Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-soph
/
Sophia Genetics SA
SOPH
3.350
USD
+0.190
+6.01%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
223.85M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Sophia Genetics SA
3.350
+0.190
+6.01%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-33.94%
68.53M
-34.91%
80.23M
-27.85%
95.79M
-29.05%
105.40M
-35.91%
103.73M
-31.00%
123.25M
-29.84%
132.77M
-31.42%
148.55M
-33.53%
161.86M
-32.68%
178.61M
-32.55%
189.25M
237.75%
216.61M
211.02%
243.52M
--
265.32M
--
280.56M
--
64.13M
--
78.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.94%
68.53M
-34.91%
80.23M
-27.85%
95.79M
-29.05%
105.40M
-35.47%
103.73M
-23.59%
123.25M
-15.88%
132.77M
-16.96%
148.55M
-12.11%
160.76M
-16.41%
161.31M
-24.84%
157.83M
321.07%
178.90M
220.27%
182.91M
--
192.96M
--
209.99M
--
42.49M
--
57.11M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-98.19%
1.09M
-76.08%
17.31M
-55.47%
31.42M
74.21%
37.71M
186.09%
60.61M
--
72.36M
--
70.57M
--
21.65M
--
21.18M
Các khoản phải thu
-1.79%
10.70M
-45.15%
7.44M
-0.19%
9.76M
0.78%
9.92M
5.88%
10.89M
103.90%
13.56M
53.26%
9.78M
48.14%
9.85M
62.79%
10.29M
5.91%
6.65M
-19.70%
6.38M
-11.54%
6.65M
-14.53%
6.32M
--
6.28M
--
7.95M
--
7.51M
--
7.39M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-1.79%
10.70M
-45.15%
7.44M
-0.19%
9.76M
0.78%
9.92M
5.88%
10.89M
103.90%
13.56M
53.26%
9.78M
48.14%
9.85M
62.79%
10.29M
5.91%
6.65M
-19.70%
6.38M
-11.54%
6.65M
-14.53%
6.32M
--
6.28M
--
7.95M
--
7.51M
--
7.39M
Hàng tồn kho
-16.06%
5.05M
-9.47%
5.87M
24.70%
6.48M
19.92%
6.54M
48.47%
6.02M
25.72%
6.48M
-10.86%
5.19M
-5.18%
5.46M
-19.64%
4.05M
-10.00%
5.16M
29.43%
5.83M
56.97%
5.76M
62.33%
5.04M
--
5.73M
--
4.50M
--
3.67M
--
3.11M
Chi phí trả trước
28.80%
5.78M
23.50%
5.88M
-2.56%
5.18M
-17.44%
3.89M
-26.85%
4.49M
-18.52%
4.76M
-18.33%
5.31M
-15.63%
4.71M
22.22%
6.13M
5.59%
5.84M
-16.78%
6.51M
13.18%
5.58M
--
5.02M
--
5.53M
--
7.82M
--
4.93M
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.63M
Tổng tài sản ngắn hạn
-28.03%
90.05M
-32.86%
99.41M
-23.42%
117.20M
-25.40%
125.75M
-31.37%
125.13M
-24.56%
148.05M
-26.40%
153.06M
-28.15%
168.56M
-29.85%
182.33M
-30.62%
196.25M
-30.87%
207.96M
192.35%
234.60M
184.27%
259.90M
--
282.86M
--
300.82M
--
80.25M
--
91.42M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.72%
19.01M
-16.13%
19.38M
-1.59%
21.79M
-15.94%
20.20M
-4.35%
21.30M
7.98%
23.10M
15.62%
22.14M
24.39%
24.03M
47.69%
22.27M
34.11%
21.40M
22.89%
19.15M
240.56%
19.32M
208.28%
15.07M
--
15.96M
--
15.58M
--
5.67M
--
4.89M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
14.07%
29.99M
6.67%
29.00M
29.05%
30.35M
20.20%
27.43M
26.43%
26.29M
36.18%
27.18M
30.80%
23.52M
27.50%
22.82M
23.72%
20.80M
27.37%
19.96M
25.48%
17.98M
28.76%
17.90M
29.42%
16.81M
--
15.67M
--
14.33M
--
13.90M
--
12.99M
Tài sản dài hạn khác
1.59%
7.66M
-3.72%
7.53M
15.81%
8.26M
-0.94%
7.71M
13.06%
7.54M
25.66%
7.82M
29.93%
7.14M
43.96%
7.79M
15.58%
6.67M
9.37%
6.22M
31.36%
5.49M
28.08%
5.41M
120.40%
5.77M
--
5.69M
--
4.18M
--
4.22M
--
2.62M
Tổng tài sản dài hạn
2.79%
56.67M
-3.79%
55.90M
14.41%
60.40M
1.29%
55.34M
10.86%
55.13M
22.12%
58.11M
23.87%
52.80M
28.18%
54.64M
32.07%
49.73M
27.51%
47.58M
25.02%
42.62M
79.13%
42.63M
83.71%
37.66M
--
37.32M
--
34.09M
--
23.80M
--
20.50M
Tổng tài sản
-18.61%
146.72M
-24.66%
155.31M
-13.72%
177.61M
-18.86%
181.10M
-22.32%
180.26M
-15.45%
206.16M
-17.85%
205.85M
-19.49%
223.20M
-22.01%
232.06M
-23.84%
243.84M
-25.18%
250.59M
166.45%
277.22M
165.86%
297.55M
--
320.17M
--
334.92M
--
104.04M
--
111.92M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
482.00K
--
444.00K
--
546.00K
--
572.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-7.69%
12.00K
--
12.00K
--
227.00K
--
2.86M
--
13.00K
Chi phí trích trước
-9.13%
11.73M
-25.78%
13.22M
7.47%
13.82M
-11.35%
12.23M
23.50%
12.91M
22.77%
17.81M
-15.36%
12.86M
-15.86%
13.79M
-31.63%
10.45M
-9.18%
14.51M
20.16%
15.19M
52.52%
16.40M
70.84%
15.29M
--
15.97M
--
12.64M
--
10.75M
--
8.95M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-15.38%
2.29M
-25.20%
2.19M
-14.82%
2.48M
-25.88%
2.57M
-9.17%
2.70M
8.85%
2.93M
24.65%
2.91M
77.38%
3.47M
57.76%
2.98M
48.37%
2.69M
68.08%
2.33M
102.07%
1.95M
-27.48%
1.89M
--
1.81M
--
1.39M
--
967.00K
--
2.60M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-15.38%
2.29M
-25.20%
2.19M
-14.82%
2.48M
-25.88%
2.57M
-9.17%
2.70M
8.85%
2.93M
24.65%
2.91M
77.38%
3.47M
57.76%
2.98M
48.37%
2.69M
68.08%
2.33M
102.07%
1.95M
94.34%
1.89M
--
1.81M
--
1.39M
--
967.00K
--
971.00K
Nợ phải trả hoãn lại
18.02%
9.84M
-39.63%
5.73M
15.34%
8.15M
2.38%
7.92M
1.14%
8.34M
176.47%
9.49M
44.00%
7.07M
49.13%
7.73M
59.33%
8.24M
-15.61%
3.43M
3.48%
4.91M
27.01%
5.19M
43.46%
5.17M
--
4.07M
--
4.74M
--
4.08M
--
3.61M
Nợ ngắn hạn khác
23.80%
10.32M
-34.95%
6.18M
23.07%
8.70M
9.78%
8.49M
1.14%
8.34M
176.47%
9.49M
44.00%
7.07M
49.13%
7.73M
58.96%
8.24M
-15.85%
3.43M
-1.25%
4.91M
-25.30%
5.19M
43.27%
5.18M
--
4.08M
--
4.97M
--
6.94M
--
3.62M
Tổng nợ ngắn hạn
-4.14%
28.94M
-24.76%
26.80M
6.90%
30.86M
-9.32%
28.61M
2.88%
30.19M
32.86%
35.62M
2.95%
28.87M
1.90%
31.55M
-2.55%
29.35M
-6.27%
26.81M
1.03%
28.04M
24.31%
30.96M
43.70%
30.12M
--
28.60M
--
27.76M
--
24.91M
--
20.96M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
34.06%
3.98M
24.40%
3.84M
5.51%
3.60M
-8.68%
3.12M
3.88%
2.97M
15.36%
3.09M
50.84%
3.42M
19.21%
3.42M
-31.48%
2.86M
-39.93%
2.67M
-57.23%
2.26M
-45.32%
2.87M
-16.25%
4.17M
--
4.45M
--
5.29M
--
5.25M
--
4.98M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
13.32M
--
13.24M
--
13.16M
--
13.34M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
13.32M
--
13.24M
--
13.16M
--
13.34M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
134.00K
--
138.00K
--
136.00K
Phúc lợi nhân viên
34.06%
3.98M
24.40%
3.84M
5.51%
3.60M
-8.68%
3.12M
3.88%
2.97M
15.36%
3.09M
50.84%
3.42M
19.21%
3.42M
-31.48%
2.86M
-39.93%
2.67M
-57.23%
2.26M
-45.32%
2.87M
-16.25%
4.17M
--
4.45M
--
5.29M
--
5.25M
--
4.98M
Nợ dài hạn khác
39.58%
4.32M
22.11%
4.18M
12.83%
4.04M
-1.45%
3.54M
2.08%
3.10M
20.21%
3.42M
31.03%
3.58M
7.70%
3.59M
-37.77%
3.03M
-42.22%
2.84M
-53.66%
2.74M
-41.70%
3.34M
-23.67%
4.87M
--
4.92M
--
5.90M
--
5.73M
--
6.38M
Tổng nợ dài hạn
80.35%
32.16M
67.68%
32.02M
79.25%
33.24M
55.59%
31.04M
0.20%
17.83M
12.99%
19.09M
11.36%
18.55M
9.96%
19.95M
14.64%
17.80M
4.50%
16.90M
-4.65%
16.65M
125.70%
18.15M
74.66%
15.52M
--
16.17M
--
17.47M
--
8.04M
--
8.89M
Tổng các khoản nợ
27.24%
61.11M
7.50%
58.82M
35.20%
64.10M
15.83%
59.65M
1.87%
48.03M
25.18%
54.71M
6.08%
47.41M
4.88%
51.50M
3.30%
47.15M
-2.38%
43.71M
-1.17%
44.70M
49.05%
49.11M
52.92%
45.64M
--
44.77M
--
45.22M
--
32.95M
--
29.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.74%
543.97M
1.43%
537.47M
5.17%
539.35M
3.21%
528.71M
4.14%
524.36M
6.18%
529.87M
4.48%
512.81M
4.59%
512.26M
3.00%
503.53M
2.53%
499.05M
2.33%
490.84M
104.21%
489.76M
110.34%
488.88M
--
486.75M
--
479.68M
--
239.83M
--
232.42M
Lợi nhuận giữ lại
-16.90%
-457.66M
-16.54%
-440.28M
-20.18%
-425.12M
-19.65%
-406.68M
-22.92%
-391.49M
-26.43%
-377.78M
-24.19%
-353.72M
-29.97%
-339.90M
-34.48%
-318.50M
-41.38%
-298.80M
-49.93%
-284.83M
-54.99%
-261.52M
-57.53%
-236.84M
--
-211.35M
--
-189.98M
--
-168.74M
--
-150.35M
Vốn dự trữ
3.74%
539.78M
1.42%
533.28M
5.19%
535.16M
3.24%
524.67M
4.05%
520.31M
6.10%
525.82M
4.39%
508.77M
4.51%
508.21M
3.02%
500.06M
2.52%
495.59M
2.32%
487.38M
104.93%
486.29M
111.10%
485.42M
--
483.43M
--
476.35M
--
237.30M
--
229.95M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
8.78%
694.00K
8.67%
702.00K
10.28%
719.00K
-10.20%
590.00K
469.64%
638.00K
452.14%
646.00K
452.54%
652.00K
442.98%
657.00K
-15.79%
112.00K
--
117.00K
--
118.00K
--
121.00K
--
133.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-35.26%
85.61M
-36.29%
96.49M
-28.36%
113.51M
-29.27%
121.44M
-28.49%
132.23M
-24.33%
151.44M
-23.05%
158.44M
-24.73%
171.70M
-26.60%
184.91M
-27.33%
200.13M
-28.93%
205.89M
220.86%
228.12M
206.93%
251.91M
--
275.40M
--
289.69M
--
71.09M
--
82.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký