Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sst
/
System1 Inc
SST
5.890
USD
-0.110
-1.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.950
USD
+5.950
Sau giờ giao dịch (ET)
44.09M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
System1 Inc
5.890
-0.110
-1.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-37.20%
43.91M
-53.00%
63.61M
1323.70%
69.09M
779.36%
75.65M
745.77%
69.92M
1419.85%
135.34M
-84.80%
4.85M
-77.02%
8.60M
-80.40%
8.27M
-81.41%
8.90M
-11.81%
31.93M
--
37.44M
--
42.18M
--
47.90M
--
36.21M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-37.20%
43.91M
-53.00%
63.61M
1323.70%
69.09M
779.36%
75.65M
745.77%
69.92M
1419.85%
135.34M
-84.80%
4.85M
-77.02%
8.60M
-80.40%
8.27M
-81.41%
8.90M
-11.81%
31.93M
--
37.44M
--
42.18M
--
47.90M
--
36.21M
Các khoản phải thu
17.11%
61.76M
12.16%
62.92M
-3.02%
57.60M
-1.39%
61.91M
-23.92%
52.73M
-30.26%
56.09M
-24.67%
59.39M
-32.96%
62.79M
-30.87%
69.32M
-10.84%
80.43M
-7.88%
78.85M
--
93.66M
--
100.27M
--
90.20M
--
85.59M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
17.11%
61.76M
12.16%
62.92M
-3.02%
57.60M
-1.39%
61.91M
-23.92%
52.73M
-30.26%
56.09M
-24.67%
59.39M
-32.96%
62.79M
-30.87%
69.32M
-10.84%
80.43M
-7.88%
78.85M
--
93.66M
--
100.27M
--
90.20M
--
85.59M
Chi phí trả trước
-25.79%
7.27M
-41.01%
3.98M
-56.38%
4.38M
-43.18%
6.80M
-18.82%
9.79M
-39.51%
6.75M
-7.14%
10.04M
-2.62%
11.98M
-21.73%
12.06M
45.22%
11.17M
49.49%
10.82M
--
12.30M
--
15.41M
--
7.69M
--
7.24M
Tài sản ngắn hạn khác
-82.81%
1.24M
4.12%
3.97M
22.52%
4.13M
-63.84%
4.25M
-8.03%
7.23M
-33.30%
3.81M
-52.99%
3.37M
157.26%
11.76M
63.76%
7.86M
--
5.72M
--
7.17M
--
4.57M
--
4.80M
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-18.25%
114.18M
-33.43%
134.48M
49.35%
135.21M
56.23%
148.62M
43.25%
139.68M
59.68%
202.00M
-29.70%
90.53M
-35.71%
95.13M
-40.05%
97.51M
-13.22%
126.51M
-0.21%
128.76M
--
147.97M
--
162.66M
--
145.79M
--
129.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-42.38%
4.08M
-39.25%
4.75M
-31.73%
5.73M
-40.36%
6.37M
-32.72%
7.08M
-18.97%
7.82M
-25.35%
8.39M
-9.94%
10.68M
13.81%
10.52M
1062.17%
9.65M
1244.74%
11.24M
--
11.86M
--
9.24M
--
830.00K
--
836.00K
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
8.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
528.85%
11.75M
--
12.12M
--
9.34M
--
1.87M
--
1.87M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
-51.07%
505.00K
--
259.00K
--
92.00K
--
1.04M
--
1.03M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-19.48%
300.57M
-18.33%
319.18M
-17.53%
337.64M
-63.08%
355.52M
-62.23%
373.29M
-15.22%
390.83M
-61.81%
409.41M
-33.18%
963.08M
-32.62%
988.37M
333.28%
461.02M
889.31%
1.07B
--
1.44B
--
1.47B
--
106.40M
--
108.37M
Tài sản dài hạn khác
-68.63%
319.00K
-85.06%
720.00K
-85.24%
736.00K
-91.26%
815.00K
-87.90%
1.02M
-41.29%
4.82M
35.75%
4.99M
186.33%
9.32M
129.21%
8.40M
476.74%
8.21M
594.33%
3.67M
--
3.26M
--
3.67M
--
1.42M
--
529.00K
Tổng tài sản dài hạn
-20.04%
304.97M
-19.53%
324.65M
-58.89%
344.11M
-63.10%
362.71M
-62.14%
381.38M
-60.98%
403.47M
-23.00%
837.02M
-32.50%
983.08M
-31.93%
1.01B
830.44%
1.03B
868.80%
1.09B
--
1.46B
--
1.48B
--
111.12M
--
112.20M
Tổng tài sản
-19.56%
419.15M
-24.17%
459.13M
-48.32%
479.31M
-52.58%
511.34M
-52.84%
521.06M
-47.82%
605.47M
-23.71%
927.54M
-32.80%
1.08B
-32.73%
1.10B
351.69%
1.16B
403.98%
1.22B
--
1.60B
--
1.64B
--
256.91M
--
241.23M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
220.28%
17.65M
362.74%
23.21M
88.13%
19.09M
17.51%
23.59M
-63.27%
5.51M
-65.51%
5.02M
-67.27%
10.14M
-37.21%
20.07M
-60.84%
15.01M
-36.22%
14.54M
110.21%
31.00M
--
31.97M
--
38.32M
--
22.80M
--
14.74M
Chi phí trích trước
-2.77%
43.90M
0.85%
52.99M
-3.07%
51.99M
-23.59%
53.23M
-43.20%
45.15M
-23.74%
52.54M
-32.96%
53.63M
5.57%
69.67M
269.69%
79.48M
559.14%
68.89M
942.51%
80.00M
--
65.99M
--
21.50M
--
10.45M
--
7.67M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
17.17%
18.97M
7.43%
16.41M
-61.45%
16.34M
-7.22%
16.27M
7.41%
16.19M
1.66%
15.27M
183.40%
42.38M
17.80%
17.54M
1.69%
15.07M
-91.19%
15.02M
-91.29%
14.95M
--
14.89M
--
14.82M
--
170.45M
--
171.78M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
-97.78%
1.69M
13.14%
1.76M
-96.96%
2.08M
17.69%
80.46M
17.80%
76.35M
--
1.55M
--
68.29M
--
68.37M
--
64.81M
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
145.02%
17.65M
242.70%
23.21M
56.17%
19.09M
-76.54%
23.59M
-92.11%
7.21M
-57.92%
6.77M
-87.69%
12.22M
0.20%
100.53M
-11.42%
91.35M
-29.41%
16.10M
573.34%
99.28M
--
100.34M
--
103.13M
--
22.80M
--
14.74M
Tổng nợ ngắn hạn
15.02%
89.68M
21.61%
105.09M
-58.28%
99.16M
-51.54%
101.72M
-60.89%
77.97M
-58.90%
86.42M
13.96%
237.69M
4.66%
209.92M
-8.28%
199.35M
-23.96%
210.28M
-19.41%
208.58M
--
200.57M
--
217.35M
--
276.55M
--
258.82M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-8.01%
249.79M
-24.08%
256.48M
-33.44%
261.06M
-33.86%
265.68M
-32.29%
271.54M
-16.67%
337.81M
-4.03%
392.21M
-2.77%
401.67M
-3.47%
401.02M
--
405.38M
--
408.68M
--
413.10M
--
415.42M
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-7.50%
248.46M
-23.67%
255.12M
-33.20%
259.24M
-33.65%
263.34M
-32.12%
268.60M
-16.34%
334.23M
-3.53%
388.07M
-2.25%
396.89M
-3.43%
395.70M
--
399.50M
--
402.27M
--
406.03M
--
409.78M
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-54.83%
1.33M
-61.89%
1.36M
-56.05%
1.82M
-51.05%
2.34M
-44.71%
2.94M
-39.03%
3.58M
-35.33%
4.14M
-32.45%
4.78M
-5.86%
5.31M
--
5.88M
--
6.41M
--
7.07M
--
5.64M
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
83.22%
6.41M
75.73%
6.36M
163.67%
9.52M
-80.88%
7.62M
-89.32%
3.50M
-61.76%
3.62M
-88.46%
3.61M
6.02%
39.83M
-29.37%
32.75M
8.00%
9.46M
234.07%
31.30M
--
37.57M
--
46.37M
--
8.76M
--
9.37M
Tổng nợ dài hạn
-7.38%
261.81M
-23.07%
269.04M
-38.29%
277.30M
-40.52%
280.33M
-39.82%
282.68M
-26.74%
349.74M
-8.24%
449.38M
-18.73%
471.35M
-21.77%
469.76M
5350.71%
477.37M
5127.60%
489.72M
--
579.98M
--
600.53M
--
8.76M
--
9.37M
Tổng các khoản nợ
-2.54%
351.50M
-14.22%
374.13M
-45.21%
376.47M
-43.92%
382.06M
-46.10%
360.65M
-36.57%
436.15M
-1.61%
687.07M
-12.72%
681.27M
-18.19%
669.12M
141.02%
687.66M
160.38%
698.30M
--
780.54M
--
817.87M
--
285.31M
--
268.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.84%
865.84M
2.36%
863.04M
1.10%
858.75M
1.41%
854.28M
1.57%
850.21M
1.62%
843.12M
3.35%
849.41M
3.70%
842.36M
7.69%
837.10M
--
829.70M
--
821.91M
--
812.32M
--
777.34M
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-11.14%
-798.22M
-10.55%
-782.34M
-18.87%
-768.17M
-44.63%
-744.57M
-49.76%
-718.20M
-58.92%
-707.66M
-57.12%
-646.24M
-203.54%
-514.81M
-233.35%
-479.58M
-1444.63%
-445.30M
-1413.13%
-411.30M
--
-169.60M
--
-143.87M
--
-28.83M
--
-27.18M
Vốn dự trữ
1.84%
865.83M
2.36%
863.03M
1.10%
858.74M
1.42%
854.27M
1.57%
850.20M
1.62%
843.11M
3.35%
849.40M
3.70%
842.35M
7.69%
837.09M
--
829.69M
--
821.90M
--
812.31M
--
777.33M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-59.41%
-432.00K
-144.75%
-443.00K
39.77%
-262.00K
-9.26%
-295.00K
43.42%
-271.00K
56.59%
-181.00K
-250.81%
-435.00K
35.87%
-270.00K
-565.05%
-479.00K
-197.43%
-417.00K
-155.61%
-124.00K
--
-421.00K
--
103.00K
--
428.00K
--
223.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-98.37%
468.00K
-86.10%
4.73M
-66.80%
12.53M
-71.48%
19.87M
-63.55%
28.66M
-61.67%
34.04M
-64.71%
37.75M
-61.63%
69.66M
-58.82%
78.63M
--
88.81M
--
106.96M
--
181.58M
--
190.95M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-57.82%
67.66M
-49.80%
85.00M
-57.23%
102.85M
-67.43%
129.28M
-63.18%
160.41M
-64.19%
169.31M
-53.53%
240.48M
-51.82%
396.94M
-47.16%
435.68M
1764.69%
472.79M
2019.41%
517.45M
--
823.87M
--
824.52M
--
-28.40M
--
-26.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký