tradingkey.logo

Stran & Company Inc

SWAG

1.420USD

-0.040-2.74%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-39.72%12.18M
-1.29%18.21M
-13.83%16.97M
-15.94%21.48M
-3.21%20.20M
-26.29%18.45M
-10.41%19.69M
-9.41%25.55M
-47.84%20.87M
-22.32%25.03M
2656.47%21.98M
11924.35%28.20M
7681.47%40.00M
4879.13%32.23M
--797.43K
--234.54K
-87.78%514.10K
--647.24K
--4.21M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-55.34%4.24M
16.12%9.36M
6.37%10.04M
-22.25%11.87M
-10.48%9.49M
-47.17%8.06M
-23.27%9.44M
-45.85%15.27M
-73.51%10.60M
-52.67%15.25M
1442.04%12.30M
11924.35%28.20M
7681.47%40.00M
4879.13%32.23M
--797.43K
--234.54K
-87.78%514.10K
--647.24K
--4.21M
-Đầu tư ngắn hạn
-25.87%7.94M
-14.79%8.86M
-32.40%6.93M
-6.56%9.60M
4.29%10.71M
6.27%10.39M
5.92%10.26M
--10.28M
--10.27M
--9.78M
--9.68M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
23.93%18.70M
9.31%18.66M
-10.22%14.84M
-7.99%12.84M
26.63%15.09M
18.23%17.08M
60.53%16.53M
23.12%13.96M
21.03%11.91M
60.78%14.44M
33.28%10.30M
82.53%11.34M
129.15%9.84M
58.16%8.98M
--7.73M
--6.21M
-37.26%4.30M
--5.68M
--6.85M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
23.93%18.70M
9.31%18.66M
-10.22%14.84M
-7.99%12.84M
26.63%15.09M
18.23%17.08M
60.53%16.53M
23.12%13.96M
21.03%11.91M
60.78%14.44M
41.71%10.30M
93.98%11.34M
145.08%9.84M
58.16%8.98M
--7.27M
--5.84M
-39.66%4.02M
--5.68M
--6.66M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--459.64K
--366.44K
45.95%279.28K
----
--191.36K
Hàng tồn kho
80.95%7.66M
12.69%5.39M
-30.93%4.77M
-31.73%3.97M
-25.33%4.23M
-30.37%4.78M
-3.02%6.90M
-2.30%5.82M
-7.83%5.67M
31.29%6.87M
6462.17%7.12M
99.92%5.96M
120.52%6.15M
109.31%5.23M
--108.48K
--2.98M
-24.62%2.79M
--2.50M
--3.70M
Chi phí trả trước
178.16%2.64M
130.15%2.34M
52.13%1.34M
-17.13%649.00K
35.67%948.00K
113.98%1.01M
105.56%883.48K
8.52%783.17K
19.50%698.78K
-33.27%474.34K
-89.05%429.78K
272.61%721.67K
150.27%584.76K
480.22%710.86K
--3.93M
--193.68K
-34.53%233.65K
--122.52K
--356.86K
Tài sản ngắn hạn khác
-32.70%1.06M
-48.86%878.00K
-83.10%713.00K
-45.71%1.91M
-33.63%1.58M
-1.97%1.72M
391.28%4.22M
409.77%3.52M
111.35%2.38M
324.69%1.75M
55.33%858.98K
77.97%690.21K
501.77%1.13M
26.92%412.41K
--553.01K
--387.82K
1965.61%186.96K
--324.93K
--9.05K
Tổng tài sản ngắn hạn
0.45%42.23M
5.67%45.48M
-19.89%38.63M
-17.69%40.85M
1.25%42.04M
-11.38%43.04M
18.54%48.23M
5.80%49.63M
-28.05%41.52M
2.11%48.57M
210.31%40.69M
368.74%46.91M
619.67%57.71M
412.91%47.56M
--13.11M
--10.01M
-46.96%8.02M
--9.27M
--15.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.17%2.92M
-12.57%2.50M
-3.66%2.66M
0.41%2.78M
45.04%2.86M
60.08%2.86M
65.28%2.76M
68.63%2.76M
17.94%1.97M
4.34%1.78M
-5.70%1.67M
-8.88%1.64M
-9.48%1.67M
-5.41%1.71M
--1.77M
--1.80M
-9.58%1.84M
--1.81M
--2.04M
-Tài sản cố định
12.99%5.05M
1.40%4.49M
7.05%4.53M
9.05%4.52M
41.72%4.47M
53.84%4.43M
57.81%4.23M
60.22%4.14M
23.21%3.16M
12.97%2.88M
5.24%2.68M
2.35%2.59M
--2.56M
--2.55M
--2.55M
--2.53M
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
32.12%2.13M
26.76%1.99M
27.08%1.88M
26.39%1.74M
36.20%1.62M
43.68%1.57M
45.51%1.48M
45.66%1.38M
33.08%1.19M
30.60%1.09M
30.07%1.01M
30.11%946.80K
--891.51K
--838.23K
--779.62K
--727.71K
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
131.59%7.01M
129.45%7.14M
-27.31%7.50M
-72.53%2.94M
-46.43%3.03M
-50.35%3.11M
88.91%10.31M
169.16%10.71M
37.47%5.65M
225.10%6.27M
175.18%5.46M
85.89%3.98M
88.82%4.11M
-12.94%1.93M
--1.98M
--2.14M
--2.18M
--2.22M
--0.00
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
0.00%23.00K
--23.00K
--23.00K
--23.00K
--23.00K
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--134.33K
343.47%55.47K
--6.75K
--12.51K
Tổng tài sản dài hạn
68.13%9.93M
61.26%9.67M
-22.14%10.18M
-57.39%5.74M
-22.51%5.91M
-25.60%5.99M
83.38%13.07M
139.83%13.48M
31.83%7.62M
121.35%8.06M
89.91%7.13M
37.91%5.62M
41.80%5.78M
-9.71%3.64M
--3.75M
--4.07M
98.73%4.08M
--4.03M
--2.05M
Tổng tài sản
8.79%52.16M
12.46%55.15M
-20.37%48.81M
-26.17%46.59M
-2.44%47.95M
-13.40%49.04M
28.21%61.30M
20.14%63.11M
-22.59%49.15M
10.59%56.63M
183.51%47.81M
273.02%52.53M
424.84%63.49M
284.85%51.20M
--16.86M
--14.08M
-29.55%12.10M
--13.30M
--17.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-69.30%875.00K
585.71%6.00M
9.09%3.00M
-62.25%3.35M
--2.85M
-85.42%875.00K
--2.75M
126.47%8.88M
-100.00%0.00
13574.28%6.00M
-100.00%0.00
8831.30%3.92M
22790.46%10.04M
-74.68%43.88K
--543.88K
--43.88K
-98.83%43.88K
--173.27K
--3.76M
Chi phí trích trước
137.95%4.07M
-0.63%4.07M
145.90%3.01M
21.46%1.21M
153.66%1.71M
572.87%4.09M
76.47%1.22M
27.82%997.01K
-5.19%674.12K
-27.28%608.59K
-24.15%693.63K
-10.36%779.99K
-34.13%711.02K
-18.11%836.91K
--914.51K
--870.13K
40.07%1.08M
--1.02M
--770.71K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-41.00%593.00K
-38.51%621.00K
-82.88%528.00K
-81.43%622.00K
-56.94%1.00M
-48.79%1.01M
58.69%3.08M
90.19%3.35M
34.50%2.33M
138.13%1.97M
-57.21%1.94M
-53.58%1.76M
-27.89%1.74M
-65.03%828.21K
--4.54M
--3.79M
-23.60%2.41M
--2.37M
--3.15M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
0.00%162.36K
0.00%162.36K
0.00%162.36K
-95.57%162.36K
-94.52%162.36K
-91.04%162.36K
-91.04%162.36K
--3.66M
--2.96M
-42.46%1.81M
--1.81M
--3.15M
Nợ phải trả hoãn lại
982.77%6.41M
296.33%4.42M
-29.68%3.00M
-62.72%854.00K
-68.37%592.00K
76.26%1.12M
649.79%4.27M
40.86%2.29M
4.78%1.87M
-12.26%633.15K
-8.29%569.36K
196.78%1.63M
511.62%1.79M
27.89%721.61K
--620.84K
--547.94K
39.07%292.07K
--564.23K
--210.02K
Nợ ngắn hạn khác
111.65%7.29M
423.51%10.42M
-14.49%6.00M
-62.35%4.20M
83.88%3.44M
-69.98%1.99M
1132.79%7.02M
101.36%11.17M
-84.18%1.87M
766.53%6.63M
-57.02%569.36K
836.95%5.55M
3421.43%11.83M
3.80%765.49K
--1.32M
--591.81K
-91.53%335.95K
--737.50K
--3.97M
Tổng nợ ngắn hạn
80.80%19.23M
98.42%22.20M
-11.87%14.92M
-45.32%10.66M
26.67%10.64M
-19.85%11.19M
156.49%16.92M
86.25%19.49M
-55.10%8.40M
78.21%13.96M
-49.19%6.60M
0.65%10.47M
161.22%18.70M
-2.12%7.83M
--12.99M
--10.40M
-51.10%7.16M
--8.00M
--14.64M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-19.83%1.65M
-40.36%1.31M
-72.25%1.59M
-70.74%1.65M
0.61%2.06M
-33.45%2.20M
109.50%5.74M
202.87%5.65M
-6.51%2.05M
87.76%3.31M
37.98%2.74M
-25.88%1.86M
-39.06%2.19M
-52.11%1.76M
--1.99M
--2.52M
194.14%3.60M
--3.68M
--1.22M
-Nợ dài hạn
-37.23%880.00K
-37.23%880.00K
-77.43%1.10M
-77.43%1.10M
-12.10%1.40M
-50.74%1.40M
121.88%4.88M
293.48%4.88M
7.14%1.59M
191.57%2.85M
96.13%2.20M
-21.08%1.24M
-42.29%1.49M
-62.71%976.08K
--1.12M
--1.57M
--2.58M
--2.62M
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
17.10%774.00K
-45.86%432.00K
-42.79%491.00K
-27.91%550.00K
45.10%661.00K
73.44%798.00K
59.00%858.21K
22.42%762.95K
-35.35%455.55K
-41.37%460.09K
-37.53%539.74K
-33.89%623.20K
-30.88%704.62K
-25.89%784.68K
--864.05K
--942.73K
-16.68%1.02M
--1.06M
--1.22M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-19.83%1.65M
-40.36%1.31M
-72.25%1.59M
-70.74%1.65M
0.61%2.06M
-33.45%2.20M
109.50%5.74M
202.87%5.65M
-6.51%2.05M
87.76%3.31M
37.98%2.74M
-25.88%1.86M
-39.06%2.19M
-52.11%1.76M
--1.99M
--2.52M
194.14%3.60M
--3.68M
--1.22M
Tổng các khoản nợ
64.45%20.89M
75.61%23.51M
-27.16%16.51M
-51.03%12.31M
21.56%12.70M
-22.45%13.39M
142.70%22.67M
103.88%25.14M
-50.00%10.45M
79.96%17.26M
-37.62%9.34M
-4.52%12.33M
94.23%20.90M
-17.86%9.59M
--14.97M
--12.91M
-32.18%10.76M
--11.68M
--15.87M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.03%38.40M
0.33%38.39M
0.10%38.44M
0.04%38.44M
0.28%38.41M
-0.04%38.27M
0.28%38.40M
-2.32%38.42M
-7.19%38.31M
-3.69%38.28M
38293340.00%38.29M
39330260.00%39.33M
41275579.00%41.28M
39749525.00%39.75M
--100.00
--100.00
0.00%100.00
--100.00
--100.00
Lợi nhuận giữ lại
-130.98%-7.13M
-159.11%-6.74M
-2716.30%-6.16M
-816.51%-4.12M
-894.06%-3.09M
-340.14%-2.60M
30.30%235.29K
-151.72%-449.31K
-70.44%389.01K
-41.81%1.08M
-90.46%180.59K
-25.67%868.74K
-1.60%1.32M
14.40%1.86M
--1.89M
--1.17M
2.42%1.34M
--1.63M
--1.31M
Vốn dự trữ
-0.03%38.40M
0.33%38.39M
0.10%38.44M
0.04%38.43M
0.28%38.41M
-0.04%38.26M
0.28%38.40M
-2.32%38.42M
-7.19%38.31M
-3.69%38.28M
--38.29M
--39.33M
--41.27M
--39.75M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
106.25%5.00K
23.08%-10.00K
--21.00K
---32.00K
---80.00K
---13.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-11.28%31.27M
-11.25%31.64M
-16.39%32.30M
-9.70%34.28M
-8.92%35.25M
-9.44%35.65M
0.42%38.64M
-5.55%37.97M
-9.14%38.70M
-5.40%39.36M
1932.81%38.47M
3339.40%40.20M
3084.03%42.59M
2456.38%41.61M
--1.89M
--1.17M
2.42%1.34M
--1.63M
--1.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI