Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-stec
/
Santech Holdings Ltd
STEC
0.680
USD
-0.021
-3.04%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.680
USD
+0.680
Sau giờ giao dịch (ET)
38.08M
Vốn hóa
0.61
P/E TTM
Santech Holdings Ltd
0.680
-0.021
-3.04%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-97.10%
11.23M
20.32%
15.18M
399.41%
387.83M
-83.90%
12.62M
2.44%
77.66M
--
78.40M
--
75.81M
--
68.04M
--
47.32M
--
5.96M
Hàng tồn kho
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.56M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt bị hạn chế
--
--
--
--
259.51%
20.48M
--
--
-59.97%
5.70M
--
20.19M
--
14.23M
--
41.20M
--
14.37M
--
32.26M
Tổng tài sản ngắn hạn
-98.21%
11.30M
19.78%
15.50M
242.50%
632.56M
-93.54%
12.94M
-1.19%
184.69M
--
200.36M
--
186.90M
--
228.76M
--
175.97M
--
168.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%
4.00K
-43.75%
1.24M
229.12%
264.70M
-95.47%
2.20M
60.36%
80.43M
--
48.54M
--
50.16M
--
3.27M
--
3.06M
--
3.65M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
-100.00%
0.00
-73.59%
15.40M
-86.39%
2.21M
1483.49%
58.30M
--
16.23M
--
3.68M
--
3.75M
--
3.99M
--
4.49M
Tổng tài sản
-98.91%
11.31M
-3.53%
16.74M
221.11%
1.04B
-93.48%
17.35M
33.91%
324.58M
--
266.26M
--
242.39M
--
237.03M
--
183.77M
--
178.08M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
298.59K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
298.59K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-98.61%
11.07M
11.28%
13.93M
501.72%
795.06M
-89.25%
12.52M
13.79%
132.13M
--
116.42M
--
116.12M
--
123.26M
--
81.86M
--
113.18M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-98.73%
11.07M
0.20%
14.18M
469.55%
870.42M
-87.92%
14.15M
30.31%
152.82M
--
117.12M
--
117.28M
--
125.37M
--
84.25M
--
116.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-93.56%
33.26M
0.31%
33.26M
594.94%
516.43M
-56.49%
33.16M
-6.92%
74.31M
--
76.20M
--
79.83M
--
77.92M
--
75.87M
--
47.59M
Lợi nhuận giữ lại
93.22%
-33.02M
-2.48%
-30.70M
-748.59%
-487.09M
-144.65%
-29.96M
68.02%
75.10M
--
67.10M
--
44.70M
--
33.08M
--
23.12M
--
13.73M
Vốn dự trữ
-93.56%
33.26M
0.31%
33.26M
594.94%
516.39M
-56.49%
33.15M
-6.92%
74.31M
--
76.20M
--
79.83M
--
77.91M
--
75.86M
--
47.58M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
743.41%
13.35M
--
--
172.84%
1.58M
--
1.26M
--
579.97K
--
663.04K
--
533.90K
--
630.50K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
522.22%
129.16M
--
--
--
20.76M
--
4.57M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-99.86%
240.00K
-20.01%
2.56M
0.05%
171.84M
-97.85%
3.20M
37.28%
171.75M
--
149.13M
--
125.11M
--
111.66M
--
99.52M
--
61.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký