Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-srm
/
SRM Entertainment Inc
SRM
10.300
USD
+3.580
+53.27%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
177.61M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
SRM Entertainment Inc
10.300
+3.580
+53.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-39.99%
1.09M
-54.63%
1.35M
-69.22%
1.03M
9625.35%
1.45M
596.75%
1.81M
38863.93%
2.98M
325.32%
3.33M
--
14.94K
--
259.83K
--
7.65K
--
784.08K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-50.51%
895.93K
-54.63%
1.35M
-69.22%
1.03M
9625.35%
1.45M
596.75%
1.81M
38863.93%
2.98M
325.32%
3.33M
--
14.94K
--
259.83K
--
7.65K
--
784.08K
-Đầu tư ngắn hạn
--
190.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-19.50%
672.46K
12.32%
794.16K
-21.13%
544.19K
--
724.11K
-4.26%
835.30K
--
707.03K
7.15%
689.97K
--
--
--
872.45K
--
--
--
643.90K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-19.50%
672.46K
12.32%
794.16K
-21.13%
544.19K
--
724.11K
-1.85%
835.30K
--
707.03K
7.15%
689.97K
--
--
--
851.00K
--
--
--
643.90K
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
21.45K
--
--
--
--
Hàng tồn kho
59.83%
956.03K
155.31%
783.80K
238.52%
843.88K
--
737.98K
336.39%
598.15K
--
307.00K
--
249.29K
--
--
--
137.07K
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-77.14%
101.97K
4.28%
488.75K
-41.49%
357.02K
270.23%
341.42K
-22.67%
446.11K
--
468.69K
15.20%
610.20K
--
92.22K
--
576.87K
--
0.00
--
529.69K
Tài sản ngắn hạn khác
223.56%
213.69K
27.05%
43.38K
0.84%
34.43K
--
41.93K
27.55%
66.04K
--
34.14K
--
34.14K
--
--
--
51.78K
--
--
--
0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
-19.31%
3.03M
-23.02%
3.46M
-42.95%
2.81M
2977.92%
3.30M
97.89%
3.76M
58692.31%
4.50M
151.24%
4.92M
--
107.16K
--
1.90M
--
7.65K
--
1.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
31.38%
55.93K
6.20%
48.28K
17.23%
56.68K
--
61.48K
22.24%
42.57K
--
45.46K
59.48%
48.35K
--
--
--
34.83K
--
--
--
30.32K
-Tài sản cố định
73.77%
94.61K
42.73%
77.71K
42.73%
77.71K
--
77.71K
--
54.45K
--
54.45K
--
54.45K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
225.78%
38.68K
227.59%
29.43K
244.92%
21.03K
--
16.23K
--
11.87K
--
8.98K
--
6.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
2.72M
--
2.80M
--
2.87M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
6430.22%
2.78M
6157.63%
2.84M
5950.95%
2.93M
--
61.48K
22.24%
42.57K
--
45.46K
59.48%
48.35K
--
--
--
34.83K
--
--
--
30.32K
Tổng tài sản
52.97%
5.81M
38.83%
6.31M
15.40%
5.73M
3035.30%
3.36M
96.53%
3.80M
59286.59%
4.54M
149.84%
4.97M
--
107.16K
--
1.93M
--
7.65K
--
1.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
203.66K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
6.29K
--
--
--
--
Chi phí trích trước
8.26%
285.71K
-13.70%
252.36K
-10.42%
261.43K
--
239.02K
4.90%
263.91K
--
292.43K
129.01%
291.83K
--
--
--
251.57K
--
--
--
127.43K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
250.00K
--
500.00K
--
1.51M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
133.45K
--
1.48M
--
7.70K
--
1.50M
-Nợ ngắn hạn
--
250.00K
--
500.00K
--
1.51M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
133.45K
--
1.48M
--
7.70K
--
1.50M
Nợ ngắn hạn khác
--
203.66K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
6.29K
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
128.80%
828.05K
142.64%
1.02M
379.31%
2.46M
126.54%
304.42K
-81.66%
361.91K
4516.73%
418.88K
-71.26%
513.15K
--
134.38K
--
1.97M
--
9.07K
--
1.79M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
128.80%
828.05K
142.64%
1.02M
379.31%
2.46M
126.54%
304.42K
-81.66%
361.91K
4516.73%
418.88K
-71.26%
513.15K
--
134.38K
--
1.97M
--
9.07K
--
1.79M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
74.13%
11.33M
100.44%
10.99M
58.07%
7.99M
3908218.82%
6.64M
1031.14%
6.50M
3224661.18%
5.48M
823.55%
5.05M
--
170.00
--
-698.56K
--
170.00
--
-698.56K
Lợi nhuận giữ lại
-106.78%
-6.34M
-319.56%
-5.70M
-685.29%
-4.72M
-13001.42%
-3.59M
-566.27%
-3.07M
-86225.24%
-1.36M
-166.69%
-600.77K
--
-27.39K
--
657.96K
--
-1.57K
--
900.78K
Vốn dự trữ
78.00%
11.00M
112.18%
10.20M
86.14%
7.67M
--
6.17M
984.90%
6.18M
--
4.81M
689.59%
4.12M
--
0.00
--
-698.56K
--
0.00
--
-698.56K
Tổng vốn chủ sở hữu
44.99%
4.98M
28.29%
5.29M
-26.53%
3.27M
11323.12%
3.06M
8565.49%
3.44M
289924.17%
4.12M
2102.31%
4.45M
--
-27.22K
--
-40.60K
--
-1.42K
--
202.22K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký