Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của SmartStop Self Storage REIT Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
139.37%52.06M
-53.63%8.01M
-26.79%10.55M
136.82%10.61M
-7.06%21.75M
-41.32%17.26M
-9.33%14.41M
-75.31%4.48M
-17.93%23.40M
--29.42M
--15.89M
--18.14M
--28.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
263.64%5.55M
-581.20%-4.80M
-232.78%-5.46M
-106.45%-152.00K
-213.84%-3.39M
-116.46%-704.49K
-180.66%-1.64M
10.08%2.36M
32.59%2.98M
--4.28M
--2.03M
--2.14M
--2.25M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
36.47%19.18M
25.30%17.30M
22.23%16.69M
-0.52%14.59M
-7.30%14.05M
-9.22%13.81M
-10.10%13.66M
-3.76%14.67M
-16.11%15.16M
--15.21M
--15.19M
--15.24M
--18.07M
Thuế hoãn lại
92.61%443.00K
14.85%177.00K
20.71%263.00K
113.70%243.00K
117.14%230.00K
150.46%154.12K
81.14%217.88K
-834.99%-1.77M
-1487.90%-1.34M
---305.43K
--120.29K
---189.67K
---84.52K
Các mục phi tiền mặt khác
-27.03%1.25M
153.58%3.05M
55.54%2.21M
120.48%1.36M
212.39%1.71M
360.78%1.20M
118.86%1.42M
-8.93%616.38K
-37.62%548.36K
--261.20K
--650.40K
--676.85K
--879.09K
Thay đổi trong vốn lưu động
363.14%25.64M
-828.17%-13.99M
-223.11%-4.64M
58.38%-5.48M
18.41%5.54M
-119.02%-1.51M
67.68%-1.44M
-23.64%-13.16M
-31.57%4.68M
--7.92M
---4.44M
---10.64M
--6.83M
-Thay đổi các khoản phải thu
497.50%13.98M
-114.47%-8.41M
-38.18%-6.76M
26.19%2.28M
-63.54%-3.52M
-1907.07%-3.92M
-86.27%-4.90M
373.54%1.81M
-499.54%-2.15M
--216.99K
---2.63M
---661.66K
---358.59K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
28.78%11.57M
-1489.20%-6.86M
-43.84%1.58M
49.53%-4.43M
69.98%8.98M
-81.82%493.59K
213.83%2.81M
-111.46%-8.78M
-34.98%5.28M
--2.72M
---2.47M
---4.15M
--8.13M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-10.81%99.00K
-15.90%1.62M
-14.02%556.00K
46.27%-3.32M
-92.75%111.00K
-61.48%1.93M
0.18%646.63K
-2892.96%-6.18M
263.96%1.53M
--5.00M
--645.45K
--221.44K
---933.45K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
107.69%3.00K
-5616.67%-343.00K
---10.00K
0.00%-9.00K
-425.00%-39.00K
33.33%-6.00K
-100.00%0.00
---9.00K
2086.75%12.00K
---9.00K
--12.25K
--0.00
---604.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
139.37%52.06M
-53.63%8.01M
-26.79%10.55M
136.82%10.61M
-7.06%21.75M
-41.32%17.26M
-9.33%14.41M
-75.31%4.48M
-17.93%23.40M
--29.42M
--15.89M
--18.14M
--28.51M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
101.14%89.31M
1267.82%126.15M
5907.41%81.25M
17655.57%91.46M
156.64%44.40M
119.99%9.22M
-68.23%1.35M
-81.68%515.11K
108.90%17.30M
--4.19M
--4.26M
--2.81M
--8.28M
Chi phí vốn
101.14%89.31M
1267.82%126.15M
5907.41%81.25M
17655.57%91.46M
156.64%44.40M
119.99%9.22M
-68.23%1.35M
-81.68%515.11K
108.90%17.30M
--4.19M
--4.26M
--2.81M
--8.28M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
118.18%24.00K
34.24%27.00K
-69.14%12.00K
-95.09%9.00K
--11.00K
--20.11K
--38.89K
--183.21K
----
----
----
--0.00
--5.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--15.00M
---15.00M
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-48.69%-24.34M
-817.37%-39.34M
445.83%11.77M
-1223.88%-9.05M
-464.77%-16.37M
-115.41%-4.29M
38.23%2.16M
97.57%-683.29K
124.23%4.49M
--27.83M
--1.56M
---28.11M
---18.52M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-72.21%-115.59M
-1213.83%-165.14M
-11437.13%-70.31M
-3018.53%-100.64M
-356.54%-67.12M
-132.19%-12.57M
97.08%-609.41K
89.80%-3.23M
46.58%-14.70M
--39.05M
---20.86M
---31.63M
---27.52M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
55.04%74.79M
1997.93%159.72M
439.80%70.37M
833.08%75.70M
781.85%48.24M
85.83%-8.42M
-167.55%-20.71M
-16.20%8.11M
-111.89%-7.07M
---59.40M
---7.74M
--9.68M
---3.34M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
40.16%100.34M
-3459.01%-486.31M
1141.06%88.13M
250.09%104.89M
398.88%71.59M
135.62%14.48M
-42.33%7.10M
2.07%29.96M
-12.38%14.35M
---40.64M
--12.31M
--29.35M
--16.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
96.64%-290.00K
11137.31%931.50M
100.00%0.00
-80.25%-12.62M
-18.49%-8.62M
-78.99%-8.44M
---4.17M
-18917667.57%-7.00M
---7.28M
---4.72M
--0.00
---37.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
---200.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
84.29%22.22M
92.81%23.20M
18.63%14.19M
16.71%13.84M
4.36%12.06M
1.53%12.03M
-32.96%11.96M
-32.77%11.85M
-35.18%11.55M
--11.85M
--17.84M
--17.63M
--17.83M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-5.21%-2.81M
-2397.61%-60.41M
69.43%-3.57M
8.60%-2.74M
-2.91%-2.67M
-10.74%-2.42M
-427.06%-11.69M
-46.80%-2.99M
-37.22%-2.59M
---2.18M
---2.22M
---2.04M
---1.89M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
55.04%74.79M
1997.93%159.72M
439.80%70.37M
833.08%75.70M
781.85%48.24M
85.83%-8.42M
-167.55%-20.71M
-16.20%8.11M
-111.89%-7.07M
---59.40M
---7.74M
--9.68M
---3.34M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2.59%43.13M
-13.43%39.88M
-45.16%29.30M
2.80%45.04M
-1.37%42.05M
37.99%46.07M
16.05%53.43M
-12.14%43.81M
-20.08%42.63M
--33.39M
--46.04M
--49.87M
--53.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
270.10%11.08M
180.72%3.25M
243.89%10.58M
-263.66%-15.74M
153.42%2.99M
-143.56%-4.03M
41.86%-7.36M
351.14%9.62M
134.02%1.18M
--9.24M
---12.65M
---3.83M
---3.47M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-235.38%-176.00K
319.94%669.00K
93.52%-29.00K
-661.12%-1.41M
129.39%130.00K
-277.63%-304.17K
-918.97%-447.83K
1354.83%251.10K
60.62%-442.36K
--171.24K
--54.68K
---20.01K
---1.12M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
20.37%54.21M
2.59%43.13M
-13.43%39.88M
-45.16%29.30M
2.80%45.04M
-1.37%42.05M
37.99%46.07M
16.05%53.43M
-12.14%43.81M
--42.63M
--33.39M
--46.04M
--49.87M
Dòng tiền tự do
-64.44%-37.26M
-1569.37%-118.14M
-641.38%-70.70M
-2140.22%-80.86M
-471.53%-22.66M
-68.13%8.04M
12.21%13.06M
-74.14%3.96M
-69.86%6.10M
--25.23M
--11.64M
--15.32M
--20.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.