Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-stss
/
Sharps Technology Inc
STSS
4.610
USD
-0.220
-4.55%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.650
USD
+4.650
Sau giờ giao dịch (ET)
7.46K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Sharps Technology Inc
4.610
-0.220
-4.55%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
920.23%
11.89M
-71.32%
864.04K
-55.47%
2.47M
-49.27%
1.48M
-77.82%
1.17M
-27.76%
3.01M
-13.07%
5.55M
-62.55%
2.92M
1956.70%
5.26M
181.98%
4.17M
2458.93%
6.39M
1528.88%
7.81M
--
255.61K
--
1.48M
--
249.71K
--
479.36K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
920.23%
11.89M
-71.32%
864.04K
-55.47%
2.47M
-49.27%
1.48M
-77.82%
1.17M
-27.76%
3.01M
-13.07%
5.55M
-62.55%
2.92M
1956.70%
5.26M
181.98%
4.17M
2458.93%
6.39M
1528.88%
7.81M
--
255.61K
--
1.48M
--
249.71K
--
479.36K
Các khoản phải thu
--
160.19K
--
102.49K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
11.65%
2.06M
9.28%
1.87M
56.90%
2.02M
90.00%
1.89M
236.99%
1.84M
819.86%
1.71M
450.67%
1.29M
678.83%
992.55K
348.15%
546.72K
52.31%
185.80K
--
233.74K
--
127.44K
--
121.99K
--
121.99K
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-33.35%
134.86K
-22.98%
89.73K
78.48%
161.34K
-16.29%
162.30K
63.94%
202.34K
74.55%
116.51K
18.26%
90.40K
445.56%
193.88K
1664.43%
123.42K
734.88%
66.75K
-35.21%
76.44K
-28.93%
35.54K
--
7.00K
--
8.00K
--
117.99K
--
50.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
250.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
343.74%
14.25M
-34.40%
3.17M
-32.86%
4.65M
-14.09%
3.53M
-45.83%
3.21M
9.38%
4.84M
3.46%
6.93M
-48.43%
4.11M
1441.17%
5.93M
174.89%
4.42M
1722.16%
6.70M
1405.81%
7.97M
--
384.60K
--
1.61M
--
367.70K
--
529.36K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-35.37%
4.18M
-40.85%
4.04M
-9.83%
6.23M
-11.43%
6.28M
-10.67%
6.47M
-2.61%
6.82M
4.04%
6.91M
69.64%
7.09M
83.86%
7.24M
86.14%
7.00M
474.16%
6.64M
23435.60%
4.18M
--
3.94M
--
3.76M
--
1.16M
--
17.77K
-Tài sản cố định
-30.03%
5.65M
-23.48%
6.15M
-0.17%
8.22M
-1.84%
8.07M
-0.83%
8.07M
4.60%
8.04M
18.44%
8.24M
88.09%
8.22M
101.13%
8.14M
102.47%
7.68M
496.24%
6.96M
--
4.37M
--
4.04M
--
3.80M
--
1.17M
--
--
-Khấu hao lũy kế
-8.38%
1.46M
74.02%
2.12M
50.15%
1.99M
58.60%
1.78M
79.12%
1.60M
78.86%
1.22M
324.97%
1.33M
497.97%
1.12M
748.69%
891.83K
2021.88%
679.72K
3190.67%
312.09K
--
188.13K
--
105.08K
--
32.03K
--
9.48K
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-31.79%
31.50K
-38.10%
32.50K
-92.36%
40.23K
-92.67%
42.42K
-86.71%
46.18K
--
52.51K
--
526.40K
--
578.37K
--
347.42K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
498.78%
455.45K
-5.08%
72.19K
88024.59%
326.06K
514.89%
76.06K
514.89%
76.06K
-81.51%
76.06K
-99.80%
370.00
-99.57%
12.37K
-97.97%
12.37K
-22.37%
411.32K
-91.35%
188.70K
18.31%
2.87M
--
610.76K
--
529.86K
--
2.18M
--
2.43M
Tổng tài sản dài hạn
-29.18%
4.67M
-40.44%
4.14M
-11.29%
6.60M
-16.70%
6.40M
-13.29%
6.59M
-6.28%
6.95M
8.88%
7.44M
8.91%
7.68M
67.09%
7.60M
72.74%
7.42M
104.65%
6.83M
188.33%
7.05M
--
4.55M
--
4.29M
--
3.34M
--
2.45M
Tổng tài sản
92.95%
18.92M
-37.96%
7.31M
-21.69%
11.25M
-15.79%
9.93M
-27.55%
9.80M
-0.43%
11.79M
6.20%
14.37M
-21.51%
11.79M
174.17%
13.53M
100.59%
11.84M
265.10%
13.53M
404.87%
15.03M
--
4.94M
--
5.90M
--
3.71M
--
2.98M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
394.79%
7.78M
-95.92%
98.91K
-52.81%
1.03M
-4.59%
1.44M
10.52%
1.57M
110.34%
2.42M
-29.82%
2.18M
-38.63%
1.51M
-8.13%
1.42M
-8.73%
1.15M
--
3.10M
--
2.47M
--
1.55M
--
1.26M
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-52.14%
217.59K
-27.21%
346.54K
-44.78%
279.33K
-59.71%
231.31K
--
454.65K
--
476.09K
--
505.84K
--
574.06K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
3.76M
--
2.33M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
906.43K
--
700.01K
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
906.43K
--
700.01K
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
394.79%
7.78M
-95.92%
98.91K
-52.81%
1.03M
-4.59%
1.44M
10.52%
1.57M
110.34%
2.42M
-29.82%
2.18M
-38.63%
1.51M
-8.13%
1.42M
-8.73%
1.15M
--
3.10M
--
2.47M
--
1.55M
--
1.26M
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
210.97%
8.65M
40.42%
5.19M
27.96%
4.59M
-12.35%
2.55M
17.24%
2.78M
84.05%
3.69M
-6.01%
3.58M
-3.68%
2.91M
-28.28%
2.37M
-27.46%
2.01M
1084.30%
3.81M
2490.34%
3.02M
--
3.31M
--
2.77M
--
321.99K
--
116.75K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-18.52%
132.00K
-18.52%
132.00K
-15.63%
162.00K
-15.63%
162.00K
-15.63%
162.00K
-15.63%
162.00K
--
192.00K
--
192.00K
--
192.00K
--
192.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
198.34%
8.78M
37.94%
5.32M
25.74%
4.75M
-12.56%
2.72M
14.78%
2.94M
75.34%
3.85M
-0.98%
3.78M
2.67%
3.10M
-22.48%
2.56M
-20.52%
2.20M
1084.30%
3.81M
2490.34%
3.02M
--
3.31M
--
2.77M
--
321.99K
--
116.75K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
29.79%
42.34M
12.08%
36.42M
11.04%
35.94M
24.66%
35.10M
16.91%
32.62M
31.36%
32.49M
32.82%
32.37M
17.01%
28.16M
96.97%
27.90M
79.18%
24.73M
95.66%
24.37M
127.25%
24.06M
--
14.16M
--
13.80M
--
12.45M
--
10.59M
Lợi nhuận giữ lại
-24.43%
-32.52M
-36.96%
-34.45M
-35.70%
-29.92M
-40.99%
-28.23M
-50.01%
-26.13M
-64.29%
-25.15M
-52.49%
-22.05M
-66.05%
-20.03M
-38.94%
-17.42M
-43.49%
-15.31M
-59.40%
-14.46M
-56.04%
-12.06M
--
-12.54M
--
-10.67M
--
-9.07M
--
-7.73M
Vốn dự trữ
29.80%
42.34M
12.09%
36.42M
11.05%
35.94M
24.66%
35.10M
16.91%
32.62M
31.36%
32.49M
32.82%
32.37M
17.01%
28.15M
96.97%
27.90M
79.18%
24.73M
95.68%
24.37M
127.28%
24.06M
--
14.16M
--
13.80M
--
12.45M
--
10.59M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-15.49%
315.87K
-96.06%
23.29K
75.12%
482.57K
-37.07%
351.85K
-22.97%
373.76K
176.22%
591.81K
244.38%
275.57K
--
559.11K
--
485.24K
--
214.25K
--
-190.86K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
47.73%
10.14M
-74.84%
2.00M
-38.60%
6.51M
-16.94%
7.22M
-37.44%
6.86M
-17.70%
7.93M
9.01%
10.60M
-27.60%
8.69M
573.87%
10.97M
207.41%
9.64M
187.17%
9.72M
319.73%
12.00M
--
1.63M
--
3.14M
--
3.38M
--
2.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký