tradingkey.logo

StoneCo Ltd

STNE

18.685USD

+0.395+2.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.07BVốn hóa
LỗP/E TTM

StoneCo Ltd

18.685

+0.395+2.16%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 65
Xếp hạng tổng thể
79 / 4724
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
17.258
Giá mục tiêu
-5.64%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
StoneCo Ltd. is a provider of financial technology and software solutions. The Company designed its cloud-based technology platform, namely the Stone Business Model, for its clients to connect, get paid, and grow their businesses. Its segments include financial services and software. In financial services, it offers payments, digital banking, and credit solutions, focused mainly on Micro, Small, and Medium Businesses (MSMBs). In software, it offers Point of Sale (POS) and Enterprise Resource Planning (ERP) solutions for different retail and service verticals, Customer Relationship Management (CRM), engagement tools, electronic commerce, and order management system solutions. It also provides digital product enhancements to help its merchants improve their consumers' experience, such as its split-payment processing, multi-payment processing, recurring payments for subscriptions, and one-click buy functionality. It provides its clients with store, life, and health insurance solutions.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 95.01% mỗi năm.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.44, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 221.04M, giảm 20.20% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Steven Cohen
Nhà đầu tư ngôi sao Steven Cohen nắm giữ 9.77M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.52, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.95. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.67B, phản ánh mức tăng 18.96% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 37.93% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.52
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.25

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.38

Hiệu quả hoạt động

7.54

Tiềm năng tăng trưởng

7.29

Lợi nhuận cổ đông

7.13

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 4.82. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.63, thấp hơn -234.09% so với mức đỉnh gần đây là 4.86 và cao hơn 28.23% so với mức đáy gần đây là -2.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 6/65
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.33, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.68. Mức giá mục tiêu trung bình của StoneCo Ltd là 16.50, với mức cao là 22.32 và mức thấp là 12.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
17.258
Giá mục tiêu
-5.64%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

34
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
StoneCo Ltd
STNE
12
Intuit Inc
INTU
32
Fidelity National Information Services Inc
FIS
25
Affirm Holdings Inc
AFRM
25
Robinhood Markets Inc
HOOD
24
Futu Holdings Ltd
FUTU
20
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.55, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.22. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 17.11 và ngưỡng hỗ trợ ở 13.63, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.35
Thay đổi giá
0.22

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.370
Mua
RSI(14)
75.729
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
91.755
Quá mua
ATR(14)
0.553
Biến động cao
CCI(14)
125.627
Mua
Williams %R
3.481
Quá mua
TRIX(12,20)
0.872
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
17.828
Mua
MA10
17.208
Mua
MA20
16.332
Mua
MA50
15.144
Mua
MA100
14.588
Mua
MA200
12.082
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 5.44. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 86.81%, tương ứng mức giảm 1.84% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Steven Cohen, nắm giữ tổng cộng 9.77M cổ phần, chiếm 3.84% tổng số cổ phần, với mức giảm 26.02% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Madrone Advisors, LLC
25.34M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
20.08M
-16.47%
Point72 Asset Management, L.P.
Star Investors
12.81M
-8.22%
Atmos Capital
11.98M
+3.09%
Squadra Investimentos - Gestão de Recursos Ltda.
13.54M
-2.96%
Rothschild & Co Asset Management Europe SCS
6.69M
-0.00%
Nuveen LLC
6.70M
-3.73%
State Street Global Advisors (US)
6.56M
-21.47%
BofA Global Research (US)
5.79M
+260.69%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Công nghệ Tài chính & Hạ tầng. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.72, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.58. Giá trị beta của công ty là 1.91. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.07
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.98
VaR
+5.98%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.27%
Biến động 240 ngày
+50.03%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.96%
120 ngày
+9.67%
5 năm
+42.04%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.32%
120 ngày
-8.32%
5 năm
-34.62%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.00
120 ngày
+2.40
5 năm
-0.12
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.27%
3 năm
+57.64%
5 năm
+92.31%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.00
3 năm
+0.49
5 năm
-0.16
Độ lệch
240 ngày
+0.60
3 năm
+0.53
5 năm
+0.52
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+50.03%
5 năm
+62.26%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.71%
5 năm
+5.99%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+435.96%
240 ngày
+435.96%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+37.26%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+29.44%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.96%
120 ngày
+2.12%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-1.99%
60 ngày
+4.22%
120 ngày
+13.01%

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
StoneCo Ltd
StoneCo Ltd
STNE
7.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dave Inc
Dave Inc
DAVE
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intuit Inc
Intuit Inc
INTU
7.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
PROG Holdings Inc
PROG Holdings Inc
PRG
7.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
7.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pagaya Technologies Ltd
Pagaya Technologies Ltd
PGY
7.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI