tradingkey.logo

Skillz Inc

SKLZ

7.030USD

+0.330+4.93%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
117.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.84%-19.62M
40.40%-10.98M
205.48%27.80M
70.09%-4.40M
4.22%-12.27M
15.35%-18.43M
57.19%-26.36M
82.39%-14.70M
83.32%-12.81M
43.21%-21.77M
-138.28%-61.56M
-113.14%-83.45M
-92.59%-76.83M
---38.34M
-12381.64%-25.84M
-329.83%-39.15M
-275.77%-39.89M
---207.00K
---9.11M
---10.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-70.44%-26.44M
25.30%-21.11M
218.45%26.05M
24.92%-26.72M
89.77%-15.51M
64.01%-28.27M
63.72%-21.99M
75.97%-35.59M
-53.18%-151.60M
-254.68%-78.55M
23.85%-60.61M
-176.37%-148.11M
-47.76%-98.97M
--50.78M
-294.88%-79.59M
-245.26%-53.59M
-671.13%-66.98M
---20.16M
---15.52M
---8.69M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-87.27%380.00K
-19.75%390.00K
-66.44%403.00K
-36.90%395.00K
-97.56%2.98M
-99.07%486.00K
-79.45%1.20M
-88.70%626.00K
2056.68%122.37M
945.24%52.17M
968.56%5.84M
898.02%5.54M
716.40%5.67M
--4.99M
-85.30%547.00K
80.19%555.00K
171.48%695.00K
--3.72M
--308.00K
--256.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
46.32%-219.00K
100.00%0.00
---161.00K
---318.00K
---408.00K
---18.82M
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-3.64%450.00K
-31.50%435.00K
103.01%424.00K
-53.93%410.00K
-57.12%467.00K
139.66%635.00K
-570.93%-14.08M
-50.77%890.00K
800.00%1.09M
-17888.89%-1.60M
29790.00%2.99M
19988.89%1.81M
1110.00%121.00K
--9.00K
-97.28%10.00K
-94.74%9.00K
-69.70%10.00K
--368.00K
--171.00K
--33.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
88.33%-1.20M
507.04%2.59M
-8.59%-6.50M
44.87%12.79M
-286.64%-10.29M
38.31%426.00K
73.30%-5.99M
155.78%8.83M
10.74%5.51M
-98.63%308.00K
-386.30%-22.42M
-2025.67%-15.83M
163.35%4.98M
--22.50M
110.26%7.83M
-85.26%822.00K
174.86%1.89M
--3.73M
--5.58M
---2.53M
-Thay đổi các khoản phải thu
-88.50%382.00K
-366.92%-1.05M
865.79%873.00K
135.74%846.00K
203.19%3.32M
-75.87%393.00K
-104.38%-114.00K
-986.52%-2.37M
241.97%1.10M
67.08%1.63M
--2.60M
--267.00K
---772.00K
--975.00K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-5962.79%-2.52M
1207.69%1.01M
20.28%1.79M
124.27%795.00K
-99.69%43.00K
-103.22%-91.00K
147.33%1.48M
42.28%-3.28M
1384.35%13.85M
201.04%2.83M
631.71%600.00K
-26.16%-5.68M
125.58%933.00K
---2.80M
111.17%82.00K
-96.46%-4.50M
-38.51%-3.65M
---734.00K
---2.29M
---2.63M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
-103.70%-17.00K
-459.62%-291.00K
-76.32%157.00K
-71.72%151.00K
103.17%460.00K
---52.00K
--663.00K
--534.00K
-207.43%-14.51M
----
----
----
--13.51M
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
103.78%475.00K
-78.74%602.00K
41.20%-3.80M
-83.83%1.92M
-104.55%-12.55M
198.06%2.83M
54.08%-6.46M
344.04%11.88M
2.63%-6.14M
-116.62%-2.89M
-348.49%-14.06M
-147.58%-4.87M
-84.24%-6.30M
--17.38M
99.89%5.66M
77.70%10.23M
-1719.68%-3.42M
--2.83M
--5.76M
---188.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-59.84%-19.62M
40.40%-10.98M
205.48%27.80M
70.09%-4.40M
4.22%-12.27M
15.35%-18.43M
57.19%-26.36M
82.39%-14.70M
83.32%-12.81M
43.21%-21.77M
-138.28%-61.56M
-113.14%-83.45M
-92.59%-76.83M
---38.34M
-12381.64%-25.84M
-329.83%-39.15M
-275.77%-39.89M
---207.00K
---9.11M
---10.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
24.68%1.44M
-13.94%395.00K
2807.14%407.00K
-95.56%515.00K
1876.92%1.16M
-71.51%459.00K
-94.14%14.00K
10748.60%11.61M
-105.57%-65.00K
187.68%1.61M
-71.85%239.00K
-83.76%107.00K
392.83%1.17M
--560.00K
-16.35%849.00K
-23.37%659.00K
-78.24%237.00K
--1.01M
--860.00K
--1.09M
Chi phí vốn
24.68%1.44M
-13.94%395.00K
2807.14%407.00K
-95.56%515.00K
--1.16M
-71.51%459.00K
-94.14%14.00K
10748.60%11.61M
----
187.68%1.61M
-71.85%239.00K
-83.76%107.00K
392.83%1.17M
--560.00K
-16.35%849.00K
-23.37%659.00K
-78.24%237.00K
--1.01M
--860.00K
--1.09M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
24.68%1.44M
-13.94%395.00K
2807.14%407.00K
-95.56%515.00K
1876.92%1.16M
-71.51%459.00K
-94.14%14.00K
10748.60%11.61M
-105.57%-65.00K
187.68%1.61M
-71.85%239.00K
-83.76%107.00K
392.83%1.17M
--560.00K
-16.35%849.00K
-23.37%659.00K
-78.24%237.00K
--1.01M
--860.00K
--1.09M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---83.99M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.38%448.00K
-99.14%684.00K
-95.78%5.71M
-73.90%26.45M
-38.61%72.01M
295.31%79.37M
126.95%135.28M
292.12%101.34M
5964.75%117.30M
---40.64M
---501.95M
---52.75M
---2.00M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
0.00%-2.00M
--2.00M
----
--0.00
---2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-131.60%-1.44M
-109.98%-2.40M
-97.17%2.04M
-99.75%169.00K
-96.63%4.56M
-75.95%23.99M
-38.49%72.00M
266.31%67.76M
126.90%135.34M
172.64%99.73M
4208.67%117.06M
-6082.70%-40.74M
-212187.34%-503.12M
---137.29M
-180.69%-2.85M
23.37%-659.00K
78.24%-237.00K
---1.01M
---860.00K
---1.09M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
36.53%-8.46M
-268.20%-1.60M
97.04%-4.03M
-2791.57%-7.20M
-10202.27%-13.34M
94.64%-434.00K
-222740.98%-135.93M
90.35%-249.00K
-99.95%132.00K
-134.96%-8.10M
-100.06%-61.00K
-100.66%-2.58M
14.22%280.97M
--23.16M
100.31%108.89M
266791.78%389.66M
3864.48%246.00M
--54.36M
--146.00K
--6.21M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
162.28%180.00K
45.04%-227.00K
99.84%-211.00K
13.48%-244.00K
11.35%-289.00K
94.89%-413.00K
-20658.32%-135.97M
66.43%-282.00K
-100.12%-326.00K
-755.07%-8.09M
---655.00K
---840.00K
--280.26M
---946.00K
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
---9.90M
---95.00K
--6.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
35.05%-8.44M
---135.00K
---3.81M
---6.96M
---13.00M
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
-24.86%-678.00K
--402.82M
---1.34M
---543.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
---1.21M
--64.88M
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-334.78%-200.00K
-5785.71%-1.24M
----
----
-110.04%-46.00K
---21.00K
-94.48%34.00K
-86.02%33.00K
-36.12%458.00K
-100.00%0.00
535.05%616.00K
1866.67%236.00K
25.79%717.00K
--3.06M
-25.38%97.00K
-95.02%12.00K
819.35%570.00K
--130.00K
--241.00K
--62.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
--21.05M
--109.52M
----
--382.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---7.00K
59.26%-22.00K
84.99%-1.98M
-100.00%-5.00K
--0.00
73.13%-54.00K
---13.17M
309392.50%247.59M
---201.00K
----
--80.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
36.53%-8.46M
-268.20%-1.60M
97.04%-4.03M
-2791.57%-7.20M
-10202.27%-13.34M
94.64%-434.00K
-222740.98%-135.93M
90.35%-249.00K
-99.95%132.00K
-134.96%-8.10M
-100.06%-61.00K
-100.66%-2.58M
14.22%280.97M
--23.16M
100.31%108.89M
266791.78%389.66M
3864.48%246.00M
--54.36M
--146.00K
--6.21M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-6.50%311.44M
-0.47%326.42M
-28.13%300.60M
-14.61%312.03M
37.20%333.08M
89.67%327.95M
256.02%418.25M
49.61%365.44M
-55.31%242.77M
-75.15%172.91M
-80.91%117.48M
-8.05%244.25M
808.70%543.23M
--695.70M
3187.04%615.50M
830.53%265.65M
75.58%59.78M
--18.73M
--28.55M
--34.05M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-40.24%-29.52M
-392.33%-14.98M
128.59%25.82M
-121.64%-11.43M
-117.16%-21.05M
-92.67%5.12M
-262.89%-90.29M
141.66%52.81M
141.03%122.66M
145.82%69.86M
-30.88%55.43M
-136.24%-126.77M
-245.23%-298.98M
---152.47M
50.93%80.20M
3661.54%349.85M
3843.04%205.87M
--53.14M
---9.82M
---5.50M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.65%281.92M
-6.50%311.44M
-0.47%326.42M
-28.13%300.60M
-14.61%312.03M
37.20%333.08M
89.67%327.95M
256.02%418.25M
49.61%365.44M
-55.31%242.77M
-75.15%172.91M
-80.91%117.48M
-8.05%244.25M
--543.23M
868.12%695.70M
3187.04%615.50M
830.53%265.65M
--71.86M
--18.73M
--28.55M
Dòng tiền tự do
-56.82%-21.06M
39.76%-11.38M
203.88%27.39M
81.33%-4.91M
---13.43M
19.22%-18.89M
57.33%-26.37M
68.52%-26.31M
----
39.89%-23.38M
-131.59%-61.80M
-109.88%-83.56M
-94.36%-78.00M
---38.90M
-2083.80%-26.69M
-299.36%-39.81M
-242.84%-40.13M
---1.22M
---9.97M
---11.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI