tradingkey.logo

SKYX Platforms Corp

SKYX

1.015USD

+0.015+1.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
106.53MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.05%-4.32M
-82.71%-5.31M
25.92%-2.55M
-66.91%-4.21M
-50.09%-6.18M
29.33%-2.91M
2.14%-3.45M
11.24%-2.53M
-22.64%-4.12M
-129.09%-4.11M
-242.70%-3.52M
---2.84M
-339.54%-3.36M
-111.56%-1.79M
-47.55%-1.03M
---764.10K
---848.29K
---696.83K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
6.45%-9.05M
18.77%-10.01M
-20.01%-8.62M
39.12%-7.46M
-21.40%-9.68M
-152.82%-12.32M
-26.95%-7.18M
-163.86%-12.26M
32.79%-7.97M
-134.09%-4.87M
-262.02%-5.66M
---4.65M
-1101.53%-11.86M
45.72%-2.08M
21.47%-1.56M
---986.94K
---3.84M
---1.99M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.97%1.01M
19.59%941.05K
72.91%1.85M
150.54%1.34M
113.23%1.06M
14.29%786.92K
622.50%1.07M
2029.94%534.36K
2171.11%497.37K
3184.52%688.53K
594.68%147.71K
--25.09K
5.43%21.90K
-42.63%20.96K
-8.57%21.26K
--20.77K
--36.54K
--23.26K
Các mục phi tiền mặt khác
6.20%220.05K
-106.44%-35.81K
-77.28%330.27K
468.04%311.53K
-46.63%207.21K
47.17%555.94K
--1.45M
---84.65K
317.82%388.27K
37774900.00%377.75K
100.00%0.00
--0.00
---178.25K
100.00%-1.00
-101.00%-10.00K
--0.00
---257.47K
--1000.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
142.89%458.43K
-120.15%-645.69K
173.82%927.02K
-173.23%-1.18M
-55227.23%-1.07M
1142.82%3.20M
-61.90%-1.26M
347.29%1.61M
101.74%1.94K
16.59%-307.22K
-2491.76%-775.67K
---650.48K
-863.37%-111.67K
-115.17%-368.31K
-88.01%32.43K
--14.63K
---171.18K
--270.48K
-Thay đổi các khoản phải thu
27.61%-396.01K
245.66%510.37K
117.10%94.63K
2148.27%911.69K
---547.03K
---350.39K
---553.38K
--40.55K
----
----
----
----
----
-95.53%1.76K
102.62%735.00
----
--39.41K
---28.05K
-Thay đổi hàng tồn kho
129.84%105.05K
-61.58%752.77K
43.43%-317.54K
52.65%-442.85K
-96.88%-351.99K
530.56%1.96M
-160.74%-561.33K
-179.57%-935.28K
---178.78K
---455.06K
---215.28K
---334.54K
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-889.74%-723.72K
-4.11%-309.58K
174.04%274.04K
-238.33%-684.56K
301.40%91.64K
-156.66%-297.35K
-300.90%-370.13K
19.03%494.86K
96.74%-45.50K
5885.72%524.76K
547.96%184.24K
--415.76K
-670.08%-1.40M
-185.84%-9.07K
-23.71%28.43K
---181.20K
--10.57K
--37.27K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
439.52%1.64M
-158.84%-871.80K
2630.61%1.45M
-97.94%47.42K
-23.69%303.87K
6277.93%1.48M
114.32%53.26K
832.10%2.30M
-74.86%398.18K
--23.23K
---371.99K
---314.46K
393.63%1.58M
----
----
--320.83K
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
---18.77K
---44.12K
---117.23K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--54.11K
--4.08K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
70.58%-166.32K
-277.21%-727.45K
-429.08%-578.46K
-243.81%-1.01M
-228.79%-565.40K
207.63%410.49K
153.51%175.78K
2.11%-293.67K
42.68%-171.96K
-205.10%-381.37K
-162.82%-328.52K
---300.00K
-140.00%-300.00K
-0.36%-125.00K
---125.00K
---125.00K
---124.56K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
30.05%-4.32M
-82.71%-5.31M
25.92%-2.55M
-66.91%-4.21M
-50.09%-6.18M
29.33%-2.91M
2.14%-3.45M
11.24%-2.53M
-22.64%-4.12M
-129.09%-4.11M
-242.70%-3.52M
---2.84M
-339.54%-3.36M
-111.56%-1.79M
-47.55%-1.03M
---764.10K
---848.29K
---696.83K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
670.53%413.37K
442.27%445.41K
114.05%256.74K
766.26%225.63K
58.41%53.65K
-157.90%-130.14K
138.95%119.94K
-132.02%-33.87K
-85.86%33.87K
701.75%224.76K
-21.91%50.20K
--105.78K
338.59%239.58K
-36.39%28.03K
383.51%64.28K
--54.63K
--44.07K
--13.29K
Chi phí vốn
670.53%413.37K
--445.41K
114.05%256.74K
--225.63K
58.41%53.65K
----
117.93%119.94K
----
-85.86%33.87K
701.75%224.76K
-14.38%55.04K
--105.78K
338.59%239.58K
-36.39%28.03K
383.51%64.28K
--54.63K
--44.07K
--13.29K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
670.53%413.37K
442.27%445.41K
114.05%256.74K
73835.29%225.63K
17431.70%53.65K
-337.55%-130.14K
2577.63%119.94K
-100.43%-306.00
-99.84%306.00
--54.78K
---4.84K
--71.71K
--191.03K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--12.03K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-198.52%-33.56K
-30.87%33.56K
506.34%169.98K
-14.38%55.04K
--34.06K
-11.13%48.54K
-12.52%28.03K
383.51%64.28K
--54.63K
--32.05K
--13.29K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---750.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
---4.21M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--136.03K
---136.03K
--5.51K
---7.44M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--7.44M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-670.53%-413.37K
-1018.59%-1.20M
-114.05%-256.74K
-106.64%-225.63K
68.42%-53.65K
159.36%130.14K
98.40%-119.94K
3314.09%3.40M
29.08%-169.90K
-682.08%-219.25K
-11554.60%-7.49M
---105.78K
-338.59%-239.58K
36.39%-28.03K
-383.51%-64.28K
---54.63K
---44.07K
---13.29K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-57.14%1.54M
189.40%8.96M
-86.98%258.27K
-96.54%252.34K
-65.26%3.60M
1290.29%3.09M
2135.08%1.98M
11102.75%7.30M
-50.10%10.35M
-97.78%222.59K
-158.21%-97.47K
--65.16K
2082.81%20.74M
246.22%10.01M
-47.25%167.45K
--950.15K
--2.89M
--317.45K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-101.87%-121.91K
-87.43%256.06K
-271.01%-2.05M
-187.19%-422.19K
-100.58%-60.39K
936.19%2.04M
696.64%1.20M
-17719.03%-147.01K
1233605.01%10.35M
29.17%-243.53K
---200.84K
---825.00
-100.37%-839.00
-138.20%-343.84K
-100.00%0.00
--228.24K
--900.00K
--350.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-87.43%459.63K
-100.00%1.00
-99.16%7.50K
-90.25%762.97K
--3.66M
--1.10M
--897.42K
--7.83M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
2961.78%23.10M
1025993100.00%10.26M
--200.00K
--754.46K
--1.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--1.00M
--8.70M
--2.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--212.67K
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-82.54%5.55K
-85.78%4.63K
--6.64K
-34.78%21.23K
-2.30%31.80K
0.00%32.55K
--32.55K
--32.55K
--32.55K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
262.83%471.68K
--100.00K
--80.63K
--210.00K
--130.00K
----
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.02M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--415.79K
100.00%0.00
100.00%0.00
76.72%-88.43K
----
---39.06K
-1502.00%-112.16K
-4647.15%-379.77K
100.00%0.00
--0.00
--8.00K
---8.00K
---2.55M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-57.14%1.54M
189.40%8.96M
-86.98%258.27K
-96.54%252.34K
-65.26%3.60M
1290.29%3.09M
2135.08%1.98M
11102.75%7.30M
-50.10%10.35M
-97.78%222.59K
-158.21%-97.47K
--65.16K
2082.81%20.74M
246.22%10.01M
-47.25%167.45K
--950.15K
--2.89M
--317.45K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-30.89%15.50M
-40.99%13.05M
-34.16%15.60M
27.49%19.79M
137.07%22.43M
62.94%22.11M
-4.00%23.70M
-43.70%15.52M
-9.25%9.46M
507.24%13.57M
681.17%24.68M
--27.57M
351.57%10.43M
623.70%2.23M
350.44%3.16M
--2.31M
--308.78K
--701.46K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-21.08%-3.20M
668.24%2.45M
-61.10%-2.55M
-151.24%-4.19M
-143.57%-2.64M
107.77%319.13K
85.74%-1.58M
383.28%8.17M
-64.65%6.06M
-150.15%-4.11M
-1101.35%-11.11M
---2.89M
12942.88%17.14M
309.56%8.19M
-135.57%-925.04K
--131.43K
--2.00M
---392.68K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-37.83%12.30M
-30.89%15.50M
-40.99%13.05M
-34.16%15.60M
27.50%19.79M
137.07%22.43M
62.94%22.11M
-4.01%23.70M
-43.70%15.52M
-9.25%9.46M
507.24%13.57M
--24.69M
1029.70%27.57M
351.57%10.43M
623.70%2.23M
--2.44M
--2.31M
--308.78K
Dòng tiền tự do
24.02%-4.74M
-98.04%-5.75M
21.22%-2.81M
-75.85%-4.44M
-50.16%-6.24M
32.99%-2.91M
0.29%-3.57M
14.42%-2.53M
-15.42%-4.15M
-137.90%-4.34M
-227.58%-3.58M
---2.95M
-339.47%-3.60M
-104.26%-1.82M
-53.84%-1.09M
---818.72K
---892.36K
---710.13K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI