Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sxtc
/
China SXT Pharmaceuticals Inc
SXTC
1.604
USD
-0.116
-6.76%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
22.07M
Vốn hóa
--
P/E TTM
China SXT Pharmaceuticals Inc
1.604
-0.116
-6.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H2
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018Q4
FY2018Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
49.95%
18.10M
61.47%
18.51M
-30.50%
12.07M
284.60%
11.47M
11.88%
17.37M
9417.68%
2.98M
16.44%
15.52M
-99.70%
31.32K
82.97%
13.33M
25.54%
10.35M
-20.19%
7.29M
3700.34%
8.25M
--
9.13M
--
217.01K
--
560.25K
--
24.23K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
49.95%
18.10M
61.47%
18.51M
-30.50%
12.07M
284.60%
11.47M
11.88%
17.37M
9417.68%
2.98M
16.44%
15.52M
-99.70%
31.32K
82.97%
13.33M
25.54%
10.35M
-20.19%
7.29M
3700.34%
8.25M
--
9.13M
--
217.01K
--
560.25K
--
24.23K
Các khoản phải thu
-29.96%
943.09K
46.86%
1.89M
0.14%
1.35M
-84.16%
1.28M
-75.67%
1.34M
-10.14%
8.11M
-17.04%
5.53M
7.59%
9.02M
-31.36%
6.66M
38.22%
8.39M
127.69%
9.70M
52.35%
6.07M
--
4.26M
--
3.98M
--
3.29M
--
5.87M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-1.02%
1.30M
26.93%
1.66M
-2.22%
1.31M
-60.55%
1.31M
-59.66%
1.34M
-14.42%
3.32M
-26.05%
3.33M
-30.41%
3.88M
18.00%
4.51M
22.14%
5.58M
-8.64%
3.82M
17.44%
4.57M
--
4.18M
--
3.89M
--
2.60M
--
2.47M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
0.00%
1.58M
2.25%
1.62M
-1.68%
1.58M
-0.27%
1.58M
7.20%
1.61M
1850.71%
1.59M
1507.01%
1.50M
--
81.27K
--
93.34K
--
303.38K
--
278.23K
-Các khoản phải thu khác
-78.37%
108.28K
65.49%
705.43K
--
500.51K
-86.70%
426.26K
-100.00%
0.00
-9.97%
3.21M
0.60%
575.77K
196.75%
3.56M
-86.69%
572.36K
--
1.20M
--
4.30M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
325.99K
--
3.12M
-Dự phòng phải thu khó đòi
-0.50%
466.53K
6.64%
482.42K
--
468.88K
--
452.37K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
4.18%
828.05K
75.83%
867.23K
49.62%
794.86K
-21.49%
493.21K
-47.79%
531.25K
-24.99%
628.19K
18.36%
1.02M
-3.44%
837.45K
-3.70%
859.70K
2.48%
867.28K
-11.42%
892.77K
-21.08%
846.28K
--
1.01M
--
1.07M
--
1.27M
--
1.25M
Chi phí trả trước
6465.26%
978.36K
718.72%
721.32K
-67.82%
14.90K
51.56%
88.10K
-7.97%
46.30K
-89.11%
58.13K
-90.32%
50.31K
10.53%
533.89K
237.22%
519.78K
71.93%
483.02K
-84.98%
154.13K
-73.18%
280.94K
--
1.03M
--
1.05M
--
227.20K
--
205.29K
Tài sản ngắn hạn khác
6447.44%
447.98K
-100.00%
0.00
-97.03%
6.84K
-71.86%
164.08K
-30.99%
230.64K
-52.77%
583.15K
-82.04%
334.23K
-37.27%
1.23M
16.38%
1.86M
-6.27%
1.97M
892.45%
1.60M
818.16%
2.10M
--
161.08K
--
228.71K
--
757.17K
--
176.59K
Tổng tài sản ngắn hạn
49.62%
21.30M
62.93%
21.99M
-27.09%
14.23M
9.19%
13.50M
-13.05%
19.52M
5.99%
12.36M
-3.36%
22.45M
-47.14%
11.66M
18.32%
23.23M
25.75%
22.06M
25.97%
19.64M
167.87%
17.54M
--
15.59M
--
6.55M
--
6.10M
--
7.52M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-37.10%
355.21K
-58.58%
443.21K
-55.48%
564.69K
-21.09%
1.07M
-20.28%
1.27M
-18.06%
1.36M
-11.08%
1.59M
-13.45%
1.65M
-5.98%
1.79M
-1.43%
1.91M
5.25%
1.90M
43.65%
1.94M
--
1.81M
--
1.35M
--
1.49M
--
555.08K
-Tài sản cố định
-23.01%
2.38M
1.12%
3.09M
-4.67%
3.09M
-0.78%
3.06M
-4.87%
3.25M
-7.22%
3.08M
5.12%
3.41M
4.84%
3.32M
10.87%
3.25M
13.95%
3.17M
--
2.93M
--
2.78M
--
--
--
--
--
2.09M
--
1.11M
-Khấu hao lũy kế
-19.86%
2.03M
33.30%
2.65M
27.91%
2.53M
15.21%
1.99M
8.60%
1.98M
3.57%
1.72M
25.00%
1.82M
32.74%
1.66M
42.15%
1.46M
49.55%
1.25M
--
1.03M
--
838.20K
--
--
--
--
--
599.61K
--
551.75K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
-29.39%
15.90K
-31.46%
19.10K
-26.72%
22.51K
-28.10%
27.87K
-27.46%
30.72K
-15.37%
38.76K
-12.13%
42.35K
-8.50%
45.80K
-9.72%
48.20K
-18.08%
50.05K
2.51%
53.39K
--
61.10K
--
52.08K
--
60.67K
--
48.00K
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
8.55M
-4.88%
8.31M
-100.00%
0.00
-7.69%
8.74M
-9.42%
8.43M
-0.15%
9.46M
39750.45%
9.31M
8300.67%
9.48M
84.30%
23.37K
735.60%
112.84K
--
12.68K
--
13.50K
--
0.00
--
6.17K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-95.87%
367.02K
724.50%
9.01M
-11.35%
8.89M
-88.87%
1.09M
-9.57%
10.03M
-10.79%
9.82M
-1.94%
11.09M
454.99%
11.01M
447.67%
11.31M
-63.96%
1.98M
9.73%
2.07M
292.40%
5.50M
--
1.88M
--
1.40M
--
1.56M
--
603.08K
Tổng tài sản
-6.33%
21.66M
112.49%
31.00M
-21.75%
23.13M
-34.23%
14.59M
-11.90%
29.55M
-2.16%
22.18M
-2.90%
33.55M
-5.71%
22.67M
59.19%
34.55M
4.33%
24.04M
24.22%
21.70M
189.84%
23.05M
--
17.47M
--
7.95M
--
7.66M
--
8.12M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-71.59%
735.62K
255.55%
9.12M
-64.99%
2.59M
8.38%
2.56M
-35.00%
7.40M
-47.42%
2.37M
-21.53%
11.38M
110.83%
4.50M
745.11%
14.50M
-9.62%
2.13M
-30.90%
1.72M
1049.18%
2.36M
--
2.48M
--
205.45K
--
252.29K
--
428.34K
Chi phí trích trước
60.93%
2.32M
17.66%
1.47M
35.64%
1.44M
22.54%
1.25M
9.47%
1.06M
-29.98%
1.02M
-16.94%
969.75K
239.98%
1.46M
83.82%
1.17M
72.24%
429.35K
-17.50%
635.14K
-20.71%
249.28K
--
769.84K
--
314.37K
--
163.93K
--
247.86K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-69.01%
710.97K
-24.66%
2.10M
-31.15%
2.29M
130.76%
2.78M
62.87%
3.33M
4916.67%
1.21M
5412.50%
2.05M
-47.46%
24.04K
-99.44%
37.12K
-99.09%
45.76K
2460.71%
6.69M
2517.82%
5.04M
--
261.15K
--
192.61K
--
385.12K
--
304.21K
-Nợ ngắn hạn
42.42%
702.18K
209.77%
827.92K
194.44%
493.05K
--
267.27K
--
167.45K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-67.53%
62.53K
--
233.34K
--
192.61K
--
385.12K
--
304.21K
Nợ phải trả hoãn lại
-68.76%
58.63K
0.08%
190.34K
13.37%
187.66K
192.15%
190.19K
113.96%
165.53K
-70.23%
65.10K
-69.95%
77.37K
0.57%
218.64K
-13.62%
257.45K
80.31%
217.41K
417.86%
298.04K
2.19%
120.58K
--
57.55K
--
117.99K
--
292.95K
--
308.82K
Nợ ngắn hạn khác
-71.40%
794.25K
237.91%
9.31M
-63.27%
2.78M
13.30%
2.75M
-33.99%
7.56M
-48.48%
2.43M
-22.38%
11.46M
100.63%
4.72M
632.82%
14.76M
-5.25%
2.35M
-20.74%
2.01M
667.24%
2.48M
--
2.54M
--
323.44K
--
545.24K
--
1.02M
Tổng nợ ngắn hạn
-32.46%
6.01M
70.26%
15.66M
-38.59%
8.90M
26.17%
9.20M
-15.33%
14.50M
-17.87%
7.29M
-7.85%
17.12M
61.24%
8.88M
51.50%
18.58M
-48.84%
5.51M
94.01%
12.26M
169.66%
10.76M
--
6.32M
--
3.99M
--
4.37M
--
5.12M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-67.33%
96.26K
-4.33%
298.01K
-19.45%
294.67K
--
311.51K
--
365.82K
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-82.77%
6.29K
-98.26%
15.21K
-12.46%
36.51K
--
873.28K
--
41.71K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-17.81%
96.26K
8.23%
115.34K
-0.62%
117.13K
--
106.58K
--
117.86K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-82.77%
6.29K
-98.26%
15.21K
-12.46%
36.51K
--
873.28K
--
41.71K
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
-10.87%
182.67K
-28.40%
177.54K
--
204.94K
--
247.96K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-28.16%
211.68K
-4.33%
298.01K
-19.45%
294.67K
--
311.51K
--
365.82K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-82.77%
6.29K
-98.26%
15.21K
-12.46%
36.51K
--
873.28K
--
41.71K
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
-32.33%
6.22M
67.82%
15.96M
-38.12%
9.20M
30.44%
9.51M
-13.19%
14.86M
-17.87%
7.29M
-7.88%
17.12M
60.80%
8.88M
51.10%
18.59M
-52.55%
5.52M
93.32%
12.30M
191.54%
11.64M
--
6.36M
--
3.99M
--
4.37M
--
5.12M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.26%
44.53M
9.93%
41.12M
8.67%
39.67M
13.86%
37.40M
17.16%
36.50M
25.98%
32.85M
22.73%
31.16M
7.33%
26.08M
47.63%
25.39M
112.56%
24.30M
115.66%
17.20M
670.36%
11.43M
--
7.97M
--
1.48M
--
1.48M
--
1.48M
Lợi nhuận giữ lại
-13.37%
-28.02M
18.51%
-25.51M
-14.34%
-24.71M
-82.21%
-31.31M
-37.77%
-21.61M
-31.73%
-17.18M
-57.64%
-15.69M
-124.02%
-13.04M
-38.15%
-9.95M
-891.35%
-5.82M
-333.60%
-7.20M
-71.03%
735.80K
--
3.08M
--
2.54M
--
1.54M
--
1.36M
Vốn dự trữ
--
--
-7.12%
33.39M
-0.77%
35.32M
10.40%
35.95M
14.82%
35.59M
25.20%
32.56M
22.39%
30.99M
7.33%
26.01M
47.56%
25.32M
112.45%
24.23M
115.84%
17.16M
679.30%
11.41M
--
7.95M
--
1.46M
--
1.46M
--
1.46M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-4.85%
-1.08M
44.17%
-568.85K
-419.20%
-1.03M
-30.72%
-1.02M
-120.66%
-197.57K
-202.71%
-779.39K
81.16%
956.14K
1477.10%
758.82K
189.36%
527.79K
106.36%
48.12K
-1272.06%
-590.66K
-1088.24%
-756.92K
--
50.40K
--
-63.70K
--
257.37K
--
153.58K
Tổng vốn chủ sở hữu
10.83%
15.44M
196.18%
15.03M
-5.18%
13.93M
-65.91%
5.08M
-10.55%
14.69M
7.96%
14.89M
2.90%
16.42M
-25.54%
13.79M
69.78%
15.96M
62.34%
18.52M
-15.36%
9.40M
188.13%
11.41M
--
11.11M
--
3.96M
--
3.29M
--
3.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký