tradingkey.logo

Santech Holdings Ltd

STEC

0.680USD

-0.021-3.04%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
38.08MVốn hóa
0.61P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
37.38%-81.36M
-29.68%101.80M
-1.48%-129.94M
5.65%144.77M
---128.04M
--137.02M
--77.75M
--71.38M
Chi phí hoạt động
-1817.72%-222.62M
30.76%170.17M
-32.59%12.96M
5.56%130.14M
--19.23M
--123.28M
--65.55M
--57.22M
Chi phí hoạt động khác
-211.65%-140.89M
--62.07M
-1.45%126.19M
----
--128.04M
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
198.86%141.26M
-567.32%-68.38M
2.97%-142.90M
6.46%14.63M
---147.26M
--13.74M
--12.20M
--14.16M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--62.29K
-67.59%78.71K
----
--242.87K
--31.11K
--108.58K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--6.26K
--54.74K
----
----
--137.87K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
61.93%-2.02M
---81.71M
---5.30M
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-90.75%62.71K
98.67%-8.71K
132.13%677.58K
-153.64%-653.58K
---2.11M
--1.22M
--1.10M
---340.25K
Thu nhập trước thuế
194.46%139.30M
-1168.22%-150.15M
1.37%-147.46M
-7.55%14.06M
---149.51M
--15.20M
--13.34M
--13.93M
Thuế thu nhập
--2.63M
-160.99%-2.40M
----
-7.66%3.94M
---4.26M
--4.26M
--3.73M
--4.39M
Doanh thu sau thuế
192.68%136.67M
-1560.18%-147.75M
-1.52%-147.46M
-7.51%10.12M
---145.25M
--10.94M
--9.61M
--9.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
192.68%136.67M
-1560.18%-147.75M
-1.52%-147.46M
-7.51%10.12M
---145.25M
--10.94M
--9.61M
--9.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--327.22K
-212.27%-327.22K
----
--291.45K
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
192.46%136.34M
-1600.16%-147.42M
-1.52%-147.46M
-10.17%9.83M
---145.25M
--10.94M
--9.61M
--9.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
192.46%136.34M
-1600.16%-147.42M
-1.52%-147.46M
-10.17%9.83M
---145.25M
--10.94M
--9.61M
--9.54M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
192.46%2.43
-1600.13%-2.63
-1.52%-2.63
-10.17%0.18
---2.59
--0.20
--0.29
--0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
192.46%2.43
-1600.13%-2.63
-1.52%-2.63
-10.17%0.18
---2.59
--0.20
--0.23
--0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI