tradingkey.logo

ARS Pharmaceuticals Inc

SPRY
7.590USD
+0.860+12.78%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
750.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ARS Pharmaceuticals Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ARS Pharmaceuticals Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
FY2019Q4
Tổng doanh thu
1471.62%32.50M
3043.40%15.72M
--7.97M
--86.58M
--2.07M
4900.00%500.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--10.00K
--20.00K
--1.32M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
1471.62%32.50M
3043.40%15.72M
--7.97M
--86.58M
--2.07M
4900.00%500.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--10.00K
--20.00K
--1.32M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
7213.39%8.19M
--4.98M
--1.09M
--865.00K
--112.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
259.81%85.69M
299.82%63.33M
242.25%45.15M
285.14%39.38M
32.47%23.82M
-23.16%15.84M
-29.58%13.19M
141.60%10.23M
-2.92%17.98M
10.81%20.61M
-22.89%18.73M
-204.58%-24.58M
-18.35%18.52M
-24.11%18.60M
28.64%24.29M
79.43%23.51M
--22.68M
--24.51M
260.26%18.89M
89.02%13.10M
--5.24M
--6.93M
Chi phí R&D
-37.80%2.75M
-41.49%4.04M
-43.60%2.95M
-11.08%3.03M
47.34%4.42M
-5.64%6.90M
-20.12%5.23M
155.15%3.40M
-63.67%3.00M
-35.71%7.31M
-60.47%6.55M
-138.89%-6.17M
-47.17%8.26M
-35.95%11.37M
35.42%16.57M
79.60%15.87M
--15.64M
--17.75M
177.28%12.24M
40.87%8.84M
--4.41M
--6.27M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1761.90%391.00K
1450.00%279.00K
2445.45%280.00K
141.67%29.00K
0.00%21.00K
-10.00%18.00K
-45.00%11.00K
--12.00K
-79.41%21.00K
-91.07%20.00K
-90.34%20.00K
----
-49.75%102.00K
8.21%224.00K
11.29%207.00K
-1.06%187.00K
--203.00K
--207.00K
33.81%186.00K
36.96%189.00K
--139.00K
--138.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---15.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-144.58%-53.19M
-210.39%-47.61M
-181.81%-37.18M
561.54%47.20M
-20.97%-21.75M
25.54%-15.34M
29.50%-13.19M
-139.48%-10.23M
2.92%-17.98M
-10.76%-20.60M
22.97%-18.71M
210.18%25.90M
18.35%-18.52M
24.11%-18.60M
-28.64%-24.29M
-79.43%-23.51M
---22.68M
---24.51M
-260.26%-18.89M
-89.02%-13.10M
---5.24M
---6.93M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--1.56M
---100.00K
---1.20M
---404.00K
----
----
----
----
----
----
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--320.00K
---320.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-22.10%2.04M
-3.29%2.73M
11.62%3.24M
-1.08%3.02M
-15.81%2.62M
-12.65%2.82M
-22.71%2.90M
213.96%3.06M
--3.11M
--3.23M
--3.75M
--974.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-167.41%-51.15M
-258.60%-44.88M
-229.77%-33.94M
800.64%50.22M
-28.67%-19.13M
27.94%-12.52M
31.21%-10.29M
-126.31%-7.17M
16.78%-14.87M
10.60%-17.37M
39.26%-14.96M
216.12%27.24M
21.15%-17.86M
20.69%-19.43M
-30.55%-24.63M
-79.29%-23.46M
---22.66M
---24.50M
-257.40%-18.87M
-87.73%-13.09M
---5.28M
---6.97M
Thuế thu nhập
----
----
----
--288.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-167.41%-51.15M
-258.60%-44.88M
-229.77%-33.94M
796.62%49.93M
-28.67%-19.13M
27.94%-12.52M
31.21%-10.29M
-126.31%-7.17M
16.78%-14.87M
10.60%-17.37M
39.26%-14.96M
216.12%27.24M
21.15%-17.86M
20.69%-19.43M
-30.55%-24.63M
-79.29%-23.46M
---22.66M
---24.50M
-257.40%-18.87M
-87.73%-13.09M
---5.28M
---6.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-167.41%-51.15M
-258.60%-44.88M
-229.77%-33.94M
796.62%49.93M
-28.67%-19.13M
27.94%-12.52M
31.21%-10.29M
-126.31%-7.17M
16.78%-14.87M
10.60%-17.37M
39.26%-14.96M
216.12%27.24M
21.15%-17.86M
20.69%-19.43M
-30.55%-24.63M
-79.29%-23.46M
---22.66M
---24.50M
-257.40%-18.87M
-87.73%-13.09M
---5.28M
---6.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-167.41%-51.15M
-258.60%-44.88M
-229.77%-33.94M
796.62%49.93M
-28.67%-19.13M
27.94%-12.52M
31.21%-10.29M
-126.31%-7.17M
16.78%-14.87M
10.60%-17.37M
39.26%-14.96M
216.12%27.24M
21.15%-17.86M
20.69%-19.43M
-30.55%-24.63M
-79.29%-23.46M
---22.66M
---24.50M
-257.40%-18.87M
-87.73%-13.09M
---5.28M
---6.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-167.41%-51.15M
-258.60%-44.88M
-229.77%-33.94M
796.62%49.93M
-28.67%-19.13M
27.94%-12.52M
31.21%-10.29M
-126.31%-7.17M
16.78%-14.87M
10.60%-17.37M
39.26%-14.96M
216.12%27.24M
21.15%-17.86M
20.69%-19.43M
-30.55%-24.63M
-79.29%-23.46M
---22.66M
---24.50M
-257.40%-18.87M
-87.73%-13.09M
---5.28M
---6.97M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-162.61%-0.52
-253.02%-0.46
-224.47%-0.35
787.61%0.51
-26.74%-0.20
29.37%-0.13
32.82%-0.11
-114.80%-0.07
69.13%-0.16
66.91%-0.18
77.36%-0.16
175.27%0.50
22.16%-0.50
21.25%-0.55
-29.29%-0.70
-102.58%-0.67
---0.65
---0.70
-257.39%-0.54
-56.74%-0.33
---0.15
---0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-162.61%-0.52
-253.02%-0.46
-224.47%-0.35
661.78%0.42
-26.74%-0.20
29.37%-0.13
32.82%-0.11
-114.80%-0.07
69.13%-0.16
66.91%-0.18
77.36%-0.16
175.27%0.50
22.16%-0.50
21.25%-0.55
-29.29%-0.70
-102.58%-0.67
---0.65
---0.70
-257.39%-0.54
-56.74%-0.33
---0.15
---0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI