tradingkey.logo

TransAlta Corp

TAC
17.230USD
+0.500+2.99%
Đóng cửa 10/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.11BVốn hóa
LỗP/E TTM

TransAlta Corp

17.230
+0.500+2.99%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của TransAlta Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của TransAlta Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
26 / 68
Xếp hạng tổng thể
139 / 4685
Ngành
Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
18.399
Giá mục tiêu
+10.11%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của TransAlta Corp

Điểm mạnhRủi ro
TransAlta Corporation owns, operates and develops a diverse fleet of electrical power generation assets in Canada, the United States and Australia. It provides municipalities, medium and large industries, businesses and utility customers with affordable, energy-efficient and reliable power. It also produces wind power and hydro-electric power. Its segments include Hydro, Wind & Solar, Gas, Energy Transition, Energy Marketing, and Corporate. It has a diversified fleet of hydro, wind, solar, natural gas, and cogeneration generate 7,300 megawatt of electricity. It delivers renewable energy solutions for large scale commercial partners, including tech companies. It operates a fleet of electrical power generation assets, including Antrim Wind Project, Ardenville Wind Facility, Old Town Wind Project, Pinnacle Project, SunHills Solar Project, Fortescue River Gas Pipeline, and others. The Antrim Wind Project is situated on over 1,700 acres of land located in Hillsborough County, New Hampshire.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 1.51B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 40.11%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -43.05, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 250.83M, giảm 8.25% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.41, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.17. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 354.73M, phản ánh mức tăng 26.84% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 301.28% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.41
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.25

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.54

Hiệu quả hoạt động

8.25

Tiềm năng tăng trưởng

6.22

Lợi nhuận cổ đông

8.80

Định giá công ty của TransAlta Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.95, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.52. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -43.05, thấp hơn -2176.99% so với mức đỉnh gần đây là 894.09 và cao hơn 0.00% so với mức đáy gần đây là -43.05.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.95
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 26/68
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.86, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.27. Mức giá mục tiêu trung bình của TransAlta Corp là 20.00, với mức cao là 21.00 và mức thấp là 13.99.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.86
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
18.399
Giá mục tiêu
+10.11%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

8
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
TransAlta Corp
TAC
7
Talen Energy Corp
TLN
16
Clearway Energy Inc
CWEN
12
Clearway Energy Inc
CWENa
12
Enlight Renewable Energy Ltd
ENLT
6
Renew Energy Global PLC
RNW
4
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.57, cao hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.74. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 18.80 và ngưỡng hỗ trợ ở 14.56, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.36
Thay đổi giá
0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.102
Mua
RSI(14)
76.291
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
64.572
Trung lập
ATR(14)
0.729
Biến động cao
CCI(14)
76.167
Trung lập
Williams %R
14.286
Quá mua
TRIX(12,20)
1.113
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
16.820
Mua
MA10
16.752
Mua
MA20
15.567
Mua
MA50
13.823
Mua
MA100
12.627
Mua
MA200
11.349
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
RBC Global Asset Management Inc.
27.00M
+10.05%
Brookfield Corporation
26.94M
+0.02%
Millennium Management LLC
18.22M
+4.63%
Fidelity Management & Research Company LLC
16.92M
+25.27%
Rubric Capital Management LP
15.95M
+32.90%
Bank of Nova Scotia
Star Investors
13.87M
+953.09%
Goldman Sachs & Company, Inc.
11.79M
+56.53%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
10.64M
+4.05%
BofA Global Research (US)
7.58M
-6.26%
Morgan Stanley Canada Limited
7.29M
+7.32%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.23, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.07. Giá trị beta của công ty là 0.57. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.23
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.57
VaR
+2.87%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.49%
Biến động 240 ngày
+42.55%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.69%
120 ngày
+9.69%
5 năm
+9.69%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.59%
120 ngày
-5.96%
5 năm
-20.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.48
120 ngày
+3.93
5 năm
+0.69

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.49%
3 năm
+43.49%
5 năm
+48.38%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.50
3 năm
+0.66
5 năm
+0.41
Độ lệch
240 ngày
-1.28
3 năm
-0.70
5 năm
-0.57

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+42.55%
5 năm
+32.35%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.44%
5 năm
+1.60%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+754.56%
240 ngày
+754.56%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+36.57%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.07%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.45%
120 ngày
+0.44%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+14.93%
60 ngày
+30.90%
120 ngày
+27.71%

Đối tác

Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân
TransAlta Corp
TransAlta Corp
TAC
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearway Energy Inc
Clearway Energy Inc
CWEN
8.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearway Energy Inc
Clearway Energy Inc
CWENa
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Entergy Corp
Entergy Corp
ETR
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Portland General Electric Co
Portland General Electric Co
POR
8.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Idacorp Inc
Idacorp Inc
IDA
8.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI