tradingkey.logo

ScanTech AI Systems Inc

STAI

0.589USD

+0.011+1.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.08MVốn hóa
7.15P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--20.00K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--20.00K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--480.66K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
6391.26%8.47M
107.68%322.77K
-46.36%126.29K
45737.44%89.38K
--130.54K
--155.42K
12370.13%235.44K
-7.14%195.00
--1.89K
--210.00
Chi phí R&D
--3.40M
--814.54K
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--32.56K
--8.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
--4.59M
107.68%322.77K
-46.36%126.29K
----
----
--155.42K
12370.13%235.44K
-7.14%195.00
--1.89K
--210.00
Lợi nhuận hoạt động
-6319.19%-8.38M
-107.68%-322.77K
46.36%-126.29K
-45737.44%-89.38K
---130.54K
---155.42K
-12370.13%-235.44K
7.14%-195.00
---1.89K
---210.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
---12.36M
--3.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
-65.56%301.93K
52.60%573.46K
--989.90K
--955.42K
--876.60K
--375.80K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---12.89M
---81.01K
---319.16K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---15.08M
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
2871.47%24.51M
-114.12%-101.85K
-8.80%128.02K
461906.15%900.52K
--824.88K
--721.19K
7534.43%140.36K
7.14%-195.00
---1.89K
---210.00
Doanh thu sau thuế
2871.47%24.51M
-114.12%-101.85K
-8.80%128.02K
461906.15%900.52K
--824.88K
--721.19K
7534.43%140.36K
7.14%-195.00
---1.89K
---210.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2871.47%24.51M
-114.12%-101.85K
-8.80%128.02K
461906.15%900.52K
--824.88K
--721.19K
7534.43%140.36K
7.14%-195.00
---1.89K
---210.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2871.47%24.51M
-114.12%-101.85K
-8.80%128.02K
461906.15%900.52K
--824.88K
--721.19K
7534.43%140.36K
7.14%-195.00
---1.89K
---210.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2871.47%24.51M
-114.12%-101.85K
-8.80%128.02K
461906.15%900.52K
--824.88K
--721.19K
7534.43%140.36K
7.14%-195.00
---1.89K
---210.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1374.78%1.31
-129.34%-0.02
-18.95%0.02
88200.00%0.10
--0.09
--0.08
11526.09%0.03
-266.67%0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1374.78%1.31
-129.34%-0.02
-18.95%0.02
88200.00%0.10
--0.09
--0.08
11526.09%0.03
-266.67%0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI