tradingkey.logo

SelectQuote Inc

SLQT

2.230USD

-0.080-3.46%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
385.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
124.28%84.80M
11.57%12.10M
-78.46%10.44M
-48.66%42.69M
-58.93%37.81M
-69.94%10.85M
-31.79%48.49M
-41.02%83.16M
-53.83%92.05M
-81.33%36.10M
-61.29%71.08M
-50.78%141.00M
-45.98%199.36M
-7.81%193.36M
-39.87%183.62M
-10.78%286.45M
1174.34%369.05M
--209.74M
--305.39M
--321.06M
--28.96M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
124.28%84.80M
11.57%12.10M
-78.46%10.44M
-48.66%42.69M
-58.93%37.81M
-69.94%10.85M
-31.79%48.49M
-41.02%83.16M
-53.83%92.05M
-81.33%36.10M
-61.29%71.08M
-50.78%141.00M
-45.98%199.36M
-7.81%193.36M
-39.87%183.62M
-10.78%286.45M
1174.34%369.05M
--209.74M
--305.39M
--321.06M
--28.96M
Các khoản phải thu
-19.25%260.20M
-2.65%340.58M
0.02%276.29M
1.58%269.91M
15.00%322.25M
-1.42%349.87M
-5.70%276.24M
8.00%265.71M
13.96%280.22M
0.91%354.90M
16.18%292.94M
27.82%246.03M
13.10%245.89M
57.53%351.69M
100.77%252.16M
42.75%192.48M
75.93%217.42M
--223.25M
--125.59M
--134.84M
--123.58M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-26.95%184.88M
-18.79%115.80M
-14.10%99.53M
-2.93%150.03M
19.56%253.08M
5.69%142.59M
-5.78%115.87M
19.13%154.56M
25.45%211.69M
-9.70%134.91M
27.21%122.98M
25.53%129.75M
22.41%168.74M
1.64%149.40M
39.55%96.67M
23.59%103.36M
79.28%137.84M
--146.99M
--69.27M
--83.63M
--76.89M
-Các khoản phải thu khác
8.91%75.33M
8.45%224.79M
10.22%176.76M
7.85%119.87M
0.93%69.17M
-5.78%207.28M
-5.65%160.37M
-4.41%111.15M
-11.18%68.53M
8.75%219.99M
9.31%169.97M
30.47%116.28M
-3.04%77.16M
165.24%202.29M
176.06%155.48M
74.03%89.12M
70.41%79.58M
--76.27M
--56.32M
--51.21M
--46.70M
Tài sản ngắn hạn khác
-36.90%15.22M
-27.36%19.69M
23.12%20.14M
41.60%20.33M
109.62%24.11M
102.48%27.10M
14.74%16.36M
-8.86%14.36M
-13.15%11.50M
27.33%13.38M
80.11%14.26M
251.11%15.75M
167.16%13.25M
-75.87%10.51M
-84.01%7.92M
-92.26%4.49M
-91.68%4.96M
--43.55M
--49.51M
--57.93M
--59.56M
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.24%360.22M
-3.98%372.37M
-10.03%306.88M
-8.34%332.92M
0.10%384.17M
-4.10%387.82M
-9.83%341.09M
-9.82%363.22M
-16.30%383.77M
-27.21%404.38M
-14.74%378.29M
-16.68%402.77M
-22.48%458.50M
16.58%555.56M
-7.66%443.69M
-5.92%483.42M
178.84%591.42M
--476.54M
--480.49M
--513.83M
--212.10M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-3.98%40.21M
-15.77%38.26M
-14.36%40.78M
-16.87%42.41M
-27.69%41.88M
-26.82%45.42M
-28.33%47.62M
-26.93%51.02M
-22.34%57.91M
-15.26%62.07M
-3.81%66.44M
14.60%69.82M
38.90%74.58M
36.42%73.25M
26.33%69.07M
175.05%60.92M
168.23%53.69M
--53.69M
--54.68M
--22.15M
--20.02M
-Tài sản cố định
3.87%85.24M
-2.38%81.47M
-0.57%82.25M
-3.43%81.81M
-10.67%82.06M
-10.14%83.46M
-11.90%82.72M
-9.94%84.71M
-6.64%91.87M
-2.26%92.87M
6.59%93.89M
20.30%94.05M
38.87%98.41M
35.22%95.02M
25.24%88.09M
114.25%78.18M
115.34%70.86M
--70.27M
--70.33M
--36.49M
--32.91M
-Khấu hao lũy kế
12.04%45.03M
13.61%43.21M
18.15%41.47M
16.93%39.40M
18.35%40.19M
23.49%38.03M
27.88%35.10M
39.04%33.69M
42.51%33.96M
41.45%30.80M
44.34%27.45M
40.43%24.23M
38.77%23.83M
31.36%21.77M
21.46%19.02M
20.34%17.26M
33.20%17.17M
--16.58M
--15.66M
--14.34M
--12.89M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.10%50.96M
-1.06%51.70M
-0.81%52.82M
-0.86%53.61M
-29.42%51.01M
-29.06%52.25M
-29.27%53.26M
-29.49%54.08M
-42.32%72.28M
-41.77%73.65M
-40.92%75.29M
-36.77%76.69M
21.77%125.31M
69.63%126.47M
70.78%127.43M
62.49%121.30M
679.41%102.91M
--74.56M
--74.61M
--74.65M
--13.20M
Tài sản dài hạn khác
13.84%4.69M
43.40%4.80M
-82.23%3.36M
-83.70%3.52M
-80.38%4.12M
-86.31%3.35M
-23.23%18.90M
17.20%21.59M
32.93%20.99M
304.83%24.48M
1707.93%24.62M
1182.59%18.42M
937.45%15.79M
323.69%6.05M
-5.29%1.36M
1.99%1.44M
-69.48%1.52M
--1.43M
--1.44M
--1.41M
--4.99M
Tổng tài sản dài hạn
8.67%935.62M
6.92%906.79M
1.32%839.99M
0.58%860.99M
-4.78%860.97M
-5.08%848.10M
-4.82%829.05M
-3.52%856.03M
-7.44%904.19M
0.48%893.53M
-7.93%871.03M
-5.65%887.28M
15.92%976.82M
13.21%889.28M
49.38%946.05M
67.95%940.44M
87.45%842.69M
--785.50M
--633.31M
--559.96M
--449.56M
Tổng tài sản
4.07%1.30B
3.50%1.28B
-1.99%1.15B
-2.08%1.19B
-3.32%1.25B
-4.78%1.24B
-6.34%1.17B
-5.49%1.22B
-10.27%1.29B
-10.17%1.30B
-10.10%1.25B
-9.40%1.29B
0.08%1.44B
14.48%1.44B
24.77%1.39B
32.60%1.42B
116.74%1.43B
--1.26B
--1.11B
--1.07B
--661.66M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
5.73%4.47M
29.19%5.44M
14.32%4.49M
-87.20%90.00K
167.53%4.23M
77.38%4.21M
15.34%3.92M
-91.39%703.00K
-24.00%1.58M
-73.97%2.37M
-86.18%3.40M
--8.16M
-78.49%2.08M
-82.72%9.12M
-54.25%24.62M
----
--9.67M
--52.78M
--53.81M
--30.74M
----
Chi phí trích trước
-2.30%76.74M
4.44%68.28M
6.95%60.14M
11.26%74.50M
8.71%78.54M
-3.75%65.38M
0.75%56.24M
-1.75%66.96M
-11.70%72.25M
2.47%67.92M
-16.05%55.82M
10.66%68.15M
26.30%81.82M
31.00%66.29M
69.62%66.48M
65.71%61.59M
237.31%64.78M
--50.60M
--39.20M
--37.16M
--19.21M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-23.14%28.99M
-35.52%27.58M
27.76%43.29M
35.21%45.98M
48.42%37.72M
99.84%42.77M
94.88%33.88M
374.40%34.01M
254.47%25.41M
198.51%21.40M
391.16%17.39M
181.36%7.17M
3449.01%7.17M
5776.23%7.17M
2007.14%3.54M
3343.24%2.55M
-96.43%202.00K
--122.00K
--168.00K
--74.00K
--5.67M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
2.36%130.00K
----
----
----
--127.00K
----
----
----
----
----
----
----
154.05%188.00K
329.79%202.00K
--122.00K
--168.00K
--74.00K
--47.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-74.15%945.00K
-89.51%954.00K
-48.72%2.95M
348.96%12.72M
-62.39%3.66M
-76.54%9.09M
-86.24%5.76M
--2.83M
--9.72M
--38.75M
--41.85M
----
----
----
----
57.47%5.08M
----
----
----
--3.23M
--1.44M
Nợ ngắn hạn khác
-31.31%5.41M
-51.94%6.39M
-23.17%7.44M
262.25%12.81M
-30.23%7.88M
-67.65%13.30M
-78.60%9.68M
-56.69%3.54M
443.39%11.30M
350.94%41.13M
83.81%45.25M
60.73%8.16M
-78.49%2.08M
-82.72%9.12M
-54.25%24.62M
-85.04%5.08M
215.50%9.67M
--52.78M
--53.81M
--33.96M
--3.06M
Tổng nợ ngắn hạn
1.96%193.70M
5.67%194.40M
21.94%166.75M
27.20%174.59M
29.65%189.97M
12.07%183.97M
-5.86%136.75M
20.92%137.26M
18.45%146.52M
21.23%164.16M
13.05%145.25M
4.32%113.51M
7.33%123.70M
-3.98%135.41M
18.93%128.49M
13.57%108.82M
102.03%115.25M
--141.02M
--108.04M
--95.81M
--57.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-42.05%388.68M
4.70%707.82M
-3.79%661.72M
-4.24%663.16M
-3.87%670.66M
-3.68%676.02M
-2.57%687.77M
-5.44%692.52M
-5.04%697.63M
-4.81%701.87M
42.37%705.93M
47.23%732.37M
47.43%734.69M
110.48%737.30M
41.60%495.84M
59.50%497.44M
15.96%498.33M
--350.29M
--350.18M
--311.87M
--429.74M
-Nợ dài hạn
-44.09%362.49M
5.15%684.28M
-3.63%637.15M
-4.08%637.48M
-2.84%648.33M
-2.89%650.77M
-1.74%661.18M
-4.84%664.63M
-4.59%667.31M
-4.32%670.12M
46.71%672.87M
52.15%698.42M
51.84%699.39M
123.51%700.35M
46.73%458.65M
47.22%459.04M
7.18%460.62M
--313.34M
--312.57M
--311.81M
--429.74M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
17.28%26.18M
-6.76%23.54M
-7.63%24.56M
-7.91%25.68M
-26.39%22.33M
-20.49%25.25M
-19.57%26.59M
-17.83%27.89M
-14.08%30.33M
-14.08%31.75M
-11.10%33.06M
-11.58%33.95M
-6.40%35.30M
-0.02%36.95M
-1.10%37.19M
64971.19%38.39M
--37.72M
--36.96M
--37.60M
--59.00K
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--11.45M
--10.21M
Nợ dài hạn khác
4265.76%115.65M
594.86%19.07M
3.87%2.95M
-35.96%1.81M
-18.34%2.65M
-14.99%2.75M
-24.44%2.84M
-5.26%2.83M
-8.18%3.24M
16.19%3.23M
-41.61%3.76M
-74.52%2.98M
-68.10%3.53M
-48.98%2.78M
7.11%6.45M
-19.24%11.72M
6.11%11.07M
--5.45M
--6.02M
--14.51M
--10.44M
Tổng nợ dài hạn
-23.16%544.30M
6.06%758.76M
-0.83%710.69M
-4.42%702.52M
-5.55%708.36M
-4.86%715.43M
-4.11%716.66M
-6.42%735.02M
-7.98%750.01M
-7.96%751.99M
19.11%747.36M
21.21%785.43M
25.71%815.03M
67.80%817.02M
36.17%627.47M
49.90%648.00M
19.93%648.35M
--486.89M
--460.79M
--432.29M
--540.62M
Tổng các khoản nợ
-17.85%738.01M
5.98%953.16M
2.82%877.43M
0.55%877.11M
0.20%898.33M
-1.83%899.40M
-4.39%853.41M
-2.97%872.28M
-4.49%896.54M
-3.81%916.15M
18.08%892.62M
18.78%898.95M
22.93%938.72M
51.68%952.43M
32.90%755.96M
43.31%756.82M
27.76%763.60M
--627.91M
--568.83M
--528.10M
--597.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.07%585.27M
2.00%587.08M
1.86%582.43M
2.38%582.46M
2.28%579.08M
2.22%575.57M
2.07%571.76M
2.24%568.93M
1.88%566.15M
1.89%563.10M
1.72%560.17M
1.85%556.49M
1.93%555.69M
1.02%552.64M
0.41%550.67M
-0.61%546.41M
532.17%545.16M
--547.07M
--548.44M
--549.74M
--86.24M
Lợi nhuận giữ lại
1.55%-235.06M
-5.57%-261.08M
-17.86%-314.31M
-14.48%-269.77M
-27.13%-238.75M
-25.49%-247.30M
-21.45%-266.69M
-33.06%-235.64M
-173.43%-187.81M
-216.65%-197.07M
-364.91%-219.58M
-247.09%-177.10M
-154.97%-68.68M
-170.35%-62.24M
4339.85%82.89M
4412.46%120.40M
647.01%124.94M
--88.46M
---1.96M
---2.79M
---22.84M
Vốn dự trữ
1.07%583.54M
2.00%585.36M
1.86%580.71M
2.38%580.76M
2.29%577.39M
2.22%573.88M
2.07%570.09M
2.24%567.27M
1.88%564.48M
1.89%561.43M
1.72%558.50M
1.85%554.85M
1.94%554.04M
1.02%551.00M
0.41%549.03M
-0.61%544.77M
537.09%543.52M
--545.44M
--546.82M
--548.11M
--85.31M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-88.63%1.33M
-69.94%4.11M
-50.47%6.48M
-47.59%8.25M
-27.59%11.67M
16.75%13.68M
36.37%13.07M
687.54%15.73M
7126.91%16.12M
5016.16%11.72M
2210.12%9.59M
243.23%2.00M
114.76%223.00K
118.26%229.00K
--415.00K
---1.40M
---1.51M
---1.25M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
60.85%557.83M
-3.12%326.00M
-14.93%269.44M
-8.69%316.80M
-11.40%346.81M
-11.85%336.52M
-11.20%316.74M
-11.28%346.97M
-21.18%391.42M
-22.47%381.76M
-43.72%356.70M
-41.37%391.11M
-25.94%496.59M
-22.35%492.40M
16.30%633.78M
22.24%667.04M
947.73%670.51M
--634.13M
--544.97M
--545.69M
--64.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI