tradingkey.logo

Summit Therapeutics Inc

SMMT

25.000USD

-0.880-3.40%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.54BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
130.61%361.31M
121.40%412.35M
144.74%486.90M
51.37%325.47M
-35.24%156.68M
-46.58%186.24M
63.11%198.94M
275.01%215.01M
212.37%241.93M
385.59%348.61M
51.99%121.97M
-44.54%57.34M
-24.21%77.45M
8.09%71.79M
277.28%80.25M
183.95%103.39M
--102.19M
--66.42M
--21.27M
--36.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
245.10%211.53M
46.81%104.86M
294.15%93.78M
-32.49%28.43M
-13.63%61.29M
-79.51%71.42M
-80.49%23.79M
-26.54%42.12M
-8.37%70.97M
385.59%348.61M
51.99%121.97M
-44.54%57.34M
-24.21%77.45M
8.09%71.79M
277.28%80.25M
183.95%103.39M
--102.19M
--66.42M
--21.27M
--36.41M
-Đầu tư ngắn hạn
57.03%149.79M
167.81%307.49M
124.44%393.12M
71.80%297.04M
-44.21%95.39M
--114.82M
--175.15M
--172.90M
--170.96M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
----
-34.32%557.00K
-18.72%660.00K
-79.31%953.00K
-79.00%945.00K
-86.13%848.00K
-93.80%812.00K
-67.94%4.61M
-72.15%4.50M
-64.36%6.12M
5.95%13.10M
25.99%14.37M
15.08%16.16M
68.44%17.16M
3.03%12.36M
22.17%11.41M
--14.04M
--10.19M
--12.00M
--9.34M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-76.16%349.00K
-93.89%140.00K
-77.40%238.00K
94.63%870.00K
342.30%1.46M
-43.87%2.29M
126.94%1.05M
--447.00K
--331.00K
--4.08M
--464.00K
Chi phí trả trước
71.29%9.12M
330.93%10.52M
-52.50%2.41M
-66.32%2.05M
348.82%5.32M
62.30%2.44M
212.82%5.07M
12.98%6.09M
-72.74%1.19M
-79.00%1.50M
-80.71%1.62M
-5.83%5.39M
-45.59%4.35M
-24.99%7.16M
17.76%8.41M
-32.99%5.73M
--8.00M
--9.55M
--7.14M
--8.55M
Tài sản ngắn hạn khác
0.32%318.00K
79.56%325.00K
169.17%323.00K
-82.09%320.00K
-22.49%317.00K
-99.94%181.00K
-71.96%120.00K
-22.30%1.79M
-72.27%409.00K
24919.65%300.49M
-64.06%428.00K
138.84%2.30M
49.75%1.48M
-21.14%1.20M
-28.55%1.19M
-23.57%963.00K
--985.00K
--1.52M
--1.67M
--1.26M
Tổng tài sản ngắn hạn
127.09%370.75M
123.36%423.75M
139.22%490.29M
44.52%328.79M
-34.17%163.26M
-71.11%189.71M
49.47%204.95M
186.53%227.50M
149.44%248.03M
574.85%656.71M
34.15%137.12M
-34.64%79.40M
-20.59%99.44M
10.99%97.31M
142.91%102.21M
118.68%121.48M
--125.22M
--87.67M
--42.08M
--55.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-26.70%7.00M
22.02%7.40M
24.26%8.24M
23.79%8.94M
120.14%9.55M
19.33%6.06M
28.53%6.63M
132.04%7.22M
27.76%4.34M
45.84%5.08M
103.15%5.16M
4.82%3.11M
56.47%3.40M
172.40%3.48M
87.87%2.54M
139.24%2.97M
--2.17M
--1.28M
--1.35M
--1.24M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
2.56%1.92M
-1.53%1.86M
9.76%1.99M
-0.16%1.88M
1.96%1.88M
5.28%1.89M
-81.12%1.81M
-82.41%1.88M
-84.44%1.84M
-85.51%1.80M
-23.81%9.61M
-19.00%10.71M
-11.84%11.82M
-8.39%12.41M
-6.16%12.61M
-6.63%13.22M
--13.41M
--13.54M
--13.44M
--14.16M
Tài sản dài hạn khác
121.07%4.14M
-57.20%1.85M
-56.99%1.86M
639.76%1.88M
1101.92%1.88M
649.05%4.32M
2994.29%4.33M
41.90%254.00K
-6.02%156.00K
239.41%577.00K
--140.00K
--179.00K
--166.00K
--170.00K
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-3.29%13.07M
-10.78%11.81M
-7.12%12.56M
32.33%13.06M
96.74%13.52M
77.53%13.24M
-25.72%13.53M
-39.52%9.87M
-59.68%6.87M
-53.58%7.46M
-31.19%18.21M
-32.10%16.32M
9.37%17.04M
8.35%16.06M
78.95%26.46M
56.10%24.04M
--15.58M
--14.82M
--14.79M
--15.40M
Tổng tài sản
117.12%383.82M
114.62%435.56M
130.16%502.85M
44.02%341.86M
-30.65%176.78M
-69.44%202.95M
40.66%218.48M
147.99%237.37M
118.85%254.90M
485.82%664.17M
20.71%155.33M
-34.22%95.72M
-17.27%116.47M
10.61%113.37M
126.28%128.67M
105.10%145.52M
--140.79M
--102.50M
--56.87M
--70.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-3.68%759.00K
150.63%1.80M
112.19%1.03M
30.21%806.00K
146.25%788.00K
8.31%717.00K
131.58%484.00K
133.58%619.00K
-52.80%320.00K
-26.20%662.00K
-79.71%209.00K
-59.91%265.00K
16.70%678.00K
23.05%897.00K
190.96%1.03M
-1.64%661.00K
--581.00K
--729.00K
--354.00K
--672.00K
Chi phí trích trước
103.35%25.58M
121.86%31.53M
269.04%26.44M
337.12%32.33M
-14.54%12.58M
-12.84%14.21M
-47.52%7.16M
-0.30%7.40M
62.06%14.72M
44.01%16.30M
83.67%13.65M
20.99%7.42M
84.80%9.08M
165.71%11.32M
68.99%7.43M
35.72%6.13M
--4.92M
--4.26M
--4.40M
--4.52M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-75.50%24.50M
--100.00M
----
-100.00%0.00
--100.00M
--0.00
--0.00
--19.77M
----
----
----
----
----
----
--54.96M
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--100.00M
--0.00
--0.00
--19.77M
----
----
----
----
----
----
--54.96M
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-54.75%3.23M
-31.34%5.10M
-5.15%7.94M
5.63%7.51M
58.03%7.14M
--7.42M
--8.37M
--7.11M
--4.52M
Nợ ngắn hạn khác
-3.68%759.00K
150.63%1.80M
112.19%1.03M
30.21%806.00K
146.25%788.00K
8.31%717.00K
131.58%484.00K
-82.29%619.00K
-94.46%320.00K
-92.51%662.00K
-97.55%209.00K
-55.19%3.50M
-27.85%5.78M
-2.89%8.84M
14.41%8.54M
50.31%7.80M
--8.00M
--9.10M
--7.46M
--5.19M
Tổng nợ ngắn hạn
48.81%34.88M
104.50%41.73M
-48.12%59.01M
1074.82%140.17M
34.37%23.44M
-47.39%20.41M
581.82%113.74M
-21.37%11.93M
-23.24%17.44M
51.36%38.78M
-26.80%16.68M
-30.68%15.17M
-68.89%22.72M
28.82%25.62M
54.59%22.79M
65.83%21.89M
--73.05M
--19.89M
--14.74M
--13.20M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-97.25%2.91M
-96.66%3.45M
8.46%4.21M
-95.19%5.02M
3.25%105.82M
-79.23%103.29M
30.47%3.88M
291.72%104.33M
285.45%102.49M
29308.81%497.30M
231.81%2.97M
2220.03%26.63M
7475.50%26.59M
2154.67%1.69M
453.09%896.00K
399.13%1.15M
--351.00K
--75.00K
--162.00K
--230.00K
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
0.00%100.00M
-79.78%100.00M
--0.00
295.07%100.00M
299.12%100.00M
--494.54M
----
--25.31M
--25.05M
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-50.08%2.91M
4.95%3.45M
8.46%4.21M
15.84%5.02M
133.76%5.82M
19.07%3.29M
30.47%3.88M
227.61%4.33M
62.28%2.49M
63.39%2.76M
231.81%2.97M
15.16%1.32M
337.32%1.54M
2154.67%1.69M
453.09%896.00K
399.13%1.15M
--351.00K
--75.00K
--162.00K
--230.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-57.36%365.00K
--383.00K
--569.00K
--715.00K
--856.00K
Nợ dài hạn khác
-48.40%1.71M
4.35%1.63M
16.26%1.72M
5.63%1.60M
123.50%3.31M
9.31%1.56M
-39.11%1.48M
-41.75%1.51M
-46.17%1.48M
-48.52%1.43M
-9.89%2.42M
-15.06%2.59M
-7.87%2.75M
-9.87%2.78M
-10.09%2.69M
-13.04%3.05M
--2.99M
--3.08M
--2.99M
--3.51M
Tổng nợ dài hạn
-95.77%4.62M
-95.15%5.08M
10.61%5.92M
-93.75%6.61M
4.96%109.13M
-78.98%104.85M
-0.78%5.36M
262.13%105.84M
254.36%103.97M
11064.81%498.73M
50.50%5.40M
595.57%29.23M
779.26%29.34M
41.58%4.47M
-31.85%3.59M
-27.60%4.20M
--3.34M
--3.15M
--5.26M
--5.80M
Tổng các khoản nợ
-70.21%39.49M
-62.63%46.81M
-45.48%64.93M
24.63%146.78M
9.19%132.57M
-76.70%125.26M
439.41%119.10M
165.25%117.77M
133.20%121.42M
1686.35%537.51M
-16.29%22.08M
70.18%44.40M
-31.84%52.06M
30.57%30.09M
31.85%26.38M
37.29%26.09M
--76.39M
--23.05M
--20.00M
--19.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
49.93%1.62B
49.58%1.61B
50.57%1.59B
22.43%1.29B
2.63%1.08B
111.77%1.07B
113.57%1.06B
169.62%1.06B
171.14%1.06B
31.65%506.88M
31.04%495.57M
4.63%392.20M
31.54%389.31M
30.88%385.03M
55.59%378.19M
54.45%374.86M
--295.96M
--294.19M
--243.07M
--242.71M
Lợi nhuận giữ lại
-23.22%-1.28B
-22.28%-1.21B
-20.56%-1.15B
-17.29%-1.10B
-12.60%-1.04B
-162.54%-993.26M
-166.41%-956.69M
-176.99%-935.42M
-186.87%-920.71M
-26.30%-378.33M
-31.80%-359.10M
-33.56%-337.72M
-40.50%-320.94M
-42.00%-299.55M
-36.79%-272.45M
-39.33%-252.85M
---228.43M
---210.95M
---199.17M
---181.47M
Vốn dự trữ
50.22%1.62B
49.87%1.60B
50.87%1.59B
22.56%1.29B
2.65%1.08B
111.26%1.07B
113.03%1.05B
168.51%1.05B
170.03%1.05B
31.43%504.77M
30.84%493.55M
4.64%391.22M
31.58%388.33M
30.91%384.05M
55.62%377.21M
54.47%373.88M
--295.13M
--293.37M
--242.40M
--242.03M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-4.65%-2.56M
6.66%-2.29M
0.65%-2.31M
-2.54%-2.50M
-75.43%-2.45M
-29.32%-2.45M
27.79%-2.32M
23.07%-2.44M
64.72%-1.40M
13.84%-1.89M
6.54%-3.22M
-22.84%-3.17M
-26.87%-3.96M
42.09%-2.20M
51.05%-3.44M
72.23%-2.58M
---3.12M
---3.79M
---7.03M
---9.29M
Tổng vốn chủ sở hữu
678.85%344.33M
400.37%388.75M
340.66%437.92M
63.11%195.07M
-66.88%44.21M
-38.66%77.69M
-25.42%99.38M
133.06%119.60M
107.25%133.48M
52.07%126.65M
30.25%133.25M
-57.03%51.32M
0.00%64.41M
4.82%83.28M
177.52%102.30M
129.91%119.43M
--64.41M
--79.45M
--36.86M
--51.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI