tradingkey.logo

Similarweb Ltd

SMWB

7.818USD

-0.092-1.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
653.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
8.52%59.57M
-10.96%63.87M
-10.80%60.13M
-15.33%61.79M
-27.15%54.89M
-7.81%71.73M
-25.62%67.41M
-22.30%72.98M
-39.73%75.35M
-39.63%77.81M
-43.02%90.63M
-46.92%93.92M
114.31%125.02M
--128.88M
--159.05M
--176.97M
--58.34M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
8.52%59.57M
-10.96%63.87M
-10.80%60.13M
-15.33%61.79M
-27.15%54.89M
-7.81%71.73M
-25.62%67.41M
-22.30%72.98M
-39.73%75.35M
-39.63%77.81M
-43.02%90.63M
-46.92%93.92M
226.34%125.02M
--128.88M
--159.05M
--176.97M
--38.31M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--20.02M
Các khoản phải thu
-3.04%40.00M
3.41%50.98M
2.21%35.49M
18.84%38.63M
10.03%41.26M
25.78%49.29M
38.60%34.72M
20.78%32.51M
22.82%37.50M
26.34%39.19M
2.65%25.05M
35.64%26.91M
21.95%30.53M
--31.02M
--24.40M
--19.84M
--25.04M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-3.04%40.00M
6.49%50.98M
2.21%35.49M
18.84%38.63M
10.03%41.26M
25.51%47.87M
38.60%34.72M
20.78%32.51M
22.82%37.50M
22.97%38.14M
2.65%25.05M
35.64%26.91M
25.48%30.53M
--31.02M
--24.40M
--19.84M
--24.33M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
35.91%1.42M
----
----
----
--1.05M
----
----
----
----
----
----
--704.00K
Chi phí trả trước
-13.10%5.57M
70.22%4.57M
-17.63%5.68M
24.68%7.70M
27.61%6.41M
-40.28%2.68M
0.10%6.90M
-35.43%6.18M
-54.28%5.02M
-42.74%4.49M
44.37%6.89M
322.47%9.57M
955.33%10.99M
--7.85M
--4.77M
--2.27M
--1.04M
Tài sản ngắn hạn khác
2.37%21.78M
0.98%21.95M
12.76%21.00M
12.56%21.27M
10.66%21.27M
5.03%21.73M
-10.09%18.63M
-12.19%18.90M
-8.35%19.22M
3.75%20.69M
126.38%20.72M
149.29%21.52M
147.33%20.97M
--19.94M
--9.15M
--8.63M
--8.48M
Tổng tài sản ngắn hạn
2.49%126.92M
-3.44%141.36M
-4.19%122.30M
-0.89%129.40M
-9.67%123.83M
2.96%146.38M
-10.91%127.66M
-14.06%130.56M
-26.89%137.09M
-24.25%142.18M
-27.40%143.29M
-26.85%151.93M
101.86%187.51M
--187.69M
--197.38M
--207.71M
--92.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.42%60.31M
-6.69%60.31M
-5.54%62.39M
-8.55%62.96M
-9.27%64.45M
-11.02%64.64M
-10.85%66.05M
-3.76%68.84M
16.80%71.03M
1042.95%72.65M
1101.78%74.09M
1059.81%71.54M
910.03%60.81M
--6.36M
--6.17M
--6.17M
--6.02M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
-3.16%80.59M
----
----
----
--83.22M
----
----
----
----
----
----
--13.91M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
50.90%15.96M
----
----
----
--10.57M
----
----
----
----
----
----
--7.89M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
92.56%40.81M
74.75%30.85M
72.34%32.44M
-0.18%19.99M
-0.16%21.19M
-21.29%17.65M
-21.02%18.82M
-20.94%20.02M
-3.05%21.23M
-2.21%22.43M
522.46%23.83M
551.32%25.33M
663.39%21.89M
--22.93M
--3.83M
--3.89M
--2.87M
Tài sản dài hạn khác
-3.24%9.65M
0.54%10.39M
57.15%9.26M
50.78%9.91M
36.00%9.97M
17.64%10.34M
-43.07%5.89M
-39.02%6.57M
-31.76%7.33M
-12.29%8.79M
22.16%10.35M
39.78%10.78M
28.99%10.75M
--10.02M
--8.48M
--7.71M
--8.33M
Tổng tài sản dài hạn
15.85%110.77M
9.64%101.56M
14.68%104.10M
-2.71%92.86M
-3.99%95.61M
-10.82%92.63M
-16.17%90.77M
-11.34%95.44M
6.57%99.59M
164.20%103.86M
486.24%108.28M
505.79%107.65M
442.71%93.45M
--39.31M
--18.47M
--17.77M
--17.22M
Tổng tài sản
8.31%237.69M
1.63%242.91M
3.65%226.40M
-1.66%222.25M
-7.28%219.44M
-2.86%239.01M
-13.18%218.43M
-12.93%226.01M
-15.76%236.68M
8.39%246.04M
16.55%251.57M
15.12%259.58M
155.16%280.96M
--227.00M
--215.85M
--225.48M
--110.11M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
11.81%28.91M
95.94%29.33M
11.14%26.25M
7.44%24.76M
8.14%25.85M
-29.33%14.97M
-15.10%23.62M
-24.44%23.05M
-15.81%23.91M
-24.89%21.18M
63.80%27.82M
109.94%30.50M
402.55%28.39M
--28.20M
--16.98M
--14.53M
--5.65M
Chi phí trích trước
21.51%19.15M
-29.33%20.30M
37.55%18.35M
7.65%16.75M
-3.66%15.76M
13.47%28.73M
-32.09%13.34M
-24.26%15.56M
-19.29%16.36M
40.91%25.32M
23.81%19.65M
51.51%20.55M
-0.12%20.26M
--17.97M
--15.87M
--13.56M
--20.29M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%25.00M
0.00%25.00M
--25.00M
--25.00M
--25.00M
--25.00M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--30.00M
-Nợ ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%25.00M
0.00%25.00M
--25.00M
--25.00M
--25.00M
--25.00M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--30.00M
Nợ phải trả hoãn lại
1.42%109.17M
8.27%108.23M
9.73%98.56M
11.60%108.00M
6.65%107.64M
7.27%99.97M
7.56%89.82M
7.32%96.78M
12.58%100.93M
21.54%93.19M
26.98%83.50M
38.04%90.18M
43.51%89.66M
--76.68M
--65.76M
--65.33M
--62.47M
Nợ ngắn hạn khác
3.43%138.07M
19.68%137.56M
10.02%124.80M
10.80%132.76M
6.93%133.50M
0.49%114.94M
1.90%113.44M
-0.71%119.82M
5.75%124.84M
9.06%114.38M
34.54%111.32M
51.12%120.68M
73.29%118.05M
--104.88M
--82.74M
--79.86M
--68.12M
Tổng nợ ngắn hạn
8.16%174.82M
-3.80%177.19M
-4.32%162.62M
-8.07%161.39M
-10.55%161.63M
1.80%184.19M
-2.51%169.96M
4.69%175.55M
8.96%180.69M
34.88%180.93M
61.72%174.33M
62.80%167.69M
32.94%165.84M
--134.15M
--107.80M
--103.00M
--124.75M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.61%31.93M
-7.13%32.81M
-4.07%32.55M
-8.86%32.88M
-8.65%34.56M
-11.84%35.33M
-18.16%33.93M
-9.72%36.08M
-17.81%37.84M
--40.08M
--41.46M
--39.96M
--46.03M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.61%31.93M
-7.13%32.81M
-4.07%32.55M
-8.86%32.88M
-8.65%34.56M
-11.84%35.33M
-18.16%33.93M
-9.72%36.08M
-17.81%37.84M
--40.08M
--41.46M
--39.96M
--46.03M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
64.45%1.19M
33.49%1.17M
58.38%624.00K
109.04%694.00K
50.94%723.00K
-9.86%878.00K
-62.26%394.00K
-73.80%332.00K
-70.29%479.00K
-53.04%974.00K
75.76%1.04M
106.02%1.27M
87.01%1.61M
--2.07M
--594.00K
--615.00K
--862.00K
Nợ dài hạn khác
67.78%6.95M
36.69%5.40M
114.63%5.05M
113.55%4.54M
65.85%4.14M
28.02%3.95M
-42.54%2.35M
-52.24%2.13M
-48.09%2.50M
-61.11%3.09M
25.13%4.09M
30.68%4.45M
27.77%4.81M
--7.94M
--3.27M
--3.41M
--3.77M
Tổng nợ dài hạn
0.46%38.88M
-2.72%38.21M
3.63%37.60M
-2.04%37.42M
-4.04%38.70M
-8.99%39.28M
-20.35%36.28M
-13.98%38.21M
-20.67%40.33M
443.74%43.16M
1292.57%45.55M
1204.02%44.41M
1250.08%50.84M
--7.94M
--3.27M
--3.41M
--3.77M
Tổng các khoản nợ
6.67%213.71M
-3.61%215.40M
-2.92%200.22M
-6.99%198.81M
-9.36%200.34M
-0.28%223.47M
-6.20%206.24M
0.78%213.75M
2.00%221.03M
57.72%224.09M
97.97%219.88M
99.32%212.10M
68.60%216.68M
--142.09M
--111.07M
--106.41M
--128.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.29%398.15M
6.50%391.68M
6.23%385.20M
6.24%380.02M
6.46%374.58M
6.28%367.77M
6.22%362.61M
6.34%357.71M
6.72%351.86M
6.53%346.04M
6.34%341.37M
5.79%336.38M
1030.31%329.71M
--324.82M
--321.01M
--317.98M
--29.17M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--135.81M
Lợi nhuận giữ lại
-5.05%-373.81M
-3.24%-364.56M
-2.70%-359.14M
-3.40%-356.57M
-6.04%-355.83M
-9.07%-353.10M
-13.27%-349.69M
-19.85%-344.85M
-26.31%-335.56M
-34.85%-323.73M
-42.76%-308.73M
-44.65%-287.74M
-45.02%-265.67M
---240.06M
---216.25M
---198.92M
---183.20M
Vốn dự trữ
6.29%397.92M
6.50%391.45M
6.23%384.98M
6.24%379.80M
6.46%374.36M
6.28%367.56M
6.22%362.39M
6.34%357.49M
6.72%351.65M
6.54%345.83M
6.35%341.16M
5.79%336.17M
1031.26%329.50M
--324.61M
--320.81M
--317.78M
--29.13M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-199.72%-354.00K
-55.50%388.00K
115.71%115.00K
98.66%-8.00K
155.12%355.00K
337.60%872.00K
23.67%-732.00K
48.72%-599.00K
-361.79%-644.00K
-329.38%-367.00K
-4269.57%-959.00K
-16785.71%-1.17M
233.70%246.00K
--160.00K
--23.00K
--7.00K
---184.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
25.53%23.98M
76.93%27.51M
114.92%26.18M
91.29%23.44M
22.02%19.11M
-29.17%15.55M
-61.55%12.18M
-74.19%12.26M
-75.64%15.66M
-74.15%21.95M
-69.76%31.68M
-60.13%47.48M
449.28%64.28M
--84.91M
--104.78M
--119.07M
---18.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI