tradingkey.logo

SLM Corp

SLM

30.980USD

-0.300-0.96%
Đóng cửa 09/02, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.46BVốn hóa
10.67P/E TTM

SLM Corp

30.980

-0.300-0.96%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
64 / 524
Xếp hạng tổng thể
82 / 4751
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
39.100
Giá mục tiêu
+25.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
SLM Corporation is a holding company, which operates through various subsidiaries and is a financial brand for higher education. The Company’s primary business is to originate and service loans it makes to students and their families to finance the cost of their education. It also offers a range of deposit products insured by the Federal Deposit Insurance Corporation. Its primary private education loan product is the Smart Option Student Loan, which emphasizes in-school payment features that can produce shorter terms and reduce customers’ total finance charges. Smart Option Student Loan generally runs for six months after the borrower separates from school but can run for up to 36 months for a small subset of graduate loans. It also offers six loan products for specific graduate programs of study. These include the Sallie Mae Law School Loan, the Sallie Mae MBA Loan, the Sallie Mae Graduate School Loan for Health Professions, the Sallie Mae Medical School Loan, and others.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 28.27 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 16.81%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 16.81%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 15.21, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 219.15M, giảm 0.48% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 25.09M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 552.33M, phản ánh mức tăng 3.79% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 5.37% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.44

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.44

Hiệu quả hoạt động

7.08

Tiềm năng tăng trưởng

7.39

Lợi nhuận cổ đông

5.16

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.60, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 4.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 15.42, thấp hơn -37.05% so với mức đỉnh gần đây là 9.71 và cao hơn 51.49% so với mức đáy gần đây là 7.48.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 64/524
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.36, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.34. Mức giá mục tiêu trung bình của SLM Corp là 39.00, với mức cao là 44.00 và mức thấp là 35.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.36
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
39.100
Giá mục tiêu
+25.00%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
SLM Corp
SLM
11
American Express Co
AXP
31
Capital One Financial Corp
COF
24
Synchrony Financial
SYF
23
SoFi Technologies Inc
SOFI
22
Ally Financial Inc
ALLY
20
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.91, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 8.78. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 33.41 và ngưỡng hỗ trợ ở 29.77, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.37
Thay đổi giá
-0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(5)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.080
Trung lập
RSI(14)
45.952
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
61.328
Trung lập
ATR(14)
0.919
Biến động cao
CCI(14)
-25.991
Trung lập
Williams %R
51.715
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.149
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
31.532
Bán
MA10
31.177
Bán
MA20
31.572
Bán
MA50
32.305
Bán
MA100
31.477
Bán
MA200
29.824
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 105.12%, tương ứng mức giảm 1.23% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 25.09M cổ phần, chiếm 12.04% tổng số cổ phần, với mức giảm 11.83% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
25.58M
-10.95%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
17.41M
-0.37%
Fidelity Management & Research Company LLC
15.32M
+110.44%
Barrow Hanley Global Investors
Star Investors
8.68M
+70.48%
Boston Partners
10.67M
-12.89%
Brave Warrior Advisors, LLC
Star Investors
9.46M
--
Capital Research Global Investors
5.95M
+13.92%
Impactive Capital LP
9.19M
-16.75%
State Street Global Advisors (US)
6.97M
-0.24%
MFS Investment Management
7.83M
-22.68%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-29

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.76, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 5.16. Giá trị beta của công ty là 1.12. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.76
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.12
VaR
+3.26%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+23.66%
Biến động 240 ngày
+37.95%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.89%
120 ngày
+9.70%
5 năm
+13.99%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.09%
120 ngày
-9.19%
5 năm
-16.81%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.53
120 ngày
+0.53
5 năm
+0.86
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+23.66%
3 năm
+36.65%
5 năm
+46.31%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.00
3 năm
+0.97
5 năm
+0.79
Độ lệch
240 ngày
+0.50
3 năm
-0.42
5 năm
-0.26
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+37.95%
5 năm
+35.44%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.82%
5 năm
+1.90%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+66.85%
240 ngày
+66.85%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.81%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.47%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.97%
120 ngày
+1.15%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-13.28%
60 ngày
-3.40%
120 ngày
+14.90%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-29
SLM Corp
SLM Corp
SLM
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Synchrony Financial
Synchrony Financial
SYF
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
PennyMac Financial Services Inc
PennyMac Financial Services Inc
PFSI
8.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI