tradingkey.logo

South Plains Financial Inc

SPFI

36.711USD

+0.701+1.95%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
595.84MVốn hóa
11.65P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
526.19%197.74M
-879.50%-94.31M
55.81%112.72M
-93.84%4.12M
-75.14%31.58M
124.46%12.10M
12.69%72.35M
1317.31%66.82M
-29.27%127.00M
-133.52%-49.46M
3.14%64.20M
-108.59%-5.49M
-5.21%179.55M
6229.77%147.55M
62.14%62.24M
-76.25%63.92M
809.66%189.43M
-92.88%2.33M
679.18%38.39M
975.36%269.09M
-146.99%-26.69M
1600.96%32.72M
-95.18%4.93M
-204.58%-30.74M
172.36%56.80M
---2.18M
--102.22M
--29.40M
--20.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.06%12.29M
59.79%16.50M
-16.91%11.21M
-62.49%11.13M
17.63%10.87M
-18.20%10.32M
-12.71%13.49M
86.89%29.68M
-35.26%9.24M
-13.64%12.62M
1.76%15.46M
16.36%15.88M
-5.82%14.28M
-8.23%14.61M
-9.21%15.19M
143.10%13.65M
114.03%15.16M
57.52%15.92M
102.60%16.73M
-7.65%5.62M
48.40%7.08M
72.42%10.11M
68.08%8.26M
-53.28%6.08M
-13.23%4.77M
--5.86M
--4.91M
--13.01M
--5.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-9.05%1.48M
-1.90%1.60M
7.25%1.66M
5.84%1.63M
-4.30%1.63M
-3.55%1.63M
-12.72%1.54M
-14.48%1.54M
-0.41%1.70M
5.57%1.69M
9.60%1.77M
12.27%1.80M
5.44%1.71M
-2.50%1.60M
-3.81%1.61M
-2.73%1.61M
0.68%1.62M
9.92%1.64M
33.28%1.68M
35.11%1.65M
28.27%1.61M
16.93%1.49M
-3.00%1.26M
-4.75%1.22M
-5.72%1.25M
--1.28M
--1.30M
--1.28M
--1.33M
Thuế hoãn lại
110.23%185.00K
3165.52%889.00K
-460.14%-994.00K
-429.23%-1.03M
87.23%88.00K
96.05%-29.00K
186.79%276.00K
6.70%-195.00K
-98.21%47.00K
---734.00K
---318.00K
---209.00K
--2.62M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
66.99%-822.00K
-1866.48%-3.58M
91.25%-253.00K
46.11%-1.78M
-599.44%-2.49M
80.49%-182.00K
30.35%-2.89M
51.62%-3.31M
96.72%-356.00K
90.90%-933.00K
66.24%-4.15M
38.56%-6.83M
34.02%-10.84M
18.98%-10.25M
39.81%-12.29M
36.16%-11.12M
-50.72%-16.43M
-116.53%-12.66M
-204.18%-20.43M
-161.39%-17.42M
-105.79%-10.90M
-13.25%-5.84M
-27.49%-6.71M
-17.88%-6.66M
-29.16%-5.30M
---5.16M
---5.27M
---5.65M
---4.10M
Thay đổi trong vốn lưu động
810.33%183.61M
-14309.95%-111.53M
65.62%100.04M
-112.74%-8.27M
-82.44%20.17M
98.78%-774.00K
17.21%60.40M
486.60%64.88M
-33.76%114.83M
-144.79%-63.24M
-10.12%51.53M
-127.35%-16.78M
-8.09%173.35M
4768.45%141.17M
70.03%57.33M
-76.94%61.36M
707.96%188.61M
-111.80%-3.02M
2241.67%33.72M
921.34%266.08M
-155.93%-31.02M
581.09%25.62M
-98.53%1.44M
-268.62%-32.40M
219.69%55.47M
---5.33M
--97.86M
--19.21M
--17.35M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
2.39%6.65M
15.27%-3.18M
4506.67%691.00K
51.94%-2.58M
966.67%6.50M
-325.43%-3.76M
100.40%15.00K
-463.27%-5.37M
-69.47%609.00K
231.78%1.67M
-35.34%-3.78M
-112.43%-953.00K
159.23%2.00M
-131.37%-1.27M
-133.95%-2.79M
155.27%7.67M
-12.79%-3.37M
282.54%4.03M
339.21%8.22M
-946.23%-13.87M
-317.80%-2.99M
-26.29%1.05M
-4.82%-3.44M
87.14%-1.33M
-65.47%1.37M
--1.43M
---3.28M
---10.31M
--3.97M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-5145.21%-3.68M
71.78%-2.81M
-131.40%-3.20M
175.28%6.68M
1925.00%73.00K
-1.80%-9.96M
80.65%10.20M
-79.42%2.43M
-100.04%-4.00K
0.27%-9.78M
-13.08%5.64M
357.95%11.79M
-24.58%9.27M
-8.29%-9.81M
184.64%6.49M
-144.34%-4.57M
52.98%12.29M
-25.13%-9.06M
-243.73%-7.67M
217.07%10.31M
59.75%8.03M
-14.18%-7.24M
19.48%5.34M
-15.10%3.25M
280.05%5.03M
---6.34M
--4.47M
--3.83M
--1.32M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
526.19%197.74M
-879.50%-94.31M
55.81%112.72M
-93.84%4.12M
-75.14%31.58M
124.46%12.10M
12.69%72.35M
1317.31%66.82M
-29.27%127.00M
-133.52%-49.46M
3.14%64.20M
-108.59%-5.49M
-5.21%179.55M
6229.77%147.55M
62.14%62.24M
-76.25%63.92M
809.66%189.43M
-92.88%2.33M
679.18%38.39M
975.36%269.09M
-146.99%-26.69M
1600.96%32.72M
-95.18%4.93M
-204.58%-30.74M
172.36%56.80M
---2.18M
--102.22M
--29.40M
--20.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-302.11%-958.00K
2493.33%718.00K
-34.88%773.00K
-38.40%1.01M
-48.37%474.00K
-103.19%-30.00K
-7.98%1.19M
239.83%1.64M
-28.11%918.00K
225.50%940.00K
23.80%1.29M
-56.02%482.00K
1649.32%1.28M
-719.01%-749.00K
59.82%1.04M
-11.76%1.10M
-93.20%73.00K
-83.42%121.00K
-10.32%652.00K
-4.68%1.24M
4.28%1.07M
56.32%730.00K
-14.97%727.00K
35.73%1.30M
41.74%1.03M
--467.00K
--855.00K
--960.00K
--726.00K
Chi phí vốn
139.45%1.14M
--1.03M
-37.15%773.00K
-43.02%1.08M
-69.62%474.00K
----
-5.09%1.23M
177.42%1.89M
18.54%1.56M
95.51%1.18M
14.89%1.30M
-38.06%682.00K
1362.22%1.32M
298.01%601.00K
49.01%1.13M
-11.64%1.10M
-92.21%90.00K
-79.32%151.00K
-12.08%757.00K
-9.32%1.25M
12.02%1.16M
40.66%730.00K
-3.69%861.00K
40.92%1.37M
38.34%1.03M
--519.00K
--894.00K
--975.00K
--746.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-302.11%-958.00K
2493.33%718.00K
-34.88%773.00K
-38.40%1.01M
-48.37%474.00K
-103.19%-30.00K
-7.98%1.19M
239.83%1.64M
-28.11%918.00K
225.50%940.00K
23.80%1.29M
-56.02%482.00K
1649.32%1.28M
-719.01%-749.00K
59.82%1.04M
-11.76%1.10M
-93.20%73.00K
-83.42%121.00K
-10.32%652.00K
-4.68%1.24M
4.28%1.07M
56.32%730.00K
-14.97%727.00K
35.73%1.30M
41.74%1.03M
--467.00K
--855.00K
--960.00K
--726.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--580.00K
--35.50M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
---687.00K
----
--80.97M
---2.80M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-7.41%10.66M
-48.73%4.24M
-24.38%8.71M
-86.07%8.70M
6.50%11.51M
-59.58%8.28M
-7.56%11.51M
559.05%62.44M
109.42%10.81M
-19.20%20.48M
-30.87%12.45M
-249.30%-13.60M
-1920.97%-114.79M
133.26%25.35M
803.96%18.02M
-10.50%9.11M
199.57%6.30M
68.47%-76.20M
101.45%1.99M
-87.26%10.18M
-368.26%-6.33M
-473.41%-241.67M
5.63%-137.85M
3516.34%79.89M
-89.26%2.36M
--64.72M
---146.08M
--2.21M
--21.97M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-1568.29%-21.39M
16.89%-18.22M
475.60%55.80M
56.42%-83.14M
103.53%1.46M
62.50%-21.92M
86.40%-14.86M
-52.35%-190.78M
-149.42%-41.22M
-538.46%-58.46M
13.10%-109.20M
-106.63%-125.22M
23.98%-16.53M
-113.88%-9.16M
-390.07%-125.66M
72.92%-60.60M
-167.00%-21.74M
323.23%65.96M
258.32%43.32M
-995.98%-223.82M
-22.01%32.45M
30.90%15.59M
49.65%-27.36M
78.60%-20.42M
198.06%41.61M
--11.91M
---54.34M
---95.43M
--13.96M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-178.21%-9.77M
-7.92%-14.69M
1713.34%63.73M
20.14%-75.46M
139.89%12.50M
65.02%-13.62M
95.97%-3.95M
32.18%-94.48M
76.37%-31.33M
-329.78%-38.92M
9.80%-98.03M
-164.90%-139.30M
-754.97%-132.60M
263.44%16.94M
-343.35%-108.68M
75.61%-52.59M
-161.92%-15.51M
92.89%-10.36M
126.47%44.66M
-470.65%-215.57M
-41.67%25.05M
-291.50%-145.85M
16.16%-168.74M
161.75%58.16M
21.96%42.94M
--76.16M
---201.28M
---94.18M
--35.21M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-368.44%-10.75M
85.16%-3.08M
71.57%-3.29M
45.46%-2.59M
10.07%-2.29M
-209.92%-20.75M
2.85%-11.55M
41.48%-4.76M
50.58%-2.55M
-27.16%-6.70M
-19.99%-11.89M
80.07%-8.13M
91.51%-5.16M
-130.16%-5.26M
79.47%-9.91M
-161.32%-40.79M
-198.29%-60.82M
-34.33%17.45M
-14090.43%-48.27M
61.11%66.52M
-222.63%-20.39M
323.99%26.58M
102.41%345.00K
530.12%41.29M
-321.37%-6.32M
--6.27M
---14.30M
---9.60M
--2.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
---12.37M
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
91.85%-3.89M
-157.52%-38.63M
-198.63%-59.02M
-31.23%18.78M
-4667.08%-47.73M
764.67%67.17M
-212.74%-19.77M
45.50%27.31M
107.31%1.04M
-276.35%-10.11M
-224.65%-6.32M
--18.77M
---14.30M
--5.73M
--5.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-22800.00%-8.02M
100.00%0.00
89.26%-1.00M
88.03%-305.00K
---35.00K
-56.45%-5.90M
4.18%-9.31M
58.84%-2.55M
100.00%0.00
-19.97%-3.77M
-120.66%-9.72M
-594.06%-6.19M
-283.84%-3.02M
-1255.60%-3.15M
---4.40M
-1362.30%-892.00K
---786.00K
---232.00K
--0.00
-100.12%-61.00K
----
--0.00
--0.00
--51.39M
----
----
--0.00
--0.00
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
16.08%2.47M
14.79%2.45M
4.34%2.29M
3.57%2.29M
-3.67%2.13M
4.76%2.14M
5.09%2.19M
14.03%2.21M
13.23%2.21M
27.36%2.04M
28.88%2.08M
53.52%1.94M
115.71%1.95M
77.10%1.60M
198.89%1.62M
133.03%1.26M
67.10%904.00K
67.41%904.00K
0.37%541.00K
--542.00K
--541.00K
--540.00K
--539.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-98.48%-262.00K
-85.50%-627.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
61.52%-132.00K
61.72%-338.00K
43.33%-51.00K
--1.00K
-75.90%-343.00K
-70.13%-883.00K
---90.00K
--0.00
-83.96%-195.00K
-173.16%-519.00K
--0.00
100.00%0.00
-26.19%-106.00K
0.00%-190.00K
100.00%0.00
---45.00K
---84.00K
98.48%-190.00K
---161.00K
----
100.00%0.00
---12.50M
--0.00
---15.33M
---2.21M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-368.44%-10.75M
85.16%-3.08M
71.57%-3.29M
45.46%-2.59M
10.07%-2.29M
-209.92%-20.75M
2.85%-11.55M
41.48%-4.76M
50.58%-2.55M
-27.16%-6.70M
-19.99%-11.89M
80.07%-8.13M
91.51%-5.16M
-130.16%-5.26M
79.47%-9.91M
-161.32%-40.79M
-198.29%-60.82M
-34.33%17.45M
-14090.43%-48.27M
61.11%66.52M
-222.63%-20.39M
323.99%26.58M
102.41%345.00K
530.12%41.29M
-321.37%-6.32M
--6.27M
---14.30M
---9.60M
--2.85M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
8.76%359.08M
33.69%471.17M
0.82%298.01M
13.40%371.94M
40.56%330.16M
6.81%352.42M
-21.32%295.58M
-37.95%328.00M
-51.75%234.88M
0.72%329.96M
-2.15%375.69M
27.87%528.61M
62.11%486.82M
12.62%327.60M
49.92%383.95M
203.84%413.41M
89.95%300.31M
18.90%290.88M
-37.25%256.10M
-59.91%136.06M
-35.73%158.10M
47.61%244.65M
46.23%408.12M
-3.98%339.41M
-16.49%245.99M
--165.74M
--279.10M
--353.48M
--294.56M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
324.16%177.22M
-403.39%-112.08M
204.63%173.16M
-128.04%-73.93M
-55.13%41.78M
76.58%-22.27M
224.31%56.84M
78.80%-32.42M
122.82%93.12M
-159.72%-95.08M
18.85%-45.73M
-419.14%-152.92M
-63.05%41.79M
1589.89%159.22M
-262.00%-56.35M
-124.54%-29.46M
613.22%113.10M
110.89%9.42M
121.28%34.78M
74.71%120.04M
-123.59%-22.04M
-207.85%-86.55M
-44.21%-163.47M
192.37%68.71M
58.56%93.42M
--80.25M
---113.36M
---74.38M
--58.92M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
44.19%536.30M
8.76%359.08M
33.69%471.17M
0.82%298.01M
13.40%371.94M
40.56%330.16M
6.81%352.42M
-21.32%295.58M
-37.95%328.00M
-51.75%234.88M
0.72%329.96M
-2.15%375.69M
27.87%528.61M
62.11%486.82M
12.62%327.60M
49.92%383.95M
203.84%413.41M
89.95%300.31M
18.90%290.88M
-37.25%256.10M
-59.91%136.06M
-35.73%158.10M
47.61%244.65M
46.23%408.12M
-3.98%339.41M
--245.99M
--165.74M
--279.10M
--353.48M
Dòng tiền tự do
532.08%196.60M
-888.01%-95.34M
57.41%111.95M
-95.32%3.04M
-75.20%31.10M
123.89%12.10M
13.06%71.12M
1152.11%64.93M
-29.62%125.44M
-134.46%-50.64M
2.92%62.90M
-109.82%-6.17M
-5.86%178.24M
6640.64%146.95M
62.40%61.12M
-76.55%62.82M
779.88%189.34M
-93.19%2.18M
825.55%37.63M
934.02%267.85M
-149.93%-27.85M
1285.29%31.99M
-95.99%4.07M
-213.00%-32.12M
177.33%55.77M
---2.70M
--101.33M
--28.42M
--20.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI