Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sst
/
System1 Inc
SST
5.890
USD
-0.110
-1.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.950
USD
+5.950
Sau giờ giao dịch (ET)
44.09M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
System1 Inc
5.890
-0.110
-1.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-12.25%
74.51M
-21.35%
75.59M
1.15%
88.83M
-2.41%
94.58M
-29.89%
84.92M
-31.38%
96.12M
-44.03%
87.82M
-55.91%
96.91M
-44.65%
121.12M
-29.90%
140.07M
--
156.90M
29.61%
219.80M
48.29%
218.82M
47.18%
199.80M
--
169.58M
--
147.56M
--
135.75M
Doanh thu
-12.25%
74.51M
-21.35%
75.59M
1.15%
88.83M
-2.41%
94.58M
-29.89%
84.92M
-31.38%
96.12M
-44.03%
87.82M
-55.91%
96.91M
-44.65%
121.12M
-29.90%
140.07M
--
156.90M
29.61%
219.80M
48.29%
218.82M
47.18%
199.80M
--
169.58M
--
147.56M
--
135.75M
Chi phí doanh thu
-37.31%
46.08M
-34.69%
51.13M
1.61%
71.30M
-0.79%
75.74M
-28.18%
73.50M
-32.65%
78.29M
-46.08%
70.17M
-58.65%
76.34M
-44.62%
102.34M
-26.84%
116.25M
--
130.14M
42.83%
184.65M
61.45%
184.82M
59.35%
158.90M
--
129.28M
--
114.47M
--
99.72M
Chi phí hoạt động
-20.84%
87.64M
-23.66%
87.50M
1.82%
110.65M
4.15%
123.67M
-23.83%
110.71M
-29.17%
114.61M
-36.81%
108.67M
-52.68%
118.74M
-50.72%
145.35M
-15.84%
161.82M
--
171.98M
63.72%
250.91M
115.89%
294.95M
58.25%
192.27M
--
153.25M
--
136.62M
--
121.50M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3.40%
20.48M
1.96%
20.23M
2.78%
20.13M
1.30%
19.94M
2.12%
19.80M
-70.94%
19.84M
3.49%
19.58M
-38.66%
19.69M
-15.42%
19.39M
1783.67%
68.28M
--
18.92M
931.30%
32.09M
521.52%
22.93M
17.62%
3.63M
--
3.11M
--
3.69M
--
3.08M
Lợi nhuận hoạt động
49.12%
-13.13M
35.63%
-11.90M
-4.61%
-21.82M
-33.27%
-29.09M
-6.47%
-25.80M
14.98%
-18.49M
-38.22%
-20.85M
29.85%
-21.82M
68.17%
-24.23M
-388.56%
-21.75M
--
-15.09M
-290.58%
-31.11M
-795.77%
-76.13M
-47.15%
7.54M
--
16.32M
--
10.94M
--
14.26M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.10%
7.08M
-35.06%
7.76M
-39.04%
7.96M
-36.18%
7.87M
-30.10%
7.97M
24.26%
11.96M
34.11%
13.05M
68.41%
12.33M
95.74%
11.40M
131.19%
9.62M
--
9.73M
63.63%
7.32M
43.90%
5.83M
-28.01%
4.16M
--
4.48M
--
4.05M
--
5.78M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.16%
-32.00K
129.06%
915.00K
-104.09%
-281.00K
195.84%
1.93M
1314.27%
19.93M
85.85%
-3.15M
101.99%
6.86M
-148.76%
-2.02M
110.24%
1.41M
--
-22.26M
--
-344.60M
--
4.14M
--
-13.76M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Thu nhập trước thuế
-46.28%
-20.24M
44.18%
-18.75M
-11.13%
-30.05M
3.19%
-35.02M
59.56%
-13.84M
37.36%
-33.60M
92.68%
-27.04M
-5.48%
-36.18M
64.25%
-34.22M
-1689.04%
-53.63M
--
-369.42M
-389.46%
-34.30M
-1488.41%
-95.72M
-60.20%
3.38M
--
11.85M
--
6.89M
--
8.48M
Thuế thu nhập
-706.25%
-387.00K
92.52%
-729.00K
152.42%
585.00K
97.33%
-178.00K
98.75%
-48.00K
59.96%
-9.74M
98.40%
-1.12M
-1369.16%
-6.67M
74.94%
-3.83M
-9389.69%
-24.34M
--
-69.80M
-689.61%
-454.00K
-10217.88%
-15.28M
-82.84%
262.00K
--
77.00K
--
151.00K
--
1.53M
Doanh thu sau thuế
-43.98%
-19.86M
24.44%
-18.02M
-18.17%
-30.64M
-18.09%
-34.84M
54.62%
-13.79M
18.57%
-23.85M
91.35%
-25.93M
12.81%
-29.51M
62.22%
-30.39M
-1040.93%
-29.29M
--
-299.62M
-387.50%
-33.84M
-1292.93%
-80.44M
-55.22%
3.11M
--
11.77M
--
6.74M
--
6.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-43.98%
-19.86M
24.44%
-18.02M
-18.17%
-30.64M
-18.09%
-34.84M
54.62%
-13.79M
18.57%
-23.85M
91.35%
-25.93M
12.81%
-29.51M
62.22%
-30.39M
-1040.93%
-29.29M
--
-299.62M
-387.50%
-33.84M
-1292.93%
-80.44M
-55.22%
3.11M
--
11.77M
--
6.74M
--
6.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
48.87%
-8.74M
-884.16%
-111.64M
--
-10.96M
--
-10.17M
--
-17.10M
--
-11.34M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
55.31M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-22.10%
-3.97M
35.50%
-3.86M
-15.72%
-7.04M
-37.42%
-8.47M
51.84%
-3.25M
69.30%
-5.99M
91.22%
-6.08M
23.95%
-6.17M
7.55%
-6.76M
--
-19.50M
--
-69.27M
--
-8.11M
--
-7.31M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-50.74%
-15.88M
46.78%
-14.16M
82.05%
-23.60M
23.11%
-26.37M
68.83%
-10.54M
1.05%
-26.61M
45.60%
-131.49M
-33.28%
-34.30M
53.78%
-33.80M
-963.76%
-26.89M
--
-241.70M
-318.63%
-25.74M
-1184.53%
-73.13M
-95.00%
3.11M
--
11.77M
--
6.74M
--
62.27M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-50.74%
-15.88M
46.78%
-14.16M
82.05%
-23.60M
23.11%
-26.37M
68.83%
-10.54M
1.05%
-26.61M
45.60%
-131.49M
-33.28%
-34.30M
53.78%
-33.80M
-963.76%
-26.89M
--
-241.70M
-318.63%
-25.74M
-1184.53%
-73.13M
-95.00%
3.11M
--
11.77M
--
6.74M
--
62.27M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-37.34%
-0.21
35.55%
-0.20
75.82%
-0.34
-3.94%
-0.38
57.33%
-0.16
-5.94%
-0.31
47.53%
-1.39
-27.45%
-0.37
58.79%
-0.36
-996.07%
-0.29
--
-2.66
-299.13%
-0.29
-1171.23%
-0.88
-95.72%
0.03
--
0.14
--
0.08
--
0.76
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-37.34%
-0.21
35.55%
-0.20
75.82%
-0.34
-3.94%
-0.38
57.33%
-0.16
-5.94%
-0.31
47.53%
-1.39
-27.45%
-0.37
58.79%
-0.36
-996.07%
-0.29
--
-2.66
-299.13%
-0.29
-1171.23%
-0.88
-95.72%
0.03
--
0.14
--
0.08
--
0.76
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký