tradingkey.logo

Sophia Genetics SA

SOPH

3.300USD

+0.140+4.43%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
220.51MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.49%-10.87M
6.12%-10.60M
31.13%-8.38M
3.14%-10.00M
6.42%-13.84M
-9.32%-11.29M
46.67%-12.17M
47.18%-10.32M
15.00%-14.79M
33.01%-10.33M
-41.08%-22.82M
-20.48%-19.55M
-71.91%-17.40M
-65.23%-15.42M
-55.80%-16.18M
-224.09%-16.22M
-44.38%-10.12M
---9.33M
---10.38M
---5.01M
---7.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.10%-16.88M
39.54%-14.54M
-35.35%-18.31M
29.50%-15.03M
31.67%-13.39M
-69.04%-24.05M
42.23%-13.53M
13.63%-21.32M
22.42%-19.59M
35.02%-14.23M
-12.76%-23.41M
-34.53%-24.69M
-102.15%-25.25M
-76.62%-21.90M
-98.33%-20.77M
-134.15%-18.35M
-18.77%-12.49M
---12.40M
---10.47M
---7.84M
---10.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.56%2.30M
15.45%2.29M
0.55%2.21M
-10.03%2.04M
8.94%2.06M
27.72%1.98M
52.32%2.20M
63.23%2.26M
59.09%1.89M
26.20%1.55M
44.79%1.45M
97.58%1.39M
74.71%1.19M
91.14%1.23M
62.28%998.00K
28.34%702.00K
16.24%680.00K
--643.00K
--615.00K
--547.00K
--585.00K
Các mục phi tiền mặt khác
120.22%37.00K
471.62%1.10M
-276.04%-382.00K
244.82%559.00K
-118.54%-183.00K
-155.17%-296.00K
274.14%217.00K
-194.84%-386.00K
620.44%987.00K
92.63%-116.00K
103.43%58.00K
-64.70%407.00K
-79.55%137.00K
-281.87%-1.57M
-1677.89%-1.69M
99.48%1.15M
-23.69%670.00K
--866.00K
---95.00K
--578.00K
--878.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
46.94%-955.00K
-133.93%-1.47M
121.94%1.22M
-149.94%-1.26M
-16.81%-1.80M
3641.80%4.32M
-19.58%-5.56M
443.34%2.53M
-152.31%-1.54M
-102.52%-122.00K
-5916.25%-4.65M
46.47%-736.00K
200.61%2.95M
252.88%4.84M
105.22%80.00K
-205.12%-1.38M
-53.47%980.00K
--1.37M
---1.53M
--1.31M
--2.11M
-Thay đổi các khoản phải thu
-236.58%-2.96M
157.43%2.08M
137.68%771.00K
-62.57%874.00K
168.41%2.17M
-278.77%-3.62M
-2187.76%-2.05M
395.94%2.33M
-158350.00%-3.17M
-31.91%2.02M
137.98%98.00K
-401.15%-789.00K
99.83%-2.00K
478.37%2.97M
-175.66%-258.00K
-67.41%262.00K
-254.41%-1.17M
---786.00K
--341.00K
--804.00K
--759.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
158.51%972.00K
103.85%21.00K
1271.67%703.00K
9.88%-1.03M
-57.08%376.00K
-254.24%-546.00K
77.78%-60.00K
-26.97%-1.14M
41.98%876.00K
135.05%354.00K
68.01%-270.00K
-61.18%-901.00K
701.30%617.00K
-268.90%-1.01M
-896.23%-844.00K
-90.14%-559.00K
-38.89%77.00K
--598.00K
--106.00K
---294.00K
--126.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
315.93%393.00K
-117.37%-737.00K
25.11%-1.35M
652.48%1.12M
78.81%-182.00K
17583.33%4.24M
-22.58%-1.81M
-65.57%-202.00K
-244.13%-859.00K
-99.25%24.00K
66.85%-1.48M
91.95%-122.00K
33.93%596.00K
124.26%3.19M
-1549.19%-4.45M
-672.96%-1.52M
-45.33%445.00K
--1.42M
--307.00K
---196.00K
--814.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
21.49%-10.87M
6.12%-10.60M
31.13%-8.38M
3.14%-10.00M
6.42%-13.84M
-9.32%-11.29M
46.67%-12.17M
47.18%-10.32M
15.00%-14.79M
33.01%-10.33M
-41.08%-22.82M
-20.48%-19.55M
-71.91%-17.40M
-65.23%-15.42M
-55.80%-16.18M
-224.09%-16.22M
-44.38%-10.12M
---9.33M
---10.38M
---5.01M
---7.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-23.85%1.49M
-13.74%1.94M
10.47%2.32M
-37.85%1.96M
13.38%1.96M
-29.12%2.25M
-2.69%2.10M
7.07%3.15M
-18.07%1.73M
114.54%3.17M
-3.53%2.16M
44.66%2.94M
128.39%2.11M
83.96%1.48M
211.70%2.24M
139.46%2.03M
10.80%923.00K
--804.00K
--718.00K
--849.00K
--833.00K
Chi phí vốn
-23.85%1.49M
-35.74%1.94M
10.47%2.32M
-37.85%1.96M
13.38%1.96M
-28.22%3.02M
-2.69%2.10M
7.07%3.15M
-18.07%1.73M
184.38%4.21M
-3.53%2.16M
44.66%2.94M
128.39%2.11M
83.96%1.48M
211.70%2.24M
139.46%2.03M
10.80%923.00K
--804.00K
--718.00K
--849.00K
--833.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-54.40%57.00K
-38.21%76.00K
-98.37%12.00K
-80.51%99.00K
-93.49%125.00K
-86.48%123.00K
4.68%738.00K
-9.45%508.00K
1172.19%1.92M
-29.29%910.00K
-39.95%705.00K
690.14%561.00K
-16.11%151.00K
1396.51%1.29M
3568.75%1.17M
-53.29%71.00K
--180.00K
--86.00K
--32.00K
--152.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-19.80%1.49M
-11.35%1.88M
13.50%2.25M
-19.33%1.94M
52.50%1.86M
69.65%2.12M
58.37%1.98M
7.83%2.41M
-21.20%1.22M
-5.72%1.25M
31.34%1.25M
160.30%2.24M
81.57%1.55M
112.82%1.33M
50.47%951.00K
5.14%859.00K
25.11%852.00K
--624.00K
--632.00K
--817.00K
--681.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-93.63%1.33M
49.82%16.21M
7874.48%15.31M
110.49%5.29M
--20.93M
--10.82M
100.91%192.00K
---50.45M
----
----
---21.12M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
23.85%-1.49M
13.74%-1.94M
-10.47%-2.32M
-7.76%-1.96M
-113.52%-1.96M
-118.53%-2.25M
-167.08%-2.10M
-110.10%-1.82M
66.24%14.49M
1043.12%12.14M
105.94%3.13M
984.85%17.99M
1044.10%8.71M
94.13%-1.29M
-7238.58%-52.69M
-139.46%-2.03M
-10.80%-923.00K
---21.92M
---718.00K
---849.00K
---833.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
29.03%-423.00K
-13.24%-573.00K
21.66%-593.00K
2256.22%13.35M
36.26%-596.00K
12.76%-506.00K
6.43%-757.00K
-366.81%-619.00K
-127.49%-935.00K
-29.75%-580.00K
-100.34%-809.00K
-87.32%232.00K
68.31%-411.00K
73.38%-447.00K
559.23%237.69M
-97.25%1.83M
-121.14%-1.30M
---1.68M
--36.05M
--66.53M
--6.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
37.01%-463.00K
-15.81%-608.00K
12.15%-665.00K
2053.78%13.19M
32.32%-735.00K
9.48%-525.00K
5.14%-757.00K
-44.23%-675.00K
-131.06%-1.09M
-185.71%-580.00K
-287.38%-798.00K
73.44%-468.00K
75.44%-470.00K
91.56%-203.00K
97.02%-206.00K
-195.29%-1.76M
-132.96%-1.91M
---2.41M
---6.92M
--1.85M
--5.81M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---244.00K
393.08%211.91M
----
----
--0.00
--42.98M
--64.67M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-78.72%40.00K
84.21%35.00K
--72.00K
96.43%110.00K
24.50%188.00K
--19.00K
100.00%0.00
-92.00%56.00K
155.93%151.00K
--0.00
---11.00K
-82.10%700.00K
-90.44%59.00K
-100.00%0.00
--0.00
20478.95%3.91M
88.69%617.00K
--726.00K
--0.00
--19.00K
--327.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
----
----
--49.00K
---49.00K
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--25.99M
---318.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
29.03%-423.00K
-13.24%-573.00K
21.66%-593.00K
2256.22%13.35M
36.26%-596.00K
12.76%-506.00K
6.43%-757.00K
-366.81%-619.00K
-127.49%-935.00K
-29.75%-580.00K
-100.34%-809.00K
-87.32%232.00K
68.31%-411.00K
73.38%-447.00K
559.23%237.69M
-97.25%1.83M
-121.14%-1.30M
---1.68M
--36.05M
--66.53M
--6.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-34.91%80.23M
-27.85%95.79M
-29.05%105.40M
-35.47%103.73M
-23.59%123.25M
-15.88%132.77M
-16.96%148.55M
-12.11%160.76M
-16.41%161.31M
-24.84%157.83M
321.07%178.90M
220.27%182.91M
158.58%192.96M
100.88%209.99M
-45.17%42.49M
246.33%57.11M
313.00%74.63M
--104.53M
--77.49M
--16.49M
--18.07M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
40.06%-11.70M
-63.52%-15.56M
39.13%-9.61M
113.60%1.66M
-3494.11%-19.52M
-373.61%-9.52M
25.10%-15.79M
-204.34%-12.21M
94.60%-543.00K
120.43%3.48M
-112.58%-21.07M
72.57%-4.01M
42.62%-10.05M
43.07%-17.03M
519.28%167.50M
-123.98%-14.63M
-1009.76%-17.51M
---29.91M
--27.05M
--60.99M
---1.58M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
134.61%1.08M
-154.01%-2.45M
322.85%1.69M
-50.64%271.00K
-549.35%-3.12M
101.47%4.53M
-30.97%-757.00K
120.43%549.00K
172.93%695.00K
1699.20%2.25M
56.15%-578.00K
-249.19%-2.69M
81.57%-953.00K
-95.87%125.00K
-162.97%-1.32M
471.75%1.80M
-4047.33%-5.17M
--3.02M
--2.09M
--315.00K
--131.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-33.94%68.53M
-34.91%80.23M
-27.85%95.79M
-29.05%105.40M
-35.47%103.73M
-23.59%123.25M
-15.88%132.77M
-16.96%148.55M
-12.11%160.76M
-16.41%161.31M
-24.84%157.83M
321.07%178.90M
220.27%182.91M
158.58%192.96M
100.88%209.99M
-45.17%42.49M
246.33%57.11M
--74.63M
--104.53M
--77.49M
--16.49M
Dòng tiền tự do
21.78%-12.36M
12.37%-12.54M
25.00%-10.70M
11.25%-11.96M
4.35%-15.80M
1.54%-14.31M
42.87%-14.27M
40.09%-13.47M
15.33%-16.52M
13.98%-14.54M
-35.65%-24.98M
-23.17%-22.49M
-76.63%-19.51M
-66.71%-16.90M
-65.88%-18.41M
-211.82%-18.26M
-40.81%-11.04M
---10.14M
---11.10M
---5.86M
---7.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI