Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sma
/
SmartStop Self Storage REIT Inc
SMA
34.970
USD
+0.170
+0.49%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
34.960
USD
+34.960
Sau giờ giao dịch (ET)
841.46M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
SmartStop Self Storage REIT Inc
34.970
+0.170
+0.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
14.74%
65.45M
5.36%
60.64M
2.47%
60.16M
-0.72%
59.16M
-0.16%
57.04M
2.03%
57.56M
3.99%
58.70M
--
59.59M
--
57.14M
--
56.42M
--
56.45M
Doanh thu
14.74%
65.45M
5.36%
60.64M
2.47%
60.16M
-0.72%
59.16M
-0.16%
57.04M
2.03%
57.56M
3.99%
58.70M
--
59.59M
--
57.14M
--
56.42M
--
56.45M
Chi phí doanh thu
26.83%
24.02M
7.83%
20.02M
2.70%
20.38M
-2.42%
18.91M
-2.44%
18.94M
-0.90%
18.57M
-8.99%
19.85M
--
19.38M
--
19.41M
--
18.74M
--
21.81M
Chi phí hoạt động
17.17%
48.01M
4.92%
42.51M
4.77%
42.42M
1.23%
41.47M
1.91%
40.97M
1.39%
40.51M
-6.87%
40.49M
--
40.97M
--
40.20M
--
39.96M
--
43.48M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
460.27%
1.95M
-41.56%
806.00K
-73.68%
525.00K
-78.34%
455.00K
-83.69%
348.40K
-38.75%
1.38M
-61.13%
1.99M
--
2.10M
--
2.14M
--
2.25M
--
5.13M
Chi phí hoạt động khác
10.76%
14.74M
3.74%
13.79M
2.75%
13.53M
1.85%
13.35M
1.93%
13.31M
2.38%
13.29M
0.19%
13.16M
--
13.11M
--
13.06M
--
12.98M
--
13.14M
Lợi nhuận hoạt động
8.53%
17.44M
6.39%
18.14M
-2.62%
17.74M
-5.01%
17.69M
-5.08%
16.07M
3.58%
17.05M
40.37%
18.22M
--
18.62M
--
16.93M
--
16.46M
--
12.98M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
725.00K
--
872.00K
--
1.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
33.04%
22.02M
19.08%
19.38M
19.95%
19.10M
16.03%
17.29M
12.58%
16.55M
22.05%
16.27M
35.51%
15.93M
--
14.90M
--
14.70M
--
13.33M
--
11.75M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
41.46%
-457.00K
2.58%
-769.00K
12.57%
-628.00K
18.14%
-616.00K
-22.33%
-780.65K
--
-789.37K
--
-718.28K
--
-752.49K
--
-638.14K
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-83.01%
-992.00K
-293.91%
-292.00K
49.96%
-38.00K
-8.05%
-12.00K
-1637.87%
-542.04K
30.93%
-74.13K
2.42%
-75.93K
--
-11.11K
--
-31.19K
--
-107.33K
--
-77.81K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.54%
454.00K
121.46%
1.67M
-557.88%
-1.98M
-110.48%
-125.00K
-32.42%
507.52K
172.81%
752.73K
-64.03%
432.64K
--
1.19M
--
750.98K
--
-1.03M
--
1.20M
Thu nhập trước thuế
-273.88%
-4.85M
-64.16%
239.00K
-254.92%
-2.99M
-108.64%
-358.00K
-156.16%
-1.30M
-66.45%
666.85K
-17.89%
1.93M
--
4.15M
--
2.31M
--
1.99M
--
2.35M
Thuế thu nhập
77.04%
606.00K
123.15%
391.00K
138.47%
404.00K
359.35%
347.00K
23.48%
342.30K
-1007.38%
-1.69M
-1127.11%
-1.05M
--
-133.79K
--
277.22K
--
-152.54K
--
102.23K
Doanh thu sau thuế
-232.78%
-5.46M
-106.45%
-152.00K
-213.87%
-3.39M
-116.47%
-705.00K
-180.66%
-1.64M
10.08%
2.36M
32.59%
2.98M
--
4.28M
--
2.03M
--
2.14M
--
2.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-232.78%
-5.46M
-106.45%
-152.00K
-213.87%
-3.39M
-116.47%
-705.00K
-180.66%
-1.64M
10.08%
2.36M
32.59%
2.98M
--
4.28M
--
2.03M
--
2.14M
--
2.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-405.45%
-503.00K
-56.39%
139.00K
-167.70%
-314.00K
-98.96%
8.00K
-129.24%
-99.52K
-0.26%
318.73K
26.72%
463.84K
--
769.52K
--
340.37K
--
319.56K
--
366.05K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-78.95%
-8.52M
-215.22%
-3.80M
-769.18%
-6.33M
-1400.11%
-3.93M
-221.28%
-4.76M
13.98%
-1.21M
45.73%
-728.62K
--
302.51K
--
-1.48M
--
-1.40M
--
-1.34M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
11.07%
3.45M
7.91%
3.40M
-0.28%
3.14M
-0.27%
3.11M
0.83%
3.11M
0.00%
3.15M
0.00%
3.15M
--
3.12M
--
3.08M
--
3.15M
--
3.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-78.95%
-8.52M
-215.22%
-3.80M
-769.18%
-6.33M
-1400.11%
-3.93M
-221.28%
-4.76M
13.98%
-1.21M
45.73%
-728.62K
--
302.51K
--
-1.48M
--
-1.40M
--
-1.34M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-621.45%
-0.35
-217.08%
-0.04
-772.87%
-0.07
-1402.56%
-0.04
-221.23%
-0.05
13.88%
-0.01
45.78%
-0.01
--
0.00
--
-0.02
--
-0.01
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-621.45%
-0.35
-217.08%
-0.04
-772.87%
-0.07
-1406.75%
-0.04
-221.23%
-0.05
13.88%
-0.01
45.78%
-0.01
--
0.00
--
-0.02
--
-0.01
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.13
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký