tradingkey.logo

Sonos Inc

SONO

14.370USD

+0.300+2.13%
Đóng cửa 09/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.74BVốn hóa
LỗP/E TTM

Sonos Inc

14.370

+0.300+2.13%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
56 / 269
Xếp hạng tổng thể
148 / 4732
Ngành
Thiết bị Công nghệ

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
13.625
Giá mục tiêu
-3.16%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Sonos, Inc., and its wholly owned subsidiaries designs, develops, manufactures, and sells audio products and services. It offers customers a proprietary software platform, and the ability to stream content from a variety of sources over the customer’s wireless network or over Bluetooth. Its product lineup includes wireless, portable, and home theater speakers, headphones, components, and accessories. Its products are sold through third-party physical retailers, including custom installers of home audio systems, e-commerce retailers, and its Website sonos.com. Its products include Era 100, Era 300, Five, Roam 2, Move 2, Ray, Beam (Gen 2), Arc, Sub Mini, and Sub (Gen 3). Its proprietary software includes multi-room, multi-service experience, open platform for content partners, and smart audio tuning. Its products are distributed in more than 60 countries through retailer's physical stores and their websites, online retailers, custom installers who bundle its products with their services.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là -23.06, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 116.37M, giảm 14.55% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 12.94M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.24.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.85, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 259.76M, phản ánh mức tăng 2.81% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 0.62% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.85
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.57

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.89

Hiệu quả hoạt động

7.21

Tiềm năng tăng trưởng

7.30

Lợi nhuận cổ đông

7.28

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 3.20. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -22.37, thấp hơn -8.94% so với mức đỉnh gần đây là -20.37 và cao hơn -332.43% so với mức đáy gần đây là -96.75.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
-2.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 56/269
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Sonos Inc là 13.25, với mức cao là 17.00 và mức thấp là 11.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
13.625
Giá mục tiêu
-3.16%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

5
Tổng
2
Trung bình
2
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Sonos Inc
SONO
4
Sony Group Corp
SONY
5
GoPro Inc
GPRO
2
Universal Electronics Inc
UEIC
2
VOXX International Corp
VOXX
0
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.60, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 8.05. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 15.23 và ngưỡng hỗ trợ ở 11.38, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.54
Thay đổi giá
0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.088
Mua
RSI(14)
71.461
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
91.481
Quá mua
ATR(14)
0.449
Biến động cao
CCI(14)
137.779
Mua
Williams %R
0.000
Quá mua
TRIX(12,20)
0.938
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
14.022
Mua
MA10
13.718
Mua
MA20
13.149
Mua
MA50
11.789
Mua
MA100
10.768
Mua
MA200
11.955
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 6.97. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 96.34%, tương ứng mức tăng 0.76% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 12.94M cổ phần, chiếm 10.70% tổng số cổ phần, với mức giảm 8.02% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
16.97M
-4.51%
Coliseum Capital Management, L.L.C.
13.26M
+8.83%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
12.62M
-10.44%
State Street Global Advisors (US)
4.57M
-5.49%
Trigran Investments, Inc.
5.25M
+24.04%
Cooper Creek Partners Management LLC
3.06M
--
Schroder Investment Management North America Inc.
3.21M
+6.17%
Jacobs Levy Equity Management, Inc.
3.28M
+3.02%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.89M
+3.68%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.55M
-4.95%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Thiết bị Công nghệ. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.35, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 3.91. Giá trị beta của công ty là 2.16. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.35
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.24
VaR
+4.21%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+48.94%
Biến động 240 ngày
+50.85%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.45%
120 ngày
+13.45%
5 năm
+17.13%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.18%
120 ngày
-17.36%
5 năm
-24.95%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.39
120 ngày
+1.04
5 năm
+0.06
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+48.94%
3 năm
+64.65%
5 năm
+82.46%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.37
3 năm
+0.00
5 năm
-0.08
Độ lệch
240 ngày
-0.14
3 năm
-0.01
5 năm
-0.19
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+50.85%
5 năm
+50.09%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.55%
5 năm
+5.84%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+145.39%
240 ngày
+145.39%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+40.42%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+31.10%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.65%
120 ngày
+1.64%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+24.32%
60 ngày
+0.44%
120 ngày
+0.14%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04
Sonos Inc
Sonos Inc
SONO
6.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Motorola Solutions Inc
Motorola Solutions Inc
MSI
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TE Connectivity PLC
TE Connectivity PLC
TEL
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OSI Systems Inc
OSI Systems Inc
OSIS
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vontier Corp
Vontier Corp
VNT
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NETGEAR Inc
NETGEAR Inc
NTGR
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI