tradingkey.logo

Standard Motor Products Inc

SMP

40.530USD

+0.370+0.92%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
891.16MVốn hóa
22.61P/E TTM

Standard Motor Products Inc

40.530

+0.370+0.92%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 71
Xếp hạng tổng thể
59 / 4723
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
46.333
Giá mục tiêu
+15.17%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Standard Motor Products, Inc. is a manufacturer and distributor of replacement parts in the automotive aftermarket and a custom-engineered solutions provider to vehicle and equipment manufacturers in diverse non-aftermarket end markets. Its Vehicle Control Segment services its core automotive aftermarket customers through its offering of replacement parts within the product groups: Engine Management, Electrical and Safety and Wire Sets and Other. Its Temperature Control Segment also services its core automotive aftermarket customers through its offering of replacement parts within the various product groups: AC System Components and Other Thermal Components. Its Engineered Solutions Segment services its vehicle and equipment manufacturing customers across diverse global end markets, including on-highway and off-highway applications such as commercial and light vehicles, construction, agriculture, power sports, marine, hydraulics and lawn and garden.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 47.25%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 47.25%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 22.31, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 18.98M, giảm 12.06% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.74M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.33.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.49, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.17. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 493.85M, phản ánh mức tăng 26.68% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 47.93% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.49
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.49

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.05

Hiệu quả hoạt động

8.31

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.61

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.05, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 3.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 22.31, thấp hơn -4.69% so với mức đỉnh gần đây là 21.26 và cao hơn 23.79% so với mức đáy gần đây là 17.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.05
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 4/71
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của Standard Motor Products Inc là 45.00, với mức cao là 49.00 và mức thấp là 45.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
46.333
Giá mục tiêu
+15.37%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

40
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Standard Motor Products Inc
SMP
3
Cummins Inc
CMI
23
Aptiv PLC
APTV
21
Autoliv Inc
ALV
21
Magna International Inc
MGA
19
Borgwarner Inc
BWA
17
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.97, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.15. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 42.04 và ngưỡng hỗ trợ ở 37.78, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.04
Thay đổi giá
-0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.310
Trung lập
RSI(14)
61.949
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
57.393
Trung lập
ATR(14)
0.930
Biến động cao
CCI(14)
68.038
Trung lập
Williams %R
31.691
Mua
TRIX(12,20)
0.435
Bán
StochRSI(14)
51.642
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
40.402
Mua
MA10
40.320
Mua
MA20
39.623
Mua
MA50
36.495
Mua
MA100
33.166
Mua
MA200
31.076
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 6.72. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 86.32%, tương ứng mức giảm 0.98% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.74M cổ phần, chiếm 7.93% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.30% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.21M
+1.14%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.59M
-2.74%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.45M
-2.72%
Gabelli Funds, LLC
1.36M
+22.41%
Royce Investment Partners
Star Investors
1.31M
+2.08%
State Street Global Advisors (US)
862.57K
+2.17%
Sills (Eric Philip)
609.86K
+0.09%
Geode Capital Management, L.L.C.
492.28K
-0.45%
BlackRock Financial Management, Inc.
384.27K
+103.42%
American Century Investment Management, Inc.
538.27K
+8.25%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.60, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 4.06. Giá trị beta của công ty là 0.66. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.66
VaR
+2.81%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+38.12%
Biến động 240 ngày
+38.99%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.58%
120 ngày
+11.25%
5 năm
+18.98%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.10%
120 ngày
-5.11%
5 năm
-16.46%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.14
120 ngày
+2.56
5 năm
+0.12
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+38.12%
3 năm
+47.56%
5 năm
+59.90%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.66
3 năm
+0.08
5 năm
-0.06
Độ lệch
240 ngày
+2.40
3 năm
+0.94
5 năm
-0.17
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+38.99%
5 năm
+31.74%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.32%
5 năm
+2.48%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+495.25%
240 ngày
+495.25%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+35.21%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.24%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.83%
120 ngày
+0.89%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+32.97%
60 ngày
+9.01%
120 ngày
+17.01%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Standard Motor Products Inc
Standard Motor Products Inc
SMP
7.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Aptiv PLC
Aptiv PLC
APTV
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Visteon Corp
Visteon Corp
VC
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gentex Corp
Gentex Corp
GNTX
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI