tradingkey.logo

Spruce Biosciences Inc

SPRB

8.375USD

-0.508-5.71%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
62.87KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.86%697.00K
-80.41%602.00K
-25.64%1.61M
1.93%2.00M
--2.89M
--3.07M
--2.17M
--1.96M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.86%697.00K
-80.41%602.00K
-25.64%1.61M
1.93%2.00M
--2.89M
--3.07M
--2.17M
--1.96M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-76.88%2.69M
-0.98%14.49M
76.29%24.77M
-40.17%10.01M
-27.83%11.65M
-3.48%14.63M
16.03%14.05M
44.77%16.73M
35.81%16.14M
29.23%15.16M
32.57%12.11M
1.38%11.56M
1.43%11.88M
19.52%11.73M
9.60%9.13M
19.26%11.40M
--11.71M
--9.82M
--8.34M
--9.56M
Chi phí R&D
-105.32%-430.00K
5.04%10.84M
93.31%21.46M
-51.43%6.55M
-38.37%8.09M
-11.91%10.32M
25.58%11.10M
53.50%13.49M
44.88%13.13M
37.66%11.71M
41.24%8.84M
2.14%8.79M
-0.65%9.06M
26.72%8.51M
7.64%6.26M
10.79%8.61M
--9.12M
--6.71M
--5.81M
--7.77M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-41.67%7.00K
-60.00%6.00K
-43.75%9.00K
-41.18%10.00K
-33.33%12.00K
-21.05%15.00K
-33.33%16.00K
-26.09%17.00K
100.00%18.00K
-9.52%19.00K
20.00%24.00K
27.78%23.00K
-47.06%9.00K
61.54%21.00K
100.00%20.00K
125.00%18.00K
--17.00K
--13.00K
--10.00K
--8.00K
Lợi nhuận hoạt động
73.18%-2.69M
-14.72%-14.49M
-115.64%-24.07M
31.12%-9.41M
28.17%-10.04M
4.29%-12.63M
7.81%-11.16M
-18.18%-13.66M
-17.59%-13.97M
-12.49%-13.20M
-32.57%-12.11M
-1.38%-11.56M
-1.43%-11.88M
-19.52%-11.73M
-9.60%-9.13M
-19.26%-11.40M
---11.71M
---9.82M
---8.34M
---9.56M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-65.06%29.00K
-62.89%36.00K
-47.17%56.00K
-40.34%71.00K
-34.65%83.00K
-25.95%97.00K
-17.83%106.00K
8.18%119.00K
35.11%127.00K
50.57%131.00K
46.59%129.00K
25.00%110.00K
17.50%94.00K
-2.25%87.00K
12.82%88.00K
11.39%88.00K
--80.00K
--89.00K
--78.00K
--79.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.28%654.00K
-55.93%487.00K
-56.74%571.00K
-43.22%808.00K
-26.43%938.00K
105.01%1.10M
20.55%1.32M
434.96%1.42M
1125.96%1.27M
829.31%539.00K
2707.69%1.09M
548.78%266.00K
420.00%104.00K
205.26%58.00K
-48.00%39.00K
-19.61%41.00K
--20.00K
--19.00K
--75.00K
--51.00K
Thu nhập trước thuế
77.49%-2.07M
-20.78%-14.04M
-136.77%-23.56M
29.81%-8.67M
28.41%-9.18M
9.12%-11.63M
10.71%-9.95M
-8.36%-12.35M
-8.02%-12.82M
-8.75%-12.79M
-21.34%-11.14M
0.40%-11.40M
-0.83%-11.87M
-18.96%-11.76M
-10.15%-9.18M
-19.40%-11.45M
---11.77M
---9.89M
---8.34M
---9.59M
Thuế thu nhập
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
77.49%-2.07M
-20.78%-14.04M
-136.77%-23.56M
29.81%-8.67M
28.41%-9.18M
9.12%-11.63M
10.71%-9.95M
-8.36%-12.35M
-8.02%-12.82M
-8.75%-12.79M
-21.34%-11.14M
0.40%-11.40M
-0.83%-11.87M
-18.96%-11.76M
-10.15%-9.18M
-19.40%-11.45M
---11.77M
---9.89M
---8.34M
---9.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
77.49%-2.07M
-20.78%-14.04M
-136.77%-23.56M
29.81%-8.67M
28.41%-9.18M
9.12%-11.63M
10.71%-9.95M
-8.36%-12.35M
-8.02%-12.82M
-8.75%-12.79M
-21.34%-11.14M
0.40%-11.40M
-0.83%-11.87M
-18.96%-11.76M
-10.15%-9.18M
-19.40%-11.45M
---11.77M
---9.89M
---8.34M
---9.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
77.49%-2.07M
-20.78%-14.04M
-136.77%-23.56M
29.81%-8.67M
28.41%-9.18M
9.12%-11.63M
10.71%-9.95M
-8.36%-12.35M
-8.02%-12.82M
-8.75%-12.79M
-21.34%-11.14M
0.40%-11.40M
-0.83%-11.87M
-18.96%-11.76M
-10.15%-9.18M
-19.40%-11.45M
---11.77M
---9.89M
---8.34M
---9.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
77.49%-2.07M
-20.78%-14.04M
-136.77%-23.56M
29.81%-8.67M
28.41%-9.18M
9.12%-11.63M
10.71%-9.95M
-8.36%-12.35M
-8.02%-12.82M
-8.75%-12.79M
-21.34%-11.14M
0.40%-11.40M
-0.83%-11.87M
-18.96%-11.76M
-10.15%-9.18M
-19.40%-11.45M
---11.77M
---9.89M
---8.34M
---9.59M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-117479.25%-262.25
-8371.47%-23.96
-132.71%-0.57
30.82%-0.21
29.48%-0.22
29.45%-0.28
48.42%-0.24
37.29%-0.30
37.41%-0.32
19.91%-0.40
-20.79%-0.47
1.22%-0.48
-0.13%-0.51
-17.91%-0.50
-4.56%-0.39
-13.76%-0.49
---0.50
---0.42
---0.37
---0.43
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-117479.25%-262.25
-8371.47%-23.96
-132.71%-0.57
30.82%-0.21
29.48%-0.22
29.45%-0.28
48.42%-0.24
37.29%-0.30
37.41%-0.32
19.91%-0.40
-20.79%-0.47
1.22%-0.48
-0.13%-0.51
-17.91%-0.50
-4.56%-0.39
-13.76%-0.49
---0.50
---0.42
---0.37
---0.43
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI