Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-step
/
StepStone Group Inc
STEP
58.010
USD
+1.210
+2.13%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.45B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
StepStone Group Inc
58.010
+1.210
+2.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
59.31%
289.30M
60.63%
278.78M
27.53%
224.62M
53.61%
195.44M
41.25%
181.59M
23.92%
173.56M
22.68%
176.12M
19.63%
127.23M
10.46%
128.56M
3.07%
140.06M
-17.97%
143.56M
-51.34%
106.35M
-35.30%
116.39M
-26.56%
135.88M
11.54%
175.01M
140.96%
218.58M
100.01%
179.89M
59.34%
185.02M
--
156.91M
--
90.71M
--
89.94M
--
116.11M
Tiền mặt bị hạn chế
-30.08%
502.00K
-4.13%
720.00K
12.37%
763.00K
5.15%
735.00K
-24.82%
718.00K
-22.66%
751.00K
-26.28%
679.00K
-28.53%
699.00K
-10.16%
955.00K
-5.82%
971.00K
-9.35%
921.00K
-75.62%
978.00K
-73.27%
1.06M
-74.04%
1.03M
-65.19%
1.02M
--
4.01M
--
3.98M
--
3.97M
--
2.92M
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.06%
91.84M
-7.02%
90.57M
-7.10%
92.75M
-5.13%
95.37M
-3.33%
97.76M
-7.03%
97.40M
59.07%
99.84M
39.37%
100.53M
65.61%
101.13M
65.45%
104.77M
-4.14%
62.77M
11.48%
72.13M
--
61.06M
--
63.32M
--
65.48M
--
64.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.63%
844.41M
-4.60%
854.66M
-5.36%
864.91M
-5.34%
875.16M
-5.32%
885.41M
-5.31%
895.84M
-4.50%
913.86M
-4.47%
924.52M
-4.44%
935.19M
-4.67%
946.06M
-4.60%
956.93M
8198.72%
967.80M
7867.66%
978.67M
7464.95%
992.37M
7089.69%
1.00B
-21.13%
11.66M
-21.37%
12.28M
-21.08%
13.12M
--
13.95M
--
14.79M
--
15.62M
--
16.62M
Tổng tài sản
21.06%
4.59B
25.42%
4.35B
11.96%
4.04B
8.60%
3.83B
8.33%
3.79B
-1.00%
3.47B
0.92%
3.61B
-9.61%
3.53B
-16.49%
3.50B
-13.22%
3.50B
-6.68%
3.58B
140.71%
3.91B
217.10%
4.19B
305.76%
4.04B
368.56%
3.83B
195.38%
1.62B
93.99%
1.32B
57.54%
994.82M
--
817.72M
--
549.38M
--
680.83M
--
631.46M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.13M
--
1.50M
--
375.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
80.93%
269.27M
36.57%
168.94M
39.39%
172.26M
74.80%
172.12M
51.32%
148.82M
48.62%
123.70M
95.81%
123.59M
56.31%
98.47M
56.41%
98.35M
32.62%
83.23M
-43.97%
63.12M
--
63.00M
--
62.88M
--
62.76M
--
112.64M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
141.84M
--
141.64M
--
142.95M
-Nợ dài hạn
80.93%
269.27M
36.57%
168.94M
39.39%
172.26M
74.80%
172.12M
51.32%
148.82M
48.62%
123.70M
95.81%
123.59M
56.31%
98.47M
56.41%
98.35M
32.62%
83.23M
-43.97%
63.12M
--
63.00M
--
62.88M
--
62.76M
--
112.64M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
141.84M
--
141.64M
--
142.95M
Tổng các khoản nợ
49.78%
3.20B
54.36%
2.90B
14.29%
2.25B
7.42%
2.04B
14.21%
2.13B
-1.03%
1.88B
1.83%
1.97B
-11.80%
1.90B
-20.95%
1.87B
-14.45%
1.90B
-7.87%
1.93B
150.32%
2.16B
257.57%
2.36B
381.58%
2.22B
433.84%
2.10B
119.06%
861.63M
48.94%
661.08M
8.79%
460.69M
--
393.33M
--
393.32M
--
443.86M
--
423.47M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
35.69%
421.17M
-34.13%
415.18M
-37.49%
393.23M
-40.67%
363.64M
-49.17%
310.40M
3.91%
630.32M
5.47%
629.09M
3.31%
612.91M
3.97%
610.68M
4.91%
606.61M
13.56%
596.46M
188.48%
593.27M
211.02%
587.35M
376.45%
578.23M
336.33%
525.23M
52.44%
205.66M
-12.59%
188.85M
-34.81%
121.36M
--
120.37M
--
134.91M
--
216.05M
--
186.16M
Lợi nhuận giữ lại
-1861.66%
-242.55M
-256.60%
-205.67M
-97.58%
3.99M
-98.04%
3.00M
-91.42%
13.77M
-9.11%
131.34M
0.73%
165.24M
-25.90%
152.61M
-30.13%
160.43M
-26.73%
144.50M
3.74%
164.04M
107.91%
205.95M
280.11%
229.62M
695.63%
197.22M
20116.58%
158.13M
--
99.06M
--
60.41M
--
24.79M
--
-790.00K
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
35.70%
421.06M
-34.14%
415.06M
-37.50%
393.12M
-40.68%
363.53M
-49.18%
310.29M
3.91%
630.21M
5.47%
628.98M
3.31%
612.80M
3.97%
610.57M
4.91%
606.50M
13.57%
596.36M
188.56%
593.16M
211.12%
587.24M
376.74%
578.12M
336.59%
525.12M
--
205.56M
--
188.75M
--
121.27M
--
120.28M
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
139.47%
728.00K
83.33%
341.00K
-30.18%
236.00K
-32.35%
297.00K
-34.06%
304.00K
-69.51%
186.00K
-49.63%
338.00K
-25.09%
439.00K
-29.94%
461.00K
144.00%
610.00K
150.37%
671.00K
172.56%
586.00K
324.52%
658.00K
371.70%
250.00K
1318.18%
268.00K
-29.74%
215.00K
-12.92%
155.00K
-87.67%
53.00K
--
-22.00K
--
306.00K
--
178.00K
--
430.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-8.97%
1.21B
49.80%
1.24B
64.86%
1.39B
65.09%
1.42B
55.17%
1.33B
-3.00%
827.93M
-4.11%
843.75M
-9.16%
862.58M
-14.85%
857.22M
-18.12%
853.50M
-16.05%
879.93M
108.15%
949.58M
145.37%
1.01B
168.69%
1.04B
243.84%
1.05B
2088.25%
456.21M
1878.42%
410.29M
1712.44%
387.94M
--
304.83M
--
20.85M
--
20.74M
--
21.40M
Tổng vốn chủ sở hữu
-15.98%
1.39B
-8.79%
1.45B
9.16%
1.79B
9.97%
1.79B
1.58%
1.65B
-0.96%
1.59B
-0.16%
1.64B
-6.91%
1.63B
-10.72%
1.63B
-11.71%
1.61B
-5.23%
1.64B
129.84%
1.75B
176.54%
1.82B
240.37%
1.82B
308.05%
1.73B
387.72%
761.13M
178.39%
659.69M
156.81%
534.14M
--
424.39M
--
156.06M
--
236.97M
--
207.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký