tradingkey.logo

ScanTech AI Systems Inc

STAI
3.920USD
+0.720+22.50%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
189.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ScanTech AI Systems Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ScanTech AI Systems Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--631.02K
--864.05K
--365.47K
--20.00K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--631.02K
--864.05K
--365.47K
--20.00K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--461.78K
--631.40K
--246.81K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
1607.04%5.51M
2999.31%3.91M
6644.99%6.03M
1830.15%2.52M
107.68%322.77K
-46.36%126.29K
45737.44%89.38K
--130.54K
--155.42K
12370.13%235.44K
-7.14%195.00
--1.89K
--210.00
Chi phí R&D
-36.45%517.63K
--1.30M
--1.02M
--795.52K
--814.54K
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-36.18%5.19K
--8.90K
--8.21K
--8.19K
--8.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
-592.92%-622.50K
----
--4.59M
107.68%322.77K
-46.36%126.29K
----
----
--155.42K
12370.13%235.44K
-7.14%195.00
--1.89K
--210.00
Lợi nhuận hoạt động
-1411.54%-4.88M
-2315.11%-3.05M
-6236.11%-5.66M
-1814.83%-2.50M
-107.68%-322.77K
46.36%-126.29K
-45737.44%-89.38K
---130.54K
---155.42K
-12370.13%-235.44K
7.14%-195.00
---1.89K
---210.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-79.85%654.79K
--631.59K
--723.47K
--3.26M
--3.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
-65.56%301.93K
52.60%573.46K
--989.90K
--955.42K
--876.60K
--375.80K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-5015.90%-4.14M
-5370.42%-17.46M
--3.73M
--30.41M
---81.01K
---319.16K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--5.00K
--17.00K
---30.00K
---145.54K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-9397.54%-9.67M
-16600.91%-21.12M
-398.43%-2.69M
2871.47%24.51M
-114.12%-101.85K
-8.80%128.02K
461906.15%900.52K
--824.88K
--721.19K
7534.43%140.36K
7.14%-195.00
---1.89K
---210.00
Doanh thu sau thuế
-9397.54%-9.67M
-16600.91%-21.12M
-398.43%-2.69M
2871.47%24.51M
-114.12%-101.85K
-8.80%128.02K
461906.15%900.52K
--824.88K
--721.19K
7534.43%140.36K
7.14%-195.00
---1.89K
---210.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9397.54%-9.67M
-16600.91%-21.12M
-398.43%-2.69M
2871.47%24.51M
-114.12%-101.85K
-8.80%128.02K
461906.15%900.52K
--824.88K
--721.19K
7534.43%140.36K
7.14%-195.00
---1.89K
---210.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-9397.54%-9.67M
-16600.91%-21.12M
-398.43%-2.69M
2871.47%24.51M
-114.12%-101.85K
-8.80%128.02K
461906.15%900.52K
--824.88K
--721.19K
7534.43%140.36K
7.14%-195.00
---1.89K
---210.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-9397.54%-9.67M
-16600.91%-21.12M
-398.43%-2.69M
2871.47%24.51M
-114.12%-101.85K
-8.80%128.02K
461906.15%900.52K
--824.88K
--721.19K
7534.43%140.36K
7.14%-195.00
---1.89K
---210.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-14307.55%-3.28
-2395.68%-0.49
-219.53%-0.12
1374.78%1.31
-129.34%-0.02
-18.95%0.02
88200.00%0.10
--0.09
--0.08
11526.09%0.03
-266.67%0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-14307.55%-3.28
-2395.68%-0.49
-219.53%-0.12
1374.78%1.31
-129.34%-0.02
-18.95%0.02
88200.00%0.10
--0.09
--0.08
11526.09%0.03
-266.67%0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI