tradingkey.logo

SmartKem Inc

SMTK

0.895USD

-0.015-1.64%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-46.48%3.88M
-19.18%7.14M
-84.09%1.78M
-68.41%4.35M
326.53%7.25M
108.64%8.84M
77.82%11.21M
77.57%13.77M
-84.03%1.70M
-65.36%4.24M
-57.17%6.30M
-52.79%7.76M
-44.64%10.65M
--12.23M
--14.72M
--16.43M
--19.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-46.48%3.88M
-19.18%7.14M
-84.09%1.78M
-68.41%4.35M
326.53%7.25M
108.64%8.84M
77.82%11.21M
77.57%13.77M
-84.03%1.70M
-65.36%4.24M
-57.17%6.30M
-52.79%7.76M
-44.64%10.65M
--12.23M
--14.72M
--16.43M
--19.23M
Các khoản phải thu
-45.30%664.00K
-20.81%841.00K
101.31%1.38M
148.60%1.24M
-16.74%1.21M
-23.15%1.06M
-21.78%686.00K
-70.26%500.00K
-0.27%1.46M
23.39%1.38M
-13.43%877.00K
0.15%1.68M
1.45%1.46M
--1.12M
--1.01M
--1.68M
--1.44M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
793.33%268.00K
200.00%54.00K
-75.00%1.00K
-96.67%1.00K
--30.00K
--18.00K
--4.00K
--30.00K
--0.00
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
-96.25%3.00K
-77.33%17.00K
-87.50%5.00K
362.00%231.00K
122.22%80.00K
70.45%75.00K
29.03%40.00K
4900.00%50.00K
--36.00K
--44.00K
-72.40%31.00K
-99.09%1.00K
----
----
--112.32K
--110.21K
Chi phí trả trước
61.63%1.09M
-15.95%527.00K
-30.07%586.00K
14.18%910.00K
-39.73%675.00K
-24.00%627.00K
-35.79%838.00K
-51.49%797.00K
-3.20%1.12M
9.71%825.00K
54.44%1.30M
61.70%1.64M
13.26%1.16M
--752.00K
--845.00K
--1.02M
--1.02M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-38.34%5.64M
-19.15%8.51M
-70.55%3.75M
-56.84%6.50M
113.65%9.14M
63.38%10.53M
50.06%12.73M
36.01%15.07M
-67.75%4.28M
-54.31%6.44M
-48.81%8.49M
-42.06%11.08M
-38.86%13.27M
--14.10M
--16.58M
--19.13M
--21.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-55.16%274.00K
-47.43%389.00K
-34.52%550.00K
-43.17%553.00K
-39.32%611.00K
-31.29%740.00K
-22.15%840.00K
-20.64%973.00K
17.09%1.01M
12.66%1.08M
10.67%1.08M
29.46%1.23M
2.97%860.00K
--956.00K
--975.00K
--947.03K
--835.23K
-Tài sản cố định
----
-5.75%1.89M
-0.81%2.08M
-13.85%1.93M
-12.51%1.92M
-8.84%2.00M
-0.24%2.09M
-3.37%2.24M
10.45%2.20M
6.66%2.19M
4.07%2.10M
18.10%2.32M
10.59%1.99M
--2.06M
--2.02M
--1.96M
--1.80M
-Khấu hao lũy kế
----
18.72%1.50M
21.79%1.53M
8.70%1.38M
10.16%1.31M
12.79%1.26M
22.96%1.25M
16.06%1.27M
5.40%1.19M
1.45%1.12M
-2.11%1.02M
7.49%1.09M
17.19%1.13M
--1.10M
--1.04M
--1.01M
--964.22K
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-14.29%6.00K
0.00%6.00K
0.00%6.00K
0.00%6.00K
16.67%7.00K
0.00%6.00K
0.00%6.00K
0.00%6.00K
0.00%6.00K
0.00%6.00K
-37.33%6.00K
-33.44%6.00K
--6.00K
--6.00K
--9.57K
--9.01K
Tổng tài sản dài hạn
-55.59%274.00K
-47.12%395.00K
-34.28%556.00K
-42.90%559.00K
-39.09%617.00K
-31.02%747.00K
-22.03%846.00K
-20.54%979.00K
16.97%1.01M
12.58%1.08M
10.60%1.08M
28.79%1.23M
2.58%866.00K
--962.00K
--981.00K
--956.61K
--844.24K
Tổng tài sản
-39.43%5.91M
-21.01%8.90M
-68.29%4.31M
-55.99%7.06M
84.41%9.76M
49.79%11.27M
41.89%13.58M
30.35%16.05M
-62.56%5.29M
-50.03%7.53M
-45.49%9.57M
-38.69%12.31M
-37.31%14.13M
--15.06M
--17.56M
--20.08M
--22.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
74.11%639.00K
25.00%450.00K
123.78%367.00K
2569.23%347.00K
259.80%367.00K
36.36%360.00K
465.52%164.00K
-61.76%13.00K
684.62%102.00K
2540.00%264.00K
38.10%29.00K
141.92%34.00K
36.53%13.00K
--10.00K
--21.00K
--14.05K
--9.52K
Chi phí trích trước
----
15.19%948.00K
-31.87%716.00K
-3.93%782.00K
44.93%858.00K
20.85%823.00K
35.09%1.05M
16.45%814.00K
-22.72%592.00K
-24.58%681.00K
-2.26%778.00K
-14.54%699.00K
-33.02%766.00K
--903.00K
--796.00K
--817.96K
--1.14M
Nợ ngắn hạn khác
74.11%639.00K
25.00%450.00K
123.78%367.00K
2569.23%347.00K
259.80%367.00K
36.36%360.00K
465.52%164.00K
-61.76%13.00K
684.62%102.00K
2540.00%264.00K
38.10%29.00K
141.92%34.00K
36.53%13.00K
--10.00K
--21.00K
--14.05K
--9.52K
Tổng nợ ngắn hạn
-18.50%2.10M
29.41%2.29M
9.14%2.00M
40.35%2.46M
87.43%2.58M
26.02%1.77M
29.28%1.83M
25.32%1.75M
13.16%1.38M
-7.09%1.40M
-2.35%1.41M
-5.82%1.40M
-29.01%1.22M
--1.51M
--1.45M
--1.48M
--1.71M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
425.00%21.00K
31.58%25.00K
-58.67%31.00K
-88.15%16.00K
-97.87%4.00K
-92.05%19.00K
-72.73%75.00K
-57.81%135.00K
889.47%188.00K
753.57%239.00K
1618.75%275.00K
853.86%320.00K
433.56%19.00K
--28.00K
--16.00K
--33.55K
--3.56K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
425.00%21.00K
31.58%25.00K
-58.67%31.00K
-88.15%16.00K
-97.87%4.00K
-92.05%19.00K
-72.73%75.00K
-57.81%135.00K
889.47%188.00K
753.57%239.00K
1618.75%275.00K
853.86%320.00K
433.56%19.00K
--28.00K
--16.00K
--33.55K
--3.56K
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--619.00K
--1.37M
--1.38M
--1.83M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-96.63%21.00K
-98.20%25.00K
-97.86%31.00K
-99.19%16.00K
231.38%623.00K
482.01%1.39M
427.64%1.45M
515.31%1.97M
889.47%188.00K
753.57%239.00K
1618.75%275.00K
853.86%320.00K
433.56%19.00K
--28.00K
--16.00K
--33.55K
--3.56K
Tổng các khoản nợ
-33.70%2.12M
-26.78%2.31M
-38.21%2.03M
-33.49%2.48M
104.73%3.20M
92.39%3.16M
94.14%3.28M
116.59%3.72M
26.64%1.56M
6.76%1.64M
15.37%1.69M
13.18%1.72M
-28.05%1.23M
--1.54M
--1.46M
--1.52M
--1.72M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.50%122.65M
16.76%122.32M
8.42%113.37M
8.18%112.97M
20.07%112.01M
12.72%104.76M
12.76%104.57M
12.75%104.43M
1.46%93.28M
3.31%92.93M
3.23%92.74M
3.22%92.61M
2.61%91.94M
--89.96M
--89.83M
--89.72M
--89.60M
Lợi nhuận giữ lại
-12.42%-116.75M
-20.57%-114.62M
-17.22%-109.80M
-18.00%-106.95M
-17.20%-103.86M
-9.82%-95.07M
-9.56%-93.66M
-11.17%-90.64M
-13.85%-88.61M
-15.31%-86.57M
-18.12%-85.49M
-16.96%-81.53M
-15.63%-77.83M
---75.07M
---72.38M
---69.71M
---67.31M
Vốn dự trữ
9.50%122.65M
16.76%122.32M
8.42%113.37M
8.18%112.97M
20.08%112.01M
12.73%104.76M
12.76%104.57M
12.75%104.42M
1.46%93.28M
3.31%92.93M
3.23%92.73M
3.22%92.61M
2.61%91.94M
--89.95M
--89.83M
--89.72M
--89.60M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-32.21%-2.11M
29.97%-1.10M
-114.03%-1.30M
2.34%-1.42M
-69.97%-1.60M
-226.71%-1.58M
-195.89%-606.00K
-200.21%-1.46M
22.20%-939.00K
64.56%-483.00K
146.30%632.00K
66.49%-485.00K
17.46%-1.21M
---1.36M
---1.36M
---1.45M
---1.46M
Tổng vốn chủ sở hữu
-42.23%3.79M
-18.76%6.59M
-77.87%2.28M
-62.79%4.59M
75.88%6.55M
37.91%8.11M
30.69%10.30M
16.37%12.33M
-71.10%3.73M
-56.49%5.88M
-51.03%7.88M
-42.93%10.60M
-38.07%12.90M
--13.52M
--16.09M
--18.56M
--20.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI