Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-spry
/
ARS Pharmaceuticals Inc
SPRY
17.380
USD
+0.200
+1.16%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
17.380
USD
+17.380
Sau giờ giao dịch (ET)
1.71B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ARS Pharmaceuticals Inc
17.380
+0.200
+1.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-507.18%
-40.74M
341.33%
42.00M
-13.35%
-14.47M
56.33%
-7.28M
46.01%
-6.71M
-252.72%
-17.41M
23.02%
-12.76M
-10.01%
-16.67M
37.05%
-12.43M
153.49%
11.40M
13.28%
-16.58M
-7.19%
-15.15M
-61.81%
-19.74M
-92.01%
-21.30M
--
-19.12M
--
-14.13M
-59.95%
-12.20M
-86.93%
-11.10M
--
-7.63M
--
-5.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-229.77%
-33.94M
796.62%
49.93M
-28.67%
-19.13M
27.94%
-12.52M
31.21%
-10.29M
-126.31%
-7.17M
16.78%
-14.87M
10.60%
-17.37M
39.26%
-14.96M
216.12%
27.24M
21.15%
-17.86M
20.69%
-19.43M
-30.55%
-24.63M
-79.29%
-23.46M
--
-22.66M
--
-24.50M
-257.40%
-18.87M
-87.73%
-13.09M
--
-5.28M
--
-6.97M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2445.45%
280.00K
141.67%
29.00K
0.00%
21.00K
-10.00%
18.00K
-45.00%
11.00K
--
12.00K
-79.41%
21.00K
-91.07%
20.00K
-90.34%
20.00K
--
--
-49.75%
102.00K
8.21%
224.00K
11.29%
207.00K
-1.06%
187.00K
--
203.00K
--
207.00K
33.81%
186.00K
36.96%
189.00K
--
139.00K
--
138.00K
Các mục phi tiền mặt khác
0.96%
-1.96M
12.12%
-1.54M
-17.05%
-1.83M
-8.68%
-1.90M
-9.45%
-1.98M
-297.86%
-1.76M
-179.07%
-1.56M
-763.64%
-1.75M
-826.51%
-1.81M
265.43%
888.00K
-265.38%
-559.00K
-7.69%
264.00K
-11.39%
249.00K
-12.90%
243.00K
--
338.00K
--
286.00K
-0.35%
281.00K
2.95%
279.00K
--
282.00K
--
271.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-565.97%
-10.42M
0.85%
-10.68M
178.32%
2.88M
1021.79%
3.76M
7.97%
2.24M
-65.79%
-10.77M
123.53%
1.03M
124.80%
335.00K
500.58%
2.07M
-89.50%
-6.50M
-116.90%
-4.39M
-126.29%
-1.35M
-127.01%
-517.00K
-355.25%
-3.43M
--
-2.02M
--
5.14M
167.94%
1.91M
-229.16%
-753.00K
--
-2.82M
--
583.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-1.13M
--
-7.40M
--
-773.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-8.45M
--
-5.76M
--
-183.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-653.17%
-4.80M
-278.44%
-7.25M
-472.73%
-504.00K
462.10%
697.00K
94.83%
867.00K
66.93%
-1.92M
-103.80%
-88.00K
-94.68%
124.00K
1271.05%
445.00K
-110.54%
-5.79M
270.60%
2.31M
190.29%
2.33M
29.63%
-38.00K
14.59%
-2.75M
--
-1.36M
--
803.00K
-158.70%
-54.00K
-1119.62%
-3.22M
--
92.00K
--
316.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
210.12%
4.17M
186.51%
7.68M
286.03%
4.34M
1268.75%
3.07M
-71.74%
1.34M
-3165.07%
-8.88M
117.43%
1.12M
106.63%
224.00K
2656.99%
4.76M
29.90%
-272.00K
-1657.49%
-6.45M
-173.72%
-3.38M
-108.42%
-186.00K
-114.35%
-388.00K
--
-367.00K
--
4.58M
181.87%
2.21M
469.26%
2.70M
--
-2.70M
--
475.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
-200.00%
-30.00K
--
0.00
--
0.00
--
30.00K
--
30.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-507.18%
-40.74M
341.33%
42.00M
-13.35%
-14.47M
56.33%
-7.28M
46.01%
-6.71M
-252.72%
-17.41M
23.02%
-12.76M
-10.01%
-16.67M
37.05%
-12.43M
153.49%
11.40M
13.28%
-16.58M
-7.19%
-15.15M
-61.81%
-19.74M
-92.01%
-21.30M
--
-19.12M
--
-14.13M
-59.95%
-12.20M
-86.93%
-11.10M
--
-7.63M
--
-5.94M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
9.64%
91.00K
431.87%
302.00K
225.58%
140.00K
26.67%
38.00K
-56.99%
83.00K
81.24%
-91.00K
-34.85%
43.00K
-89.51%
30.00K
-41.87%
193.00K
-188.18%
-485.00K
-24.14%
66.00K
-59.14%
286.00K
848.57%
332.00K
122.67%
550.00K
--
87.00K
--
700.00K
6.06%
35.00K
--
247.00K
--
33.00K
--
0.00
Chi phí vốn
9.64%
91.00K
--
302.00K
225.58%
140.00K
26.67%
38.00K
-56.99%
83.00K
--
--
-34.85%
43.00K
-89.51%
30.00K
-41.87%
193.00K
--
--
-24.14%
66.00K
-59.14%
286.00K
848.57%
332.00K
122.67%
550.00K
--
87.00K
--
700.00K
6.06%
35.00K
--
247.00K
--
33.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
9.64%
91.00K
431.87%
302.00K
225.58%
140.00K
26.67%
38.00K
-56.99%
83.00K
81.24%
-91.00K
-34.85%
43.00K
-89.51%
30.00K
-41.87%
193.00K
-188.18%
-485.00K
-24.14%
66.00K
-59.14%
286.00K
848.57%
332.00K
122.67%
550.00K
--
87.00K
--
700.00K
6.06%
35.00K
--
247.00K
--
33.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
445.85%
29.16M
-471.74%
-96.46M
141.76%
19.46M
-128.02%
-12.61M
92.43%
-8.43M
--
25.95M
--
-46.60M
--
45.00M
--
-111.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-25.14M
--
-39.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
-5.00M
--
-2.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
441.41%
29.06M
-490.80%
-101.76M
136.06%
16.82M
-128.12%
-12.65M
92.37%
-8.51M
5268.87%
26.04M
-70571.21%
-46.64M
15823.78%
44.97M
-33498.19%
-111.55M
101.89%
485.00K
99.84%
-66.00K
59.14%
-286.00K
-848.57%
-332.00K
-10298.79%
-25.68M
--
-40.06M
--
-700.00K
-6.06%
-35.00K
--
-247.00K
--
-33.00K
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
181.01%
725.00K
3828.86%
70.92M
-26.17%
680.00K
-80.90%
545.00K
-80.44%
258.00K
-99.05%
1.81M
-21.95%
921.00K
1953.24%
2.85M
6842.11%
1.32M
68770.55%
189.39M
697.30%
1.18M
-56.43%
139.00K
114.84%
19.00K
-99.89%
275.00K
--
148.00K
--
319.00K
-100.60%
-128.00K
2547.40%
255.40M
--
21.32M
--
9.65M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-8.68M
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-496.00K
0.00%
-350.00K
-102.42%
-233.00K
--
-350.00K
--
9.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
258.28M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
21.66M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
181.01%
725.00K
-15.07%
1.53M
-26.17%
680.00K
-80.90%
545.00K
-80.44%
258.00K
335.03%
1.81M
-21.95%
921.00K
1953.24%
2.85M
6842.11%
1.32M
-379.27%
-768.00K
697.30%
1.18M
-82.94%
139.00K
-91.44%
19.00K
--
275.00K
--
148.00K
--
815.00K
3600.00%
222.00K
-100.00%
0.00
--
6.00K
--
6.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
69.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
198.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-2.66M
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
181.01%
725.00K
3828.86%
70.92M
-26.17%
680.00K
-80.90%
545.00K
-80.44%
258.00K
-99.05%
1.81M
-21.95%
921.00K
1953.24%
2.85M
6842.11%
1.32M
68770.55%
189.39M
697.30%
1.18M
-56.43%
139.00K
114.84%
19.00K
-99.89%
275.00K
--
148.00K
--
319.00K
-100.60%
-128.00K
2547.40%
255.40M
--
21.32M
--
9.65M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-28.40%
50.82M
-34.49%
39.66M
-69.23%
36.63M
-36.26%
56.01M
-66.29%
70.97M
554.97%
60.53M
-45.64%
119.02M
-62.49%
87.86M
-17.22%
210.52M
-96.93%
9.24M
-39.19%
218.94M
-37.46%
234.24M
-34.28%
254.29M
110.69%
301.01M
--
360.04M
--
374.56M
3575.84%
386.92M
1996.36%
142.87M
--
10.53M
--
6.81M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
26.81%
-10.95M
6.91%
11.16M
105.18%
3.03M
-162.21%
-19.38M
87.80%
-14.96M
-94.81%
10.44M
-278.15%
-58.48M
303.64%
31.16M
-511.57%
-122.66M
530.86%
201.28M
73.80%
-15.47M
-5.39%
-15.30M
-62.21%
-20.06M
-119.14%
-46.72M
--
-59.03M
--
-14.52M
-190.55%
-12.36M
6476.45%
244.05M
--
13.65M
--
3.71M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-28.82%
39.86M
-28.40%
50.82M
-34.49%
39.66M
-69.23%
36.63M
-36.26%
56.01M
-66.29%
70.97M
-70.25%
60.53M
-45.64%
119.02M
-62.49%
87.86M
-17.22%
210.52M
-32.40%
203.47M
-39.19%
218.94M
-37.46%
234.24M
-34.28%
254.29M
--
301.01M
--
360.04M
1449.03%
374.56M
3575.84%
386.92M
--
24.18M
--
10.53M
Dòng tiền tự do
-501.10%
-40.83M
339.60%
41.70M
-14.06%
-14.61M
56.18%
-7.32M
46.18%
-6.79M
-252.72%
-17.41M
23.07%
-12.81M
-8.17%
-16.70M
37.13%
-12.62M
152.15%
11.40M
13.33%
-16.65M
-4.06%
-15.44M
-64.07%
-20.07M
-92.67%
-21.86M
--
-19.21M
--
-14.84M
-59.72%
-12.24M
-91.09%
-11.34M
--
-7.66M
--
-5.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký