Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của ScanTech AI Systems Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
118.74%398.19K
-2646.62%-1.09M
-7624.34%-3.68M
-2396.34%-1.48M
-1153.71%-2.12M
90.77%-39.52K
---47.65K
---59.15K
---169.50K
---427.96K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.31%-10.71M
-16600.91%-21.12M
-398.43%-2.69M
2871.47%24.51M
-3349.14%-23.43M
-8.80%128.02K
461906.15%900.52K
--824.88K
--721.19K
7534.43%140.36K
7.14%-195.00
---1.89K
---210.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-36.18%5.19K
--8.90K
--8.21K
--8.19K
--8.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
-109.29%-27.77K
---500.83K
---365.47K
--390.64K
--299.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
1483866.22%6.59M
--18.61M
---2.90M
--29.25K
--444.00
----
----
----
--0.00
-110.33%-195.00
-7.14%195.00
--1.89K
--210.00
Thay đổi trong vốn lưu động
2293.56%2.12M
1661.48%1.53M
4309.79%1.84M
981.35%771.91K
-586.98%-96.73K
145.11%86.77K
--41.73K
--71.38K
---14.08K
---192.33K
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
--0.00
--0.00
--287.45K
--111.94K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
53.78%-286.92K
--64.98K
--106.73K
---406.04K
---620.80K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
493.26%1.31M
1196.25%508.08K
-3822.04%-2.16M
256.49%196.14K
-640.50%-333.75K
114.74%39.20K
--58.09K
--55.02K
--61.75K
---265.93K
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--0.00
---36.33K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
--598.70K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
118.74%398.19K
-2646.62%-1.09M
-7624.34%-3.68M
-2396.34%-1.48M
-1153.71%-2.12M
90.77%-39.52K
---47.65K
---59.15K
---169.50K
---427.96K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
--9.00K
--6.94K
--813.00
--1.10K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-100.00%0.00
--9.00K
--6.94K
--813.00
--1.10K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
--9.00K
--6.94K
--813.00
--1.10K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---70.38M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
---51.62M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
-100.02%-9.00K
---6.94K
---813.00
---1.10K
173.34%51.62M
----
--0.00
--0.00
---70.38M
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-112.83%-281.67K
100.71%364.38K
--4.44M
--1.32M
--2.20M
-172.20%-51.42M
----
--0.00
--0.00
--71.22M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-60.55%875.00K
82.26%364.38K
--3.00M
--1.38M
--2.22M
177.96%199.92K
----
--0.00
--0.00
-3210.53%-256.43K
-62.19%28.19K
--8.24K
--74.54K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--250.00K
----
----
----
--0.00
-174.81%-51.62M
----
--3.91M
--0.00
--69.00M
-100.00%0.00
--0.00
--24.88K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
--0.00
--30.01K
----
----
----
----
---3.91M
--0.00
--3.91M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-6117.32%-1.41M
--0.00
--1.41M
---60.65K
---22.63K
----
----
--0.00
--0.00
-17345.03%-1.44M
71.65%-28.19K
---8.24K
---99.42K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-112.83%-281.67K
100.71%364.38K
--4.44M
--1.32M
--2.20M
-172.20%-51.42M
----
--0.00
--0.00
--71.22M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-63.35%41.12K
488.05%771.17K
-87.52%22.32K
-23.75%181.43K
-72.46%112.20K
--131.14K
--178.79K
--237.94K
--407.44K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
68.31%116.52K
-555.13%-730.05K
1671.47%748.85K
-168.99%-159.12K
140.85%69.23K
-60.63%160.40K
---47.65K
---59.15K
---169.50K
--407.44K
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-13.11%157.65K
-85.89%41.12K
488.05%771.17K
-87.52%22.32K
-23.75%181.43K
-28.44%291.54K
--131.14K
--178.79K
--237.94K
--407.44K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
118.73%398.19K
---1.09M
---3.69M
-2397.72%-1.48M
-1154.36%-2.13M
----
----
---59.15K
---169.50K
---427.96K
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.