Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-stai
/
ScanTech AI Systems Inc
STAI
0.588
USD
+0.010
+1.80%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.588
USD
+0.588
Sau giờ giao dịch (ET)
15.07M
Vốn hóa
7.15
P/E TTM
ScanTech AI Systems Inc
0.588
+0.010
+1.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2396.34%
-1.48M
-1153.71%
-2.12M
90.77%
-39.52K
--
-47.65K
--
-59.15K
--
-169.50K
--
-427.96K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2871.47%
24.51M
-3349.14%
-23.43M
-8.80%
128.02K
461906.15%
900.52K
--
824.88K
--
721.19K
7534.43%
140.36K
7.14%
-195.00
--
-1.89K
--
-210.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
8.19K
--
8.14K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thuế hoãn lại
--
390.64K
--
299.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
--
29.25K
--
444.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-110.33%
-195.00
-7.14%
195.00
--
1.89K
--
210.00
Thay đổi trong vốn lưu động
981.35%
771.91K
-586.98%
-96.73K
145.11%
86.77K
--
41.73K
--
71.38K
--
-14.08K
--
-192.33K
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải thu
--
111.94K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-406.04K
--
-620.80K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
256.49%
196.14K
-640.50%
-333.75K
114.74%
39.20K
--
58.09K
--
55.02K
--
61.75K
--
-265.93K
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
-36.33K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
598.70K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2396.34%
-1.48M
-1153.71%
-2.12M
90.77%
-39.52K
--
-47.65K
--
-59.15K
--
-169.50K
--
-427.96K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
813.00
--
1.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
813.00
--
1.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
813.00
--
1.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-70.38M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-51.62M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-813.00
--
-1.10K
173.34%
51.62M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-70.38M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
1.32M
--
2.20M
-172.20%
-51.42M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
71.22M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
1.38M
--
2.22M
177.96%
199.92K
--
--
--
0.00
--
0.00
-3210.53%
-256.43K
-62.19%
28.19K
--
8.24K
--
74.54K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
-174.81%
-51.62M
--
--
--
3.91M
--
0.00
--
69.00M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
24.88K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-3.91M
--
0.00
--
3.91M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-60.65K
--
-22.63K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-17345.03%
-1.44M
71.65%
-28.19K
--
-8.24K
--
-99.42K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
1.32M
--
2.20M
-172.20%
-51.42M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
71.22M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-23.75%
181.43K
-72.46%
112.20K
--
131.14K
--
178.79K
--
237.94K
--
407.44K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-168.99%
-159.12K
140.85%
69.23K
-60.63%
160.40K
--
-47.65K
--
-59.15K
--
-169.50K
--
407.44K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-87.52%
22.32K
-23.75%
181.43K
-28.44%
291.54K
--
131.14K
--
178.79K
--
237.94K
--
407.44K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tự do
-2397.72%
-1.48M
-1154.36%
-2.13M
--
--
--
--
--
-59.15K
--
-169.50K
--
-427.96K
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký