tradingkey.logo

Sharps Technology Inc

STSS

4.795USD

-0.035-0.72%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.76KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-29.71%-2.45M
25.61%-1.76M
18.40%-1.64M
20.74%-1.64M
8.40%-1.89M
-15.68%-2.36M
-55.17%-2.01M
-10.19%-2.07M
-69.62%-2.06M
-71.21%-2.04M
-139.19%-1.30M
-169.59%-1.88M
-69.82%-1.22M
-116.76%-1.19M
7.22%-542.62K
---696.26K
---716.07K
---550.29K
---584.87K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
296.34%1.93M
-45.94%-4.53M
16.68%-1.69M
19.32%-2.10M
53.48%-982.39K
-265.08%-3.10M
15.67%-2.02M
-645.43%-2.61M
-12.95%-2.11M
46.83%-849.57K
-78.80%-2.40M
158.93%477.75K
-104.41%-1.87M
-87.87%-1.60M
-114.12%-1.34M
---810.65K
---914.69K
---850.52K
---626.39K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-33.00%130.92K
149.45%1.96M
-6.25%194.49K
-16.97%193.11K
-9.57%195.41K
111.66%786.08K
63.23%207.44K
180.03%232.57K
195.81%216.09K
1546.93%371.38K
4697.62%127.09K
2272.86%83.05K
--73.05K
3280.81%22.55K
-81.45%2.65K
--3.50K
----
--667.00
--14.28K
Các mục phi tiền mặt khác
-360.87%-3.95M
176.88%711.89K
-157.69%-301.16K
96.03%176.64K
-365.80%-857.47K
114.95%257.11K
-118.40%-116.87K
103.39%90.11K
-137.31%-184.09K
-1177.81%-1.72M
3076.41%635.28K
---2.66M
--493.42K
--159.51K
--20.00K
--0.00
--0.00
--0.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-62.40%-602.91K
112.54%49.90K
111.17%32.08K
-42.18%-108.70K
-3.34%-371.26K
-3696.15%-398.02K
-590.41%-287.12K
46.20%-76.45K
-162.73%-359.26K
127.59%11.07K
-57.35%58.55K
-2421.29%-142.09K
-1557.83%-136.74K
-191.59%-40.12K
500.11%137.26K
--6.12K
--9.38K
--43.80K
---34.30K
-Thay đổi hàng tồn kho
55.05%-91.00K
99.69%-1.24K
65.24%-93.88K
87.02%-52.99K
43.91%-202.45K
-1566.02%-402.31K
-5884.13%-270.06K
-7392.14%-408.17K
---360.92K
-502.95%-24.15K
96.18%-4.51K
---5.45K
----
---4.00K
---117.99K
----
----
--0.00
----
-Thay đổi chi phí trả trước
27.81%-65.81K
31.81%-40.32K
-97.53%2.39K
165.83%41.53K
-60.85%-91.16K
-710.23%-59.14K
336.48%96.73K
-121.03%-63.09K
-5767.40%-56.67K
221.21%9.69K
-181.81%-40.90K
-11516.80%-28.54K
500.00%1.00K
---8.00K
216.96%50.00K
--250.00
---250.00
--0.00
---42.75K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-474.48%-446.10K
-16.94%63.26K
208.59%123.56K
-127.12%-97.24K
-182.13%-77.65K
198.37%76.16K
-198.12%-113.78K
431.73%358.58K
168.64%94.55K
242.97%25.52K
-43.50%115.96K
-2065.02%-108.10K
-1477.44%-137.74K
-140.76%-17.85K
2330.40%205.25K
--5.50K
--10.00K
--43.80K
--8.45K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
321.44%28.20K
----
----
100.00%0.00
---12.73K
----
--36.23K
---36.23K
100.00%0.00
---12.00K
----
----
---10.26K
----
--370.00
---370.00
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-29.71%-2.45M
25.61%-1.76M
18.40%-1.64M
20.74%-1.64M
8.40%-1.89M
-15.68%-2.36M
-55.17%-2.01M
-10.19%-2.07M
-69.62%-2.06M
-71.21%-2.04M
-139.19%-1.30M
-169.59%-1.88M
-69.82%-1.22M
-116.76%-1.19M
7.22%-542.62K
---696.26K
---716.07K
---550.29K
---584.87K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
3069.88%90.41K
-85.16%69.14K
145.64%50.30K
-90.79%16.50K
-98.25%2.85K
-81.64%465.98K
-194.76%-110.23K
-61.31%179.25K
--163.27K
601.13%2.54M
-73.16%116.33K
-25.66%463.36K
-100.00%0.00
22.47%362.02K
4911.10%433.46K
--623.25K
--850.00K
--295.60K
--8.65K
Chi phí vốn
3069.88%90.41K
-90.10%69.14K
--50.30K
-94.35%19.36K
-98.25%2.85K
-72.49%698.28K
----
-26.08%342.52K
--163.27K
84.56%2.54M
-44.64%468.67K
-25.66%463.36K
-100.00%0.00
365.25%1.38M
9686.59%846.54K
--623.25K
--850.00K
--295.60K
--8.65K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
3069.88%90.41K
-85.16%69.14K
145.64%50.30K
-90.79%16.50K
-98.25%2.85K
-81.64%465.98K
-194.76%-110.23K
-61.31%179.25K
--163.27K
601.13%2.54M
-73.16%116.33K
-25.66%463.36K
-100.00%0.00
22.47%362.02K
4911.10%433.46K
--623.25K
--850.00K
--295.60K
--8.65K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---383.25K
-112.22%-24.33K
100.00%0.00
---1.00M
----
-91.58%199.08K
-1178.15%-199.08K
100.00%0.00
100.00%0.00
22951.80%2.37M
---15.58K
-22410.23%-2.31M
46.67%-40.00K
127.37%10.26K
100.00%0.00
---10.26K
---75.00K
---37.50K
---37.50K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-16507.92%-473.66K
64.98%-93.48K
43.39%-50.30K
-467.08%-1.02M
98.25%-2.85K
-54.58%-266.90K
32.64%-88.85K
93.54%-179.25K
-308.18%-163.27K
50.92%-172.66K
69.57%-131.90K
-337.77%-2.77M
95.68%-40.00K
-5.60%-351.76K
-839.24%-433.46K
---633.51K
---925.00K
---333.10K
---46.15K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
3523392.68%13.95M
--199.46K
-42.90%2.74M
--2.97M
-99.99%396.00
--0.00
--4.79M
-100.00%0.00
9865.26%3.24M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
3386.56%12.20M
-97.52%32.50K
109.36%2.77M
-25.36%746.43K
--350.00K
--1.31M
--1.32M
--1.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---4.22M
---200.34K
--2.74M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
---2.00M
----
--1.80M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--18.18M
--399.80K
-99.99%298.00
--2.97M
-100.00%0.00
--0.00
--4.79M
-100.00%0.00
9865.26%3.24M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
3957.99%14.20M
-97.52%32.50K
-26.68%971.50K
-25.36%746.43K
--350.00K
--1.31M
--1.32M
--1.00M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
---396.00
--396.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
--2.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
3523392.68%13.95M
--199.46K
-42.90%2.74M
--2.97M
-99.99%396.00
--0.00
--4.79M
-100.00%0.00
9865.26%3.24M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
3386.56%12.20M
-97.52%32.50K
109.36%2.77M
-25.36%746.43K
--350.00K
--1.31M
--1.32M
--1.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-71.32%864.04K
-55.47%2.47M
-49.27%1.48M
-77.82%1.17M
-27.76%3.01M
-13.07%5.55M
-62.55%2.92M
1956.70%5.26M
181.98%4.17M
2458.93%6.39M
1528.88%7.81M
-82.48%255.61K
-17.37%1.48M
-81.48%249.71K
-51.07%479.36K
--1.46M
--1.79M
--1.35M
--979.61K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
697.23%11.03M
36.69%-1.61M
-62.37%989.90K
113.60%317.38K
-270.02%-1.85M
-14.54%-2.54M
285.46%2.63M
-130.89%-2.33M
188.79%1.09M
-280.48%-2.22M
-517.60%-1.42M
870.85%7.55M
-269.57%-1.22M
178.40%1.23M
-162.24%-229.65K
---979.77K
---331.07K
--441.61K
--368.98K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-95.34%2.09K
-51.83%42.27K
10.04%-51.93K
101.51%1.29K
-39.15%44.78K
2216.55%87.75K
-602.99%-57.73K
---85.64K
--73.58K
---4.15K
--11.48K
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
920.23%11.89M
-71.32%864.04K
-55.47%2.47M
-49.27%1.48M
-77.82%1.17M
-27.76%3.01M
-13.07%5.55M
-62.55%2.92M
1956.70%5.26M
181.98%4.17M
2458.93%6.39M
1528.88%7.81M
-82.48%255.61K
-17.37%1.48M
-81.48%249.71K
--479.36K
--1.46M
--1.79M
--1.35M
Dòng tiền tự do
-34.29%-2.54M
40.32%-1.83M
15.90%-1.69M
31.20%-1.66M
14.99%-1.89M
33.18%-3.06M
-14.00%-2.01M
-3.01%-2.41M
-83.05%-2.23M
-78.36%-4.58M
-27.17%-1.77M
-77.37%-2.34M
22.35%-1.22M
-203.59%-2.57M
-134.05%-1.39M
---1.32M
---1.57M
---845.89K
---593.52K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI