tradingkey.logo

Synchrony Financial

SYF
74.380USD
+0.790+1.07%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.79BVốn hóa
7.67P/E TTM

Synchrony Financial

74.380
+0.790+1.07%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Synchrony Financial

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Synchrony Financial

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
8 / 408
Xếp hạng tổng thể
34 / 4618
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
83.455
Giá mục tiêu
+13.40%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Synchrony Financial

Điểm mạnhRủi ro
Synchrony Financial is a consumer financial services company focused on delivering digitally enabled product suites. The Company provides a range of credit products through financing programs it has established with a diverse group of national and regional retailers, local merchants, manufacturers, buying groups, industry associations and healthcare service providers. It offers private label, dual card, co-brand, and general-purpose credit cards, as well as short- and long-term installment loans, and savings products through Synchrony Bank (the Bank). The Company primarily manages its credit products through five sales platforms such as Home & Auto, Digital, Diversified & Value, Health & Wellness and Lifestyle. The Bank offers directly to retail, affinity relationships and commercial customers, a range of deposit products, including certificates of deposit, individual retirement accounts (IRAs), money market accounts, savings accounts and sweep and affinity deposits.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 19.81B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 11.61%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 11.61%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.69, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 390.41M, giảm 3.01% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Francis Chou
Nhà đầu tư ngôi sao Francis Chou nắm giữ 215.70K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.22, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 5.21B, phản ánh mức tăng 2.78% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 37.63% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.22
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.53

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.83

Hiệu quả hoạt động

8.02

Tiềm năng tăng trưởng

8.33

Lợi nhuận cổ đông

9.38

Định giá công ty của Synchrony Financial

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.70, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.06, thấp hơn 14.60% so với mức đỉnh gần đây là 9.24 và cao hơn 43.87% so với mức đáy gần đây là 4.52.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.70
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 8/408
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.83, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Synchrony Financial là 84.00, với mức cao là 100.00 và mức thấp là 72.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.83
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
83.455
Giá mục tiêu
+13.40%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Synchrony Financial
SYF
23
American Express Co
AXP
32
Capital One Financial Corp
COF
24
SoFi Technologies Inc
SOFI
23
Ally Financial Inc
ALLY
20
Bread Financial Holdings Inc
BFH
16
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.21, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.35. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 77.40 và ngưỡng hỗ trợ ở 69.68, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.03
Thay đổi giá
0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.583
Mua
RSI(14)
55.275
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
61.168
Trung lập
ATR(14)
2.205
Biến động thấp
CCI(14)
61.260
Trung lập
Williams %R
20.396
Mua
TRIX(12,20)
0.068
Bán
StochRSI(14)
58.786
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
74.172
Mua
MA10
73.821
Mua
MA20
72.376
Mua
MA50
73.758
Mua
MA100
71.158
Mua
MA200
64.388
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 104.93%, tương ứng mức giảm 0.38% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 48.30M cổ phần, chiếm 13.41% tổng số cổ phần, với mức tăng 8.59% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
48.30M
+0.13%
Capital World Investors
39.33M
-0.13%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
20.05M
-6.43%
State Street Investment Management (US)
18.89M
-0.95%
Geode Capital Management, L.L.C.
10.20M
-1.37%
Managed Account Advisors LLC
9.57M
+58.71%
PAR Capital Management, Inc.
7.50M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.37M
-1.13%
First Trust Advisors L.P.
5.40M
-20.93%
Columbia Threadneedle Investments (US)
5.05M
+8.03%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.48, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.60. Giá trị beta của công ty là 1.50. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.48
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.50
VaR
+3.35%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+37.97%
Biến động 240 ngày
+40.63%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.97%
120 ngày
+8.50%
5 năm
+18.81%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.18%
120 ngày
-4.34%
5 năm
-15.42%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.22
120 ngày
+2.25
5 năm
+0.62

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+37.97%
3 năm
+37.97%
5 năm
+48.89%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.39
3 năm
+1.09
5 năm
+0.41
Độ lệch
240 ngày
-0.21
3 năm
+0.70
5 năm
+0.32

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+40.63%
5 năm
+37.56%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.63%
5 năm
+1.86%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+397.32%
240 ngày
+397.32%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.31%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.92%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.89%
120 ngày
+1.05%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-20.71%
60 ngày
-12.47%
120 ngày
+4.05%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Synchrony Financial
Synchrony Financial
SYF
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI