tradingkey.logo

South Plains Financial Inc

SPFI

36.840USD

+0.830+2.30%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
597.93MVốn hóa
11.69P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.86%51.33M
-6.17%50.87M
-3.85%52.95M
-5.44%53.32M
-4.37%53.95M
-3.31%54.22M
-2.25%55.07M
-0.25%56.39M
-0.20%56.42M
-2.28%56.08M
-2.36%56.34M
-4.27%56.53M
-4.39%56.53M
-3.08%57.39M
-4.36%57.70M
-3.82%59.06M
-4.45%59.13M
-4.23%59.21M
-2.49%60.33M
3.73%61.40M
3.65%61.88M
3.79%61.83M
--61.87M
--59.19M
--59.70M
--59.57M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.06%45.87M
-5.40%45.79M
-2.04%47.33M
-7.88%45.77M
-2.05%47.80M
-1.80%48.41M
-5.88%48.31M
-5.64%49.69M
-6.37%48.81M
-2.27%49.29M
13.81%51.33M
19.87%52.65M
23.51%52.13M
25.44%50.44M
24.87%45.10M
28.95%43.93M
31.11%42.20M
42.67%40.21M
31.87%36.12M
1282.47%34.06M
--32.19M
--28.18M
--27.39M
--2.46M
----
----
Tổng tài sản
3.38%4.36B
4.41%4.41B
0.65%4.23B
3.61%4.34B
1.71%4.22B
3.97%4.22B
6.61%4.20B
4.85%4.19B
4.41%4.15B
1.46%4.06B
1.08%3.94B
5.79%3.99B
7.05%3.97B
7.15%4.00B
8.41%3.90B
6.53%3.77B
3.58%3.71B
16.05%3.73B
11.18%3.60B
26.72%3.54B
29.07%3.58B
17.14%3.22B
--3.24B
--2.80B
--2.78B
--2.75B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.35M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-59.33%3.89M
0.72%17.52M
-28.56%26.55M
-21.21%7.76M
8.57%9.56M
-8.01%17.40M
--37.16M
--9.86M
--8.81M
--18.91M
-Nợ ngắn hạn
--1.35M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-59.33%3.89M
0.72%17.52M
-28.56%26.55M
-21.21%7.76M
8.57%9.56M
-8.01%17.40M
--37.16M
--9.86M
--8.81M
--18.91M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.29%64.05M
0.29%64.01M
0.29%63.96M
-16.01%63.91M
-16.02%63.87M
-16.03%63.82M
-16.04%63.77M
0.25%76.10M
0.25%76.05M
0.25%76.01M
0.25%75.96M
0.25%75.91M
0.25%75.87M
0.25%75.82M
0.25%75.78M
0.24%75.73M
185.89%75.68M
185.72%75.64M
185.54%75.59M
185.38%75.55M
0.00%26.47M
0.00%26.47M
--26.47M
--26.47M
--26.47M
--26.47M
-Nợ dài hạn
0.29%64.05M
0.29%64.01M
0.29%63.96M
-16.01%63.91M
-16.02%63.87M
-16.03%63.82M
-16.04%63.77M
0.25%76.10M
0.25%76.05M
0.25%76.01M
0.25%75.96M
0.25%75.91M
0.25%75.87M
0.25%75.82M
0.25%75.78M
0.24%75.73M
185.89%75.68M
185.72%75.64M
185.54%75.59M
185.38%75.55M
0.00%26.47M
0.00%26.47M
--26.47M
--26.47M
--26.47M
--26.47M
Tiền gửi của khách hàng
3.16%3.74B
4.23%3.79B
-0.15%3.62B
2.73%3.72B
1.40%3.62B
3.72%3.64B
6.45%3.63B
4.63%3.62B
4.34%3.57B
1.68%3.51B
1.95%3.41B
7.73%3.46B
8.46%3.43B
9.33%3.45B
12.33%3.34B
9.12%3.21B
7.15%3.16B
18.37%3.16B
10.29%2.97B
28.78%2.94B
29.19%2.95B
15.66%2.67B
--2.70B
--2.29B
--2.28B
--2.30B
Tổng các khoản nợ
2.80%3.91B
3.97%3.96B
-0.12%3.79B
2.09%3.89B
1.19%3.80B
3.26%3.81B
5.87%3.80B
4.49%3.81B
4.09%3.76B
2.14%3.69B
2.65%3.59B
8.15%3.65B
8.75%3.61B
7.58%3.61B
8.22%3.49B
5.82%3.38B
2.22%3.32B
16.21%3.36B
10.17%3.23B
27.78%3.19B
30.65%3.25B
14.33%2.89B
--2.93B
--2.50B
--2.49B
--2.53B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-6.74%106.50M
-6.85%106.03M
0.19%113.74M
-4.60%113.75M
-10.85%114.19M
-12.46%113.84M
-12.58%113.52M
-10.77%119.23M
-10.27%128.09M
-12.31%130.04M
-13.99%129.86M
-13.35%133.63M
-9.78%142.75M
-6.55%148.29M
-5.16%150.97M
-3.19%154.22M
-0.29%158.23M
-0.04%158.69M
0.42%159.19M
0.65%159.30M
0.32%158.68M
66.79%158.75M
--158.53M
--158.27M
--158.17M
--95.18M
Lợi nhuận giữ lại
12.39%407.82M
11.76%395.65M
11.75%385.83M
10.30%371.78M
11.38%362.86M
18.68%354.01M
18.14%345.26M
19.67%337.08M
21.42%325.77M
16.94%298.30M
20.40%292.26M
22.61%281.68M
24.12%268.31M
25.18%255.08M
28.09%242.75M
31.65%229.74M
36.54%216.16M
32.98%203.78M
29.19%189.52M
27.26%174.50M
22.33%158.31M
24.25%153.24M
--146.70M
--137.13M
--129.41M
--123.33M
Vốn dự trữ
-7.67%90.27M
-7.81%89.80M
0.19%97.29M
-5.13%97.37M
-12.03%97.77M
-13.79%97.41M
-13.94%97.11M
-11.95%102.63M
-11.33%111.13M
-13.50%112.98M
-15.30%112.83M
-14.54%116.56M
-10.61%125.33M
-7.12%130.62M
-5.60%133.22M
-3.43%136.40M
-0.29%140.21M
-0.05%140.63M
0.44%141.11M
0.70%141.25M
0.31%140.62M
74.97%140.70M
--140.49M
--140.27M
--140.19M
--80.41M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2.01%-60.25M
2.02%-57.94M
-17.31%-60.62M
49.86%-42.41M
4.48%-59.06M
2.06%-59.14M
20.63%-51.67M
-15.08%-84.59M
-32.02%-61.83M
-270.40%-60.38M
-575.17%-65.11M
-613.55%-73.51M
-354.18%-46.83M
-233.53%-16.30M
-35.79%13.70M
-23.71%14.31M
-5.73%18.43M
-18.05%12.21M
2127.45%21.34M
417.17%18.76M
452.56%19.54M
28007.55%14.90M
--958.00K
--3.63M
--3.54M
--53.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
8.63%454.07M
8.57%443.74M
7.82%438.95M
19.21%443.12M
6.62%417.99M
11.07%408.71M
14.03%407.11M
8.75%371.72M
7.63%392.03M
-4.94%367.96M
-12.37%357.01M
-14.18%341.80M
-7.28%364.22M
3.31%387.07M
10.10%407.43M
12.96%398.28M
16.72%392.81M
14.62%374.67M
20.86%370.05M
17.91%352.57M
15.60%336.53M
49.56%326.89M
--306.18M
--299.03M
--291.11M
--218.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI