tradingkey.logo

SLM Corp

SLM
25.690USD
+0.500+1.98%
Đóng cửa 10/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.35BVốn hóa
12.59P/E TTM

SLM Corp

25.690
+0.500+1.98%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của SLM Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của SLM Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
13 / 398
Xếp hạng tổng thể
64 / 4691
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
35.727
Giá mục tiêu
+39.07%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của SLM Corp

Điểm mạnhRủi ro
SLM Corporation is a holding company, which operates through various subsidiaries and is a financial brand for higher education. The Company’s primary business is to originate and service loans it makes to students and their families to finance the cost of their education. It also offers a range of deposit products insured by the Federal Deposit Insurance Corporation. Its primary private education loan product is the Smart Option Student Loan, which emphasizes in-school payment features that can produce shorter terms and reduce customers’ total finance charges. Smart Option Student Loan generally runs for six months after the borrower separates from school but can run for up to 36 months for a small subset of graduate loans. It also offers six loan products for specific graduate programs of study. These include the Sallie Mae Law School Loan, the Sallie Mae MBA Loan, the Sallie Mae Graduate School Loan for Health Professions, the Sallie Mae Medical School Loan, and others.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 1.74B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 16.81%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 16.81%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 2.52, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 231.73M, tăng 0.37% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Glenn Greenberg
Nhà đầu tư ngôi sao Glenn Greenberg nắm giữ 10.54M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.66, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 374.17M, phản ánh mức giảm 23.04% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 72.79% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.66
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.49

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.77

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.53

Lợi nhuận cổ đông

9.51

Định giá công ty của SLM Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.77, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.68. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 12.49, thấp hơn 33.90% so với mức đỉnh gần đây là 16.73 và cao hơn 63.87% so với mức đáy gần đây là 4.51.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.77
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 13/398
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.36, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.40. Mức giá mục tiêu trung bình của SLM Corp là 37.00, với mức cao là 44.00 và mức thấp là 29.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.36
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
35.727
Giá mục tiêu
+39.07%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

38
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
SLM Corp
SLM
11
American Express Co
AXP
32
Capital One Financial Corp
COF
24
Synchrony Financial
SYF
23
SoFi Technologies Inc
SOFI
23
Ally Financial Inc
ALLY
20
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.83, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.95. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 27.89 và ngưỡng hỗ trợ ở 24.31, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.55
Thay đổi giá
0.28

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.072
Bán
RSI(14)
33.920
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
22.442
Trung lập
ATR(14)
0.845
Biến động thấp
CCI(14)
-106.020
Bán
Williams %R
81.008
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.521
Bán
StochRSI(14)
96.122
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
25.796
Bán
MA10
26.181
Bán
MA20
27.033
Bán
MA50
29.138
Bán
MA100
30.804
Bán
MA200
30.102
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.34. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 111.15%, tương ứng mức tăng 5.74% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 25.09M cổ phần, chiếm 12.04% tổng số cổ phần, với mức giảm 11.83% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
25.09M
-1.89%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
17.32M
-0.47%
Fidelity Management & Research Company LLC
15.03M
-1.90%
Barrow Hanley Global Investors
Star Investors
14.10M
+62.46%
Boston Partners
11.08M
+3.83%
Brave Warrior Advisors, LLC
Star Investors
10.54M
+11.48%
Capital Research Global Investors
8.31M
+39.62%
Impactive Capital LP
8.03M
-12.66%
Capital World Investors
7.49M
+42.10%
State Street Investment Management (US)
6.87M
-1.36%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.47, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.66. Giá trị beta của công ty là 1.19. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.47
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.19
VaR
+3.27%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.77%
Biến động 240 ngày
+38.07%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.14%
120 ngày
+4.00%
5 năm
+13.99%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.09%
120 ngày
-8.09%
5 năm
-16.81%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-3.27
120 ngày
-0.44
5 năm
+0.65

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.77%
3 năm
+36.65%
5 năm
+46.31%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.62
3 năm
+0.45
5 năm
+0.42
Độ lệch
240 ngày
+0.57
3 năm
-0.45
5 năm
-0.24

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+38.07%
5 năm
+35.45%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.58%
5 năm
+2.36%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-60.06%
240 ngày
-60.06%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.94%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+28.91%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.97%
120 ngày
+1.15%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-13.28%
60 ngày
-3.40%
120 ngày
+14.90%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
SLM Corp
SLM Corp
SLM
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank Ozk
Bank Ozk
OZK
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
8.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI