tradingkey.logo

Stran & Company Inc

SWAG
1.800USD
+0.030+1.69%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
32.92MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Stran & Company Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Stran & Company Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
28.98%25.98M
95.15%32.58M
52.41%28.69M
17.65%26.99M
2.39%20.14M
-4.15%16.69M
17.88%18.83M
25.28%22.94M
44.92%19.67M
17.61%17.41M
30.27%15.97M
45.01%18.31M
24.01%13.58M
72.51%14.81M
62.50%12.26M
35.93%12.63M
30.89%10.95M
-16.05%8.58M
-23.60%7.54M
--9.29M
--8.36M
--10.22M
--9.88M
Doanh thu
28.98%25.98M
95.15%32.58M
52.41%28.69M
17.65%26.99M
2.39%20.14M
-4.15%16.69M
17.88%18.83M
25.28%22.94M
44.92%19.67M
17.61%17.41M
30.27%15.97M
45.01%18.31M
24.01%13.58M
72.51%14.81M
62.50%12.26M
35.93%12.63M
30.89%10.95M
-16.05%8.58M
-23.60%7.54M
--9.29M
--8.36M
--10.22M
--9.88M
Chi phí doanh thu
33.24%18.91M
102.28%22.71M
52.97%20.21M
20.24%18.21M
6.91%14.19M
-7.73%11.23M
25.10%13.21M
16.79%15.14M
42.30%13.28M
10.14%12.17M
16.82%10.56M
44.84%12.97M
29.15%9.33M
71.57%11.05M
72.14%9.04M
37.28%8.95M
16.53%7.22M
-4.70%6.44M
-22.66%5.25M
--6.52M
--6.20M
--6.76M
--6.79M
Chi phí hoạt động
24.34%27.76M
80.79%32.18M
49.95%29.23M
24.18%27.92M
17.47%22.33M
-3.32%17.80M
17.76%19.49M
25.69%22.49M
33.62%19.01M
20.51%18.41M
26.69%16.55M
38.75%17.89M
43.51%14.23M
61.90%15.28M
65.43%13.07M
31.57%12.89M
19.74%9.91M
3.19%9.44M
-12.61%7.90M
--9.80M
--8.28M
--9.15M
--9.04M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
23.18%287.00K
17.45%249.00K
110.85%272.00K
35.87%250.00K
28.02%233.00K
-18.15%212.00K
-12.84%129.00K
-19.50%184.00K
-2.85%182.00K
56.75%259.00K
2.60%148.00K
101.89%228.57K
28.48%187.34K
60.05%165.23K
70.82%144.25K
30.54%113.22K
193.77%145.81K
179.21%103.23K
73.24%84.45K
--86.73K
--49.63K
--36.97K
--48.75K
Lợi nhuận hoạt động
18.41%-1.78M
135.65%395.00K
19.55%-535.00K
-305.51%-933.00K
-427.44%-2.18M
-11.13%-1.11M
-14.26%-665.00K
7.74%454.00K
202.77%667.00K
-111.24%-997.00K
27.80%-582.00K
258.50%421.37K
-162.67%-649.03K
44.72%-471.98K
-127.86%-806.05K
47.91%-265.86K
1108.99%1.04M
-179.20%-853.87K
-142.24%-353.75K
---510.34K
--85.66K
--1.08M
--837.47K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
35.94%87.00K
-6.10%77.00K
-54.84%42.00K
-35.92%66.00K
-65.03%64.00K
-43.84%82.00K
-32.61%93.00K
-0.68%103.00K
1744.94%183.00K
--146.00K
--138.00K
--103.70K
--9.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-51.26%12.80K
-91.05%2.41K
-70.99%3.73K
800.68%70.59K
--26.26K
57.59%26.94K
-47.55%12.86K
--7.84K
--0.00
--17.10K
--24.52K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-23.30%79.00K
-100.00%0.00
-4.29%67.00K
540.00%32.00K
33.77%103.00K
-66.67%3.00K
483.33%70.00K
--5.00K
--77.00K
--9.00K
--12.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
127.92%208.00K
----
----
----
-1530.11%-745.00K
115.47%35.77K
----
----
-93.24%52.09K
---231.21K
----
----
--770.06K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1481.82%304.00K
28400.00%285.00K
-133.33%-5.00K
233.33%44.00K
-110.89%-22.00K
-94.12%1.00K
--15.00K
-261.90%-33.00K
886.76%202.00K
211.39%17.00K
-100.00%0.00
102.41%20.38K
220.96%20.47K
-101.98%-15.26K
--86.92K
---844.22K
--6.38K
7600.62%770.06K
----
--0.00
--0.00
--10.00K
----
Thu nhập trước thuế
35.65%-1.31M
174.07%757.00K
11.50%-431.00K
-169.91%-583.00K
-280.60%-2.04M
-23.88%-1.02M
-12.73%-487.00K
-136.15%-216.00K
230.87%1.13M
-68.49%-825.00K
40.24%-432.00K
245.53%597.55K
-184.93%-862.66K
-342.13%-489.65K
-97.18%-722.87K
20.76%-410.61K
1085.77%1.02M
-110.34%-110.75K
-145.10%-366.61K
---518.18K
--85.66K
--1.07M
--812.94K
Thuế thu nhập
-7100.00%-72.00K
3700.00%114.00K
---38.00K
-88.46%3.00K
99.26%-1.00K
-96.97%3.00K
-100.00%0.00
108.51%26.00K
22.07%-136.00K
334.54%99.00K
129.37%52.00K
19.83%-305.42K
-159.79%-174.51K
-172.60%-42.21K
-131.37%-177.06K
---380.96K
-7.84%291.84K
--58.14K
-172.50%-76.53K
--0.00
--316.68K
--0.00
--105.56K
Doanh thu sau thuế
39.16%-1.24M
162.73%643.00K
19.30%-393.00K
-142.15%-586.00K
-261.11%-2.04M
-10.93%-1.02M
-0.62%-487.00K
-126.80%-242.00K
283.83%1.27M
-106.51%-924.00K
11.33%-484.00K
3145.01%902.97K
-195.07%-688.15K
-164.93%-447.44K
-88.16%-545.81K
94.28%-29.65K
413.34%723.87K
-115.77%-168.89K
-141.01%-290.08K
---518.18K
---231.02K
--1.07M
--707.38K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.16%-1.24M
162.73%643.00K
19.30%-393.00K
-142.15%-586.00K
-261.11%-2.04M
-10.93%-1.02M
-0.62%-487.00K
-126.80%-242.00K
283.83%1.27M
-106.51%-924.00K
11.33%-484.00K
3145.01%902.97K
-195.07%-688.15K
-164.93%-447.44K
-88.16%-545.81K
94.28%-29.65K
413.34%723.87K
-115.77%-168.89K
-141.01%-290.08K
---518.18K
---231.02K
--1.07M
--707.38K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
39.16%-1.24M
162.73%643.00K
19.30%-393.00K
-142.15%-586.00K
-261.11%-2.04M
-10.93%-1.02M
-0.62%-487.00K
-126.80%-242.00K
283.83%1.27M
-106.51%-924.00K
11.33%-484.00K
3145.01%902.97K
-195.07%-688.15K
-164.93%-447.44K
-88.16%-545.81K
94.28%-29.65K
413.34%723.87K
-115.77%-168.89K
-141.01%-290.08K
---518.18K
---231.02K
--1.07M
--707.38K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
39.16%-1.24M
162.73%643.00K
19.30%-393.00K
-142.15%-586.00K
-261.11%-2.04M
-10.93%-1.02M
-0.62%-487.00K
-126.80%-242.00K
283.83%1.27M
-106.51%-924.00K
11.33%-484.00K
3145.01%902.97K
-195.07%-688.15K
-164.93%-447.44K
-88.16%-545.81K
94.28%-29.65K
413.34%723.87K
-115.77%-168.89K
-141.01%-290.08K
---518.18K
---231.02K
--1.07M
--707.38K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
38.47%-0.07
162.71%0.03
19.45%-0.02
-141.27%-0.03
-260.63%-0.11
-10.59%-0.06
-0.11%-0.03
-125.61%-0.01
295.39%0.07
-122.59%-0.05
3.75%-0.03
3545.95%0.05
-169.18%-0.03
-90.15%-0.02
-34.50%-0.03
95.90%0.00
413.41%0.05
-115.77%-0.01
-141.00%-0.02
---0.04
---0.02
--0.07
--0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
38.47%-0.07
162.71%0.03
19.45%-0.02
-141.27%-0.03
-374.08%-0.11
-10.59%-0.06
-0.11%-0.03
-125.61%-0.01
214.51%0.04
-122.59%-0.05
3.75%-0.03
3545.95%0.05
-169.18%-0.03
-90.15%-0.02
-34.50%-0.03
95.90%0.00
413.41%0.05
-115.77%-0.01
-141.00%-0.02
---0.04
---0.02
--0.07
--0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI