tradingkey.logo

Santech Holdings Ltd

STEC
0.922USD
-0.035-3.68%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
77.47MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Santech Holdings Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-78.95%11.23M
20.32%15.18M
-31.28%53.37M
-83.90%12.62M
2.44%77.66M
--78.40M
--75.81M
--68.04M
--47.32M
--5.96M
Hàng tồn kho
----
----
----
----
--1.56M
----
----
----
----
----
Tiền mặt bị hạn chế
----
----
-50.53%2.82M
----
-59.97%5.70M
--20.19M
--14.23M
--41.20M
--14.37M
--32.26M
Tổng tài sản ngắn hạn
-87.01%11.30M
19.78%15.50M
-52.87%87.04M
-93.54%12.94M
-1.19%184.69M
--200.36M
--186.90M
--228.76M
--175.97M
--168.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-99.99%4.00K
-43.75%1.24M
-54.71%36.42M
-95.47%2.20M
60.36%80.43M
--48.54M
--50.16M
--3.27M
--3.06M
--3.65M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
-100.00%0.00
-96.37%2.12M
-86.39%2.21M
1483.49%58.30M
--16.23M
--3.68M
--3.75M
--3.99M
--4.49M
Tổng tài sản
-92.11%11.31M
-3.53%16.74M
-55.81%143.42M
-93.48%17.35M
33.91%324.58M
--266.26M
--242.39M
--237.03M
--183.77M
--178.08M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--0.00
--298.59K
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--0.00
--298.59K
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-89.88%11.07M
11.28%13.93M
-17.20%109.40M
-89.25%12.52M
13.79%132.13M
--116.42M
--116.12M
--123.26M
--81.86M
--113.18M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
-90.76%11.07M
0.20%14.18M
-21.63%119.77M
-87.92%14.15M
30.31%152.82M
--117.12M
--117.28M
--125.37M
--84.25M
--116.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-53.19%33.26M
0.31%33.26M
-4.37%71.06M
-56.49%33.16M
-6.92%74.31M
--76.20M
--79.83M
--77.92M
--75.87M
--47.59M
Lợi nhuận giữ lại
50.73%-33.02M
-2.48%-30.70M
-189.25%-67.03M
-144.65%-29.96M
68.02%75.10M
--67.10M
--44.70M
--33.08M
--23.12M
--13.73M
Vốn dự trữ
-53.20%33.26M
0.31%33.26M
-4.37%71.06M
-56.49%33.15M
-6.92%74.31M
--76.20M
--79.83M
--77.91M
--75.86M
--47.58M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
16.06%1.84M
----
172.84%1.58M
--1.26M
--579.97K
--663.04K
--533.90K
--630.50K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
-14.38%17.77M
----
--20.76M
--4.57M
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-98.99%240.00K
-20.01%2.56M
-86.23%23.65M
-97.85%3.20M
37.28%171.75M
--149.13M
--125.11M
--111.66M
--99.52M
--61.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI