tradingkey.logo

SKYX Platforms Corp

SKYX

1.010USD

+0.010+1.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
106.00MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
5.99%20.11M
6.81%23.68M
2.55%22.17M
43.13%21.45M
189204.95%18.98M
243410.90%22.17M
252559.88%21.62M
202688.67%14.98M
43.81%10.03K
--9.11K
--8.56K
--7.39K
-93.04%6.97K
-100.00%0.00
--100.19K
--9.20K
--40.00K
Doanh thu
5.99%20.11M
6.81%23.68M
2.55%22.17M
43.13%21.45M
189204.95%18.98M
243410.90%22.17M
252559.88%21.62M
202688.67%14.98M
43.81%10.03K
--9.11K
--8.56K
--7.39K
-93.04%6.97K
-100.00%0.00
--100.19K
--9.20K
--40.00K
Chi phí doanh thu
7.48%14.40M
16.37%18.09M
2.75%15.33M
44.52%14.87M
912690.94%13.40M
1256351.82%15.54M
252140.33%14.92M
167960.16%10.29M
-73.97%1.47K
--1.24K
--5.91K
--6.12K
-93.16%5.64K
-100.00%0.00
--82.51K
--49.03K
--72.66K
Chi phí hoạt động
-0.14%27.83M
-2.71%33.07M
5.81%29.77M
1.64%27.68M
284.38%27.87M
652.27%33.99M
401.14%28.14M
495.80%27.24M
-39.35%7.25M
--4.52M
292.96%5.62M
--4.57M
1157.97%11.95M
-25.04%1.43M
--950.19K
--3.96M
--1.91M
Chi phí R&D
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--174.95K
--256.92K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-4.97%1.01M
19.59%941.05K
-31.92%726.55K
150.54%1.34M
113.23%1.06M
14.29%786.92K
622.50%1.07M
2029.94%534.36K
2171.11%497.37K
--688.53K
594.68%147.71K
--25.09K
5.43%21.90K
-8.57%21.26K
--20.77K
--36.54K
--23.26K
Lợi nhuận hoạt động
13.22%-7.71M
20.57%-9.38M
-16.62%-7.61M
49.11%-6.24M
-22.77%-8.89M
-161.99%-11.81M
-16.32%-6.52M
-168.44%-12.25M
39.40%-7.24M
---4.51M
-292.36%-5.61M
---4.56M
-1305.42%-11.95M
23.44%-1.43M
---850.00K
---3.95M
---1.87M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--22.00
--78.00
--242.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
69.97%1.34M
101.77%1.02M
53.41%1.02M
0.73%1.23M
7.83%787.85K
39.35%507.78K
1168.80%662.17K
1387.76%1.22M
707.27%730.62K
--364.40K
-63.80%52.19K
--81.92K
-33.92%90.50K
15.76%144.18K
--136.96K
--144.99K
--124.55K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
----
--950.00
--17.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
--400.00K
---1.12M
----
--0.00
--0.00
--0.00
--1.20M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--178.25K
--10.00K
--0.00
--257.47K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
--0.00
--1.12M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
6.45%-9.05M
18.77%-10.01M
-20.01%-8.62M
39.17%-7.46M
-21.40%-9.68M
-152.82%-12.32M
-26.95%-7.18M
-164.07%-12.27M
32.79%-7.97M
---4.87M
-262.02%-5.66M
---4.65M
-1101.53%-11.86M
21.47%-1.56M
---986.94K
---3.84M
---1.99M
Doanh thu sau thuế
6.45%-9.05M
18.77%-10.01M
-20.01%-8.62M
39.17%-7.46M
-21.40%-9.68M
-152.82%-12.32M
-26.95%-7.18M
-164.07%-12.27M
32.79%-7.97M
---4.87M
-262.02%-5.66M
---4.65M
-1101.53%-11.86M
21.47%-1.56M
---986.94K
---3.84M
---1.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
6.45%-9.05M
18.77%-10.01M
-20.01%-8.62M
39.17%-7.46M
-21.40%-9.68M
-152.82%-12.32M
-26.95%-7.18M
-164.07%-12.27M
32.79%-7.97M
---4.87M
-262.02%-5.66M
---4.65M
-1101.53%-11.86M
21.47%-1.56M
---986.94K
---3.84M
---1.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--35.44K
----
----
--35.44K
----
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
4.18%-9.27M
17.05%-10.22M
-20.01%-8.62M
39.17%-7.46M
-21.40%-9.68M
-150.71%-12.32M
-26.85%-7.18M
-163.70%-12.27M
52.00%-7.97M
---4.91M
-254.92%-5.66M
---4.65M
-1528.86%-16.61M
21.13%-1.60M
---1.02M
---3.87M
---2.02M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--219.15K
--212.67K
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.55K
-85.79%4.63K
--6.64K
-34.78%21.23K
0.00%32.55K
--32.55K
--32.55K
--32.55K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
4.18%-9.27M
17.05%-10.22M
-20.01%-8.62M
39.17%-7.46M
-21.40%-9.68M
-150.71%-12.32M
-26.85%-7.18M
-163.70%-12.27M
52.00%-7.97M
---4.91M
-254.92%-5.66M
---4.65M
-1528.86%-16.61M
21.13%-1.60M
---1.02M
---3.87M
---2.02M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
12.01%-0.09
19.07%-0.11
-5.60%-0.08
47.01%-0.08
-5.92%-0.10
-125.17%-0.13
-13.60%-0.08
-145.29%-0.14
57.87%-0.10
---0.06
-232.84%-0.07
---0.06
-1612.09%-0.23
21.10%-0.02
---0.01
---0.05
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
12.01%-0.09
19.07%-0.11
-5.60%-0.08
47.01%-0.08
-5.92%-0.10
-125.17%-0.13
-13.60%-0.08
-145.29%-0.14
57.87%-0.10
---0.06
-232.84%-0.07
---0.06
-1612.09%-0.23
21.10%-0.02
---0.01
---0.05
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI