tradingkey.logo

Santech Holdings Ltd

STEC

0.680USD

-0.021-3.04%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
38.08MVốn hóa
0.61P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-97.10%11.23M
20.32%15.18M
399.41%387.83M
-83.90%12.62M
2.44%77.66M
--78.40M
--75.81M
--68.04M
--47.32M
--5.96M
Hàng tồn kho
----
----
----
----
--1.56M
----
----
----
----
----
Tiền mặt bị hạn chế
----
----
259.51%20.48M
----
-59.97%5.70M
--20.19M
--14.23M
--41.20M
--14.37M
--32.26M
Tổng tài sản ngắn hạn
-98.21%11.30M
19.78%15.50M
242.50%632.56M
-93.54%12.94M
-1.19%184.69M
--200.36M
--186.90M
--228.76M
--175.97M
--168.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%4.00K
-43.75%1.24M
229.12%264.70M
-95.47%2.20M
60.36%80.43M
--48.54M
--50.16M
--3.27M
--3.06M
--3.65M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
-100.00%0.00
-73.59%15.40M
-86.39%2.21M
1483.49%58.30M
--16.23M
--3.68M
--3.75M
--3.99M
--4.49M
Tổng tài sản
-98.91%11.31M
-3.53%16.74M
221.11%1.04B
-93.48%17.35M
33.91%324.58M
--266.26M
--242.39M
--237.03M
--183.77M
--178.08M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--0.00
--298.59K
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--0.00
--298.59K
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-98.61%11.07M
11.28%13.93M
501.72%795.06M
-89.25%12.52M
13.79%132.13M
--116.42M
--116.12M
--123.26M
--81.86M
--113.18M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
-98.73%11.07M
0.20%14.18M
469.55%870.42M
-87.92%14.15M
30.31%152.82M
--117.12M
--117.28M
--125.37M
--84.25M
--116.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-93.56%33.26M
0.31%33.26M
594.94%516.43M
-56.49%33.16M
-6.92%74.31M
--76.20M
--79.83M
--77.92M
--75.87M
--47.59M
Lợi nhuận giữ lại
93.22%-33.02M
-2.48%-30.70M
-748.59%-487.09M
-144.65%-29.96M
68.02%75.10M
--67.10M
--44.70M
--33.08M
--23.12M
--13.73M
Vốn dự trữ
-93.56%33.26M
0.31%33.26M
594.94%516.39M
-56.49%33.15M
-6.92%74.31M
--76.20M
--79.83M
--77.91M
--75.86M
--47.58M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
743.41%13.35M
----
172.84%1.58M
--1.26M
--579.97K
--663.04K
--533.90K
--630.50K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
522.22%129.16M
----
--20.76M
--4.57M
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-99.86%240.00K
-20.01%2.56M
0.05%171.84M
-97.85%3.20M
37.28%171.75M
--149.13M
--125.11M
--111.66M
--99.52M
--61.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI