tradingkey.logo

Supercom Ltd

SPCB

8.720USD

+0.040+0.46%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.31MVốn hóa
5.40P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019Q4
FY2014Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---3.24M
--3.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---11.38M
----
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--2.11M
----
Thuế hoãn lại
---73.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
--3.77M
Thay đổi trong vốn lưu động
--6.12M
----
-Thay đổi các khoản phải thu
--4.81M
----
-Thay đổi hàng tồn kho
--555.00K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--10.00K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---3.24M
--3.77M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--650.00K
----
Chi phí vốn
--650.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--340.00K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--310.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--13.00K
---372.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---637.00K
---372.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--1.90M
--30.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--1.11M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--3.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--786.00K
--30.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--1.90M
--30.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--3.19M
--2.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---1.98M
--3.43M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.21M
--5.49M
Dòng tiền tự do
---3.89M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI