tradingkey.logo

SRM Entertainment Inc

SRM
10.300USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
177.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của SRM Entertainment Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của SRM Entertainment Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
8.28%1.09M
-23.51%920.71K
-22.31%876.39K
-35.61%1.51M
-7.41%1.01M
37.35%1.20M
--1.13M
--2.34M
53.71%1.09M
-40.88%876.31K
--707.11K
--1.48M
Doanh thu
8.28%1.09M
-23.51%920.71K
-22.31%876.39K
-35.61%1.51M
-7.41%1.01M
37.35%1.20M
--1.13M
--2.34M
53.71%1.09M
-40.88%876.31K
--707.11K
--1.48M
Chi phí doanh thu
-2.34%823.10K
-12.70%750.21K
-24.35%679.87K
-35.48%1.18M
-0.97%842.81K
32.29%859.37K
--898.71K
--1.83M
43.76%851.07K
-42.31%649.59K
--592.02K
--1.13M
Chi phí hoạt động
-36.17%1.74M
-5.27%1.88M
-23.23%2.01M
-2.75%2.03M
146.80%2.72M
88.84%1.99M
--2.62M
--2.09M
55.00%1.10M
-37.10%1.05M
--711.37K
--1.67M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2139.30%64.67K
2696.19%80.73K
668.01%28.91K
--4.36K
394.52%2.89K
395.20%2.89K
--3.76K
----
-74.97%584.00
--583.00
--2.33K
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
62.25%-647.38K
-22.78%-960.98K
23.92%-1.13M
-310.63%-526.48K
-10780.64%-1.72M
-345.93%-782.69K
---1.49M
--249.95K
-269.83%-15.76K
7.64%-175.52K
---4.26K
---190.05K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
25.85%6.29K
-81.47%4.74K
-5.12%12.38K
1658.79%5.50K
--5.00K
--25.56K
--13.04K
--313.00
----
----
----
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--5.51K
--23.25K
-21.56%8.92K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--11.37K
--22.24K
--22.24K
--30.05K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
-99.87%1.00
--0.00
----
----
--754.00
----
----
Thu nhập trước thuế
62.19%-646.59K
-29.37%-979.50K
24.07%-1.13M
-328.47%-520.97K
-4399.77%-1.71M
-269.66%-757.13K
---1.49M
--228.02K
-791.65%-38.00K
-7.77%-204.82K
---4.26K
---190.05K
Doanh thu sau thuế
62.19%-646.59K
-29.37%-979.50K
24.07%-1.13M
-328.47%-520.97K
-4399.77%-1.71M
-269.66%-757.13K
---1.49M
--228.02K
-791.65%-38.00K
-7.77%-204.82K
---4.26K
---190.05K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
62.19%-646.59K
-29.37%-979.50K
24.07%-1.13M
-328.47%-520.97K
-4399.77%-1.71M
-269.66%-757.13K
---1.49M
--228.02K
-791.65%-38.00K
-7.77%-204.82K
---4.26K
---190.05K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
---1.00
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
62.19%-646.59K
-29.37%-979.50K
24.07%-1.13M
-328.47%-520.97K
-4399.77%-1.71M
-269.66%-757.13K
---1.49M
--228.02K
-791.65%-38.00K
-7.77%-204.82K
---4.26K
---190.05K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
62.19%-646.59K
-29.37%-979.50K
24.07%-1.13M
-328.47%-520.97K
-4399.77%-1.71M
-269.66%-757.13K
---1.49M
--228.02K
-791.65%-38.00K
-7.77%-204.82K
---4.26K
---190.05K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
77.96%-0.04
17.85%-0.06
42.55%-0.11
-245.78%-0.05
-4135.32%-0.17
-259.07%-0.08
---0.19
--0.04
-793.33%0.00
-7.76%-0.02
--0.00
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
77.96%-0.04
17.85%-0.06
42.55%-0.11
-245.78%-0.05
-4135.32%-0.17
-259.07%-0.08
---0.19
--0.04
-793.33%0.00
-7.76%-0.02
--0.00
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI