tradingkey.logo

SelectQuote Inc

SLQT
1.375USD
+0.015+1.10%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
241.93MVốn hóa
9.45P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của SelectQuote Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-30.18%-21.62M
-287.46%-37.48M
59.89%71.12M
-12.23%-28.69M
29.83%-16.61M
405.64%20.00M
-29.10%44.48M
9.98%-25.57M
49.82%-23.67M
87.87%-6.54M
193.46%62.74M
87.01%-28.40M
45.83%-47.17M
1.00%-53.95M
-49.34%21.38M
-133.11%-218.67M
-831.78%-87.08M
-176.01%-54.49M
--42.20M
---93.80M
---9.35M
-430.18%-19.74M
---3.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.62%-30.46M
141.49%12.87M
204.32%26.02M
174.53%53.24M
-43.46%-44.55M
35.16%-31.02M
-7.70%8.55M
-13.87%19.39M
26.91%-31.05M
55.25%-47.84M
243.67%9.26M
116.22%22.51M
6.35%-42.48M
-3327.51%-106.89M
-117.67%-6.45M
-253.51%-138.80M
-5519.95%-45.37M
-83.48%3.31M
--36.48M
--90.42M
--837.00K
55.58%20.05M
--12.89M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-23.20%4.30M
41.80%9.09M
-26.54%4.92M
-14.21%5.06M
-6.51%5.60M
-73.44%6.41M
-5.54%6.70M
-17.95%5.90M
-11.95%5.99M
-55.74%24.13M
6.26%7.10M
16.40%7.19M
33.29%6.80M
1016.55%54.51M
54.50%6.68M
72.01%6.17M
52.46%5.10M
79.49%4.88M
--4.32M
--3.59M
--3.35M
116.56%2.72M
--1.26M
Thuế hoãn lại
-196.24%-9.17M
-177.70%-2.58M
985.24%8.58M
-215.28%-13.68M
173.00%9.53M
133.95%3.31M
-130.70%-969.00K
26.80%11.87M
6.33%-13.05M
63.98%-9.76M
217.63%3.16M
119.86%9.36M
11.87%-13.93M
-1343.37%-27.09M
-137.50%-2.68M
-277.63%-47.13M
-1202.06%-15.81M
-63.01%2.18M
--7.15M
--26.54M
---1.21M
54.47%5.89M
--3.81M
Các mục phi tiền mặt khác
-69.61%2.21M
-54.56%3.15M
-18.46%6.13M
38.70%10.94M
20.57%7.26M
98.43%6.94M
123.54%7.52M
139.99%7.89M
75.71%6.02M
55.65%3.50M
48.32%3.36M
4.05%3.29M
84.54%3.42M
23.61%2.25M
-51.99%2.27M
44.07%3.16M
-25.52%1.86M
25.57%1.82M
--4.72M
--2.19M
--2.49M
5688.00%1.45M
--25.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
1253.32%22.21M
-200.77%-30.76M
179.23%53.49M
-29.89%-96.68M
-68.67%1.64M
50.49%30.53M
-48.07%19.16M
-0.94%-74.43M
233.05%5.24M
-6.79%20.29M
93.78%36.88M
-67.70%-73.74M
88.89%-3.94M
131.73%21.76M
258.47%19.03M
79.83%-43.97M
-124.04%-35.43M
-36.65%-68.59M
---12.01M
---217.95M
---15.81M
-129.25%-50.19M
---21.89M
-Thay đổi các khoản phải thu
48.74%17.90M
-104.06%-2.25M
390.24%52.66M
-23.40%-137.50M
26.09%12.04M
192.92%55.53M
-80.48%10.74M
-12.08%-111.43M
868.52%9.54M
-48.38%18.96M
95.55%55.02M
-131.77%-99.42M
96.93%-1.24M
164.80%36.72M
230.22%28.14M
82.90%-42.90M
-28.05%-40.44M
-6.05%-56.67M
---21.61M
---250.91M
---31.58M
-172.63%-53.44M
---19.60M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-10.70%11.39M
23.63%-21.94M
-173.51%-5.05M
39.67%33.45M
142.74%12.76M
-346.06%-28.73M
25.08%6.87M
109.23%23.95M
150.09%5.26M
20.45%-6.44M
177.99%5.49M
-48.15%11.45M
-51.20%-10.50M
-24.65%-8.10M
-166.84%-7.04M
-9.56%22.08M
20.37%-6.94M
---6.50M
--10.53M
--24.41M
---8.72M
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
167.43%2.37M
-1009.49%-5.94M
918.17%4.46M
-2579.17%-1.29M
-73.46%-3.52M
121.79%653.00K
-134.32%-545.00K
-115.64%-48.00K
-259.48%-2.03M
-13.52%-3.00M
158.38%1.59M
111.82%307.00K
142.98%1.27M
-629.06%-2.64M
-211.34%-2.72M
-2339.66%-2.60M
-265.20%-2.96M
110.46%499.00K
--2.44M
--116.00K
--1.79M
-122.68%-4.77M
---2.14M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
54.87%-8.35M
-87.93%503.00K
-15.54%2.71M
-31.27%9.82M
-206.54%-18.51M
-51.05%4.17M
111.93%3.21M
23.99%14.29M
-193.21%-6.04M
388.54%8.51M
-1552.49%-26.87M
160.20%11.52M
-59.95%6.48M
38.14%-2.95M
192.82%1.85M
-320.52%-19.14M
-31.71%16.18M
-132.53%-4.77M
---1.99M
--8.68M
--23.69M
2829.98%14.66M
---537.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-30.18%-21.62M
-287.46%-37.48M
59.89%71.12M
-12.23%-28.69M
29.83%-16.61M
405.64%20.00M
-29.10%44.48M
9.98%-25.57M
49.82%-23.67M
87.87%-6.54M
193.46%62.74M
87.01%-28.40M
45.83%-47.17M
1.00%-53.95M
-49.34%21.38M
-133.11%-218.67M
-831.78%-87.08M
-176.01%-54.49M
--42.20M
---93.80M
---9.35M
-430.18%-19.74M
---3.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
54.78%3.98M
25.09%3.11M
3.80%3.36M
-35.95%2.27M
20.00%2.57M
9.80%2.49M
35.20%3.23M
70.28%3.55M
-10.06%2.15M
-11.66%2.27M
-73.27%2.39M
-83.06%2.08M
-78.00%2.38M
-75.95%2.56M
187.78%8.95M
151.90%12.29M
150.00%10.84M
116.51%10.66M
--3.11M
--4.88M
--4.34M
196.63%4.92M
--1.66M
Chi phí vốn
54.78%3.98M
25.09%3.11M
3.80%3.36M
-35.95%2.27M
7.34%2.57M
9.80%2.49M
35.20%3.23M
70.28%3.55M
0.55%2.40M
-11.66%2.27M
-73.27%2.39M
-83.06%2.08M
-78.00%2.38M
-75.95%2.56M
187.78%8.95M
151.90%12.29M
150.00%10.84M
116.51%10.66M
--3.11M
--4.88M
--4.34M
196.63%4.92M
--1.66M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
139.37%1.06M
86.94%501.00K
-9.79%949.00K
-79.32%299.00K
21.76%442.00K
-31.46%268.00K
129.69%1.05M
382.00%1.45M
21.81%363.00K
38.16%391.00K
-93.07%458.00K
-97.02%300.00K
-96.19%298.00K
-96.63%283.00K
779.12%6.61M
234.11%10.08M
184.41%7.82M
157.19%8.39M
--752.00K
--3.02M
--2.75M
747.01%3.26M
--385.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
37.24%2.93M
17.62%2.61M
10.36%2.41M
-6.09%1.97M
19.64%2.13M
18.41%2.22M
12.82%2.18M
17.84%2.10M
-14.61%1.78M
-17.84%1.87M
-17.32%1.93M
-19.50%1.78M
-30.80%2.09M
0.31%2.28M
-0.81%2.34M
18.83%2.21M
90.28%3.02M
36.74%2.27M
--2.36M
--1.86M
--1.58M
30.43%1.66M
--1.27M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
---3.43M
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-5824.79%-6.93M
52.13%-17.15M
---24.00M
--0.00
--121.00K
---35.82M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---1.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-54.78%-3.98M
47.45%-3.11M
-3.80%-3.36M
35.95%-2.27M
-20.00%-2.57M
-161.37%-5.92M
-35.20%-3.23M
-70.28%-3.55M
10.06%-2.15M
11.66%-2.27M
73.27%-2.39M
84.33%-2.08M
86.58%-2.38M
90.78%-2.56M
66.99%-8.95M
-172.38%-13.29M
-321.52%-17.77M
31.75%-27.81M
---27.11M
---4.88M
---4.21M
-2354.52%-40.74M
---1.66M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
132.46%4.24M
6.85%-8.56M
133.78%4.83M
500.79%34.16M
-47.53%-13.06M
-10715.29%-9.19M
-225.00%-14.29M
-89.42%-8.52M
56.51%-8.85M
95.40%-85.00K
31.60%-4.40M
-101.86%-4.50M
-1114.91%-20.36M
-538.75%-1.85M
-105.95%-6.43M
8791.12%241.70M
125.27%2.01M
-100.08%-289.00K
--108.05M
---2.78M
---7.94M
6548.69%345.73M
--5.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
179.66%6.77M
-0.33%-8.54M
-2305.92%-324.97M
523.02%35.99M
0.08%-8.50M
-24208.57%-8.51M
-200.29%-13.51M
-89.22%-8.51M
5.06%-8.51M
98.10%-35.00K
-145.79%-4.50M
-101.86%-4.50M
-19380.43%-8.96M
-2877.42%-1.85M
-101.27%-1.83M
604982.50%241.95M
32.35%-46.00K
99.95%-62.00K
--144.55M
---40.00K
---68.00K
-2404.70%-124.59M
--5.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--340.20M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
--337.86M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--979.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-119.18%-14.00K
825.00%74.00K
--0.00
--38.00K
--73.00K
-92.66%8.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-88.00%109.00K
-101.30%-1.00K
-50.82%1.08M
-100.00%0.00
-34.53%908.00K
-6.10%77.00K
610.03%2.19M
-23.24%109.00K
--1.39M
--82.00K
--309.00K
-81.63%142.00K
--773.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
44.94%-2.53M
98.28%-13.00K
-932.36%-8.13M
-14053.85%-1.84M
-1229.19%-4.60M
-1416.00%-758.00K
-11157.14%-788.00K
-1200.00%-13.00K
97.23%-346.00K
---50.00K
99.87%-7.00K
99.70%-1.00K
-8686.62%-12.48M
100.00%0.00
85.47%-5.50M
88.31%-330.00K
98.26%-142.00K
93.30%-336.00K
---37.89M
---2.82M
---8.18M
---5.02M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
132.46%4.24M
6.85%-8.56M
133.78%4.83M
500.79%34.16M
-47.53%-13.06M
-10715.29%-9.19M
-225.00%-14.29M
-89.42%-8.52M
56.51%-8.85M
95.40%-85.00K
31.60%-4.40M
-101.86%-4.50M
-1114.91%-20.36M
-538.75%-1.85M
-105.95%-6.43M
8791.12%241.70M
125.27%2.01M
-100.08%-289.00K
--108.05M
---2.78M
---7.94M
6548.69%345.73M
--5.20M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-13.17%37.07M
128.05%86.22M
25.66%13.63M
-100.00%0.00
-48.66%42.69M
-58.93%37.81M
-69.94%10.85M
-31.79%48.49M
-41.02%83.16M
-53.83%92.05M
-81.33%36.10M
-61.29%71.08M
-50.78%141.00M
-45.98%199.36M
-21.37%193.36M
-47.14%183.62M
-22.34%286.45M
341.30%369.05M
--245.91M
--347.37M
--368.87M
10991.11%83.63M
--754.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
33.74%-21.37M
-1106.88%-49.16M
169.26%72.59M
108.47%3.19M
6.99%-32.25M
154.90%4.88M
-51.82%26.96M
-7.58%-37.64M
50.41%-34.67M
84.76%-8.89M
832.21%55.95M
-459.24%-34.99M
32.01%-69.91M
29.34%-58.36M
-95.13%6.00M
109.60%9.74M
-378.35%-102.84M
-128.96%-82.59M
--123.14M
---101.46M
---21.50M
155123.37%285.24M
---184.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
50.32%15.70M
-13.17%37.07M
128.05%86.22M
-70.61%3.19M
-78.46%10.44M
-48.66%42.69M
-58.93%37.81M
-69.94%10.85M
-31.79%48.49M
-41.02%83.16M
-53.83%92.05M
-81.33%36.10M
-61.29%71.08M
-50.78%141.00M
-45.98%199.36M
-21.37%193.36M
-47.14%183.62M
-22.34%286.45M
--369.05M
--245.91M
--347.37M
64614.04%368.87M
--570.00K
Dòng tiền tự do
-33.48%-25.61M
-331.85%-40.59M
64.29%67.76M
-6.36%-30.97M
26.41%-19.18M
298.80%17.51M
-31.65%41.25M
4.50%-29.11M
47.39%-26.07M
84.42%-8.81M
385.53%60.35M
86.80%-30.49M
49.39%-49.55M
13.26%-56.52M
-68.20%12.43M
-134.04%-230.96M
-615.70%-97.92M
-164.13%-65.16M
--39.09M
---98.68M
---13.68M
-358.17%-24.67M
---5.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI