tradingkey.logo

Summit Therapeutics Inc

SMMT

25.000USD

-0.880-3.40%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.54BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-102.99%-61.17M
-150.13%-48.67M
-103.38%-30.30M
-12.74%-33.00M
-129.49%-30.13M
-474.86%-19.46M
-74.13%-14.90M
-52.33%-29.27M
30.89%-13.13M
156.55%5.19M
63.70%-8.55M
-0.22%-19.22M
8.07%-19.00M
-15.15%-9.18M
-41.54%-23.57M
---19.17M
---20.67M
---7.97M
---16.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.72%-62.91M
-67.37%-61.20M
-164.50%-56.25M
-310.31%-60.38M
91.98%-43.47M
-90.17%-36.57M
0.55%-21.27M
12.25%-14.72M
-2434.82%-542.38M
29.04%-19.23M
-9.11%-21.39M
31.31%-16.77M
-22.35%-21.40M
-101.60%-27.10M
-10.72%-19.60M
---24.42M
---17.49M
---13.44M
---17.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.41%25.00K
-26.67%22.00K
-37.50%20.00K
-56.52%20.00K
-95.21%27.00K
-99.66%30.00K
-89.68%32.00K
-86.10%46.00K
77.92%564.00K
2574.70%8.77M
-8.01%310.00K
-4.61%331.00K
-5.37%317.00K
-28.38%328.00K
-73.17%337.00K
--347.00K
--335.00K
--458.00K
--1.26M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---99.00K
---44.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-711.70%-3.19M
3005.33%2.18M
-206.72%-2.40M
562.40%13.27M
-100.08%-393.00K
97.15%-75.00K
-2.64%2.25M
-280.62%-2.87M
38874.61%520.31M
-262.69%-2.63M
101.66%2.31M
193.17%1.59M
185.19%1.33M
673.05%1.62M
1267.35%1.14M
--542.00K
---1.57M
---282.00K
---98.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-247.36%-6.19M
-108.25%-686.00K
160.55%8.96M
122.09%3.00M
895.08%4.20M
-31.66%8.32M
-54.15%3.44M
-78.78%-13.60M
84.70%-528.00K
14.34%12.17M
190.86%7.50M
-1721.54%-7.61M
-18.15%-3.45M
133.43%10.64M
-1852.25%-8.26M
--469.00K
---2.92M
--4.56M
---423.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
-14.04%-203.00K
-92.47%260.00K
-390.57%-154.00K
-47.33%632.00K
-101.66%-178.00K
15790.91%3.45M
196.36%53.00K
199.09%1.20M
64.01%10.70M
99.57%-22.00K
98.85%-55.00K
67.92%-1.21M
132.34%6.52M
-100.35%-5.12M
---4.78M
---3.77M
--2.81M
---2.56M
-Thay đổi chi phí trả trước
166.26%1.85M
-421.10%-8.48M
-117.90%-181.00K
172.41%3.54M
-943.50%-2.79M
2513.86%2.64M
-73.22%1.01M
-237.42%-4.90M
-87.66%331.00K
-92.11%101.00K
230.04%3.77M
-162.27%-1.45M
63.74%2.68M
168.16%1.28M
-263.18%-2.90M
--2.33M
--1.64M
---1.88M
--1.78M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-156.06%-1.42M
948.84%365.00K
93.85%-151.00K
80.78%-275.00K
398.23%2.53M
87.46%-43.00K
-224.75%-2.46M
-37.60%-1.43M
237.30%508.00K
-284.41%-343.00K
810.47%1.97M
-193.79%-1.04M
-167.40%-370.00K
-31.11%186.00K
20.40%-277.00K
---354.00K
--549.00K
--270.00K
---348.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-157.91%-1.02M
--25.00K
--24.00K
---1.72M
--1.76M
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-47.23%276.00K
-1669.72%-3.42M
-316.38%-1.47M
-121.50%-2.66M
508.14%523.00K
-90.10%218.00K
---354.00K
---1.20M
--86.00K
--2.20M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-102.99%-61.17M
-150.13%-48.67M
-103.38%-30.30M
-12.74%-33.00M
-129.49%-30.13M
-474.86%-19.46M
-74.13%-14.90M
-52.33%-29.27M
30.89%-13.13M
156.55%5.19M
63.70%-8.55M
-0.22%-19.22M
8.07%-19.00M
-15.15%-9.18M
-41.54%-23.57M
---19.17M
---20.67M
---7.97M
---16.65M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
10450.00%422.00K
600.00%14.00K
9.43%58.00K
130.58%63.00K
-92.45%4.00K
120.00%2.00K
365.00%53.00K
-170.31%-206.00K
-85.32%53.00K
-108.33%-10.00K
-400.00%-20.00K
94.04%293.00K
825.64%361.00K
140.00%120.00K
-109.09%-4.00K
--151.00K
--39.00K
--50.00K
--44.00K
Chi phí vốn
10450.00%422.00K
600.00%14.00K
9.43%58.00K
215.00%63.00K
-92.45%4.00K
--2.00K
--53.00K
-93.17%20.00K
-85.32%53.00K
----
----
94.04%293.00K
825.64%361.00K
140.00%120.00K
----
--151.00K
--39.00K
--50.00K
--212.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
10450.00%422.00K
600.00%14.00K
9.43%58.00K
130.58%63.00K
-92.45%4.00K
120.00%2.00K
365.00%53.00K
-170.31%-206.00K
-85.32%53.00K
-108.33%-10.00K
-400.00%-20.00K
94.04%293.00K
825.64%361.00K
140.00%120.00K
-101.89%-4.00K
--151.00K
--39.00K
--50.00K
--212.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
---168.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
707.71%160.53M
37.85%83.50M
-2625.02%-93.55M
-20001700.00%-200.02M
111.69%19.88M
--60.57M
---3.43M
--1.00K
---170.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
705.75%160.11M
37.83%83.48M
-3015.75%-108.61M
-96756.52%-200.08M
103.08%19.87M
605580.00%60.57M
-17530.00%-3.49M
170.65%207.00K
-178587.81%-645.06M
108.33%10.00K
400.00%20.00K
-94.04%-293.00K
-825.64%-361.00K
-140.00%-120.00K
109.09%4.00K
---151.00K
---39.00K
---50.00K
---44.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1482.89%7.68M
-477.67%-23.61M
89044.98%204.14M
250365.00%200.21M
-99.39%485.00K
-98.80%6.25M
-99.69%229.00K
---80.00K
218.07%80.11M
41141.87%520.06M
10994.23%75.00M
-100.00%0.00
-54.94%25.19M
-97.51%1.26M
--676.00K
--20.08M
--55.90M
--50.55M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
---24.50M
---75.50M
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-198.74%-24.69M
--520.00M
---25.00M
100.00%0.00
-54.55%25.00M
--0.00
--0.00
---55.00M
--55.00M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-102.10%-105.00K
--278.00M
--200.00M
----
--5.00M
-100.00%0.00
--0.00
--104.69M
--0.00
--100.00M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--75.00M
----
--50.00M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
316.29%2.02M
912.24%496.00K
617.90%1.64M
--111.00K
-25.50%485.00K
-52.88%49.00K
112.04%229.00K
--0.00
248.13%651.00K
-91.48%104.00K
-85.21%108.00K
-100.00%0.00
-79.15%187.00K
104.70%1.22M
--730.00K
--241.00K
--897.00K
--596.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--5.66M
-58.69%497.00K
--0.00
--101.00K
----
--1.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
---80.00K
---539.00K
-207.32%-44.00K
-105.56%-111.00K
----
----
185.42%41.00K
---54.00K
---159.00K
----
---48.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1482.89%7.68M
-477.67%-23.61M
89044.98%204.14M
250365.00%200.21M
-99.39%485.00K
-98.80%6.25M
-99.69%229.00K
---80.00K
218.07%80.11M
41141.87%520.06M
10994.23%75.00M
-100.00%0.00
-54.94%25.19M
-97.51%1.26M
--676.00K
--20.08M
--55.90M
--50.55M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
47.27%105.19M
--94.10M
-31.73%28.75M
-13.19%61.61M
-88.99%71.42M
-100.00%0.00
-26.54%42.12M
-8.37%70.97M
803.47%648.61M
51.99%121.97M
-44.54%57.34M
-24.21%77.45M
8.09%71.79M
277.28%80.25M
183.95%103.39M
--102.19M
--66.42M
--21.27M
--36.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1186.78%106.66M
-76.72%11.09M
456.60%65.34M
-13.88%-32.86M
98.30%-9.81M
-90.96%47.63M
-128.35%-18.32M
-43.44%-28.85M
-10307.42%-577.64M
6327.22%526.64M
379.35%64.64M
-1787.50%-20.11M
-84.18%5.66M
-118.73%-8.46M
-52.83%-23.14M
--1.19M
--35.78M
--45.15M
---15.14M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
205.56%38.00K
-139.71%-108.00K
167.06%114.00K
-95.90%12.00K
-108.11%-36.00K
-80.22%272.00K
90.69%-170.00K
148.43%293.00K
367.47%444.00K
428.16%1.38M
-621.74%-1.83M
-239.08%-605.00K
-128.23%-166.00K
-115.99%-419.00K
-116.29%-253.00K
--435.00K
--588.00K
--2.62M
--1.55M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
243.84%211.84M
120.83%105.19M
295.50%94.10M
-31.73%28.75M
-13.19%61.61M
-92.66%47.63M
-80.49%23.79M
-26.54%42.12M
-8.37%70.97M
803.47%648.61M
51.99%121.97M
-44.54%57.34M
-24.21%77.45M
8.09%71.79M
277.28%80.25M
--103.39M
--102.19M
--66.42M
--21.27M
Dòng tiền tự do
-104.36%-61.59M
-150.18%-48.69M
-103.04%-30.36M
-12.88%-33.06M
-128.60%-30.14M
-474.90%-19.46M
-74.75%-14.95M
-50.14%-29.29M
31.91%-13.18M
155.82%5.19M
63.70%-8.55M
-0.96%-19.51M
6.50%-19.36M
-15.93%-9.30M
-39.76%-23.57M
---19.32M
---20.71M
---8.02M
---16.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI