Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sxtc
/
China SXT Pharmaceuticals Inc
SXTC
1.580
USD
-0.120
-7.06%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.580
USD
+1.580
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
21.75M
Vốn hóa
--
P/E TTM
China SXT Pharmaceuticals Inc
1.580
-0.120
-7.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2018Q4
FY2017Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-134.17%
-1.36M
-387.91%
-1.35M
-5.54%
-579.57K
-19.34%
468.37K
-75.80%
-549.13K
159.07%
580.64K
6.34%
-312.35K
-133.23%
-983.05K
83.52%
-333.51K
--
2.96M
--
-2.02M
1644.05%
2.13M
--
122.36K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
91.72%
-802.57K
248.59%
6.60M
-548.74%
-9.70M
-67.92%
-4.44M
51.66%
-1.49M
35.97%
-2.64M
-323.84%
-3.09M
47.99%
-4.13M
158.83%
1.38M
--
-7.94M
--
-2.35M
-51.48%
181.87K
--
374.81K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-33.30%
68.54K
6.91%
523.42K
-6.56%
102.75K
265.34%
489.59K
-40.88%
109.97K
-17.53%
134.01K
1.68%
186.00K
-18.06%
162.49K
36.98%
182.93K
--
198.30K
--
133.54K
103.83%
29.75K
--
14.60K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
100.83%
2.37K
256.11%
325.78K
-179.35%
-284.17K
--
91.48K
--
-101.72K
--
0.00
--
-5.85K
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-99.59%
34.74K
-378.23%
-8.20M
--
8.49M
174.15%
2.95M
100.00%
0.00
-39.52%
1.08M
--
-544.91K
-68.75%
1.78M
--
--
--
5.69M
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-336.37%
-746.34K
-159.65%
-697.32K
28.05%
315.76K
432.68%
1.17M
-91.23%
246.59K
-142.58%
-351.36K
215.68%
2.81M
-75.93%
825.16K
-64.06%
-2.43M
--
3.43M
--
-1.48M
822.04%
1.93M
--
-267.05K
-Thay đổi các khoản phải thu
-315.60%
-303.26K
-119.33%
-248.45K
78.49%
-72.97K
1203.41%
1.29M
-148.62%
-339.29K
-90.43%
98.59K
145.59%
697.80K
37.34%
1.03M
-161.39%
-1.53M
--
749.77K
--
-585.50K
9019.31%
3.06M
--
-34.27K
-Thay đổi hàng tồn kho
-787.27%
-48.15K
-297.90%
-226.65K
-97.62%
7.01K
152.68%
114.53K
704.60%
294.42K
-835.41%
-217.39K
-40.85%
36.59K
63.51%
-23.24K
-40.18%
61.86K
--
-63.70K
--
103.40K
178.16%
19.10K
--
-24.44K
-Thay đổi chi phí trả trước
-5877.92%
-825.95K
25.31%
158.24K
118.85%
14.29K
-25.14%
126.27K
-105.68%
-75.82K
120.97%
168.68K
332.07%
1.34M
-188.32%
-804.34K
48.49%
-575.71K
--
910.69K
--
-1.12M
-312.90%
-410.89K
--
192.99K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
53.66K
--
504.52K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
38.66K
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-107.61%
-2.68K
-104.82%
-4.74K
965.99%
35.19K
168.62%
98.40K
90.55%
-4.06K
-609.27%
-143.41K
52.55%
-42.99K
-75.67%
28.16K
2.58%
-90.61K
--
115.73K
--
-93.01K
-515.49%
-144.08K
--
34.68K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-134.17%
-1.36M
-387.91%
-1.35M
-5.54%
-579.57K
-19.34%
468.37K
-75.80%
-549.13K
159.07%
580.64K
6.34%
-312.35K
-133.23%
-983.05K
83.52%
-333.51K
--
2.96M
--
-2.02M
1644.05%
2.13M
--
122.36K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
-40.54K
-86.03%
7.06K
-100.00%
0.00
22.29%
50.57K
-4.84%
20.11K
258.00%
41.35K
-82.27%
21.14K
-179.46%
-26.17K
-68.10%
119.22K
--
32.94K
--
373.72K
1164.23%
996.06K
--
78.79K
Chi phí vốn
--
--
-86.03%
7.06K
-100.00%
0.00
22.29%
50.57K
-4.84%
20.11K
-43.64%
41.35K
-82.27%
21.14K
122.76%
73.37K
-68.10%
119.22K
--
32.94K
--
373.72K
1163.35%
996.06K
--
78.84K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
-40.54K
-86.03%
7.06K
-100.00%
0.00
22.29%
50.57K
-4.84%
20.11K
258.00%
41.35K
-82.27%
21.14K
-179.46%
-26.17K
-68.10%
119.22K
--
32.94K
--
373.72K
1147.68%
983.71K
--
78.84K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
22567.27%
12.36K
--
-55.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
179.31%
9.28M
-424.83%
-9.28M
-48657.62%
-11.70M
179.06%
2.86M
--
24.10K
--
-3.61M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%
0.00
1426.34%
13.85K
-66.95%
19.64K
-106.70%
-1.04K
--
59.42K
-99.50%
15.58K
--
--
--
3.13M
--
--
--
0.00
--
-1.50M
-4298.93%
-627.20K
--
-14.26K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
106.45%
40.54K
113.14%
6.78K
-50.04%
19.64K
-100.56%
-51.61K
100.42%
39.31K
208.33%
9.26M
-439.75%
-9.30M
-96579.50%
-8.54M
149.89%
2.74M
--
-8.84K
--
-5.49M
-1644.58%
-1.62M
--
-93.05K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
262.21%
7.24M
-86.89%
1.84M
59.69%
-4.46M
154.53%
14.01M
-183.14%
-11.07M
-54.64%
5.50M
-1524.22%
-3.91M
412.02%
12.13M
-96.03%
274.50K
--
-3.89M
--
6.91M
-1141.37%
-4.10K
--
394.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
751.34%
1.02M
-125.35%
-1.02M
1668.44%
120.38K
71.22%
4.01M
61.69%
-7.67K
3168.94%
2.34M
58.76%
-20.04K
96.87%
-76.36K
-100.53%
-48.58K
--
-2.44M
--
9.16M
-1141.37%
-4.10K
--
394.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
-29.54%
2.19M
--
--
--
3.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
235.58%
6.21M
-63.42%
2.85M
58.58%
-4.58M
16885.87%
7.80M
-184.41%
-11.06M
-99.62%
45.94K
-1303.85%
-3.89M
943.75%
12.21M
114.35%
323.08K
--
-1.45M
--
-2.25M
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
262.21%
7.24M
-86.89%
1.84M
59.69%
-4.46M
154.53%
14.01M
-183.14%
-11.07M
-54.64%
5.50M
-1524.22%
-3.91M
412.02%
12.13M
-96.03%
274.50K
--
-3.89M
--
6.91M
-1141.37%
-4.10K
--
394.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-30.46%
12.08M
284.60%
11.47M
11.55%
17.37M
9417.68%
2.98M
16.55%
15.57M
-99.70%
31.32K
83.33%
13.36M
24.38%
10.35M
-21.58%
7.29M
--
8.32M
--
9.29M
-32.83%
24.23K
--
36.07K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
209.01%
6.44M
-95.75%
612.17K
53.10%
-5.90M
-7.41%
14.39M
5.55%
-12.59M
417.00%
15.54M
-534.63%
-13.33M
389.77%
3.01M
416.88%
3.07M
--
-1.04M
--
-967.71K
1717.21%
536.02K
--
29.50K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
158.41%
515.03K
389.44%
116.56K
12.64%
-881.79K
-120.39%
-40.27K
-613.45%
-1.01M
-50.26%
197.53K
-49.25%
196.59K
508.35%
397.13K
204.83%
387.40K
--
-97.25K
--
-369.56K
14168.42%
29.40K
--
-209.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
61.47%
18.51M
-30.46%
12.08M
284.60%
11.47M
11.55%
17.37M
9417.68%
2.98M
16.55%
15.57M
-99.70%
31.32K
83.33%
13.36M
24.38%
10.35M
--
7.29M
--
8.32M
754.43%
560.25K
--
65.57K
Dòng tiền tự do
--
--
-424.45%
-1.36M
-1.81%
-579.57K
-22.53%
417.80K
-70.69%
-569.24K
151.05%
539.29K
26.34%
-333.49K
-136.12%
-1.06M
81.12%
-452.73K
--
2.93M
--
-2.40M
2515.01%
1.14M
--
43.52K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký