tradingkey.logo

Stellar Bancorp Inc

STEL
30.430USD
+0.200+0.66%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.56BVốn hóa
15.29P/E TTM

Stellar Bancorp Inc

30.430
+0.200+0.66%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Stellar Bancorp Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Stellar Bancorp Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
94 / 407
Xếp hạng tổng thể
157 / 4608
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
31.800
Giá mục tiêu
+5.19%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Stellar Bancorp Inc

Điểm mạnhRủi ro
Stellar Bancorp, Inc. is a bank holding company. Through its wholly owned subsidiary, Stellar Bank (the Bank), the Company provides a diversified range of commercial banking services primarily to small-to-medium-sized businesses, professionals and individual customers within its markets. The Company offers a range of commercial and retail lending services, including commercial loans, loans to small businesses guaranteed by the small business administration (the SBA), mortgage loans, home equity loans, personal loans and automobile loans, among others. The types of deposit accounts that the Company offers are typical of most commercial banks and consist of checking accounts, commercial accounts, money market accounts, savings accounts and other time deposits of various types and terms. The Company operates over 54 full-service banking centers, with 37 banking centers in the Houston region, 16 banking centers in the Beaumont region and one banking center in Dallas, Texas.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 40.50% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 419.03M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 24.62%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 24.62%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.94, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 31.78M, giảm 4.64% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 268.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.47, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 103.39M, phản ánh mức giảm 0.84% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 24.26% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.47
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.53

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

4.71

Lợi nhuận cổ đông

9.13

Định giá công ty của Stellar Bancorp Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 15.62, thấp hơn 31.02% so với mức đỉnh gần đây là 20.47 và cao hơn 39.52% so với mức đáy gần đây là 9.45.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 94/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.40, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.41. Mức giá mục tiêu trung bình của Stellar Bancorp Inc là 32.00, với mức cao là 33.00 và mức thấp là 30.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
31.800
Giá mục tiêu
+5.19%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

295
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Stellar Bancorp Inc
STEL
5
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
26
Regions Financial Corp
RF
25
US Bancorp
USB
25
1
2
3
...
59

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.16, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.87. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 31.66 và ngưỡng hỗ trợ ở 28.85, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.97
Thay đổi giá
0.19

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.216
Trung lập
RSI(14)
54.810
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
82.660
Mua
ATR(14)
0.643
Biến động cao
CCI(14)
157.979
Mua
Williams %R
12.426
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.068
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
30.106
Mua
MA10
29.810
Mua
MA20
29.772
Mua
MA50
30.362
Mua
MA100
30.132
Mua
MA200
28.694
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 62.09%, tương ứng mức giảm 11.29% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.25M cổ phần, chiếm 6.34% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.88% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.23M
-8.99%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.24M
-0.12%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.25M
+5.90%
State Street Investment Management (US)
2.12M
+3.02%
Penland (Joe E Sr)
1.54M
+0.14%
North Reef Capital Management LP
1.54M
+7600.00%
Williams (John E Jr)
1.29M
+0.17%
Luther King Capital Management Corp.
1.28M
+0.21%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.10M
-3.90%
William Blair Investment Management, LLC
1.07M
-7.48%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.07, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 0.80. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.07
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.80
VaR
+3.00%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.93%
Biến động 240 ngày
+30.83%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.74%
120 ngày
+4.74%
5 năm
+11.66%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.46%
120 ngày
-6.46%
5 năm
-9.62%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.71
120 ngày
+0.93
5 năm
+0.32

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.93%
3 năm
+32.41%
5 năm
+42.97%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.21
3 năm
+0.03
5 năm
+0.06
Độ lệch
240 ngày
-0.58
3 năm
+0.41
5 năm
+0.19

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+30.83%
5 năm
+34.85%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.40%
5 năm
+2.64%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+141.35%
240 ngày
+141.35%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.85%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.02%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.54%
120 ngày
+0.52%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+37.95%
60 ngày
+47.34%
120 ngày
+40.48%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Stellar Bancorp Inc
Stellar Bancorp Inc
STEL
7.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
FNB Corp
FNB Corp
FNB
8.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Axos Financial Inc
Axos Financial Inc
AX
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI