tradingkey.logo

Spruce Biosciences Inc

SPRB
78.740USD
+1.970+2.57%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
44.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Spruce Biosciences Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.36%-5.32M
20.51%-8.83M
14.92%-12.73M
-84.47%-20.68M
24.83%-9.22M
-657.25%-11.11M
-26.87%-14.96M
4.51%-11.21M
-43.03%-12.27M
120.89%1.99M
0.30%-11.79M
-19.79%-11.74M
-12.91%-8.58M
1.58%-9.54M
-34.59%-11.83M
-5.75%-9.80M
0.00%-7.60M
---9.69M
---8.79M
---9.27M
---7.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.29%-8.21M
77.49%-2.07M
-20.78%-14.04M
-136.77%-23.56M
29.81%-8.67M
28.41%-9.18M
9.12%-11.63M
10.71%-9.95M
-8.36%-12.35M
-8.01%-12.82M
-8.75%-12.79M
-21.34%-11.14M
0.40%-11.40M
-0.84%-11.87M
-18.96%-11.76M
-10.15%-9.18M
-19.40%-11.45M
---11.77M
---9.89M
---8.34M
---9.59M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-70.00%3.00K
-41.67%7.00K
-60.00%6.00K
-43.75%9.00K
-41.18%10.00K
-33.33%12.00K
-21.05%15.00K
-33.33%16.00K
-26.09%17.00K
200.00%18.00K
-9.52%19.00K
20.00%24.00K
27.78%23.00K
-64.71%6.00K
61.54%21.00K
100.00%20.00K
125.00%18.00K
--17.00K
--13.00K
--10.00K
--8.00K
Các mục phi tiền mặt khác
9.68%68.00K
8.20%66.00K
8.33%65.00K
1014.29%64.00K
176.54%62.00K
131.61%61.00K
148.00%60.00K
99.05%-7.00K
-195.29%-81.00K
-241.91%-193.00K
-190.58%-125.00K
-623.40%-738.00K
-37.04%85.00K
67.90%136.00K
79.22%138.00K
252.50%141.00K
419.23%135.00K
--81.00K
--77.00K
--40.00K
--26.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
230.84%2.31M
-70.85%-6.30M
117.24%857.00K
174.25%1.85M
-81.29%-1.76M
-126.76%-3.69M
-11144.44%-4.97M
-245.21%-2.49M
-150.36%-973.00K
971.83%13.77M
103.30%45.00K
54.16%-721.00K
-27.53%1.93M
32.20%1.28M
-1140.00%-1.36M
-13.41%-1.57M
53.39%2.67M
--972.00K
---110.00K
---1.39M
--1.74M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--15.00M
---15.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-36.26%719.00K
-56.97%395.00K
357.59%492.00K
59.12%-1.46M
377.97%1.13M
1940.00%918.00K
-128.77%-191.00K
-274.19%-3.58M
-44.47%236.00K
-91.62%45.00K
180.78%664.00K
27.66%-957.00K
-23.01%425.00K
-40.00%537.00K
-382.47%-822.00K
33.11%-1.32M
125.31%552.00K
--895.00K
--291.00K
---1.98M
--245.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-174.12%-1.86M
-52.31%972.00K
855.12%959.00K
18.29%-67.00K
-34100.00%-680.00K
38.17%2.04M
---127.00K
---82.00K
--2.00K
--1.48M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
3021.43%409.00K
134.29%12.00K
91.67%-1.00K
-52.87%74.00K
-216.67%-14.00K
-168.63%-35.00K
---12.00K
481.48%157.00K
-81.82%12.00K
-49.00%51.00K
-100.00%0.00
68.75%27.00K
-57.42%66.00K
150.76%100.00K
--15.00K
--16.00K
--155.00K
---197.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
87.90%-80.00K
95.26%-79.00K
82.56%-359.00K
74.07%-761.00K
78.81%-661.00K
24.39%-1.67M
-115.84%-2.06M
-2777.45%-2.94M
-3082.65%-3.12M
-3242.42%-2.21M
20092.31%12.99M
-64.52%-102.00K
-63.33%-98.00K
-15.79%-66.00K
-382.61%-65.00K
-210.71%-62.00K
-433.33%-60.00K
---57.00K
--23.00K
--56.00K
--18.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
42.36%-5.32M
20.51%-8.83M
14.92%-12.73M
-84.47%-20.68M
24.83%-9.22M
-657.25%-11.11M
-26.87%-14.96M
4.51%-11.21M
-43.03%-12.27M
120.89%1.99M
0.30%-11.79M
-19.79%-11.74M
-12.91%-8.58M
1.58%-9.54M
-34.59%-11.83M
-5.75%-9.80M
0.00%-7.60M
---9.69M
---8.79M
---9.27M
---7.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
250.00%7.00K
----
----
-100.00%0.00
-96.92%2.00K
100.00%6.00K
-100.00%0.00
-75.00%6.00K
51.16%65.00K
--3.00K
--19.00K
--24.00K
--43.00K
Chi phí vốn
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
250.00%7.00K
----
----
-100.00%0.00
-96.92%2.00K
100.00%6.00K
-100.00%0.00
-75.00%6.00K
51.16%65.00K
--3.00K
--19.00K
--24.00K
--43.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
250.00%7.00K
----
----
-100.00%0.00
-96.92%2.00K
100.00%6.00K
-100.00%0.00
-75.00%6.00K
51.16%65.00K
--3.00K
--19.00K
--24.00K
--43.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-36.17%9.30M
182.88%14.00M
-34.35%22.00M
239.95%10.48M
343.75%14.57M
-37.66%-16.89M
155.09%33.51M
---7.49M
---5.98M
---12.27M
---60.83M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-36.17%9.30M
182.83%13.99M
-34.34%22.00M
239.95%10.48M
343.51%14.57M
-36.95%-16.89M
155.08%33.51M
-39326.32%-7.49M
-24829.17%-5.98M
-28586.05%-12.34M
---60.83M
---19.00K
---24.00K
---43.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
0.74%-402.00K
-9.59%-400.00K
-81.06%-411.00K
-13.22%-625.00K
0.00%-405.00K
15.51%-365.00K
-100.45%-227.00K
-1633.33%-552.00K
-350.00%-405.00K
-336.36%-432.00K
57519.32%50.53M
-78.44%36.00K
-629.41%-90.00K
-156.25%-99.00K
-131.10%-88.00K
-99.82%167.00K
-99.96%17.00K
--176.00K
--283.00K
--94.28M
--43.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%-405.00K
0.00%-406.00K
0.00%-405.00K
0.00%-406.00K
0.00%-405.00K
0.00%-406.00K
0.00%-405.00K
---406.00K
---405.00K
---406.00K
---405.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--220.00K
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--3.00K
----
----
-80.00%14.00K
--0.00
-47.47%52.00K
-100.00%0.00
84.21%70.00K
--0.00
160.53%99.00K
--53.62M
0.00%38.00K
--0.00
-60.42%38.00K
----
-99.96%38.00K
--0.00
--96.00K
----
--96.25M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--43.98M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--180.00K
--1.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.83%2.00K
--168.00K
-60.47%17.00K
--80.00K
--63.00K
--0.00
--43.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--8.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
154.55%6.00K
-200.00%-6.00K
-7.37%-233.00K
--0.00
91.73%-11.00K
99.93%-2.00K
-10750.00%-217.00K
100.00%0.00
2.92%-133.00K
-2880.00%-2.68M
94.87%-2.00K
---90.00K
---137.00K
---90.00K
98.02%-39.00K
100.00%0.00
----
----
---1.97M
---831.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
0.74%-402.00K
-9.59%-400.00K
-81.06%-411.00K
-13.22%-625.00K
0.00%-405.00K
15.51%-365.00K
-100.45%-227.00K
-1633.33%-552.00K
-350.00%-405.00K
-336.36%-432.00K
57519.32%50.53M
-78.44%36.00K
-629.41%-90.00K
-156.25%-99.00K
-131.10%-88.00K
-99.82%167.00K
-99.96%17.00K
--176.00K
--283.00K
--94.28M
--43.20M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-76.45%16.42M
-68.41%25.65M
-59.75%38.79M
-39.20%60.09M
-28.51%69.72M
9.78%81.19M
289.67%96.37M
352.02%98.83M
105.62%97.52M
213.91%73.95M
-42.44%24.73M
-62.67%21.86M
-39.58%47.43M
-84.17%23.56M
-72.70%42.96M
-19.06%58.58M
113.20%78.49M
--148.84M
--157.37M
--72.37M
--36.82M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
40.61%-5.72M
19.55%-9.23M
13.48%-13.14M
-765.58%-21.30M
-829.95%-9.63M
-148.69%-11.47M
-130.85%-15.19M
-185.84%-2.46M
105.16%1.32M
-1.28%23.56M
353.66%49.22M
118.36%2.87M
-28.35%-25.56M
133.93%23.87M
-127.68%-19.41M
-118.37%-15.62M
-156.01%-19.91M
---70.35M
---8.52M
--84.99M
--35.56M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-82.19%10.70M
-76.45%16.42M
-68.41%25.65M
-59.75%38.79M
-39.20%60.09M
-28.51%69.72M
9.78%81.19M
289.67%96.37M
352.02%98.83M
105.62%97.52M
213.91%73.95M
-42.44%24.73M
-62.67%21.86M
-39.58%47.43M
-84.17%23.56M
-72.70%42.96M
-19.06%58.58M
--78.49M
--148.84M
--157.37M
--72.37M
Dòng tiền tự do
----
----
----
-84.47%-20.68M
24.87%-9.22M
-657.25%-11.11M
-26.87%-14.96M
4.51%-11.21M
-43.08%-12.28M
120.88%1.99M
0.30%-11.79M
-19.71%-11.74M
-11.98%-8.58M
1.55%-9.55M
-34.29%-11.83M
-5.54%-9.80M
-0.29%-7.66M
---9.70M
---8.81M
---9.29M
---7.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI