Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-step
/
StepStone Group Inc
STEP
58.100
USD
+1.300
+2.29%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.46B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
StepStone Group Inc
58.100
+1.300
+2.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-658.45%
-58.70M
75.55%
47.22M
-18.76%
59.89M
-3.65%
56.37M
486.28%
10.51M
255.81%
26.90M
-18.62%
73.71M
-4.25%
58.50M
-95.07%
1.79M
-85.53%
7.56M
46.29%
90.58M
-21.00%
61.10M
19.87%
36.39M
32.79%
52.25M
13.88%
61.91M
163.42%
77.33M
2615.16%
30.36M
--
39.35M
--
54.37M
7.12%
29.36M
-121.86%
-1.21M
--
27.41M
--
5.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-84.07%
13.15M
-1126.20%
-287.16M
-10.32%
53.14M
-2.83%
48.05M
45.28%
82.54M
-72.77%
-23.42M
188.35%
59.25M
330.29%
49.45M
-45.16%
56.82M
-110.73%
-13.55M
-152.45%
-67.06M
-116.97%
-21.47M
-31.47%
103.61M
17.60%
126.29M
17.99%
127.86M
341.63%
126.52M
201.29%
151.19M
--
107.39M
--
108.37M
-268.85%
-52.36M
2717.63%
50.18M
--
31.01M
--
1.78M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.42%
11.40M
-6.37%
11.38M
-5.22%
11.37M
-5.42%
11.34M
-5.64%
11.45M
0.80%
12.16M
2.29%
11.99M
4.04%
11.99M
3.82%
12.13M
3.43%
12.06M
379.31%
11.72M
876.36%
11.52M
773.54%
11.69M
739.06%
11.66M
75.59%
2.45M
-14.12%
1.18M
-16.32%
1.34M
--
1.39M
--
1.39M
-17.33%
1.37M
1.59%
1.60M
--
1.66M
--
1.57M
Thuế hoãn lại
-350.90%
-17.50M
-501.78%
-60.08M
-79.45%
1.49M
-79.30%
1.03M
17.57%
6.97M
-81.16%
-9.98M
170.39%
7.25M
276.49%
4.98M
248.30%
5.93M
-139.60%
-5.51M
36.67%
-10.29M
-122.46%
-2.82M
-155.20%
-4.00M
61.34%
13.92M
-39743.90%
-16.25M
--
12.55M
--
7.25M
--
8.63M
--
41.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
80.92%
-27.04M
-162.18%
-90.01M
30.43%
-41.70M
150.83%
26.96M
-37.05%
-141.73M
116.57%
144.75M
-131.98%
-59.94M
-144.05%
-53.04M
21.51%
-103.42M
148.51%
66.84M
227.33%
187.41M
166.89%
120.39M
50.52%
-131.75M
10.35%
-137.78M
6.56%
-147.18M
-231.84%
-180.00M
-240.29%
-266.28M
--
-153.70M
--
-157.52M
512.62%
136.53M
-551.68%
-78.25M
--
-33.09M
--
17.32M
Thay đổi trong vốn lưu động
-261.18%
-158.52M
-49.26%
-65.69M
-275.00%
-32.91M
-472.11%
-40.30M
0.39%
-43.89M
-26.24%
-44.01M
-45.31%
18.81M
213.75%
10.83M
-74.72%
-44.06M
-42.62%
-34.86M
122.15%
34.39M
-136.40%
-9.52M
69.72%
-25.22M
-134.66%
-24.44M
-84.63%
15.48M
145.81%
26.16M
-445.99%
-83.27M
--
70.52M
--
100.71M
-315.69%
-57.11M
251.17%
24.07M
--
26.48M
--
-15.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
-532.93%
-12.65M
57.57%
-11.73M
-15.07%
10.23M
-235.23%
-34.31M
87.13%
-2.00M
9.83%
-27.64M
-52.75%
12.04M
48.41%
-10.23M
-58.77%
-15.52M
-4097.13%
-30.66M
409.86%
25.49M
-114.40%
-19.84M
-49.45%
-9.78M
364.48%
767.00K
-36.10%
5.00M
-60.92%
-9.25M
-190.58%
-6.54M
--
-290.00K
--
7.82M
-21.21%
-5.75M
31500.00%
7.22M
--
-4.74M
--
-23.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
26.71%
17.86M
-137.72%
-7.58M
-60.53%
1.40M
-33.26%
1.47M
159.94%
14.10M
27.40%
-3.19M
-66.21%
3.54M
117.25%
2.19M
-53.99%
5.42M
-20.64%
-4.39M
311.88%
10.47M
-471.04%
-12.72M
99.07%
11.79M
-248.59%
-3.64M
-411.08%
-4.94M
184.09%
3.43M
220.86%
5.92M
--
2.45M
--
1.59M
262.89%
1.21M
-187.38%
-4.90M
--
-741.00K
--
5.61M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-263.62%
-7.76M
-167.93%
-6.22M
107.30%
299.00K
-118.28%
-1.25M
-281.22%
-2.13M
121.92%
9.15M
-1106.39%
-4.10M
170.25%
6.81M
124.95%
1.18M
2.59%
4.12M
139.36%
407.00K
-353.58%
-9.69M
-26.60%
-4.72M
2460.51%
4.02M
-179.85%
-1.03M
73.33%
3.82M
-5.52%
-3.73M
--
157.00K
--
1.29M
-11.55%
2.21M
43.07%
-3.53M
--
2.49M
--
-6.20M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-8464.08%
-26.46M
60.33%
-2.39M
-68.50%
2.37M
210.66%
2.16M
-0.65%
-309.00K
-987.91%
-6.02M
2878.23%
7.53M
332.11%
694.00K
30.23%
-307.00K
157.51%
678.00K
-236.18%
-271.00K
-28.33%
-299.00K
-762.75%
-440.00K
28.98%
-1.18M
-92.32%
199.00K
-2488.89%
-233.00K
-96.15%
-51.00K
--
-1.66M
--
2.59M
-147.37%
-9.00K
-109.92%
-26.00K
--
19.00K
--
262.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-658.45%
-58.70M
75.55%
47.22M
-18.76%
59.89M
-3.65%
56.37M
486.28%
10.51M
255.81%
26.90M
-18.62%
73.71M
-4.25%
58.50M
-95.07%
1.79M
-85.53%
7.56M
46.29%
90.58M
-21.00%
61.10M
19.87%
36.39M
32.79%
52.25M
13.88%
61.91M
163.42%
77.33M
2615.16%
30.36M
--
39.35M
--
54.37M
7.12%
29.36M
-121.86%
-1.21M
--
27.41M
--
5.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
191.26%
2.67M
-86.15%
566.00K
-81.11%
1.29M
-92.59%
575.00K
-63.08%
915.00K
287.76%
4.09M
292.04%
6.85M
2128.74%
7.76M
439.87%
2.48M
226.32%
1.05M
1275.59%
1.75M
-70.85%
348.00K
78.60%
459.00K
26.17%
323.00K
-68.33%
127.00K
247.09%
1.19M
-60.64%
257.00K
--
256.00K
--
401.00K
158.65%
344.00K
46.09%
653.00K
--
133.00K
--
447.00K
Chi phí vốn
191.26%
2.67M
-86.15%
566.00K
-81.11%
1.29M
-92.59%
575.00K
-63.08%
915.00K
287.76%
4.09M
292.04%
6.85M
2128.74%
7.76M
439.87%
2.48M
226.32%
1.05M
1275.59%
1.75M
-70.85%
348.00K
78.60%
459.00K
26.17%
323.00K
-68.33%
127.00K
247.09%
1.19M
-60.64%
257.00K
--
256.00K
--
401.00K
158.65%
344.00K
46.09%
653.00K
--
133.00K
--
447.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
191.26%
2.67M
-86.15%
566.00K
-81.11%
1.29M
-92.59%
575.00K
-63.08%
915.00K
287.76%
4.09M
292.04%
6.85M
2128.74%
7.76M
439.87%
2.48M
226.32%
1.05M
1275.59%
1.75M
-70.85%
348.00K
78.60%
459.00K
26.17%
323.00K
-68.33%
127.00K
247.09%
1.19M
-60.64%
257.00K
--
256.00K
--
401.00K
158.65%
344.00K
46.09%
653.00K
--
133.00K
--
447.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-181.53M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
91.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-8.21%
-11.96M
-154.92%
-21.65M
-197.89%
-25.78M
-146.39%
-18.83M
-52.91%
-11.05M
-28.28%
-8.49M
16.06%
-8.65M
29.67%
-7.64M
41.71%
-7.23M
59.45%
-6.62M
-113.68%
-10.31M
-78.09%
-10.87M
-233.01%
-12.40M
-266.01%
-16.32M
-15.93%
-4.82M
-258.37%
-6.10M
-62.43%
-3.72M
--
-4.46M
--
-4.16M
-495.13%
-1.70M
-131.41%
-2.29M
--
431.00K
--
7.30M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
0.00
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-75.00%
1.00K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-42.86%
4.00K
--
0.00
--
0.00
--
31.00K
--
7.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-22.20%
-14.62M
-76.60%
-22.21M
-74.62%
-27.07M
-26.03%
-19.41M
-23.31%
-11.97M
-63.92%
-12.58M
-28.59%
-15.50M
-37.29%
-15.40M
24.50%
-9.70M
53.90%
-7.67M
93.54%
-12.05M
-54.38%
-11.22M
-223.51%
-12.85M
-252.99%
-16.65M
-3987.68%
-186.48M
-254.96%
-7.27M
-34.91%
-3.97M
--
-4.72M
--
-4.56M
-786.91%
-2.05M
-142.43%
-2.94M
--
298.00K
--
6.94M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
816.96%
84.90M
289.84%
26.20M
92.35%
-724.00K
47.92%
-22.90M
374.83%
9.26M
-665.56%
-13.80M
77.54%
-9.46M
27.58%
-43.97M
92.23%
-3.37M
97.57%
-1.80M
-154.28%
-42.13M
-94.90%
-60.72M
-32.21%
-43.37M
-1293.27%
-74.15M
299.18%
77.62M
-16.99%
-31.15M
-50.27%
-32.80M
--
-5.32M
--
19.45M
-153.06%
-26.63M
-98.80%
-21.83M
--
-10.52M
--
-10.98M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
268.35%
92.09M
--
7.87M
-100.00%
0.00
--
25.00M
66.67%
25.00M
-100.00%
0.00
--
25.00M
--
--
--
15.00M
140.00%
20.00M
--
--
--
--
--
0.00
--
-50.00M
178.43%
115.00M
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-146.63M
0.00%
-375.00K
0.00%
-375.00K
--
-375.00K
--
-375.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
1.41M
--
0.00
--
1.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
337.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
35.39%
18.26M
29.85%
17.47M
22.99%
16.30M
-15.81%
23.81M
6.94%
13.49M
4.67%
13.45M
7.89%
13.26M
131.40%
28.28M
38.36%
12.61M
41.06%
12.85M
117.62%
12.29M
--
12.22M
345.33%
9.12M
--
9.11M
--
5.65M
--
0.00
--
2.05M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-153.86%
-62.34M
-335.56%
-50.42M
-12.37%
-42.09M
-69.38%
-52.95M
-2.60%
-24.56M
15.43%
-11.57M
-25.43%
-37.45M
35.55%
-31.26M
30.15%
-23.93M
9.12%
-13.69M
-4.03%
-29.86M
-55.57%
-48.50M
-2.34%
-34.27M
-181.99%
-15.06M
35.58%
-28.70M
-22.44%
-31.17M
-87.54%
-33.48M
--
-5.34M
--
-44.56M
-212.20%
-25.46M
-90.24%
-17.85M
--
-8.15M
--
-9.38M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
816.96%
84.90M
289.84%
26.20M
92.35%
-724.00K
47.92%
-22.90M
374.83%
9.26M
-665.56%
-13.80M
77.54%
-9.46M
27.58%
-43.97M
92.23%
-3.37M
97.57%
-1.80M
-154.28%
-42.13M
-94.90%
-60.72M
-32.21%
-43.37M
-1293.27%
-74.15M
299.18%
77.62M
-16.99%
-31.15M
-50.27%
-32.80M
--
-5.32M
--
19.45M
-153.06%
-26.63M
-98.80%
-21.83M
--
-10.52M
--
-10.98M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
60.35%
279.50M
27.48%
225.38M
53.34%
196.17M
40.76%
182.31M
23.60%
174.31M
22.37%
176.80M
19.19%
127.93M
10.28%
129.52M
3.01%
141.03M
-17.92%
144.48M
-51.78%
107.33M
-36.12%
117.45M
-27.55%
136.92M
10.14%
176.03M
145.38%
222.59M
104.43%
183.86M
62.76%
188.99M
--
159.83M
--
90.71M
121.40%
89.94M
199.55%
116.11M
--
40.62M
--
38.76M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
28.72%
10.30M
2271.87%
54.12M
-40.23%
29.21M
972.67%
13.86M
169.50%
8.00M
27.81%
-2.49M
31.55%
48.87M
84.30%
-1.59M
40.85%
-11.51M
91.17%
-3.45M
179.79%
37.15M
-126.12%
-10.12M
-279.62%
-19.47M
-234.12%
-39.12M
-167.37%
-46.56M
4916.58%
38.73M
80.41%
-5.13M
--
29.16M
--
69.12M
-95.50%
772.00K
-1508.02%
-26.18M
--
17.16M
--
1.86M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-746.70%
-1.27M
197.04%
2.92M
-2444.72%
-2.88M
71.93%
-201.00K
184.19%
197.00K
-95.96%
-3.01M
-83.84%
123.00K
-199.44%
-716.00K
-164.64%
-234.00K
-168.65%
-1.53M
99.21%
761.00K
482.98%
720.00K
-71.89%
362.00K
-288.44%
-571.00K
385.07%
382.00K
-308.89%
-188.00K
760.51%
1.29M
--
-147.00K
--
-134.00K
573.68%
90.00K
-151.72%
-195.00K
--
-19.00K
--
377.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
58.96%
289.80M
60.35%
279.50M
27.48%
225.38M
53.34%
196.17M
40.76%
182.31M
23.60%
174.31M
22.37%
176.80M
19.19%
127.93M
10.28%
129.52M
3.01%
141.03M
-17.92%
144.48M
-51.78%
107.33M
-36.12%
117.45M
-27.55%
136.92M
10.14%
176.03M
145.38%
222.59M
104.43%
183.86M
--
188.99M
--
159.83M
56.98%
90.71M
121.40%
89.94M
--
57.78M
--
40.62M
Dòng tiền tự do
-739.46%
-61.37M
104.53%
46.65M
-12.37%
58.59M
9.95%
55.79M
1501.02%
9.60M
250.64%
22.81M
-24.73%
66.86M
-16.47%
50.74M
-101.91%
-685.00K
-87.47%
6.50M
43.77%
88.83M
-20.21%
60.75M
19.37%
35.93M
32.84%
51.93M
14.49%
61.79M
162.43%
76.14M
1718.33%
30.10M
--
39.09M
--
53.97M
6.38%
29.01M
-136.66%
-1.86M
--
27.27M
--
5.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký