tradingkey.logo

Sonos Inc

SONO

10.530USD

-0.560-5.05%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.26BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
46.36%-59.67M
-43.29%156.17M
-270.01%-37.73M
614.34%63.48M
1.52%-111.24M
51.08%275.40M
121.36%22.20M
232.31%8.89M
-15.79%-112.96M
1.31%182.29M
-1702.42%-103.92M
-109.49%-6.72M
-153.01%-97.56M
-16.12%179.93M
-91.77%6.49M
48.14%70.79M
53.80%-38.56M
80.51%214.51M
712.73%78.83M
4.26%47.78M
-209.79%-83.47M
29.10%118.84M
-34.36%9.70M
309.02%45.83M
57.49%-26.95M
35.43%92.05M
-18.10%14.78M
175.69%11.21M
-286.18%-63.38M
-11.88%67.97M
--18.04M
---14.80M
---16.41M
--77.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.62%-70.14M
-37.94%50.24M
-69.95%-53.09M
115.74%3.71M
-127.43%-69.71M
7.66%80.95M
51.24%-31.24M
-3854.87%-23.57M
-457.82%-30.65M
-39.11%75.19M
-632.71%-64.07M
-103.34%-596.00K
-50.26%8.57M
-6.66%123.48M
-147.49%-8.74M
131.28%17.83M
132.91%17.22M
86.92%132.29M
162.20%18.41M
-306.74%-56.98M
-129.24%-52.32M
14.77%70.78M
-1620.93%-29.60M
48.09%-14.01M
29.97%-22.82M
34.95%61.67M
88.46%-1.72M
-85.63%-26.99M
-64.69%-32.59M
30.50%45.70M
---14.90M
---14.54M
---19.79M
--35.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
34.90%15.17M
48.27%17.61M
23.78%17.22M
-1.44%12.03M
-32.10%11.24M
6.70%11.88M
28.78%13.91M
36.12%12.21M
72.94%16.56M
20.78%11.13M
22.01%10.80M
-24.33%8.97M
9.52%9.57M
15.47%9.22M
-0.06%8.86M
-48.26%11.85M
-10.11%8.74M
-12.33%7.98M
-1.68%8.86M
171.45%22.91M
6.91%9.73M
-7.72%9.11M
-15.86%9.01M
-13.53%8.44M
-2.61%9.10M
3.36%9.87M
1.36%10.71M
9.65%9.76M
19.39%9.34M
23.62%9.55M
--10.57M
--8.90M
--7.82M
--7.72M
Thuế hoãn lại
6142.86%874.00K
373.33%123.00K
-817.33%-19.74M
302.84%850.00K
-98.82%14.00K
-126.95%-45.00K
-697.04%-2.15M
119.03%211.00K
932.87%1.19M
1092.86%167.00K
96.80%-270.00K
-560.17%-1.11M
9.49%-143.00K
16.67%14.00K
-2054.73%-8.43M
196.40%241.00K
-786.96%-158.00K
-76.47%12.00K
-181.29%-391.00K
56.14%-250.00K
-89.30%23.00K
-77.43%51.00K
-497.14%-139.00K
-1865.52%-570.00K
165.43%215.00K
247.69%226.00K
123.33%35.00K
-150.88%-29.00K
440.00%81.00K
-95.73%65.00K
---150.00K
--57.00K
--15.00K
--1.52M
Các mục phi tiền mặt khác
-55.81%1.93M
7872.73%4.28M
-60.44%5.03M
-123.50%-1.81M
-56.43%4.36M
99.50%-55.00K
46.74%12.71M
20.32%7.71M
100.54%10.01M
-767.67%-10.90M
377.04%8.66M
2472.96%6.41M
152.07%4.99M
160.86%1.63M
238.31%1.82M
-186.82%-270.00K
-34.48%1.98M
-492.27%-2.68M
-139.12%-1.31M
160.39%311.00K
42.95%3.02M
-125.26%-453.00K
100.12%3.36M
-118.06%-515.00K
243.03%2.11M
514.09%1.79M
297.53%1.68M
237.13%2.85M
-3.07%-1.48M
-128.73%-433.00K
---849.00K
---2.08M
---1.43M
--1.51M
Thay đổi trong vốn lưu động
65.86%-27.59M
-64.12%58.59M
-155.66%-6.49M
546.22%26.77M
38.35%-80.83M
88.79%163.32M
115.09%11.65M
84.68%-6.00M
7.53%-131.09M
207.53%86.51M
-3131.13%-77.22M
-253.06%-39.17M
-71.41%-141.77M
-54.68%28.13M
-106.41%-2.39M
-61.67%25.59M
-44.30%-82.71M
137.27%62.07M
165.99%37.30M
70.82%66.75M
-115.21%-57.32M
176.37%26.16M
371.04%14.02M
155.75%39.08M
44.81%-26.63M
166.24%9.46M
-137.51%-5.17M
191.60%15.28M
-311.99%-48.26M
-84.29%3.56M
--13.79M
---16.68M
---11.71M
--22.63M
-Thay đổi các khoản phải thu
389.03%46.08M
-238.71%-41.37M
89.48%87.26M
-99.01%-61.42M
-61.10%9.42M
-67.65%-12.21M
100.56%46.05M
-96.72%-30.87M
-63.42%24.22M
90.78%-7.29M
172.10%22.96M
-2577.47%-15.69M
52.60%66.21M
-39.45%-79.00M
-732.71%-31.85M
94.10%-586.00K
-54.21%43.39M
-80.35%-56.65M
70.50%-3.83M
63.30%-9.93M
65.49%94.75M
36.32%-31.41M
37.81%-12.96M
-52.46%-27.05M
88.90%57.26M
-170.57%-49.32M
-590.96%-20.85M
-48.23%-17.74M
9.47%30.31M
19.67%-18.23M
--4.25M
---11.97M
--27.69M
---22.69M
-Thay đổi hàng tồn kho
155.51%3.31M
-46.73%89.31M
-54.47%-83.49M
21.32%27.93M
76.27%-5.96M
17.11%167.64M
54.72%-54.05M
131.99%23.02M
60.98%-25.11M
756.62%143.14M
-196.59%-119.36M
-886.24%-71.98M
-19.47%-64.35M
-123.32%-21.80M
56.07%-40.24M
-131.22%-7.30M
-4805.65%-53.86M
-12.90%93.50M
9.72%-91.61M
236.47%23.38M
-121.14%-1.10M
31.51%107.34M
-26.80%-101.48M
38.94%-17.13M
-71.19%5.19M
719.82%81.62M
-7.46%-80.03M
-1754.46%-28.06M
258.86%18.02M
-63.21%9.96M
---74.47M
---1.51M
---11.35M
--27.06M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
4.93%-77.69M
20.04%-5.94M
-61.23%16.15M
505.26%72.21M
32.06%-81.72M
88.73%-7.43M
29.14%41.67M
-138.92%-17.82M
9.89%-120.28M
-135.61%-65.92M
-39.58%32.27M
391.39%45.78M
-91.36%-133.48M
456.42%185.13M
-61.22%53.40M
-67.80%9.32M
54.00%-69.76M
184.41%33.27M
15.17%137.70M
-62.69%28.93M
-68.85%-151.65M
-84.08%-39.42M
31.63%119.56M
51.06%77.55M
7.77%-89.81M
-198.75%-21.41M
20.15%90.83M
847.34%51.34M
-156.30%-97.38M
-10.25%21.68M
--75.60M
---6.87M
---37.99M
--24.16M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
438.93%7.76M
50.02%-6.44M
-1331.96%-13.49M
-102.98%-116.00K
-175.91%-2.29M
-622.86%-12.88M
107.29%1.09M
-13.37%3.89M
129.68%3.02M
-39.72%2.46M
-22.30%-15.02M
5.71%4.50M
30.60%-10.17M
155.74%4.09M
-810.23%-12.28M
-19.62%4.25M
-777.39%-14.65M
38.16%-7.33M
37.86%-1.35M
529100.00%5.29M
192.40%2.16M
-283.34%-11.85M
-178.63%-2.17M
99.96%-1.00K
-53.91%-2.34M
-438.68%-3.09M
1023.41%2.76M
-162.90%-2.81M
63.45%-1.52M
-1740.00%-574.00K
---299.00K
--4.46M
---4.16M
--35.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
50.55%-5.11M
-52.09%10.64M
1520.76%4.11M
-588.35%-6.04M
38.52%-10.33M
87.37%22.21M
-105.71%-289.00K
-57.54%1.24M
-320.76%-16.80M
205.94%11.85M
-69.59%5.06M
491.67%2.91M
25.99%-3.99M
-175.80%-11.19M
398.89%16.64M
114.46%492.00K
-235.72%-5.39M
-8.11%14.76M
-15.29%3.33M
-114.64%-3.40M
68.93%-1.61M
-0.37%16.06M
204.93%3.94M
-121.29%-1.58M
-45.43%-5.17M
172.39%16.12M
-190.39%-3.75M
198.99%7.45M
-144.55%-3.56M
-6.85%5.92M
--4.15M
---7.52M
--7.99M
--6.35M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
46.36%-59.67M
-43.29%156.17M
-270.01%-37.73M
614.34%63.48M
1.52%-111.24M
51.08%275.40M
121.36%22.20M
232.31%8.89M
-15.79%-112.96M
1.31%182.29M
-1702.42%-103.92M
-109.49%-6.72M
-153.01%-97.56M
-16.12%179.93M
-91.77%6.49M
48.14%70.79M
53.80%-38.56M
80.51%214.51M
712.73%78.83M
4.26%47.78M
-209.79%-83.47M
29.10%118.84M
-34.36%9.70M
309.02%45.83M
57.49%-26.95M
35.43%92.05M
-18.10%14.78M
175.69%11.21M
-286.18%-63.38M
-11.88%67.97M
--18.04M
---14.80M
---16.41M
--77.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-45.45%5.56M
115.67%13.11M
54.59%15.77M
39.16%23.21M
16.89%10.19M
-58.63%6.08M
-52.04%10.20M
79.74%16.68M
-6.40%8.71M
131.14%14.69M
98.06%21.27M
-37.56%9.28M
8.33%9.31M
-43.92%6.36M
243.10%10.74M
262.12%14.87M
-13.07%8.59M
-28.79%11.33M
-65.72%3.13M
-31.64%4.11M
264.13%9.89M
196.24%15.91M
-7.03%9.13M
48.02%6.00M
-71.30%2.71M
-56.71%5.37M
-21.31%9.82M
-53.09%4.06M
75.64%9.46M
76.33%12.41M
--12.48M
--8.65M
--5.39M
--7.04M
Chi phí vốn
-45.45%5.56M
115.67%13.11M
54.59%15.77M
39.16%23.21M
16.89%10.19M
-58.63%6.08M
-52.04%10.20M
79.74%16.68M
-6.40%8.71M
131.14%14.69M
98.06%21.27M
-37.56%9.28M
8.33%9.31M
-43.92%6.36M
243.10%10.74M
262.12%14.87M
-13.07%8.59M
-28.79%11.33M
-65.72%3.13M
-31.64%4.11M
264.13%9.89M
196.24%15.91M
-7.03%9.13M
48.02%6.00M
-71.30%2.71M
-56.71%5.37M
-21.31%9.82M
-53.09%4.06M
75.64%9.46M
76.33%12.41M
--12.48M
--8.65M
--5.39M
--7.04M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-45.45%5.56M
115.67%13.11M
54.59%15.77M
39.16%23.21M
16.89%10.19M
-58.63%6.08M
-52.04%10.20M
79.74%16.68M
-6.40%8.71M
131.14%14.69M
98.06%21.27M
-37.56%9.28M
8.33%9.31M
-43.92%6.36M
243.10%10.74M
262.12%14.87M
-13.07%8.59M
-28.79%11.33M
-65.72%3.13M
-31.64%4.11M
264.13%9.89M
196.24%15.91M
-7.03%9.13M
48.02%6.00M
-71.30%2.71M
-56.71%5.37M
-21.31%9.82M
-53.09%4.06M
75.64%9.46M
76.33%12.41M
--12.48M
--8.65M
--5.39M
--7.04M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---99.31M
--0.00
---27.10M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---667.00K
---35.62M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
94.98%-2.27M
--3.77M
---1.32M
---3.40M
---45.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
85.89%-7.83M
-53.60%-9.33M
-67.52%-17.09M
-59.51%-26.61M
-536.52%-55.47M
58.63%-6.08M
52.04%-10.20M
84.64%-16.68M
6.40%-8.71M
56.09%-14.69M
-98.06%-21.27M
-630.55%-108.60M
-8.33%-9.31M
-195.21%-33.46M
-243.10%-10.74M
-262.12%-14.87M
18.56%-8.59M
78.01%-11.33M
65.72%-3.13M
31.64%-4.11M
-288.69%-10.55M
-859.34%-51.54M
7.03%-9.13M
-48.02%-6.00M
71.30%-2.71M
56.71%-5.37M
21.31%-9.82M
53.09%-4.06M
-75.64%-9.46M
-76.33%-12.41M
---12.48M
---8.65M
---5.39M
---7.04M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
25.05%-40.40M
-42.66%-33.80M
93.09%-4.13M
-204.37%-55.60M
-251.05%-53.90M
-54.68%-23.69M
-65.33%-59.66M
59.78%-18.27M
59.40%-15.35M
50.50%-15.32M
-44.55%-36.08M
-83.64%-45.42M
-467.98%-37.81M
-148.06%-30.94M
-124915.00%-24.96M
-1806.90%-24.73M
134.50%10.28M
5160.38%64.39M
-98.44%20.00K
-48.64%1.45M
-266.38%-29.78M
1265.71%1.22M
-98.61%1.28M
593.12%2.82M
2649.77%17.90M
-106.46%-105.00K
2531.02%91.69M
-70.76%407.00K
-63.93%651.00K
-90.59%1.63M
--3.48M
--1.39M
--1.81M
--17.27M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-1400.60%-25.00M
100.00%0.00
50.01%-3.33M
---1.67M
---1.67M
---1.67M
-2545.63%-6.67M
--0.00
--0.00
--0.00
---252.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--14.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
34.73%-40.64M
-32.98%-36.21M
92.02%-4.87M
-189.54%-60.00M
-150.72%-62.26M
-16.27%-27.23M
-55.24%-60.96M
61.21%-20.72M
53.87%-24.83M
45.85%-23.42M
4.79%-39.27M
-43.98%-53.42M
-274.25%-53.84M
-745.00%-43.25M
-94.32%-41.24M
-1748.68%-37.10M
56.05%-14.38M
-0.79%-5.12M
-1231.56%-21.23M
-654.51%-2.01M
-5683.39%-32.73M
---5.08M
-101.76%-1.59M
-123.53%-266.00K
-313.14%-566.00K
100.00%0.00
--90.56M
-101.34%-119.00K
---137.00K
-151.94%-655.00K
--0.00
--8.88M
--0.00
--1.26M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-97.10%243.00K
-31.85%2.41M
-43.17%741.00K
79.29%4.41M
-11.75%8.37M
-56.34%3.54M
-59.07%1.30M
-69.29%2.46M
-40.83%9.48M
-38.76%8.10M
-80.43%3.19M
-35.30%8.00M
-67.74%16.02M
-80.96%13.23M
-33.75%16.28M
141.46%12.37M
975.84%49.66M
772.19%69.50M
157.63%24.58M
65.95%5.12M
-75.03%4.62M
1624.89%7.97M
165.22%9.54M
121.77%3.09M
790.41%18.48M
-79.74%462.00K
3.21%3.60M
118.59%1.39M
-82.53%2.08M
122.44%2.28M
--3.48M
---7.49M
--11.88M
--1.02M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---929.00K
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
98.60%-18.00K
---567.00K
---2.22M
---866.00K
87.22%-1.29M
----
--0.00
--0.00
---10.08M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
25.05%-40.40M
-42.66%-33.80M
93.09%-4.13M
-204.37%-55.60M
-251.05%-53.90M
-54.68%-23.69M
-65.33%-59.66M
59.78%-18.27M
59.40%-15.35M
50.50%-15.32M
-44.55%-36.08M
-83.64%-45.42M
-467.98%-37.81M
-148.06%-30.94M
-124915.00%-24.96M
-1806.90%-24.73M
134.50%10.28M
5160.38%64.39M
-98.44%20.00K
-48.64%1.45M
-266.38%-29.78M
1265.71%1.22M
-98.61%1.28M
593.12%2.82M
2649.77%17.90M
-106.46%-105.00K
2531.02%91.69M
-70.76%407.00K
-63.93%651.00K
-90.59%1.63M
--3.48M
--1.39M
--1.81M
--17.27M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-40.10%279.95M
-22.93%169.73M
-15.35%227.11M
-16.59%245.96M
8.30%467.34M
-19.87%220.23M
-38.99%268.29M
-51.40%294.87M
-42.80%431.53M
-57.06%274.86M
-34.46%439.73M
-5.07%606.74M
11.27%754.42M
57.16%640.10M
103.73%670.90M
125.49%639.12M
65.94%678.03M
20.21%407.29M
-2.71%329.31M
-4.07%283.43M
32.85%408.60M
53.23%338.82M
172.02%338.48M
150.81%295.46M
63.06%307.56M
69.32%221.12M
2.53%124.43M
-16.98%117.80M
17.26%188.62M
74.33%130.59M
--121.36M
--141.90M
--160.86M
--74.91M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
51.76%-106.80M
-55.40%110.22M
-19.41%-57.38M
29.11%-18.85M
-61.99%-221.38M
57.72%247.11M
70.85%-48.05M
84.08%-26.59M
7.46%-136.66M
37.06%156.68M
-435.23%-164.87M
-625.45%-167.02M
-279.50%-147.67M
-57.78%114.32M
-139.50%-30.80M
-30.71%31.79M
68.91%-38.91M
287.98%270.74M
22702.92%77.99M
6.63%45.87M
-934.38%-125.17M
-19.27%69.78M
-99.65%342.00K
549.05%43.02M
82.86%-12.10M
49.47%86.44M
924.07%96.50M
131.99%6.63M
-272.52%-70.61M
-32.71%57.83M
--9.42M
---20.72M
---18.96M
--85.94M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
241.21%1.09M
-290.66%-2.82M
499.49%1.57M
76.43%-124.00K
-309.76%-774.00K
-66.39%1.48M
89.11%-392.00K
91.63%-526.00K
112.35%369.00K
461.00%4.40M
-126.91%-3.60M
-1154.70%-6.29M
-46.88%-2.99M
-138.37%-1.22M
-170.19%-1.59M
-20.11%596.00K
-49.52%-2.04M
153.11%3.17M
250.03%2.26M
100.54%746.00K
-297.95%-1.36M
1042.86%1.25M
-898.01%-1.51M
140.13%372.00K
-121.71%-342.00K
-120.49%-133.00K
-140.37%-151.00K
-169.18%-927.00K
51.88%1.57M
145.64%649.00K
--374.00K
--1.34M
--1.04M
---1.42M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-29.60%173.16M
-40.10%279.95M
-22.93%169.73M
-15.35%227.11M
-16.59%245.96M
8.30%467.34M
-19.87%220.23M
-38.99%268.29M
-51.40%294.87M
-42.80%431.53M
-57.06%274.86M
-34.46%439.73M
-5.07%606.74M
11.27%754.42M
57.16%640.10M
103.73%670.90M
125.49%639.12M
65.94%678.03M
20.21%407.29M
-2.71%329.31M
-4.07%283.43M
32.85%408.60M
53.36%338.82M
172.02%338.48M
150.38%295.46M
63.23%307.56M
68.92%220.93M
2.68%124.43M
-16.84%118.00M
17.14%188.43M
--130.79M
--121.18M
--141.90M
--160.86M
Dòng tiền tự do
46.29%-65.22M
-46.88%143.07M
-546.09%-53.50M
616.60%40.27M
0.20%-121.43M
60.70%269.32M
109.58%11.99M
51.28%-7.79M
-13.85%-121.68M
-3.45%167.60M
-2842.81%-125.19M
-128.61%-16.00M
-126.64%-106.87M
-14.57%173.58M
-105.62%-4.25M
28.03%55.92M
49.49%-47.15M
97.40%203.18M
13181.58%75.70M
9.67%43.68M
-214.76%-93.36M
18.75%102.93M
-88.50%570.00K
457.16%39.83M
59.28%-29.66M
56.02%86.68M
-10.89%4.96M
130.48%7.15M
-234.16%-72.84M
-20.74%55.56M
--5.56M
---23.45M
---21.80M
--70.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI