tradingkey.logo

Supercom Ltd

SPCB
10.450USD
+0.350+3.47%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
48.94MVốn hóa
5.91P/E TTM

Supercom Ltd

10.450
+0.350+3.47%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Supercom Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Supercom Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
180 / 485
Xếp hạng tổng thể
274 / 4616
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
15.000
Giá mục tiêu
+48.51%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Supercom Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Supercom Ltd is an Israel-based global provider of traditional and digital identity solutions, advanced Internet of Things (IoT) and connectivity solutions, and cyber security products and solutions, to governments and private and public organizations throughout the world. The Company is comprised of three main Strategic Business Units (SBU): e-Gov, IoT and Connectivity (IoT), and Cyber Security: e-Gov, e-Government platforms and innovative solutions for traditional and biometrics enrollment, personalization, issuance and border control services; IoT and Connectivity - products and solutions that identify, track and monitor people or objects in real time, enabling its customers to detect unauthorized movement of people, vehicles and other monitored objects and Cyber Security delivered through subsidiaries such as, Safend Ltd and Prevision Ltd.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 56.58% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 27.64M USD.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -21.03, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 236.83K, giảm 47.93% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.54, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 7.14M, phản ánh mức giảm 5.37% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 49.95% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.54
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.13

Hiệu quả hoạt động

2.62

Tiềm năng tăng trưởng

6.93

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty của Supercom Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -21.03, thấp hơn -284.03% so với mức đỉnh gần đây là 38.69 và cao hơn -26.12% so với mức đáy gần đây là -26.52.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 180/485
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Supercom Ltd là 15.00, với mức cao là 18.00 và mức thấp là 12.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
15.000
Giá mục tiêu
+48.51%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

232
Tổng
9
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Supercom Ltd
SPCB
2
Microsoft Corp
MSFT
64
Palo Alto Networks Inc
PANW
55
CrowdStrike Holdings Inc
CRWD
54
Zscaler Inc
ZS
48
ServiceNow Inc
NOW
47
1
2
3
...
47

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.63, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.76. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 11.59 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.51, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.75
Thay đổi giá
0.88

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.133
Bán
RSI(14)
46.165
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
25.441
Bán
ATR(14)
0.636
Biến động cao
CCI(14)
-63.142
Trung lập
Williams %R
68.020
Bán
TRIX(12,20)
-0.140
Bán
StochRSI(14)
47.825
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
10.555
Bán
MA10
10.902
Bán
MA20
10.719
Bán
MA50
10.804
Bán
MA100
10.373
Mua
MA200
9.418
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.80. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 5.06%, tương ứng mức giảm 83.27% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức giảm 100.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Mas Alpha Securities Fund LP
302.20K
+5.65%
Streeterville Capital LLC
232.50K
+102.17%
Orca Capital GmbH
124.58K
--
Trabelsi (Ordan)
91.50K
--
Trabelsi (Barak)
64.50K
--
Trabelsi (Arie)
40.00K
--
Apis Capital Advisors LLC
30.00K
--
Corsair Capital Management, L.P.
30.00K
--
UBS Financial Services, Inc.
20.97K
+33.05%
Goldman Sachs & Company, Inc.
13.96K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.79, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.86. Giá trị beta của công ty là 0.88. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.79
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.88
VaR
+8.29%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+62.25%
Biến động 240 ngày
+136.48%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.81%
120 ngày
+18.75%
5 năm
+144.44%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.78%
120 ngày
-7.78%
5 năm
-37.86%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.11
120 ngày
+1.36
5 năm
+0.01

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+62.25%
3 năm
+95.00%
5 năm
+99.40%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.02
3 năm
-0.26
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+2.79
3 năm
+6.76
5 năm
+6.25

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+136.48%
5 năm
+141.64%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.58%
5 năm
+60.84%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+337.20%
240 ngày
+337.20%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+59.83%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+49.27%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.32%
120 ngày
+5.91%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-98.77%
60 ngày
-99.03%
120 ngày
-98.67%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Supercom Ltd
Supercom Ltd
SPCB
6.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amdocs Ltd
Amdocs Ltd
DOX
8.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cognizant Technology Solutions Corp
Cognizant Technology Solutions Corp
CTSH
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CACI International Inc
CACI International Inc
CACI
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Visa Inc
Visa Inc
V
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ePlus inc
ePlus inc
PLUS
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI