tradingkey.logo

Santech Holdings Ltd

STEC
0.922USD
-0.035-3.68%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
77.47MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Santech Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Santech Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
37.38%-81.36M
-29.68%101.80M
-1.48%-129.94M
5.65%144.77M
---128.04M
--137.02M
--77.75M
--71.38M
Chi phí hoạt động
-1817.72%-222.62M
30.76%170.17M
-32.59%12.96M
5.56%130.14M
--19.23M
--123.28M
--65.55M
--57.22M
Chi phí hoạt động khác
-211.65%-140.89M
--62.07M
-1.45%126.19M
----
--128.04M
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
198.86%141.26M
-567.32%-68.38M
2.97%-142.90M
6.46%14.63M
---147.26M
--13.74M
--12.20M
--14.16M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--62.29K
-67.59%78.71K
----
--242.87K
--31.11K
--108.58K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--6.26K
--54.74K
----
----
--137.87K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
61.93%-2.02M
---81.71M
---5.30M
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-90.75%62.71K
98.67%-8.71K
132.13%677.58K
-153.64%-653.58K
---2.11M
--1.22M
--1.10M
---340.25K
Thu nhập trước thuế
194.46%139.30M
-1168.22%-150.15M
1.37%-147.46M
-7.55%14.06M
---149.51M
--15.20M
--13.34M
--13.93M
Thuế thu nhập
--2.63M
-160.99%-2.40M
----
-7.66%3.94M
---4.26M
--4.26M
--3.73M
--4.39M
Doanh thu sau thuế
192.68%136.67M
-1560.18%-147.75M
-1.52%-147.46M
-7.51%10.12M
---145.25M
--10.94M
--9.61M
--9.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
192.68%136.67M
-1560.18%-147.75M
-1.52%-147.46M
-7.51%10.12M
---145.25M
--10.94M
--9.61M
--9.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--327.22K
-212.27%-327.22K
----
--291.45K
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
192.46%136.34M
-1600.16%-147.42M
-1.52%-147.46M
-10.17%9.83M
---145.25M
--10.94M
--9.61M
--9.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
192.46%136.34M
-1600.16%-147.42M
-1.52%-147.46M
-10.17%9.83M
---145.25M
--10.94M
--9.61M
--9.54M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
192.46%2.43
-1600.13%-2.63
-1.52%-2.63
-10.17%0.18
---2.59
--0.20
--0.29
--0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
192.46%2.43
-1600.13%-2.63
-1.52%-2.63
-10.17%0.18
---2.59
--0.20
--0.23
--0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI