tradingkey.logo

SM Energy Co

SM
20.820USD
+0.200+0.97%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.39BVốn hóa
2.94P/E TTM

SM Energy Co

20.820
+0.200+0.97%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của SM Energy Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của SM Energy Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
20 / 123
Xếp hạng tổng thể
112 / 4623
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
38.231
Giá mục tiêu
+85.50%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của SM Energy Co

Điểm mạnhRủi ro
SM Energy Company is an independent energy company. The Company is engaged in the acquisition, exploration, development, and production of oil, gas, and natural gas liquid (NGL) in the state of Texas. The Company’s asset portfolio is comprised of assets in the Midland Basin of West Texas and in the Maverick Basin of South Texas. The Company’s Midland Basin assets are located in the Permian Basin in West Texas and are comprised of approximately 110,000 net acres and include its RockStar assets in Howard and Martin Counties, Texas, its Sweetie Peck assets in Upton and Midland Counties, and Klondike assets in Dawson and northern Martin counties (Midland Basin). Its South Texas assets are comprised of approximately 155,000 net acres located in Dimmit and Webb Counties, Texas (South Texas). The Uinta Basin asset is located in the core, over-pressured oil window of the Uinta Basin in Utah and is comprised of approximately 63,300 net acres.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 11.30%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.52, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 116.99M, giảm 9.44% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 290.88K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.02, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 792.94M, phản ánh mức tăng 24.96% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 4.10% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.02
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.48

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.05

Hiệu quả hoạt động

9.39

Tiềm năng tăng trưởng

7.11

Lợi nhuận cổ đông

9.09

Định giá công ty của SM Energy Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.74, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 2.90, thấp hơn 184.07% so với mức đỉnh gần đây là 8.25 và cao hơn 15.63% so với mức đáy gần đây là 2.45.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.74
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 20/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.14, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của SM Energy Co là 37.00, với mức cao là 57.00 và mức thấp là 23.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.14
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
38.231
Giá mục tiêu
+85.50%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

67
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
SM Energy Co
SM
14
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.51, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.01. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 24.62 và ngưỡng hỗ trợ ở 18.41, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.43
Thay đổi giá
0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.111
Bán
RSI(14)
32.636
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
21.560
Trung lập
ATR(14)
0.955
Biến động thấp
CCI(14)
-74.136
Trung lập
Williams %R
89.105
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.971
Bán
StochRSI(14)
17.264
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
20.926
Bán
MA10
21.005
Bán
MA20
22.565
Bán
MA50
25.248
Bán
MA100
25.980
Bán
MA200
27.810
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.60. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 101.77%, tương ứng mức giảm 2.68% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 14.73M cổ phần, chiếm 12.82% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.19% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
16.96M
+3.86%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
14.73M
-2.81%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
5.89M
-6.60%
State Street Investment Management (US)
5.74M
-9.65%
American Century Investment Management, Inc.
4.21M
+7.70%
Westwood Management Corp. (Texas)
3.73M
+16.34%
Macquarie Investment Management
3.43M
+38.57%
JP Morgan Asset Management
2.78M
-27.78%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.71M
+0.67%
River Road Asset Management, LLC
1.74M
-1.13%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.14, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 2.27. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.14
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.27
VaR
+5.58%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+55.70%
Biến động 240 ngày
+52.90%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.18%
120 ngày
+9.83%
5 năm
+20.75%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.11%
120 ngày
-7.11%
5 năm
-21.05%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.20
120 ngày
+0.12
5 năm
+0.62

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+55.70%
3 năm
+61.35%
5 năm
+62.49%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.94
3 năm
-0.23
5 năm
+0.44
Độ lệch
240 ngày
+0.14
3 năm
-0.03
5 năm
+0.14

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+52.90%
5 năm
+60.81%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.42%
5 năm
+7.85%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+22.00%
240 ngày
+22.00%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+36.45%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+32.97%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.85%
120 ngày
+2.08%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+6.23%
60 ngày
+15.43%
120 ngày
+29.74%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
SM Energy Co
SM Energy Co
SM
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
INR
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI