176.21M
69.61%181.09M
193.51%193.71M
213.91%224.95M
33.74%226.67M
-56.48%106.77M
-62.29%66.00M
-58.17%71.66M
-7.79%169.49M
38.83%245.36M
12.04%175.01M
1.89%171.33M
112.86%183.80M
--176.74M
--156.20M
--168.15M
--86.35M
Dòng tiền tự do
44.05%-21.24M
30.71%-27.25M
75.68%-8.93M
37.26%-15.44M
-70.16%-37.96M
-257.56%-39.34M
-96.38%-36.74M
-461.81%-24.61M
-44.43%-22.31M
11.25%-11.00M
-367.59%-18.71M
-121.33%-4.38M
-29.06%-15.45M
-23.79%-12.39M
204.23%6.99M
--20.54M
---11.97M
---10.01M
---6.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI