tradingkey.logo

Summit Therapeutics Inc

SMMT

18.940USD

+0.340+1.83%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.07BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-8.48%297.87M
130.61%361.31M
121.40%412.35M
144.74%486.90M
51.37%325.47M
-35.24%156.68M
-46.58%186.24M
63.11%198.94M
275.01%215.01M
212.37%241.93M
385.59%348.61M
51.99%121.97M
-44.54%57.34M
-24.21%77.45M
8.09%71.79M
277.28%80.25M
183.95%103.39M
--102.19M
--66.42M
--21.27M
--36.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
947.59%297.87M
245.10%211.53M
46.81%104.86M
294.15%93.78M
-32.49%28.43M
-13.63%61.29M
-79.51%71.42M
-80.49%23.79M
-26.54%42.12M
-8.37%70.97M
385.59%348.61M
51.99%121.97M
-44.54%57.34M
-24.21%77.45M
8.09%71.79M
277.28%80.25M
183.95%103.39M
--102.19M
--66.42M
--21.27M
--36.41M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
57.03%149.79M
167.81%307.49M
124.44%393.12M
71.80%297.04M
-44.21%95.39M
--114.82M
--175.15M
--172.90M
--170.96M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
----
----
-34.32%557.00K
-18.72%660.00K
-79.31%953.00K
-79.00%945.00K
-86.13%848.00K
-93.80%812.00K
-67.94%4.61M
-72.15%4.50M
-64.36%6.12M
5.95%13.10M
25.99%14.37M
15.08%16.16M
68.44%17.16M
3.03%12.36M
22.17%11.41M
--14.04M
--10.19M
--12.00M
--9.34M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-76.16%349.00K
-93.89%140.00K
-77.40%238.00K
94.63%870.00K
342.30%1.46M
-43.87%2.29M
126.94%1.05M
--447.00K
--331.00K
--4.08M
--464.00K
Chi phí trả trước
438.45%11.05M
71.29%9.12M
330.93%10.52M
-52.50%2.41M
-66.32%2.05M
348.82%5.32M
62.30%2.44M
212.82%5.07M
12.98%6.09M
-72.74%1.19M
-79.00%1.50M
-80.71%1.62M
-5.83%5.39M
-45.59%4.35M
-24.99%7.16M
17.76%8.41M
-32.99%5.73M
--8.00M
--9.55M
--7.14M
--8.55M
Tài sản ngắn hạn khác
-0.31%319.00K
0.32%318.00K
79.56%325.00K
169.17%323.00K
-82.09%320.00K
-22.49%317.00K
-99.94%181.00K
-71.96%120.00K
-22.30%1.79M
-72.27%409.00K
24919.65%300.49M
-64.06%428.00K
138.84%2.30M
49.75%1.48M
-21.14%1.20M
-28.55%1.19M
-23.57%963.00K
--985.00K
--1.52M
--1.67M
--1.26M
Tổng tài sản ngắn hạn
-5.95%309.24M
127.09%370.75M
123.36%423.75M
139.22%490.29M
44.52%328.79M
-34.17%163.26M
-71.11%189.71M
49.47%204.95M
186.53%227.50M
149.44%248.03M
574.85%656.71M
34.15%137.12M
-34.64%79.40M
-20.59%99.44M
10.99%97.31M
142.91%102.21M
118.68%121.48M
--125.22M
--87.67M
--42.08M
--55.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-30.17%6.24M
-26.70%7.00M
22.02%7.40M
24.26%8.24M
23.79%8.94M
120.14%9.55M
19.33%6.06M
28.53%6.63M
132.04%7.22M
27.76%4.34M
45.84%5.08M
103.15%5.16M
4.82%3.11M
56.47%3.40M
172.40%3.48M
87.87%2.54M
139.24%2.97M
--2.17M
--1.28M
--1.35M
--1.24M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
8.46%2.04M
2.56%1.92M
-1.53%1.86M
9.76%1.99M
-0.16%1.88M
1.96%1.88M
5.28%1.89M
-81.12%1.81M
-82.41%1.88M
-84.44%1.84M
-85.51%1.80M
-23.81%9.61M
-19.00%10.71M
-11.84%11.82M
-8.39%12.41M
-6.16%12.61M
-6.63%13.22M
--13.41M
--13.54M
--13.44M
--14.16M
Tài sản dài hạn khác
246.78%6.52M
121.07%4.14M
-57.20%1.85M
-56.99%1.86M
639.76%1.88M
1101.92%1.88M
649.05%4.32M
2994.29%4.33M
41.90%254.00K
-6.02%156.00K
239.41%577.00K
--140.00K
--179.00K
--166.00K
--170.00K
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
13.28%14.80M
-3.29%13.07M
-10.78%11.81M
-7.12%12.56M
32.33%13.06M
96.74%13.52M
77.53%13.24M
-25.72%13.53M
-39.52%9.87M
-59.68%6.87M
-53.58%7.46M
-31.19%18.21M
-32.10%16.32M
9.37%17.04M
8.35%16.06M
78.95%26.46M
56.10%24.04M
--15.58M
--14.82M
--14.79M
--15.40M
Tổng tài sản
-5.21%324.04M
117.12%383.82M
114.62%435.56M
130.16%502.85M
44.02%341.86M
-30.65%176.78M
-69.44%202.95M
40.66%218.48M
147.99%237.37M
118.85%254.90M
485.82%664.17M
20.71%155.33M
-34.22%95.72M
-17.27%116.47M
10.61%113.37M
126.28%128.67M
105.10%145.52M
--140.79M
--102.50M
--56.87M
--70.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
84.24%1.48M
-3.68%759.00K
150.63%1.80M
112.19%1.03M
30.21%806.00K
146.25%788.00K
8.31%717.00K
131.58%484.00K
133.58%619.00K
-52.80%320.00K
-26.20%662.00K
-79.71%209.00K
-59.91%265.00K
16.70%678.00K
23.05%897.00K
190.96%1.03M
-1.64%661.00K
--581.00K
--729.00K
--354.00K
--672.00K
Chi phí trích trước
1.26%32.74M
103.35%25.58M
121.86%31.53M
269.04%26.44M
337.12%32.33M
-14.54%12.58M
-12.84%14.21M
-47.52%7.16M
-0.30%7.40M
62.06%14.72M
44.01%16.30M
83.67%13.65M
20.99%7.42M
84.80%9.08M
165.71%11.32M
68.99%7.43M
35.72%6.13M
--4.92M
--4.26M
--4.40M
--4.52M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
-75.50%24.50M
--100.00M
----
-100.00%0.00
--100.00M
--0.00
--0.00
--19.77M
----
----
----
----
----
----
--54.96M
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--100.00M
--0.00
--0.00
--19.77M
----
----
----
----
----
----
--54.96M
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-54.75%3.23M
-31.34%5.10M
-5.15%7.94M
5.63%7.51M
58.03%7.14M
--7.42M
--8.37M
--7.11M
--4.52M
Nợ ngắn hạn khác
84.24%1.48M
-3.68%759.00K
150.63%1.80M
112.19%1.03M
30.21%806.00K
146.25%788.00K
8.31%717.00K
131.58%484.00K
-82.29%619.00K
-94.46%320.00K
-92.51%662.00K
-97.55%209.00K
-55.19%3.50M
-27.85%5.78M
-2.89%8.84M
14.41%8.54M
50.31%7.80M
--8.00M
--9.10M
--7.46M
--5.19M
Tổng nợ ngắn hạn
-56.96%60.33M
48.81%34.88M
104.50%41.73M
-48.12%59.01M
1074.82%140.17M
34.37%23.44M
-47.39%20.41M
581.82%113.74M
-21.37%11.93M
-23.24%17.44M
51.36%38.78M
-26.80%16.68M
-30.68%15.17M
-68.89%22.72M
28.82%25.62M
54.59%22.79M
65.83%21.89M
--73.05M
--19.89M
--14.74M
--13.20M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-51.47%2.44M
-97.25%2.91M
-96.66%3.45M
8.46%4.21M
-95.19%5.02M
3.25%105.82M
-79.23%103.29M
30.47%3.88M
291.72%104.33M
285.45%102.49M
29308.81%497.30M
231.81%2.97M
2220.03%26.63M
7475.50%26.59M
2154.67%1.69M
453.09%896.00K
399.13%1.15M
--351.00K
--75.00K
--162.00K
--230.00K
-Nợ dài hạn
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
0.00%100.00M
-79.78%100.00M
--0.00
295.07%100.00M
299.12%100.00M
--494.54M
----
--25.31M
--25.05M
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-51.47%2.44M
-50.08%2.91M
4.95%3.45M
8.46%4.21M
15.84%5.02M
133.76%5.82M
19.07%3.29M
30.47%3.88M
227.61%4.33M
62.28%2.49M
63.39%2.76M
231.81%2.97M
15.16%1.32M
337.32%1.54M
2154.67%1.69M
453.09%896.00K
399.13%1.15M
--351.00K
--75.00K
--162.00K
--230.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-57.36%365.00K
--383.00K
--569.00K
--715.00K
--856.00K
Nợ dài hạn khác
15.16%1.84M
-48.40%1.71M
4.35%1.63M
16.26%1.72M
5.63%1.60M
123.50%3.31M
9.31%1.56M
-39.11%1.48M
-41.75%1.51M
-46.17%1.48M
-48.52%1.43M
-9.89%2.42M
-15.06%2.59M
-7.87%2.75M
-9.87%2.78M
-10.09%2.69M
-13.04%3.05M
--2.99M
--3.08M
--2.99M
--3.51M
Tổng nợ dài hạn
-35.38%4.27M
-95.77%4.62M
-95.15%5.08M
10.61%5.92M
-93.75%6.61M
4.96%109.13M
-78.98%104.85M
-0.78%5.36M
262.13%105.84M
254.36%103.97M
11064.81%498.73M
50.50%5.40M
595.57%29.23M
779.26%29.34M
41.58%4.47M
-31.85%3.59M
-27.60%4.20M
--3.34M
--3.15M
--5.26M
--5.80M
Tổng các khoản nợ
-55.99%64.60M
-70.21%39.49M
-62.63%46.81M
-45.48%64.93M
24.63%146.78M
9.19%132.57M
-76.70%125.26M
439.41%119.10M
165.25%117.77M
133.20%121.42M
1686.35%537.51M
-16.29%22.08M
70.18%44.40M
-31.84%52.06M
30.57%30.09M
31.85%26.38M
37.29%26.09M
--76.39M
--23.05M
--20.00M
--19.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
62.62%2.11B
49.93%1.62B
49.58%1.61B
50.57%1.59B
22.43%1.29B
2.63%1.08B
111.77%1.07B
113.57%1.06B
169.62%1.06B
171.14%1.06B
31.65%506.88M
31.04%495.57M
4.63%392.20M
31.54%389.31M
30.88%385.03M
55.59%378.19M
54.45%374.86M
--295.96M
--294.19M
--243.07M
--242.71M
Lợi nhuận giữ lại
-68.00%-1.84B
-23.22%-1.28B
-22.28%-1.21B
-20.56%-1.15B
-17.29%-1.10B
-12.60%-1.04B
-162.54%-993.26M
-166.41%-956.69M
-176.99%-935.42M
-186.87%-920.71M
-26.30%-378.33M
-31.80%-359.10M
-33.56%-337.72M
-40.50%-320.94M
-42.00%-299.55M
-36.79%-272.45M
-39.33%-252.85M
---228.43M
---210.95M
---199.17M
---181.47M
Vốn dự trữ
62.95%2.10B
50.22%1.62B
49.87%1.60B
50.87%1.59B
22.56%1.29B
2.65%1.08B
111.26%1.07B
113.03%1.05B
168.51%1.05B
170.03%1.05B
31.43%504.77M
30.84%493.55M
4.64%391.22M
31.58%388.33M
30.91%384.05M
55.62%377.21M
54.47%373.88M
--295.13M
--293.37M
--242.40M
--242.03M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-10.12%-2.75M
-4.65%-2.56M
6.66%-2.29M
0.65%-2.31M
-2.54%-2.50M
-75.43%-2.45M
-29.32%-2.45M
27.79%-2.32M
23.07%-2.44M
64.72%-1.40M
13.84%-1.89M
6.54%-3.22M
-22.84%-3.17M
-26.87%-3.96M
42.09%-2.20M
51.05%-3.44M
72.23%-2.58M
---3.12M
---3.79M
---7.03M
---9.29M
Tổng vốn chủ sở hữu
32.99%259.44M
678.85%344.33M
400.37%388.75M
340.66%437.92M
63.11%195.07M
-66.88%44.21M
-38.66%77.69M
-25.42%99.38M
133.06%119.60M
107.25%133.48M
52.07%126.65M
30.25%133.25M
-57.03%51.32M
0.00%64.41M
4.82%83.28M
177.52%102.30M
129.91%119.43M
--64.41M
--79.45M
--36.86M
--51.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI