tradingkey.logo

StoneCo Ltd

STNE

12.570USD

-0.210-1.64%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.41BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
125.25%624.33M
---300.79M
-307.26%-131.46M
-186.01%-716.07M
-311.66%-2.47B
137.50%63.43M
16.50%832.50M
46.94%1.17B
-42.34%343.04M
-109.51%-169.13M
-45.95%714.61M
991.83%795.17M
145.22%594.99M
206.53%1.78B
17.92%1.32B
-124.60%-89.16M
136.57%242.64M
-978.01%-1.67B
159.53%1.12B
222.93%362.46M
68.79%-663.49M
129.04%190.19M
---1.88B
-25.52%-294.85M
-318.97%-2.13B
112.31%83.04M
---234.90M
---507.34M
---674.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
38.32%516.75M
---2.92B
31.98%542.88M
62.20%498.30M
65.53%373.60M
108.73%411.34M
162.79%307.21M
172.10%225.69M
109.84%78.83M
115.64%197.07M
-193.01%-489.26M
-297.73%-313.04M
-361.83%-801.45M
-605.85%-1.26B
325.57%526.00M
-0.19%158.31M
15.96%306.10M
30.20%249.13M
-28.08%123.60M
-10.40%158.62M
107.74%263.96M
111.55%191.34M
--171.85M
617.01%177.04M
991.68%127.06M
712.00%90.45M
--24.69M
---14.25M
---14.78M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
18.89%258.40M
--3.80B
18.33%263.83M
1.14%224.22M
2.28%217.34M
9.39%222.96M
12.60%221.69M
14.95%212.49M
92.47%214.76M
-4.74%203.82M
102.20%196.88M
118.92%184.86M
56.37%111.58M
247.64%213.98M
54.08%97.37M
40.28%84.44M
28.12%71.35M
40.35%61.55M
85.18%63.19M
102.52%60.19M
70.71%55.69M
79.37%43.85M
--34.13M
71.79%29.72M
89.31%32.62M
70.97%24.45M
--17.30M
--17.23M
--14.30M
Thuế hoãn lại
-366.91%-12.20M
---59.45M
133.44%14.37M
-95.08%2.01M
-87.84%4.57M
3.10%-42.98M
151.93%40.86M
184.20%37.57M
127.35%14.60M
78.89%-44.36M
-326.26%-78.69M
-303.50%-44.62M
-867.61%-53.37M
-773.42%-210.17M
-19.89%34.78M
-34.17%-11.06M
-57.27%6.95M
38.60%31.21M
21.61%43.41M
-56.84%-8.24M
975.55%16.27M
259.26%22.52M
--35.70M
-19.70%-5.25M
128.33%1.51M
-318.57%-14.14M
---4.39M
---5.34M
--6.47M
Các mục phi tiền mặt khác
7.27%76.86M
--17.23M
-55.20%40.20M
143.60%68.00M
494.12%71.66M
184.21%89.73M
-17.70%27.91M
-41.40%12.06M
-23.32%25.20M
63.18%31.57M
18135.48%33.92M
105.29%20.58M
254.67%32.87M
230.57%19.35M
-97.94%186.00K
-6.69%10.03M
-35.23%9.27M
-18.20%5.85M
-45.42%9.03M
101.52%10.74M
1437.20%14.31M
149.00%7.16M
--16.55M
-2.02%5.33M
-207.11%-1.07M
-1324.68%-14.60M
--5.44M
--999.00K
---1.02M
Thay đổi trong vốn lưu động
57.13%-1.75B
---2.40B
-75.16%-2.21B
-7235.48%-2.25B
-2236.04%-4.07B
-31.74%-1.26B
-115.72%-30.73M
32.25%190.67M
-996.84%-492.18M
-187.27%-959.07M
-72.07%195.56M
124.71%144.17M
118.54%54.88M
156.25%1.10B
7.17%700.26M
-232.13%-583.55M
75.32%-296.00M
-443.91%-1.95B
127.55%653.44M
74.15%-175.70M
49.06%-1.20B
-90.72%-359.19M
---2.37B
-67.65%-679.71M
-317.38%-2.35B
75.66%-188.33M
---405.43M
---564.18M
---773.64M
-Thay đổi các khoản phải thu
165.80%1.45B
---1.60B
227.37%1.84B
-113.50%-174.58M
-186.32%-2.20B
-176.61%-1.44B
-14.25%1.29B
62.75%2.55B
-88.21%-830.36M
71.25%-521.09M
209.84%1.51B
144.66%1.57B
38.06%-441.19M
47.14%-1.81B
-175.21%-1.37B
-46.00%640.10M
58.81%-712.23M
-70549.97%-3.43B
77.50%-498.82M
200.30%1.19B
34.98%-1.73B
99.30%-4.85M
---2.22B
-158.20%-1.18B
-94.12%-2.66B
14.13%-695.65M
---457.75M
---1.37B
---810.13M
-Thay đổi chi phí trả trước
-614.27%-99.69M
---33.35M
-3.13%19.44M
315.71%82.37M
-152.09%-13.96M
-38.75%20.07M
-56.31%19.82M
-61.01%26.79M
-56.91%6.14M
176.89%32.76M
387.88%45.35M
128.50%68.71M
784.92%14.26M
-1450.36%-42.60M
981.97%9.30M
-126.59%-241.04M
-123.04%-2.08M
180.94%3.15M
-117.54%-1.05M
-684.09%-106.38M
-22.91%9.04M
110.74%1.12M
--6.01M
-200.42%-13.57M
300.79%11.72M
-734.48%-10.46M
---4.52M
---5.84M
---1.25M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
23.67%-147.37M
---207.18M
---149.19M
---121.32M
---193.08M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-255.38%-152.74M
--95.56M
348.19%137.43M
119.31%142.72M
53.12%-42.98M
-90.18%30.66M
109.65%65.08M
-221.98%-91.67M
424.68%90.61M
25680.51%312.34M
167.57%31.04M
10.06%75.15M
-370.54%-27.91M
-101.02%-1.22M
-255.00%-45.94M
1948.48%68.28M
-119.14%-5.93M
550.25%119.54M
442.77%29.64M
33.31%-3.69M
-25.49%30.98M
-46.79%18.38M
---8.65M
-121.21%-5.54M
69.85%41.58M
1558.87%34.55M
--26.11M
--24.48M
---2.37M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
125.25%624.33M
---300.79M
-307.26%-131.46M
-186.01%-716.07M
-311.66%-2.47B
137.50%63.43M
16.50%832.50M
46.94%1.17B
-42.34%343.04M
-109.51%-169.13M
-45.95%714.61M
991.83%795.17M
145.22%594.99M
206.53%1.78B
17.92%1.32B
-124.60%-89.16M
136.57%242.64M
-978.01%-1.67B
159.53%1.12B
222.93%362.46M
68.79%-663.49M
129.04%190.19M
---1.88B
-25.52%-294.85M
-318.97%-2.13B
112.31%83.04M
---234.90M
---507.34M
---674.37M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-6.23%287.50M
--325.11M
69.12%297.86M
2.49%340.43M
-26.33%306.61M
65.01%176.12M
53.32%332.15M
87.92%416.18M
-72.29%151.38M
-29.48%106.73M
-3.49%216.65M
-41.17%221.47M
1011.82%546.29M
-16.01%151.36M
110.85%224.47M
235.58%376.44M
29.36%49.13M
-16.20%180.20M
34.05%106.46M
68.95%112.18M
120.74%37.98M
445.12%215.04M
--79.42M
6.50%66.40M
-71.22%17.21M
-19.98%39.45M
--62.35M
--59.78M
--49.30M
Chi phí vốn
-6.24%287.51M
--325.11M
68.96%298.04M
3.74%344.61M
-26.36%306.65M
61.45%176.39M
53.21%332.19M
72.17%416.39M
-71.64%155.32M
-27.82%109.26M
-3.41%216.82M
-35.77%241.85M
1001.77%547.71M
-16.79%151.36M
101.67%224.48M
235.66%376.54M
30.55%49.71M
-15.47%181.90M
39.04%111.31M
68.36%112.18M
44.66%38.08M
404.58%215.18M
--80.06M
1.67%66.63M
-55.97%26.32M
-21.37%42.65M
--65.53M
--59.78M
--54.23M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-0.21%180.20M
--206.07M
208.90%169.97M
5.08%206.12M
-46.91%180.58M
23.62%55.02M
16.33%196.14M
192.13%340.12M
-87.00%61.18M
-49.25%44.51M
-11.38%168.61M
-65.18%116.43M
1176.44%470.57M
-42.31%87.71M
121.48%190.27M
270.65%334.34M
91.43%36.87M
-22.86%152.03M
39.20%85.91M
65.77%90.20M
197.51%19.26M
565.23%197.07M
--61.72M
5.34%54.42M
-88.23%6.47M
-29.76%29.63M
--51.66M
--54.98M
--42.18M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-14.86%107.30M
--119.04M
5.61%127.89M
-1.24%134.32M
65.69%126.03M
94.61%121.10M
183.16%136.01M
-27.59%76.06M
19.13%90.21M
-2.24%62.23M
40.46%48.03M
149.47%105.05M
517.19%75.72M
125.94%63.65M
66.42%34.20M
91.62%42.11M
-34.48%12.27M
56.75%28.17M
16.09%20.55M
83.38%21.98M
74.45%18.73M
82.94%17.97M
--17.70M
12.08%11.98M
123.39%10.73M
37.98%9.82M
--10.69M
--4.80M
--7.12M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
---9.05M
---4.20M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-432500.00%-4.33M
99.90%-7.46M
-273.68%-35.52M
---41.85M
100.00%-1.00K
-25674.87%-7.21B
83.43%-9.51M
----
---162.09M
---27.96M
---57.37M
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---2.94M
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-87.65%374.09M
---135.04M
-117.31%-258.62M
383.06%416.64M
542.26%3.03B
1101.50%1.49B
-157.42%-147.19M
198.12%471.64M
-327.33%-665.33M
-103.39%-149.18M
-76.71%256.34M
-124.88%-480.67M
225.13%292.67M
159.63%4.40B
-32.03%1.10B
-135.55%-213.74M
210.15%90.02M
-9282.01%-7.38B
8716.64%1.62B
282.36%601.22M
96.88%-81.72M
-218.09%-78.66M
---18.79M
1215.80%157.24M
-1687.42%-2.62B
138.22%66.61M
---14.09M
--164.83M
---174.25M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---200.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-97.06%79.31M
---479.28M
-143.06%-566.81M
86.84%-66.85M
5131.77%2.70B
575.77%1.32B
-4826.93%-508.06M
106.87%51.62M
-228.46%-833.07M
90.66%-276.70M
-101.19%-10.31M
-20.00%-751.07M
-107.61%-253.63M
61.16%-2.96B
-40.13%863.74M
-226.57%-625.87M
2.30%-122.16M
-2457.30%-7.62B
1477.92%1.44B
447.64%494.46M
95.26%-125.04M
-1388.40%-298.12M
---104.69M
218.12%90.29M
-2633.03%-2.64B
110.37%23.14M
---76.44M
--104.10M
---223.22M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-110.39%-268.59M
--2.00B
-152.53%-58.28M
3254.67%517.69M
391.30%2.58B
111.19%110.96M
101.39%15.43M
-149.19%-887.28M
-131.48%-351.06M
39.27%-991.87M
-162.31%-1.11B
-331.34%-356.07M
863.13%1.12B
-118.75%-1.63B
236.83%1.78B
150.57%153.92M
-92.34%115.80M
4475.62%8.71B
-163.17%-1.30B
-4683.98%-304.36M
-69.03%1.51B
336.81%190.31M
--2.06B
15.50%-6.36M
445.86%4.88B
-147.12%-80.37M
---7.53M
--893.61M
--170.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-115.91%-411.56M
--1.01B
-582.07%-544.55M
-1199.08%-178.56M
392.36%2.59B
111.41%112.96M
101.46%16.25M
-116.71%-884.98M
-131.36%-350.25M
39.32%-990.38M
-143.70%-1.11B
-363.69%-408.36M
761.28%1.12B
-542.82%-1.63B
486.39%2.54B
1104.04%154.86M
-91.42%129.69M
-248.90%-253.89M
-248.33%-657.71M
309.21%12.86M
104.56%1.51B
4432.27%170.52M
--443.40M
-23.73%-6.15M
10429.18%738.74M
33.19%-3.94M
---4.97M
---7.15M
---5.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---843.41M
---608.34M
---742.47M
---236.53M
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
123.01%53.41M
100.00%0.00
-100.00%0.00
-2530.96%-756.74M
-388.52%-232.08M
-15431.11%-13.98M
--7.85B
---28.76M
---47.51M
-100.00%-90.00K
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
5749.57%4.15B
-135.84%-63.23M
--3.24M
--70.89M
--176.43M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
36060.15%986.39M
--1.59B
68287.01%1.23B
177083.49%932.70M
-94.82%-2.74M
-54.28%-1.80M
-318.25%-527.00K
-74.47%-1.41M
-13.98%-1.50M
-55.94%-1.17M
86.03%-126.00K
---807.00K
---1.32M
-100.07%-749.00K
99.85%-902.00K
----
----
5482.91%1.12B
-138.06%-616.58M
---500.00M
---4.00K
100.00%20.00M
--1.62B
----
-100.00%0.00
--10.00M
----
--1.05B
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-110.39%-268.59M
--2.00B
-152.53%-58.28M
3254.67%517.69M
391.30%2.58B
111.19%110.96M
101.39%15.43M
-149.19%-887.28M
-131.48%-351.06M
39.27%-991.87M
-162.31%-1.11B
-331.34%-356.07M
863.13%1.12B
-118.75%-1.63B
236.83%1.78B
150.57%153.92M
-92.34%115.80M
4475.62%8.71B
-163.17%-1.30B
-4683.98%-304.36M
-69.03%1.51B
336.81%190.31M
--2.06B
15.50%-6.36M
445.86%4.88B
-147.12%-80.37M
---7.53M
--893.61M
--170.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
140.20%5.23B
--4.01B
115.34%4.74B
168.83%4.99B
43.89%2.18B
-41.83%2.20B
-55.50%1.86B
-66.35%1.51B
-22.97%2.34B
-35.52%3.79B
123.75%4.17B
83.72%4.50B
38.75%3.04B
111.49%5.87B
22.71%1.86B
152.70%2.45B
794.46%2.19B
1628.63%2.78B
1645.91%1.52B
225.02%968.34M
41.20%245.10M
12.42%160.63M
--86.98M
-53.59%297.93M
15.04%173.59M
-83.74%142.89M
--641.95M
--150.89M
--878.86M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-84.97%422.71M
--1.21B
-148.98%-729.96M
-170.60%-245.10M
719.88%2.81B
203.23%1.49B
190.69%347.14M
205.19%342.97M
-157.13%-830.56M
49.00%-1.44B
-109.55%-382.76M
44.13%-326.03M
470.84%1.45B
-384.34%-2.83B
218.65%4.01B
-206.04%-583.52M
-64.79%254.67M
-791.96%-584.46M
1608.21%1.26B
360.85%550.27M
481.66%723.24M
175.18%84.46M
--73.65M
33.41%-210.95M
-74.68%124.34M
104.22%30.69M
---316.77M
--491.06M
---727.96M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-14253.49%-12.34M
---2.10M
5734.96%26.60M
176.83%20.13M
-100.84%-86.00K
92.11%-472.00K
-69.79%7.27M
172.75%10.23M
459.16%10.53M
60.31%-5.98M
-39.71%24.07M
37.22%-14.07M
-115.93%-2.93M
-1285.38%-15.08M
1760.90%39.93M
-876.72%-22.41M
1877.96%18.39M
-38.88%1.27M
-104.77%-2.40M
-8092.86%-2.29M
-89.60%930.00K
-57.39%2.08M
---1.17M
-101.33%-28.00K
1197.97%8.94M
632.61%4.88M
--2.10M
--689.00K
---917.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.27%5.65B
--5.23B
8.67%4.01B
115.34%4.74B
168.83%4.99B
57.61%3.69B
-41.83%2.20B
-55.50%1.86B
-66.35%1.51B
-22.97%2.34B
-35.52%3.79B
123.75%4.17B
83.72%4.50B
38.75%3.04B
111.49%5.87B
22.71%1.86B
152.70%2.45B
794.46%2.19B
1628.63%2.78B
1645.91%1.52B
225.02%968.34M
41.20%245.10M
--160.63M
-73.25%86.98M
-53.59%297.93M
15.04%173.59M
--325.18M
--641.95M
--150.89M
Dòng tiền tự do
112.12%336.82M
---625.90M
-280.22%-429.50M
-312.00%-1.06B
-469.64%-2.78B
59.42%-112.96M
0.51%500.31M
35.91%752.01M
297.09%187.72M
-117.11%-278.39M
-54.65%497.79M
218.81%553.32M
-75.50%47.27M
187.89%1.63B
8.69%1.10B
-286.07%-465.70M
127.50%192.93M
-7309.60%-1.85B
151.43%1.01B
169.24%250.28M
67.40%-701.57M
-161.88%-24.99M
---1.96B
-20.32%-361.48M
-279.45%-2.15B
105.54%40.39M
---300.44M
---567.12M
---728.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI