tradingkey.logo

Similarweb Ltd

SMWB

7.818USD

-0.092-1.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
653.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.45%4.89M
-8.44%3.42M
294.99%9.34M
418.61%7.34M
2987.12%10.06M
130.45%3.73M
77.89%-4.79M
82.34%-2.31M
-64.33%326.00K
-18.24%-12.26M
-30.60%-21.67M
-400.77%-13.05M
-60.76%914.00K
---10.37M
---16.59M
---2.61M
343.62%2.33M
--525.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-238.79%-9.26M
-59.04%-5.42M
46.96%-2.57M
92.06%-738.00K
76.91%-2.73M
77.28%-3.41M
76.95%-4.84M
57.88%-9.29M
53.79%-11.83M
37.01%-15.00M
-21.11%-20.99M
-40.33%-22.06M
-111.40%-25.61M
---23.81M
---17.33M
---15.72M
-95.07%-12.11M
---6.21M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-16.75%2.10M
-2.10%2.52M
11.53%2.87M
1.83%2.62M
-0.79%2.52M
3.96%2.57M
9.43%2.58M
-5.06%2.57M
-16.69%2.54M
60.62%2.47M
310.82%2.35M
406.36%2.71M
486.35%3.05M
--1.54M
--573.00K
--535.00K
-9.09%520.00K
--572.00K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-378.95%-53.00K
--19.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
9.19%6.43M
229.49%1.03M
165.20%5.23M
177.62%749.00K
17.06%5.89M
112.50%312.00K
3.16%-8.02M
-331.41%-965.00K
-74.13%5.03M
-129.92%-2.50M
-237.77%-8.28M
-96.04%417.00K
76.37%19.44M
--8.34M
---2.45M
--10.52M
99.53%11.02M
--5.52M
-Thay đổi các khoản phải thu
68.15%11.76M
-17.79%-15.49M
269.17%3.74M
-47.36%2.63M
985.87%6.99M
-0.53%-13.15M
-218.61%-2.21M
29.69%4.99M
32.51%644.00K
-118.51%-13.08M
140.90%1.86M
-14.30%3.85M
-47.46%486.00K
---5.99M
---4.56M
--4.49M
-75.68%925.00K
--3.80M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
-155.89%-707.00K
----
----
68.85%-886.00K
150.68%1.27M
-6279.17%-1.48M
560.00%1.10M
---2.84M
---2.50M
--24.00K
-200.00%-240.00K
---80.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.04M
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
79.84%-177.00K
87.96%-569.00K
222.01%3.20M
-46866.67%-1.41M
-141.22%-878.00K
-234.40%-4.72M
443.72%995.00K
99.56%-3.00K
220.54%2.13M
237.68%3.52M
111.95%183.00K
-1252.00%-676.00K
12.44%-1.77M
---2.55M
---1.53M
---50.00K
-16716.67%-2.02M
---12.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-133.98%-1.53M
-19.14%15.55M
0.83%-8.47M
109.30%573.00K
-0.73%4.51M
115.45%19.23M
18.88%-8.54M
-6253.61%-6.16M
-69.62%4.54M
-50.23%8.92M
-300.55%-10.53M
-102.37%-97.00K
60.30%14.94M
--17.93M
--5.25M
--4.10M
605.07%9.32M
--1.32M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-51.45%4.89M
-8.44%3.42M
294.99%9.34M
418.61%7.34M
2987.12%10.06M
130.45%3.73M
77.89%-4.79M
82.34%-2.31M
-64.33%326.00K
-18.24%-12.26M
-30.60%-21.67M
-400.77%-13.05M
-60.76%914.00K
---10.37M
---16.59M
---2.61M
343.62%2.33M
--525.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
37.64%501.00K
245.58%743.00K
329.37%614.00K
120.79%1.01M
-76.74%364.00K
-90.87%215.00K
-98.17%143.00K
-97.11%457.00K
-69.69%1.56M
101.37%2.36M
1434.31%7.83M
1512.12%15.83M
1045.01%5.16M
--1.17M
--510.00K
--982.00K
91.10%451.00K
--236.00K
Chi phí vốn
37.64%501.00K
245.58%743.00K
329.37%614.00K
120.79%1.01M
-76.74%364.00K
-90.87%215.00K
-98.17%143.00K
-97.11%457.00K
-69.69%1.56M
101.37%2.36M
1434.31%7.83M
1512.12%15.83M
1045.01%5.16M
--1.17M
--510.00K
--982.00K
91.10%451.00K
--236.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
37.64%501.00K
27.47%232.00K
367.74%290.00K
195.08%540.00K
-67.84%364.00K
-90.58%182.00K
-99.08%62.00K
-98.77%183.00K
-76.34%1.13M
115.63%1.93M
1597.47%6.71M
2507.38%14.84M
960.75%4.78M
--896.00K
--395.00K
--569.00K
91.10%451.00K
--236.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
1448.48%511.00K
300.00%324.00K
71.17%469.00K
-100.00%0.00
-92.22%33.00K
-92.77%81.00K
-72.46%274.00K
13.95%433.00K
54.74%424.00K
873.91%1.12M
140.92%995.00K
--380.00K
--274.00K
--115.00K
--413.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-143.48%-9.27M
--28.00K
---11.61M
---24.00K
---3.81M
--0.00
-100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
--294.00K
-657.40%-3.79M
----
---9.01M
--0.00
---500.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--20.02M
2588.68%9.97M
--371.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
19.64%-135.00K
-86.49%-138.00K
-177.78%-125.00K
-181.40%-121.00K
-281.82%-168.00K
-114.60%-74.00K
-104.30%-45.00K
-145.74%-43.00K
-466.67%-44.00K
105.20%507.00K
320.48%1.05M
508.70%94.00K
102.46%12.00K
---9.76M
--249.00K
---23.00K
-1782.76%-488.00K
--29.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-128.29%-9.91M
-195.16%-853.00K
-6468.09%-12.35M
-130.80%-1.15M
-169.79%-4.34M
84.37%-289.00K
97.10%-188.00K
97.44%-500.00K
68.77%-1.61M
90.72%-1.85M
-2384.29%-6.48M
-205.42%-19.52M
-157.02%-5.15M
---19.93M
---261.00K
--18.52M
5409.76%9.04M
--164.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
102.52%562.00K
144.68%1.88M
126.10%667.00K
-14.30%941.00K
-2199.59%-22.33M
-21.35%770.00K
-98.83%295.00K
-53.98%1.10M
-259.44%-971.00K
157.63%979.00K
2243.48%25.14M
-98.05%2.39M
-80.67%609.00K
--380.00K
---1.17M
--122.50M
-69.79%3.15M
--10.43M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---25.00M
--0.00
-100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
--25.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---112.00K
--0.00
---30.00M
-68.00%3.20M
--10.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--0.00
---1.48M
--152.41M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-78.96%562.00K
457.31%953.00K
126.10%667.00K
-11.87%386.00K
91.88%2.67M
31.54%171.00K
106.29%295.00K
-81.64%438.00K
128.57%1.39M
-73.58%130.00K
-52.65%143.00K
2551.11%2.39M
80.18%609.00K
--492.00K
--302.00K
--90.00K
-21.76%338.00K
--432.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
55.43%931.00K
--0.00
-15.91%555.00K
100.00%0.00
-29.45%599.00K
--0.00
--660.00K
---2.36M
--849.00K
--0.00
----
100.00%0.00
----
----
----
---387.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
102.52%562.00K
144.68%1.88M
126.10%667.00K
-14.30%941.00K
-2199.59%-22.33M
-21.35%770.00K
-98.83%295.00K
-53.98%1.10M
-259.44%-971.00K
157.63%979.00K
2243.48%25.14M
-98.05%2.39M
-80.67%609.00K
--380.00K
---1.17M
--122.50M
-69.79%3.15M
--10.43M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-10.96%63.87M
-10.80%60.13M
-15.33%61.79M
-27.15%54.89M
-7.81%71.73M
-25.62%67.41M
-22.30%72.98M
-39.73%75.35M
-39.63%77.81M
-43.02%90.63M
-46.92%93.92M
226.34%125.02M
438.27%128.88M
--159.05M
--176.97M
--38.31M
240.39%23.94M
--7.03M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
74.46%-4.30M
-13.47%3.74M
70.19%-1.66M
391.30%6.90M
-584.36%-16.84M
133.69%4.32M
-69.14%-5.57M
92.38%-2.37M
36.24%-2.46M
57.50%-12.82M
81.62%-3.29M
-122.43%-31.09M
-126.87%-3.86M
---30.17M
---17.91M
--138.66M
30.57%14.37M
--11.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
167.80%160.00K
-770.75%-711.00K
176.67%677.00K
65.26%-230.00K
-14.01%-236.00K
-65.47%106.00K
-213.12%-883.00K
26.93%-662.00K
10.39%-207.00K
223.29%307.00K
-351.79%-282.00K
-475.93%-906.00K
-55.03%-231.00K
---249.00K
--112.00K
--241.00K
-26.27%-149.00K
---118.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
8.52%59.57M
-10.96%63.87M
-10.80%60.13M
-15.33%61.79M
-27.15%54.89M
-7.81%71.73M
-25.62%67.41M
-22.30%72.98M
-39.73%75.35M
-39.63%77.81M
-43.02%90.63M
-46.92%93.92M
226.34%125.02M
--128.88M
--159.05M
--176.97M
112.40%38.31M
--18.04M
Dòng tiền tự do
-54.79%4.38M
-23.96%2.67M
276.90%8.73M
329.36%6.33M
882.89%9.70M
124.07%3.52M
83.27%-4.94M
90.44%-2.76M
70.85%-1.24M
-26.67%-14.62M
-72.46%-29.49M
-704.93%-28.88M
-326.30%-4.25M
---11.54M
---17.10M
---3.59M
549.83%1.88M
--289.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI